Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1154 | 10 1/240 | 10 1/472 | 10 1/442 |
2 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1938 | 10 1/182 | 10 1/714 | 10 1/1042 |
3 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2201 | 10 1/333 | 10 1/750 | 10 1/1118 |
4 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3485 | 10 1/255 | 10 2/2008 | 10 1/1222 |
5 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3569 | 10 1/614 | 10 1/1719 | 10 1/1236 |
6 | 4601103050 Coder THCS | VÕ MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4355 | 10 1/226 | 10 1/488 | 10 3/3641 |
7 | 4601103004 Coder Tiểu Học | HỒ NGỌC MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4620 | 10 1/596 | 10 1/1605 | 10 1/2419 |
8 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4670 | 10 1/1005 | 10 1/1975 | 10 1/1690 |
9 | 4601103082 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯƠNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4835 | 10 1/881 | 10 1/1683 | 10 1/2271 |
10 | 4601103060 Coder Tiểu Học | VŨ THANH QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4870 | 10 1/715 | 10 1/1601 | 10 1/2554 |
11 | 4601103046 Coder THCS | Nguyễn Hồng Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4913 | 10 1/573 | 10 1/1782 | 10 1/2558 |
12 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5191 | 10 2/1615 | 10 1/1845 | 10 1/1731 |
13 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5287 | 10 1/1763 | 10 1/1797 | 10 1/1727 |
14 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5388 | 10 1/540 | 10 2/2823 | 10 1/2025 |
15 | 4601103071 Coder THCS | NGUYỄN THÁI THƠM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5646 | 10 1/2467 | 10 1/1877 | 10 1/1302 |
16 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6270 | 10 2/2862 | 10 1/1628 | 10 1/1780 |
17 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6317 | 10 1/753 | 10 2/3079 | 10 1/2485 |
18 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6598 | 10 2/1623 | 10 3/3572 | 10 1/1403 |
19 | 4601103048 Coder THCS | HỨA THÀNH NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8164 | 10 1/318 | 10 4/5279 | 10 1/2567 |
20 | nguyenthuo... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thương Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9855 | 10 2/2330 | 10 2/2705 | 10 3/4820 |
21 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10107 | 10 1/455 | 10 6/7773 | 10 1/1879 |
22 | 4601103058 Coder Lớp Lá | PHẠM TRẦN MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15248 | 10 8/9680 | 10 1/1875 | 10 2/3693 |
23 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 8445 | 10 1/393 | 7.5 4/5563 | 10 1/2489 |
24 | 4601103069 Coder Lớp Lá | PHẠM LÊ QUANG THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 4738 | 10 1/858 | 5 1/2341 | 10 1/1539 |
25 | 4601103026 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TUẤN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 5212 | 10 1/625 | 5 2/2580 | 10 1/2007 |
26 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 5277 | 10 1/761 | 5 1/2424 | 10 1/2092 |
27 | 4401704022 Coder Lớp Lá | LƯ TUẤN HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 9499 | 10 1/439 | 5 3/4913 | 10 3/4147 |
28 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 12709 | 10 3/3828 | 5 4/6295 | 10 2/2586 |
29 | 4601103064 Coder Lớp Lá | Võ Minh Tân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.5 | 12195 | 10 5/5638 | 2.5 3/4936 | 10 1/1621 |
30 | 4601103028 Coder Lớp Mầm | TÔ VĨNH ĐỨC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.5 | 18641 | 10 3/2947 | 2.5 8/10996 | 10 4/4698 |
31 | 4601103016 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM DUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2456 | 10 1/630 | 10 1/1826 | |
32 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3245 | 10 1/613 | 0 1/-- | 10 1/2632 |
33 | [460110300... Coder Lớp Mầm | Trần Hoàng Tú ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3592 | 10 1/1363 | 10 1/2229 | |
34 | 4601103013 Coder Tiểu Học | TRÀ THU CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4062 | 10 1/1364 | 10 1/2698 | |
35 | 4601103002 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4191 | 10 1/2553 | | 10 1/1638 |
36 | 4601103077 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4336 | 10 1/901 | 0 2/-- | 10 2/3435 |
37 | tuyentttha... Coder Lớp Lá | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 5691 | 10 2/2728 | | 6.67 2/2963 |
38 | 4601103023 Coder Lớp Lá | Lê Duy Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 3024 | 10 1/847 | 5 1/2177 | |
39 | 4601103054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH TRỌNG PHÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 3449 | 10 1/892 | 5 1/2557 | |
40 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 10793 | 10 4/4625 | 5 4/6168 | |
41 | 4601103018 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 12753 | 10 2/1871 | 5 8/10882 | |
42 | 4601103020 Coder Lớp Lá | ĐỔ THỊ NGỌC HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 7298 | 10 1/476 | 2.5 5/6822 | |
43 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 595 | 10 1/595 | | |
44 | 4601103042 Coder Tiểu Học | CHUNG TÂM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 954 | 10 1/954 | | |
45 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2398 | 10 2/2398 | | |
46 | 4501755149 Coder Lớp Lá | LÊ VŨ THANH TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3298 | 10 2/3298 | | |
47 | 4601103062 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3498 | 10 3/3498 | | |
48 | 4601103009 Coder Lớp Lá | NGÔ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 648 | 7.5 1/648 | | |
49 | 4601103075 Coder Lớp Lá | VÕ NGỌC THU TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 749 | 7.5 1/749 | | |
50 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 1152 | 7.5 1/1152 | | |
51 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 1313 | 7.5 1/1313 | | |