Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2804 | 10 1/1055 | 10 1/802 | 10 1/947 |
2 | 4601104167 Coder Tiểu Học | PHAN THÀNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3070 | 10 1/657 | 10 1/987 | 10 1/1426 |
3 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3333 | 10 1/625 | 10 1/1283 | 10 1/1425 |
4 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3689 | 10 1/962 | 10 1/1248 | 10 1/1479 |
5 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3823 | 10 2/1838 | 10 1/904 | 10 1/1081 |
6 | 4601104091 Coder THCS | TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3927 | 10 1/1049 | 10 1/1286 | 10 1/1592 |
7 | 4601104049 Coder Tiểu Học | HỨA TIÊN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4022 | 10 1/1043 | 10 1/1314 | 10 1/1665 |
8 | 4601104197 Coder Tiểu Học | PHẠM DUY TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4424 | 10 1/659 | 10 1/977 | 10 2/2788 |
9 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4560 | 10 2/2097 | 10 1/1149 | 10 1/1314 |
10 | 4601104153 Coder THCS | HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4800 | 10 1/1246 | 10 1/1641 | 10 1/1913 |
11 | 4601104148 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5122 | 10 1/1180 | 10 1/1697 | 10 1/2245 |
12 | 4601104182 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG TRUNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5166 | 10 1/1214 | 10 1/1728 | 10 1/2224 |
13 | 4601104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5578 | 10 1/1432 | 10 1/1840 | 10 1/2306 |
14 | 4601104201 Coder Tiểu Học | Dong Huu Trong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5844 | 10 2/2140 | 10 2/2343 | 10 1/1361 |
15 | 4601104082 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5857 | 10 1/900 | 10 2/2214 | 10 2/2743 |
16 | 4601104125 Coder Tiểu Học | PHƯỚC CÔNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5870 | 10 1/1267 | 10 2/2822 | 10 1/1781 |
17 | 4601104100 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐẠT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5955 | 10 2/2240 | 10 1/1596 | 10 1/2119 |
18 | 4601104137 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐĂNG PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6048 | 10 1/1031 | 10 1/1583 | 10 2/3434 |
19 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6198 | 10 1/1194 | 10 2/2696 | 10 1/2308 |
20 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6489 | 10 1/1054 | 10 2/2568 | 10 2/2867 |
21 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6547 | 10 1/1324 | 10 2/2874 | 10 1/2349 |
22 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6852 | 10 1/1105 | 10 1/1395 | 10 3/4352 |
23 | 4601104205 Coder Tiểu Học | ĐINH TRẦN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7029 | 10 3/3561 | 10 1/1403 | 10 1/2065 |
24 | 4601104120 Coder Tiểu Học | THÁI KHÁNH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7134 | 10 1/1285 | 10 1/1548 | 10 3/4301 |
25 | 4601104064 Coder Lớp Lá | NGUYỄN XUÂN HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7612 | 10 1/1217 | 10 3/4199 | 10 1/2196 |
26 | 4601104074 Coder Tiểu Học | LÊ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7950 | 10 1/1236 | 10 2/3193 | 10 2/3521 |
27 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8344 | 10 2/1915 | 10 1/1080 | 10 4/5349 |
28 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8831 | 10 2/2902 | 10 3/3428 | 10 2/2501 |
29 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9103 | 10 1/1194 | 10 4/5648 | 10 1/2261 |
30 | 4601104104 Coder Tiểu Học | TRẦN KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10704 | 10 2/2260 | 10 1/1410 | 10 5/7034 |
31 | 4601104054 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10968 | 10 1/1059 | 10 6/7833 | 10 1/2076 |
32 | 4601104114 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MỸ NGA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11162 | 10 1/1249 | 10 3/4057 | 10 4/5856 |
33 | 4601104060 Coder THPT | NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18357 | 10 2/2720 | 10 4/5149 | 10 8/10488 |
34 | 4601104143 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4304 | 10 1/1258 | 10 2/3046 | |
35 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4440 | 10 1/2087 | 10 1/2353 | |
36 | 4601104087 Coder THPT | HUỲNH THỊ YẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6781 | 10 1/1208 | 10 4/5573 | |
37 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7916 | 10 1/2358 | 10 4/5558 | |
38 | 4601104161 Coder Đại Học | LÊ QUANG TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9323 | 10 2/3434 | 10 4/5889 | |
39 | 4601104027 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ HỒNG DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9448 | 10 1/1254 | 10 6/8194 | |
40 | 4601104031 Coder Lớp Lá | LÝ TUẤN ĐÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1049 | 10 1/1049 | 0 8/-- | |
41 | 4601104045 Coder Lớp Lá | KIM THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1076 | 10 1/1076 | 0 5/-- | 0 4/-- |
42 | 4601104224 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC TUYỀN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1258 | 10 1/1258 | 0 6/-- | |
43 | 4601104096 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HỒNG LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1350 | 10 1/1350 | 0 1/-- | |
44 | 4601104186 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1374 | 10 1/1374 | 0 2/-- | 0 1/-- |
45 | 4601104018 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH CHÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1541 | 10 1/1541 | 0 1/-- | |
46 | 4601104133 Coder Lớp Lá | HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2352 | 10 1/2352 | | |
47 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |