Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:41:04 06/11/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:21:04 06/11/2020
Tổng thời gian thi: 40 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:21:04 06/11/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14601104039
Coder Đại Học
NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30280410
1/1055
10
1/802
10
1/947
24601104167
Coder Tiểu Học
PHAN THÀNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30307010
1/657
10
1/987
10
1/1426
34601104209
Coder THCS
LÊ ĐÌNH ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30333310
1/625
10
1/1283
10
1/1425
44601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30368910
1/962
10
1/1248
10
1/1479
54601104014
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30382310
2/1838
10
1/904
10
1/1081
64601104091
Coder THCS
TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30392710
1/1049
10
1/1286
10
1/1592
74601104049
Coder Tiểu Học
HỨA TIÊN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30402210
1/1043
10
1/1314
10
1/1665
84601104197
Coder Tiểu Học
PHẠM DUY TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30442410
1/659
10
1/977
10
2/2788
94601104218
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30456010
2/2097
10
1/1149
10
1/1314
104601104153
Coder THCS
HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30480010
1/1246
10
1/1641
10
1/1913
114601104148
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30512210
1/1180
10
1/1697
10
1/2245
124601104182
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG TRUNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30516610
1/1214
10
1/1728
10
1/2224
134601104023
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30557810
1/1432
10
1/1840
10
1/2306
144601104201
Coder Tiểu Học
Dong Huu Trong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30584410
2/2140
10
2/2343
10
1/1361
154601104082
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30585710
1/900
10
2/2214
10
2/2743
164601104125
Coder Tiểu Học
PHƯỚC CÔNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30587010
1/1267
10
2/2822
10
1/1781
174601104100
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐẠT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30595510
2/2240
10
1/1596
10
1/2119
184601104137
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐĂNG PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30604810
1/1031
10
1/1583
10
2/3434
194601104176
Coder THCS
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30619810
1/1194
10
2/2696
10
1/2308
204601104069
Coder Cao Đẳng
LÂM CHẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30648910
1/1054
10
2/2568
10
2/2867
214601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30654710
1/1324
10
2/2874
10
1/2349
224601104035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30685210
1/1105
10
1/1395
10
3/4352
234601104205
Coder Tiểu Học
ĐINH TRẦN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30702910
3/3561
10
1/1403
10
1/2065
244601104120
Coder Tiểu Học
THÁI KHÁNH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30713410
1/1285
10
1/1548
10
3/4301
254601104064
Coder Lớp Lá
NGUYỄN XUÂN HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30761210
1/1217
10
3/4199
10
1/2196
264601104074
Coder Tiểu Học
LÊ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30795010
1/1236
10
2/3193
10
2/3521
274201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30834410
2/1915
10
1/1080
10
4/5349
284601104009
Coder THCS
VÕ TẤN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30883110
2/2902
10
3/3428
10
2/2501
294601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30910310
1/1194
10
4/5648
10
1/2261
304601104104
Coder Tiểu Học
TRẦN KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301070410
2/2260
10
1/1410
10
5/7034
314601104054
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301096810
1/1059
10
6/7833
10
1/2076
324601104114
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MỸ NGA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301116210
1/1249
10
3/4057
10
4/5856
334601104060
Coder THPT
NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301835710
2/2720
10
4/5149
10
8/10488
344601104143
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20430410
1/1258
10
2/3046
354601104193
Coder THCS
android
Chưa cài đặt thông tin trường
       20444010
1/2087
10
1/2353
364601104087
Coder THPT
HUỲNH THỊ YẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20678110
1/1208
10
4/5573
374601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20791610
1/2358
10
4/5558
384601104161
Coder Đại Học
LÊ QUANG TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20932310
2/3434
10
4/5889
394601104027
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ HỒNG DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20944810
1/1254
10
6/8194
404601104031
Coder Lớp Lá
LÝ TUẤN ĐÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10104910
1/1049
0
8/--
414601104045
Coder Lớp Lá
KIM THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10107610
1/1076
0
5/--
0
4/--
424601104224
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC TUYỀN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10125810
1/1258
0
6/--
434601104096
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HỒNG LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10135010
1/1350
0
1/--
444601104186
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10137410
1/1374
0
2/--
0
1/--
454601104018
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH CHÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10154110
1/1541
0
1/--
464601104133
Coder Lớp Lá
HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10235210
1/2352
47thuthq
Coder Trung Cấp
TRẦN HỮU QUỐC THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00