Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | hoabinh CODER TIẾN SĨ | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 700 | 264170 | 100 1/38016 | 100 1/38156 | 100 1/38412 | 100 1/37701 | 100 1/38850 | 100 2/34331 | 100 1/38704 |
2 | khangdnt_T... Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Thái Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 700 | 458231 | 100 1/5335 | 100 4/10633 | 100 1/3199 | 100 8/219941 | 100 1/4668 | 100 8/212080 | 100 1/2375 |
3 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 646.67 | 45269 | 100 2/5150 | 100 1/2686 | 100 1/5178 | 80 2/8918 | 100 1/3151 | 66.67 1/12530 | 100 2/7656 |
4 | kietvha_TH... CODER TIẾN SĨ | Võ Hoàng Anh Kiệt Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 646.67 | 289182 | 100 4/12670 | 100 3/14064 | 100 2/13003 | 80 2/13233 | 100 1/1722 | 66.67 9/20821 | 100 10/213669 |
5 | lethuc Coder THPT | Lê Trần Trí Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 636.47 | 46677 | 100 1/488 | 100 1/662 | 100 5/8604 | 90 3/13081 | 100 1/2759 | 55.56 3/13924 | 90.91 3/7159 |
6 | danhtrung0... Coder THPT | Nguyễn Danh Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 629.58 | 64201 | 100 5/38657 | 100 1/972 | 92 1/2131 | 80 1/6023 | 100 1/3629 | 66.67 1/7687 | 90.91 1/5102 |
7 | vietplq_TH... Coder Cao Đẳng | Phạm Lê Quốc Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 625.58 | 52019 | 100 1/577 | 100 1/971 | 88 3/12906 | 80 5/15196 | 100 1/2818 | 66.67 4/14709 | 90.91 1/4842 |
8 | tiennt_THT... Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Thành Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 617.58 | 51633 | 100 3/14343 | 100 2/1979 | 80 1/3270 | 80 1/4657 | 100 1/5285 | 66.67 4/14580 | 90.91 1/7519 |
9 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 592.24 | 180022 | 100 3/9611 | 100 2/3954 | 88 4/15468 | 80 4/15970 | 100 1/4329 | 33.33 2/6494 | 90.91 11/124196 |
10 | duonggiakh... Coder THCS | Nguyễn A Đam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 566.67 | 47708 | 100 1/1267 | 100 2/2854 | 100 4/15269 | | 100 1/5899 | 66.67 2/14470 | 100 1/7949 |
11 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 554.67 | 40018 | 100 2/1639 | 100 2/1911 | 88 5/15721 | | 100 1/1319 | 66.67 2/8093 | 100 3/11335 |
12 | baonlg_THT... Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Gia Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 525.66 | 2538558 | 100 5/361013 | 100 1/356111 | 80 2/358738 | 80 5/367655 | 100 1/364137 | 11.11 1/364383 | 54.55 1/366521 |
13 | natsuko17 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Mộc Băng My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 477.78 | 221537 | 77.78 4/52668 | 100 7/41016 | 100 2/38761 | | 100 1/50988 | | 100 1/38104 |
14 | 4401104060 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐỨC CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 472.73 | 75577 | 100 9/22818 | 100 2/2356 | 100 3/11121 | | 100 1/2809 | | 72.73 6/36473 |
15 | tinhao Coder Lớp Lá | khổng Tín Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 462 | 573506 | 100 5/12790 | 92 3/14851 | 100 2/8890 | 70 2/521256 | | | 100 4/15719 |
16 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 446.47 | 46302 | 100 5/14562 | 100 1/1445 | | | 100 1/6090 | 55.56 1/7868 | 90.91 5/16337 |
17 | phucquang Coder Lớp Mầm | Hoàng Dương Phúc Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 380 | 1557733 | 100 1/452918 | 100 1/193886 | | 80 1/454376 | 100 1/456553 | | |
18 | buupq_THTH Coder Tiểu Học | Phạm Quôc Bửu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 335.56 | 299848 | 55.56 3/66980 | | | 80 4/85856 | 100 1/71019 | | 100 1/75993 |
19 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 328 | 864457 | 100 13/224685 | 100 5/218529 | 48 3/301130 | 80 6/120113 | | | |
20 | ThuHa Coder THCS | Nguyễn Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 325.45 | 435764 | 100 2/8238 | 100 3/118689 | | 80 4/14926 | | | 45.45 2/293911 |
21 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 296 | 27722 | 100 3/3529 | 100 1/1038 | 96 10/23155 | | | | |
22 | _Vy_ Coder THCS | Đinh Nguyễn Phương Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 200 | 24961 | 100 4/16077 | 100 2/8884 | | | | | |
23 | vinhthuan Coder Lớp Chồi | Constant Chưa cài đặt thông tin trường |  | 133.33 | 20535 | 33.33 3/15004 | 100 2/5531 | 0 1/-- | | | | |
24 | 4601104146 Coder THCS | PHẠM QUỐC ANH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 104.51 | 23740 | 22.22 1/463 | | 68 3/14137 | | 14.29 1/9140 | | |
25 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 100.44 | 24318 | 44.44 2/12415 | 56 2/11903 | | | | | |
26 | 4601103050 Coder THCS | VÕ MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 92.44 | 38493 | 44.44 7/19212 | 48 7/19281 | | | | | |
27 | 4401704021 Coder THCS | Bùi Văn Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77.78 | 47904 | 77.78 1/47904 | | | | | | |
28 | 4601104010 Coder Cao Đẳng | TÔ CHÍ BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65.08 | 14118 | 22.22 1/6939 | | | | 42.86 2/7179 | | |
29 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.11 | 1495 | 11.11 1/1495 | | | | | | |
30 | letri6102 Coder Lớp Mầm | chisiki Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
31 | minhdh_THT... Coder Lớp Lá | Do Hoang Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
32 | Mắtmụt... Coder Lớp Lá | Tô Thị Khánh Trân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | | |
33 | (≧ω≦)... CODER PHÓ GIÁO SƯ | Lý Thiến Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
34 | tmp Coder Lớp Chồi | Krixi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |