Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:30:00 09/11/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:30:00 09/11/2020
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:30:00 09/11/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14601104146
Coder THCS
PHẠM QUỐC ANH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40357110
1/353
10
1/670
10
1/876
10
1/1672
24601104122
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40453310
1/802
10
1/1122
10
1/1265
10
1/1344
34601104188
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40594610
1/924
10
1/1204
10
1/1411
10
1/2407
44601104007
Coder THCS
NGUYỄN TÔ THỤY ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40595610
1/433
10
1/662
10
3/3545
10
1/1316
54601104093
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40619710
1/950
10
1/1310
10
1/1441
10
1/2496
64601104002
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       40635710
1/2432
10
1/340
10
1/885
10
2/2700
74601104135
Coder THCS
HUỲNH NGỌC NHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40742210
1/1486
10
1/1658
10
1/1972
10
1/2306
84601104199
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TÚ TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40747510
2/2059
10
1/1137
10
1/2025
10
1/2254
94601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40772910
1/2763
10
2/3476
10
1/529
10
1/961
104601104029
Coder Cao Đẳng
CHỐNG CHÍ DINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40778310
3/2847
10
3/3001
10
1/885
10
1/1050
114601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40810910
2/2887
10
1/705
10
1/2095
10
1/2422
124601104047
Coder THPT
TRẦN NGỌC BẢO HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       40896910
1/1185
10
1/2174
10
1/2583
10
1/3027
134601104062
Coder THCS
NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40911310
1/1262
10
1/2243
10
1/2656
10
1/2952
144601104085
Coder THCS
TRẦN ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40999510
4/4809
10
1/872
10
1/2079
10
1/2235
154601104216
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG TRÚC VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401001610
4/4405
10
2/2269
10
1/1450
10
1/1892
164601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401034610
2/2960
10
1/441
10
3/4605
10
1/2340
174601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401051210
4/5078
10
1/1540
10
1/2117
10
1/1777
184601104159
Coder Tiểu Học
TRẦN NHẬT TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       401084010
2/3675
10
2/2633
10
1/2163
10
1/2369
194601104207
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401089010
1/3195
10
1/2179
10
1/2630
10
1/2886
204601104089
Coder THPT
NGUYỄN TUẤN KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401118410
2/3579
10
1/1863
10
1/548
10
4/5194
214601104118
Coder THCS
PHẠM VƯƠNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401137810
2/4015
10
2/2649
10
1/2196
10
1/2518
224601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401145610
3/5289
10
1/1612
10
1/1962
10
1/2593
234601104226
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HẢI YẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       401155110
2/3412
10
1/2440
10
1/2737
10
1/2962
244601104052
Coder Lớp Lá
CHU THỊ THÁI HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       401163910
1/2679
10
3/4690
10
1/1996
10
1/2274
254601104127
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       401172910
4/5690
10
1/1213
10
2/2852
10
1/1974
264601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401251510
4/5582
10
1/1632
10
1/2426
10
1/2875
274601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       401265310
4/5406
10
1/1432
10
2/3392
10
1/2423
284601104106
Coder Tiểu Học
CHÂU NGỌC MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       401311910
5/6199
10
2/2817
10
1/1759
10
1/2344
294601104080
Coder Lớp Lá
ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       401349310
4/5840
10
3/3848
10
1/2198
10
1/1607
304601104165
Coder Cao Đẳng
CAO VIỆT THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401399910
4/4981
10
1/804
10
2/4176
10
2/4038
314601104173
Coder THCS
LÊ ĐỨC THI
Chưa cài đặt thông tin trường
       401493210
1/3364
10
2/2814
10
2/4921
10
1/3833
324601104141
Coder Lớp Lá
MAI HỒNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401586410
4/5475
10
1/2108
10
1/2749
10
3/5532
334601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       401913710
4/5545
10
2/2838
10
2/3632
10
4/7122
344601104211
Coder Trung Cấp
TRỊNH HOÀNG TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402281610
6/8385
10
5/7152
10
3/4612
10
1/2667
354601104112
Coder Lớp Lá
LÊ ĐẠI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.5676510
1/2066
10
1/561
7.5
1/2286
10
1/1852
364601104016
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ MINH CHÂU
Chưa cài đặt thông tin trường
       37.589617.5
1/1686
10
1/1460
10
2/3690
10
1/2125
374601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.591467.5
3/3479
10
1/1488
10
1/1953
10
1/2226
384601104042
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.594447.5
2/2857
10
1/1602
10
1/2335
10
1/2650
394601104020
Coder Lớp Lá
TRANG VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       37.5117847.5
2/3079
10
1/2384
10
1/2989
10
1/3332
404601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.52458610
4/5615
10
2/3913
7.5
8/11467
10
2/3591
414601104072
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.5258487.5
7/11111
10
5/8838
10
1/3243
10
1/2656
424601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351471010
3/3883
10
1/1937
5
3/5762
10
1/3128
434601104155
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       30647410
1/1826
10
1/2216
10
1/2432
444601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       22.5103562.5
1/2813
10
1/3506
10
1/4037
454601104012
Coder Đại Học
BÙI QUỐC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
474601104150
Coder Trung Cấp
MAI TỨ QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484601104033
Coder Lớp Mầm
PHAN TRỌNG ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00