Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104146 Coder THCS | PHẠM QUỐC ANH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3571 | 10 1/353 | 10 1/670 | 10 1/876 | 10 1/1672 |
2 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4533 | 10 1/802 | 10 1/1122 | 10 1/1265 | 10 1/1344 |
3 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5946 | 10 1/924 | 10 1/1204 | 10 1/1411 | 10 1/2407 |
4 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5956 | 10 1/433 | 10 1/662 | 10 3/3545 | 10 1/1316 |
5 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6197 | 10 1/950 | 10 1/1310 | 10 1/1441 | 10 1/2496 |
6 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6357 | 10 1/2432 | 10 1/340 | 10 1/885 | 10 2/2700 |
7 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7422 | 10 1/1486 | 10 1/1658 | 10 1/1972 | 10 1/2306 |
8 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7475 | 10 2/2059 | 10 1/1137 | 10 1/2025 | 10 1/2254 |
9 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7729 | 10 1/2763 | 10 2/3476 | 10 1/529 | 10 1/961 |
10 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7783 | 10 3/2847 | 10 3/3001 | 10 1/885 | 10 1/1050 |
11 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8109 | 10 2/2887 | 10 1/705 | 10 1/2095 | 10 1/2422 |
12 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8969 | 10 1/1185 | 10 1/2174 | 10 1/2583 | 10 1/3027 |
13 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9113 | 10 1/1262 | 10 1/2243 | 10 1/2656 | 10 1/2952 |
14 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9995 | 10 4/4809 | 10 1/872 | 10 1/2079 | 10 1/2235 |
15 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10016 | 10 4/4405 | 10 2/2269 | 10 1/1450 | 10 1/1892 |
16 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10346 | 10 2/2960 | 10 1/441 | 10 3/4605 | 10 1/2340 |
17 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10512 | 10 4/5078 | 10 1/1540 | 10 1/2117 | 10 1/1777 |
18 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 10840 | 10 2/3675 | 10 2/2633 | 10 1/2163 | 10 1/2369 |
19 | 4601104207 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10890 | 10 1/3195 | 10 1/2179 | 10 1/2630 | 10 1/2886 |
20 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11184 | 10 2/3579 | 10 1/1863 | 10 1/548 | 10 4/5194 |
21 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11378 | 10 2/4015 | 10 2/2649 | 10 1/2196 | 10 1/2518 |
22 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11456 | 10 3/5289 | 10 1/1612 | 10 1/1962 | 10 1/2593 |
23 | 4601104226 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HẢI YẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11551 | 10 2/3412 | 10 1/2440 | 10 1/2737 | 10 1/2962 |
24 | 4601104052 Coder Lớp Lá | CHU THỊ THÁI HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11639 | 10 1/2679 | 10 3/4690 | 10 1/1996 | 10 1/2274 |
25 | 4601104127 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11729 | 10 4/5690 | 10 1/1213 | 10 2/2852 | 10 1/1974 |
26 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12515 | 10 4/5582 | 10 1/1632 | 10 1/2426 | 10 1/2875 |
27 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12653 | 10 4/5406 | 10 1/1432 | 10 2/3392 | 10 1/2423 |
28 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13119 | 10 5/6199 | 10 2/2817 | 10 1/1759 | 10 1/2344 |
29 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13493 | 10 4/5840 | 10 3/3848 | 10 1/2198 | 10 1/1607 |
30 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13999 | 10 4/4981 | 10 1/804 | 10 2/4176 | 10 2/4038 |
31 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14932 | 10 1/3364 | 10 2/2814 | 10 2/4921 | 10 1/3833 |
32 | 4601104141 Coder Lớp Lá | MAI HỒNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15864 | 10 4/5475 | 10 1/2108 | 10 1/2749 | 10 3/5532 |
33 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 19137 | 10 4/5545 | 10 2/2838 | 10 2/3632 | 10 4/7122 |
34 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22816 | 10 6/8385 | 10 5/7152 | 10 3/4612 | 10 1/2667 |
35 | 4601104112 Coder Lớp Lá | LÊ ĐẠI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 6765 | 10 1/2066 | 10 1/561 | 7.5 1/2286 | 10 1/1852 |
36 | 4601104016 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ MINH CHÂU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.5 | 8961 | 7.5 1/1686 | 10 1/1460 | 10 2/3690 | 10 1/2125 |
37 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 9146 | 7.5 3/3479 | 10 1/1488 | 10 1/1953 | 10 1/2226 |
38 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 9444 | 7.5 2/2857 | 10 1/1602 | 10 1/2335 | 10 1/2650 |
39 | 4601104020 Coder Lớp Lá | TRANG VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.5 | 11784 | 7.5 2/3079 | 10 1/2384 | 10 1/2989 | 10 1/3332 |
40 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 24586 | 10 4/5615 | 10 2/3913 | 7.5 8/11467 | 10 2/3591 |
41 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 25848 | 7.5 7/11111 | 10 5/8838 | 10 1/3243 | 10 1/2656 |
42 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 14710 | 10 3/3883 | 10 1/1937 | 5 3/5762 | 10 1/3128 |
43 | 4601104155 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6474 | 10 1/1826 | 10 1/2216 | 10 1/2432 | |
44 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.5 | 10356 | 2.5 1/2813 | 10 1/3506 | 10 1/4037 | |
45 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4601104033 Coder Lớp Mầm | PHAN TRỌNG ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |