Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2351 | 10 1/1631 | 10 1/291 | 10 1/429 |
2 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10361 | 10 5/7233 | 10 2/1955 | 10 1/1173 |
3 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10558 | 10 2/3150 | 10 4/5762 | 10 2/1646 |
4 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11908 | 10 6/8178 | 10 2/2453 | 10 1/1277 |
5 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12178 | 10 1/2727 | 10 5/6804 | 10 2/2647 |
6 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13070 | 10 4/5383 | 10 5/6387 | 10 1/1300 |
7 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15285 | 10 2/2911 | 10 7/9544 | 10 2/2830 |
8 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17379 | 10 10/13171 | 10 3/3287 | 10 1/921 |
9 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 6737 | 8 1+1/2260 | 10 2/2539 | 10 1/1938 |
10 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 9336 | 8 1/1950 | 10 2/3602 | 10 3/3784 |
11 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 11429 | 8 2/3360 | 10 3/5130 | 10 2/2939 |
12 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 11411 | 6 2+1/2880 | 10 2/2457 | 10 5/6074 |
13 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.67 | 9556 | 6 4/5419 | 6.67 1+1/2023 | 10 1/2114 |
14 | tuyentttha... Coder Lớp Lá | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1767 | | 10 1/322 | 10 2/1445 |
15 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4259 | | 10 1/1548 | 10 1/2711 |
16 | 4601103078 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4333 | 10 1/941 | 10 2/3392 | -- 0+1 |
17 | 4601103041 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Ngọc Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4613 | 10 2/3228 | 0 12/-- | 10 1/1385 |
18 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 3681 | 8 1/2075 | | 10 1/1606 |
19 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 3893 | 8 1/2330 | -- 0+1 | 10 1/1563 |
20 | 4601103068 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 5041 | 8 1/2178 | -- 0+1 | 10 2/2863 |
21 | 4601103015 Coder Lớp Lá | HUỲNH THỊ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 3016 | | 6.67 1/368 | 10 2/2648 |
22 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 4662 | 10 1/1480 | 6.67 2/3182 | |
23 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 11753 | 10 3/4182 | 6.67 5/7571 | -- 0+2 |
24 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 4349 | 6 1/1878 | 10 1/2471 | -- 0+1 |
25 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 4984 | 6 2/3002 | | 10 1/1982 |
26 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 6140 | 10 1/2224 | 3.33 2+1/3916 | |
27 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3705 | 8 1/1599 | 5 1/2106 | 0 2/-- |
28 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.33 | 12740 | 4 4/6126 | 8.33 5/6614 | 0 3/-- |
29 | 4601103059 Coder Lớp Lá | PHẠM XUÂN QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.33 | 6824 | 8 1/2155 | 3.33 3/4669 | |
30 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.67 | 8774 | 4 2/3723 | 6.67 3/5051 | |
31 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2162 | 10 1/2162 | | -- 0+1 |
32 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2578 | 10 1/2578 | | |
33 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4383 | 10 3/4383 | | |
34 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 1980 | 8 1/1980 | -- 0+1 | |
35 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2040 | 8 1/2040 | 0 2+1/-- | |
36 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2794 | 8 1/2794 | -- 0+1 | 0 3/-- |
37 | 4601103007 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6883 | 8 5/6883 | | |
38 | 4601103072 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quang Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 2060 | 6 2/2060 | 0 3/-- | |
39 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | -- 0+1 | |