Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:00:00 10/11/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:50:00 10/11/2020
Tổng thời gian thi: 50 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:47:00 10/11/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30235110
1/1631
10
1/291
10
1/429
24601103022
Coder Cao Đẳng
PHÍ HUỲNH ANH HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       301036110
5/7233
10
2/1955
10
1/1173
34601103047
Coder Trung Cấp
TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301055810
2/3150
10
4/5762
10
2/1646
44501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301190810
6/8178
10
2/2453
10
1/1277
54601103024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301217810
1/2727
10
5/6804
10
2/2647
64501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301307010
4/5383
10
5/6387
10
1/1300
74601103070
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TRỌNG THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301528510
2/2911
10
7/9544
10
2/2830
84601103053
Coder Đại Học
NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301737910
10/13171
10
3/3287
10
1/921
94601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2867378
1+1/2260
10
2/2539
10
1/1938
104601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2893368
1/1950
10
2/3602
10
3/3784
114601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       28114298
2/3360
10
3/5130
10
2/2939
124601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26114116
2+1/2880
10
2/2457
10
5/6074
134601103076
Coder Đại Học
ĐOÀN HUỲNH NGUYỄN CHÂU THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.6795566
4/5419
6.67
1+1/2023
10
1/2114
14tuyentttha...
Coder Lớp Lá
Trương Thị Thanh Tuyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20176710
1/322
10
2/1445
154601103012
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20425910
1/1548
10
1/2711
164601103078
Coder Lớp Lá
PHẠM HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20433310
1/941
10
2/3392
--
0+1
174601103041
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN NGỌC NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20461310
2/3228
0
12/--
10
1/1385
184601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1836818
1/2075
10
1/1606
194601103074
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1838938
1/2330
--
0+1
10
1/1563
204601103068
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Đức Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1850418
1/2178
--
0+1
10
2/2863
214601103015
Coder Lớp Lá
HUỲNH THỊ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.6730166.67
1/368
10
2/2648
224601103033
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       16.67466210
1/1480
6.67
2/3182
234601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.671175310
3/4182
6.67
5/7571
--
0+2
244601103010
Coder THCS
LÊ HỮU THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1643496
1/1878
10
1/2471
--
0+1
254601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1649846
2/3002
10
1/1982
264601103036
Coder THCS
TRƯƠNG CÔNG LÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.33614010
1/2224
3.33
2+1/3916
274601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1337058
1/1599
5
1/2106
0
2/--
284601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.33127404
4/6126
8.33
5/6614
0
3/--
294601103059
Coder Lớp Lá
PHẠM XUÂN QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.3368248
1/2155
3.33
3/4669
304601103057
Coder THPT
HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10.6787744
2/3723
6.67
3/5051
314601103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       10216210
1/2162
--
0+1
324601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10257810
1/2578
334601103045
Coder Tiểu Học
HUỲNH CHÍ NGUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10438310
3/4383
344601103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỐNG NHẤT
Chưa cài đặt thông tin trường
       819808
1/1980
--
0+1
354601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       820408
1/2040
0
2+1/--
364601103083
Coder Tiểu Học
PHẠM KHẮC VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       827948
1/2794
--
0+1
0
3/--
374601103007
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       868838
5/6883
384601103072
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quang Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       620606
2/2060
0
3/--
394601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00--
0+1