Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 9233 | 10 2/2200 | 10 1/1116 | 10 1/1322 | 10 1/1439 | 10 1/1540 | 10 1/1616 |
2 | 4601104010 Coder Cao Đẳng | TÔ CHÍ BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 10713 | 10 1/254 | 10 1/404 | 10 4/5334 | 10 1/1516 | 10 1/1542 | 10 1/1663 |
3 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 11775 | 10 2/2192 | 10 1/1198 | 10 2/2831 | 10 1/1802 | 10 1/1864 | 10 1/1888 |
4 | 4601104061 Coder Tiểu Học | Hoài Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 14011 | 10 2/2066 | 10 2/2258 | 10 3/3965 | 10 1/1861 | 10 1/1903 | 10 1/1958 |
5 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 14013 | 10 4/6396 | 10 1/409 | 10 1/3378 | 10 1/1252 | 10 1/1278 | 10 1/1300 |
6 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 14081 | 10 2/1954 | 10 1/1181 | 10 1/2072 | 10 1/2514 | 10 1/2556 | 10 2/3804 |
7 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15244 | 10 3/2984 | 10 1/741 | 10 4/5868 | 10 1/1377 | 10 2/2726 | 10 1/1548 |
8 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15950 | 10 1/1216 | 10 3/3214 | 10 5/7679 | 10 1/3687 | 10 1/101 | 10 1/53 |
9 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 16776 | 10 1/1321 | 10 1/1974 | 10 1/3008 | 10 1/3435 | 10 1/3498 | 10 1/3540 |
10 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 17838 | 10 1/5740 | 10 1/3261 | 10 1/4136 | 10 1/1014 | 10 2/1833 | 10 2/1854 |
11 | 4601104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 18422 | 10 1/1324 | 10 1/1865 | 10 2/4818 | 10 1/3410 | 10 1/3491 | 10 1/3514 |
12 | 4601104046 Coder Tiểu Học | PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 20107 | 10 1/1392 | 10 1/4681 | 10 2/4974 | 10 1/5729 | 10 1/1678 | 10 1/1653 |
13 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 20903 | 10 1/2549 | 10 5/6561 | 10 1/3361 | 10 1/2840 | 10 3/4217 | 10 1/1375 |
14 | 4601104055 Coder Lớp Lá | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 21617 | 10 2/4181 | 10 2/4536 | 10 1/3409 | 10 1/2444 | 10 4/5495 | 10 1/1552 |
15 | 4601104117 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 21686 | 10 1/1316 | 10 1/1776 | 10 3/5290 | 10 1/4378 | 10 1/4447 | 10 1/4479 |
16 | 4601104097 Coder Cao Đẳng | LÊ BẢO LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 22093 | 10 1/2812 | 10 1/1317 | 10 2/4698 | 10 1/4368 | 10 1/4437 | 10 1/4461 |
17 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 22857 | 10 3/6224 | 10 3/6437 | 10 1/2989 | 10 1/1560 | 10 2/2812 | 10 2/2835 |
18 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 23059 | 10 1/1783 | 10 1/3641 | 10 1/3670 | 10 1/4397 | 10 1/4759 | 10 1/4809 |
19 | 4301104080 Coder THCS | TRỊNH ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 23844 | 10 3/5715 | 10 1/1024 | 10 5/8859 | 10 1/1337 | 10 1/1537 | 10 2/5372 |
20 | 4601104172 Coder Tiểu Học | BÙI TÙNG THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 23968 | 10 1/1843 | 10 1/4045 | 10 1/3021 | 10 1/3659 | 10 3/7041 | 10 1/4359 |
21 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 24931 | 10 2/3156 | 10 1/2575 | 10 3/7850 | 10 1/3806 | 10 2/4339 | 10 1/3205 |
22 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 60 | 25442 | 10 2/4618 | 10 3/5843 | 10 2/4664 | 10 2/3459 | 10 2/3440 | 10 2/3418 |
23 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 26187 | 10 5/7802 | 10 1/1132 | 10 5/8264 | 10 1/2866 | 10 1/3054 | 10 1/3069 |
24 | 4601104194 Coder Cao Đẳng | LÊ CÔNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 26335 | 10 8/10964 | 10 2/2830 | 10 4/5567 | 10 3/3281 | 10 2/1880 | 10 2/1813 |
25 | 4601104070 Coder Tiểu Học | MAI NĂNG QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 26369 | 10 5/6553 | 10 1/3710 | 10 2/4084 | 10 1/3937 | 10 1/4037 | 10 1/4048 |
26 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 26456 | 10 1/747 | 10 1/1773 | 10 1/5283 | 10 1/5663 | 10 2/7086 | 10 1/5904 |
27 | 4601104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 26936 | 10 4/4921 | 10 1/2278 | 10 1/3937 | 10 1/4429 | 10 1/5058 | 10 2/6313 |
28 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 28694 | 10 2/8025 | 10 1/1018 | 10 6/12513 | 10 1/2319 | 10 1/2399 | 10 1/2420 |
29 | 4601104050 Coder THPT | NGUYỄN TRỌNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 30315 | 10 1/1047 | 10 2/6755 | 10 4/9116 | 10 1/4284 | 10 1/4763 | 10 1/4350 |
30 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 30937 | 10 3/4805 | 10 3/3556 | 10 4/8076 | 10 2/4973 | 10 1/5123 | 10 1/4404 |
31 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 33000 | 10 3/8019 | 10 2/4376 | 10 3/7737 | 10 1/4187 | 10 2/4286 | 10 2/4395 |
32 | 4601104028 Coder Lớp Lá | ĐẬU QUANG DIỄN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 33267 | 10 6/9291 | 10 1/4988 | 10 1/4185 | 10 1/4673 | 10 1/5394 | 10 2/4736 |
33 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 36761 | 10 6/9339 | 10 5/9481 | 10 2/4167 | 10 1/3835 | 10 1/3877 | 10 2/6062 |
34 | 4601104101 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 36765 | 10 2/2519 | 10 1/1644 | 10 11/19199 | 10 2/5201 | 10 1/4079 | 10 1/4123 |
35 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 39119 | 10 2/6440 | 10 3/7656 | 10 2/6487 | 10 7/12529 | 10 1/3020 | 10 1/2987 |
36 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 42315 | 10 3/9065 | 10 1/2245 | 10 1/7618 | 10 1/5732 | 10 2/6612 | 10 8/11043 |
37 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 42939 | 10 2/6900 | 10 2/6930 | 10 3/8149 | 10 2/6965 | 10 2/6987 | 10 2/7008 |
38 | 4601104225 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 82976 | 10 15/24209 | 10 4/9786 | 10 5/11013 | 10 8/14635 | 10 6/12255 | 10 5/11078 |
39 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 58.75 | 40784 | 10 6/10198 | 10 2/5416 | 8.75 8/13125 | 10 2/4793 | 10 1/3615 | 10 1/3637 |
40 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 57.5 | 42877 | 10 4/8252 | 10 3/7082 | 7.5 3/7123 | 10 3/7173 | 10 2/6011 | 10 3/7236 |
41 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56.25 | 23303 | 7.5 2/2479 | 10 2/3181 | 8.75 1/3413 | 10 1/4533 | 10 1/4988 | 10 1/4709 |
42 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 11378 | 10 1/2359 | 10 1/678 | 10 2/4867 | 0 3/-- | 10 1/1752 | 10 1/1722 |
43 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19082 | 10 1/6853 | 10 1/1532 | 10 2/5521 | 0 1/-- | 10 1/2559 | 10 1/2617 |
44 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42.5 | 39283 | 2.5 2/3610 | 10 1/2817 | 10 11/18995 | 0 1/-- | 10 2/5497 | 10 2/8364 |
45 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10538 | 0 1/-- | 10 1/3476 | 0 2/-- | 10 1/3134 | 10 1/2525 | 10 1/1403 |
46 | 4601104084 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 17194 | | 10 1/2044 | 0 2/-- | 10 1/5793 | 10 1/4495 | 10 1/4862 |
47 | 4601104177 Coder Lớp Lá | NGÔ HỮU THỌ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3499 | 10 1/1402 | 10 1/2097 | | | | |
48 | 4601104219 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THẾ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4600 | 10 2/4600 | | | | | |
49 | 4601104154 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUANG SINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
50 | 4601104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀI TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
51 | 4601104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |