Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:10:00 10/11/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:40:00 10/11/2020
Tổng thời gian thi: 150 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:40:00 10/11/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14301103014
Coder Tiểu Học
THÁI QUANG HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       60923310
2/2200
10
1/1116
10
1/1322
10
1/1439
10
1/1540
10
1/1616
24601104010
Coder Cao Đẳng
TÔ CHÍ BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601071310
1/254
10
1/404
10
4/5334
10
1/1516
10
1/1542
10
1/1663
34301103023
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ THANH MAI
Chưa cài đặt thông tin trường
       601177510
2/2192
10
1/1198
10
2/2831
10
1/1802
10
1/1864
10
1/1888
44601104061
Coder Tiểu Học
Hoài Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601401110
2/2066
10
2/2258
10
3/3965
10
1/1861
10
1/1903
10
1/1958
54601104079
Coder THCS
NGUYỄN CAO TUẤN KHANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601401310
4/6396
10
1/409
10
1/3378
10
1/1252
10
1/1278
10
1/1300
64601104032
Coder THPT
PHẠM QUANG DỰ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601408110
2/1954
10
1/1181
10
1/2072
10
1/2514
10
1/2556
10
2/3804
74601104065
CODER TIẾN SĨ
NGUYỄN MINH HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601524410
3/2984
10
1/741
10
4/5868
10
1/1377
10
2/2726
10
1/1548
84601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601595010
1/1216
10
3/3214
10
5/7679
10
1/3687
10
1/101
10
1/53
94601104092
Coder THCS
TRẦN THỊ BẢO LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601677610
1/1321
10
1/1974
10
1/3008
10
1/3435
10
1/3498
10
1/3540
104601104149
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC QUÝ
Chưa cài đặt thông tin trường
       601783810
1/5740
10
1/3261
10
1/4136
10
1/1014
10
2/1833
10
2/1854
114601104121
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       601842210
1/1324
10
1/1865
10
2/4818
10
1/3410
10
1/3491
10
1/3514
124601104046
Coder Tiểu Học
PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602010710
1/1392
10
1/4681
10
2/4974
10
1/5729
10
1/1678
10
1/1653
134601104206
Coder THPT
BÙI HOÀNG TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       602090310
1/2549
10
5/6561
10
1/3361
10
1/2840
10
3/4217
10
1/1375
144601104055
Coder Lớp Lá
LÊ TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       602161710
2/4181
10
2/4536
10
1/3409
10
1/2444
10
4/5495
10
1/1552
154601104117
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602168610
1/1316
10
1/1776
10
3/5290
10
1/4378
10
1/4447
10
1/4479
164601104097
Coder Cao Đẳng
LÊ BẢO LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602209310
1/2812
10
1/1317
10
2/4698
10
1/4368
10
1/4437
10
1/4461
174601104187
Coder THPT
Nguyễn Thị Huyền Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602285710
3/6224
10
3/6437
10
1/2989
10
1/1560
10
2/2812
10
2/2835
184601104183
Coder THCS
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602305910
1/1783
10
1/3641
10
1/3670
10
1/4397
10
1/4759
10
1/4809
194301104080
Coder THCS
TRỊNH ANH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       602384410
3/5715
10
1/1024
10
5/8859
10
1/1337
10
1/1537
10
2/5372
204601104172
Coder Tiểu Học
BÙI TÙNG THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602396810
1/1843
10
1/4045
10
1/3021
10
1/3659
10
3/7041
10
1/4359
214601104105
Coder THCS
TRẦN CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602493110
2/3156
10
1/2575
10
3/7850
10
1/3806
10
2/4339
10
1/3205
224601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       602544210
2/4618
10
3/5843
10
2/4664
10
2/3459
10
2/3440
10
2/3418
234601104111
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602618710
5/7802
10
1/1132
10
5/8264
10
1/2866
10
1/3054
10
1/3069
244601104194
Coder Cao Đẳng
LÊ CÔNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602633510
8/10964
10
2/2830
10
4/5567
10
3/3281
10
2/1880
10
2/1813
254601104070
Coder Tiểu Học
MAI NĂNG QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602636910
5/6553
10
1/3710
10
2/4084
10
1/3937
10
1/4037
10
1/4048
264601104036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602645610
1/747
10
1/1773
10
1/5283
10
1/5663
10
2/7086
10
1/5904
274601104130
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       602693610
4/4921
10
1/2278
10
1/3937
10
1/4429
10
1/5058
10
2/6313
284601104214
Coder THPT
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602869410
2/8025
10
1/1018
10
6/12513
10
1/2319
10
1/2399
10
1/2420
294601104050
Coder THPT
NGUYỄN TRỌNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603031510
1/1047
10
2/6755
10
4/9116
10
1/4284
10
1/4763
10
1/4350
304601104005
Coder THPT
Phạm Nguyệt Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603093710
3/4805
10
3/3556
10
4/8076
10
2/4973
10
1/5123
10
1/4404
314601104001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603300010
3/8019
10
2/4376
10
3/7737
10
1/4187
10
2/4286
10
2/4395
324601104028
Coder Lớp Lá
ĐẬU QUANG DIỄN
Chưa cài đặt thông tin trường
       603326710
6/9291
10
1/4988
10
1/4185
10
1/4673
10
1/5394
10
2/4736
334601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       603676110
6/9339
10
5/9481
10
2/4167
10
1/3835
10
1/3877
10
2/6062
344601104101
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603676510
2/2519
10
1/1644
10
11/19199
10
2/5201
10
1/4079
10
1/4123
354601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603911910
2/6440
10
3/7656
10
2/6487
10
7/12529
10
1/3020
10
1/2987
364601104138
Coder Tiểu Học
TRẦN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604231510
3/9065
10
1/2245
10
1/7618
10
1/5732
10
2/6612
10
8/11043
374601104015
Coder THPT
TRẦN CÔNG BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604293910
2/6900
10
2/6930
10
3/8149
10
2/6965
10
2/6987
10
2/7008
384601104225
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       608297610
15/24209
10
4/9786
10
5/11013
10
8/14635
10
6/12255
10
5/11078
394601104024
Coder THCS
PHẠM TRỌNG ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       58.754078410
6/10198
10
2/5416
8.75
8/13125
10
2/4793
10
1/3615
10
1/3637
404601104134
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NHƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       57.54287710
4/8252
10
3/7082
7.5
3/7123
10
3/7173
10
2/6011
10
3/7236
414601104210
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THÀNH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       56.25233037.5
2/2479
10
2/3181
8.75
1/3413
10
1/4533
10
1/4988
10
1/4709
424601104075
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN HOÀNG KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       501137810
1/2359
10
1/678
10
2/4867
0
3/--
10
1/1752
10
1/1722
434601104126
Coder THPT
TRẦN THÁI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501908210
1/6853
10
1/1532
10
2/5521
0
1/--
10
1/2559
10
1/2617
444601104088
Coder Lớp Lá
Nguyễn Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42.5392832.5
2/3610
10
1/2817
10
11/18995
0
1/--
10
2/5497
10
2/8364
454601104198
Coder Lớp Lá
LÊ MINH TRIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40105380
1/--
10
1/3476
0
2/--
10
1/3134
10
1/2525
10
1/1403
464601104084
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       401719410
1/2044
0
2/--
10
1/5793
10
1/4495
10
1/4862
474601104177
Coder Lớp Lá
NGÔ HỮU THỌ
Chưa cài đặt thông tin trường
       20349910
1/1402
10
1/2097
484601104219
Coder Lớp Lá
DƯƠNG THẾ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10460010
2/4600
494601104154
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUANG SINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504601104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀI TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
514601104040
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00