Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3091 | 10 1/1311 | 10 1/950 | 10 1/830 |
2 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3110 | 10 1/644 | 10 1/754 | 10 1/1712 |
3 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3789 | 10 1/840 | 10 1/1194 | 10 1/1755 |
4 | 4601103050 Coder THCS | VÕ MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4975 | 10 1/367 | 10 1/437 | 10 3/4171 |
5 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5610 | 10 1/1889 | 10 1/1784 | 10 1/1937 |
6 | 4601103002 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5941 | 10 1/1780 | 10 1/1320 | 10 1/2841 |
7 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6596 | 10 3/3838 | 10 2/1902 | 10 1/856 |
8 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6984 | 10 3/3897 | 10 1/1129 | 10 2/1958 |
9 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7663 | 10 3/3776 | 10 2/1650 | 10 2/2237 |
10 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8375 | 10 1/2240 | 10 4/4237 | 10 1/1898 |
11 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8957 | 10 1/1752 | 10 4/5620 | 10 1/1585 |
12 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8971 | 10 2/3462 | 10 3/3559 | 10 1/1950 |
13 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9049 | 10 1/1730 | 10 4/6397 | 10 1/922 |
14 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10286 | 10 3/4069 | 10 4/5393 | 10 1/824 |
15 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13159 | 10 3/5312 | 10 5/6702 | 10 1/1145 |
16 | 4401704022 Coder Lớp Lá | LƯ TUẤN HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 4154 | 8 1/576 | 10 1/1594 | 10 1/1984 |
17 | 4601103077 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 5976 | 8 1/545 | 10 1/1326 | 10 2/4105 |
18 | 4601103069 Coder Lớp Lá | PHẠM LÊ QUANG THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 6890 | 8 1/1853 | 10 1/874 | 10 2/4163 |
19 | 4601103016 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM DUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 8672 | 8 3/4747 | 10 1/1659 | 10 1/2266 |
20 | 4601103028 Coder Lớp Mầm | TÔ VĨNH ĐỨC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 13940 | 8 2/4068 | 10 5/5934 | 10 3/3938 |
21 | 4601103071 Coder THCS | NGUYỄN THÁI THƠM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 14659 | 8 7/9955 | 10 1/2135 | 10 1/2569 |
22 | 4601103058 Coder Lớp Lá | PHẠM TRẦN MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 12642 | 6 3/4383 | 10 4/5610 | 10 1/2649 |
23 | 4601103048 Coder THCS | HỨA THÀNH NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.67 | 16977 | 8 3/4129 | 6.67 7/10198 | 10 1/2650 |
24 | 4601103020 Coder Lớp Lá | ĐỔ THỊ NGỌC HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.67 | 19055 | 6 1/2766 | 6.67 1/2657 | 10 10/13632 |
25 | 4601103082 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯƠNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3283 | 10 1/749 | | 10 1/2534 |
26 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3381 | | 10 1/1256 | 10 1/2125 |
27 | 4601103023 Coder Lớp Lá | Lê Duy Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6075 | | 10 1/1442 | 10 3/4633 |
28 | 4601103054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH TRỌNG PHÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6273 | | 10 3/4023 | 10 1/2250 |
29 | 4601103026 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TUẤN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19207 | 10 9/12006 | 10 6/7201 | 0 8/-- |
30 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 4169 | 8 2/3352 | 10 1/817 | |
31 | 4501755149 Coder Lớp Lá | LÊ VŨ THANH TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 11008 | | 6.67 3/4449 | 10 4/6559 |
32 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 6417 | 4 3/3893 | 10 1/2524 | |
33 | nguyenthuo... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thương Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 727 | | 10 1/727 | 0 1/-- |
34 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2155 | | 10 2/2155 | |
35 | 4601103075 Coder Lớp Lá | VÕ NGỌC THU TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2998 | | | 10 1/2998 |
36 | 4601103013 Coder Tiểu Học | TRÀ THU CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3986 | | 10 2/3986 | |
37 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.67 | 8177 | 2 3/5358 | 6.67 1/2819 | |
38 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 7410 | | 8.33 5/7410 | |
39 | 4601103009 Coder Lớp Lá | NGÔ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 1896 | 8 1/1896 | | |
40 | 4601103062 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 5069 | 8 4/5069 | | |
41 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 639 | | 6.67 1/639 | |
42 | [460110300... Coder Lớp Mầm | Trần Hoàng Tú ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
43 | tuyentttha... Coder Lớp Lá | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4601103042 Coder Tiểu Học | CHUNG TÂM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |