Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 16:00:00 13/11/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 19:20:00 13/11/2020
Tổng thời gian thi: 200 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 19:20:00 13/11/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14601104125
Coder Tiểu Học
PHƯỚC CÔNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80718610
1/36
10
1/456
10
1/1633
10
1/757
10
1/786
10
1/1145
10
1/1174
10
1/1199
24601104167
Coder Tiểu Học
PHAN THÀNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80909810
1/54
10
1/696
10
1/1587
10
1/1823
10
1/225
10
1/2139
10
1/2304
10
1/270
34601104014
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80966410
1/51
10
1/205
10
3/3146
10
1/852
10
1/1929
10
1/1131
10
1/1162
10
1/1188
44601104176
Coder THCS
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80975410
2/1251
10
1/374
10
1/2744
10
1/618
10
1/535
10
1/2213
10
1/1329
10
1/690
54601104060
Coder THPT
NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80979310
1/31
10
1/55
10
2/4059
10
2/1999
10
1/818
10
2/1970
10
1/444
10
1/417
64601104201
Coder Tiểu Học
Dong Huu Trong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801172010
1/30
10
1/188
10
2/5283
10
1/644
10
1/667
10
1/1186
10
1/1849
10
1/1873
74601104205
Coder Tiểu Học
ĐINH TRẦN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801224310
1/43
10
1/539
10
1/2615
10
1/1473
10
1/1075
10
1/2011
10
1/2158
10
2/2329
84601104039
Coder Đại Học
NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801281510
3/3981
10
1/125
10
3/3926
10
1/269
10
1/284
10
2/2401
10
1/867
10
1/962
94601104182
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG TRUNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801358910
1/676
10
1/753
10
1/3106
10
1/1702
10
1/1499
10
1/2169
10
1/2419
10
1/1265
104601104054
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801369510
1/591
10
1/479
10
1/2590
10
1/1805
10
1/649
10
2/3425
10
2/3483
10
1/673
114601104069
Coder Cao Đẳng
LÂM CHẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801385710
1/11
10
1/323
10
1/2822
10
1/1929
10
1/2146
10
1/2187
10
1/2211
10
1/2228
124601104197
Coder Tiểu Học
PHẠM DUY TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801467210
2/1638
10
1/588
10
1/1016
10
1/1190
10
1/2237
10
1/2327
10
1/2597
10
1/3079
134601104137
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐĂNG PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801476310
1/345
10
1/859
10
1/3252
10
1/1374
10
1/1422
10
1/2387
10
1/1647
10
1/3477
144601104091
Coder THCS
TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801490210
1/233
10
1/497
10
1/3440
10
1/987
10
1/1349
10
1/1869
10
2/4174
10
1/2353
154601104049
Coder Tiểu Học
HỨA TIÊN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801509410
1/49
10
1/253
10
2/6312
10
1/1094
10
1/1114
10
1/1594
10
1/2326
10
1/2352
164601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801566710
1/57
10
1/605
10
1/2601
10
1/1436
10
2/3225
10
1/2241
10
1/2369
10
1/3133
174601104120
Coder Tiểu Học
THÁI KHÁNH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801582610
1/455
10
1/844
10
1/2488
10
1/1114
10
1/1661
10
1/2247
10
2/3977
10
1/3040
184601104100
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐẠT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801645210
1/99
10
1/4029
10
2/4519
10
1/1440
10
1/158
10
1/3223
10
1/2783
10
1/201
194601104209
Coder THCS
LÊ ĐÌNH ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801689910
1/23
10
1/229
10
5/7638
10
1/1506
10
1/1530
10
1/1700
10
1/2119
10
1/2154
204601104045
Coder Lớp Lá
KIM THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801699310
1/58
10
1/640
10
1/3011
10
1/3947
10
1/3468
10
1/2860
10
1/2738
10
1/271
214601104143
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801896510
2/1740
10
1/888
10
1/1733
10
1/1373
10
1/1775
10
2/4794
10
1/3290
10
1/3372
224601104082
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       801900010
2/1712
10
1/710
10
3/4476
10
1/974
10
1/1049
10
4/6213
10
2/2493
10
1/1373
234601104074
Coder Tiểu Học
LÊ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802049710
1/872
10
1/1274
10
1/2558
10
2/3099
10
1/2954
10
1/2714
10
2/3840
10
1/3186
244601104031
Coder Lớp Lá
LÝ TUẤN ĐÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802092310
1/561
10
1/906
10
1/1487
10
1/1781
10
1/2246
10
2/5632
10
1/4125
10
1/4185
254601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802106210
2/4632
10
1/738
10
1/2487
10
1/2116
10
1/2193
10
1/3190
10
1/2833
10
1/2873
264601104114
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MỸ NGA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802111210
3/5705
10
3/3226
10
1/2102
10
1/1077
10
2/2970
10
1/2385
10
1/1815
10
1/1832
274601104186
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802211810
1/1888
10
1/498
10
1/2857
10
1/4367
10
1/2941
10
1/2706
10
1/2641
10
1/4220
284601104009
Coder THCS
VÕ TẤN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802212810
2/1482
10
2/1801
10
3/7307
10
1/1420
10
1/1490
10
2/3233
10
1/2606
10
1/2789
294601104064
Coder Lớp Lá
NGUYỄN XUÂN HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802328410
1/2819
10
1/974
10
1/3269
10
1/4342
10
3/3511
10
1/4096
10
1/3709
10
1/564
304601104104
Coder Tiểu Học
TRẦN KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802382310
1/67
10
1/572
10
1/4522
10
1/5611
10
1/1737
10
1/2582
10
2/6859
10
1/1873
314601104224
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC TUYỀN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802551710
1/370
10
1/3971
10
2/5220
10
1/4182
10
1/1115
10
1/4651
10
1/4832
10
1/1176
324601104018
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH CHÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802578810
2/3057
10
1/1939
10
1/3230
10
1/2480
10
1/3351
10
1/2557
10
1/2655
10
3/6519
334601104133
Coder Lớp Lá
HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       802596510
2/1492
10
1/1049
10
1/3379
10
1/1631
10
1/2158
10
3/5077
10
5/7979
10
1/3200
344601104035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802604510
1/26
10
2/1779
10
2/5769
10
1/1733
10
1/1782
10
4/6464
10
3/4901
10
2/3591
354601104193
Coder THCS
android
Chưa cài đặt thông tin trường
       802606210
3/3006
10
1/1177
10
1/2604
10
1/3269
10
1/3774
10
1/4137
10
1/4036
10
1/4059
364601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802727110
1/562
10
1/841
10
1/1721
10
1/2018
10
1/2744
10
1/3110
10
7/11635
10
1/4640
374601104153
Coder THCS
HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       802740210
1/451
10
1/789
10
1/3010
10
1/1154
10
1/1624
10
10/14091
10
1/3122
10
1/3161
384601104027
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ HỒNG DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803387210
2/6131
10
1/2420
10
1/3158
10
1/3517
10
2/4773
10
2/6051
10
4/6223
10
1/1599
394601104004
Coder Tiểu Học
PHAN BẢO ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804551710
2/5655
10
2/5186
10
2/5140
10
2/5213
10
1/1910
10
6/12033
10
4/8284
10
1/2096
404601104161
Coder Đại Học
LÊ QUANG TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       805050510
1/6931
10
3/6263
10
5/11811
10
1/2008
10
2/5043
10
4/6939
10
2/8039
10
1/3471
414601104087
Coder THPT
HUỲNH THỊ YẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       805201910
1/52
10
1/816
10
1/10187
10
1/6611
10
1/7003
10
3/10399
10
1/8346
10
1/8605
424601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       805793510
3/7305
10
2/6132
10
2/6148
10
3/7384
10
3/7400
10
4/8629
10
4/8659
10
2/6278
434501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       806531610
1/5862
10
1/6019
10
4/11792
10
1/7551
10
1/8007
10
1/8508
10
1/8727
10
1/8850
444601104023
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       78.751898110
1/123
10
1/903
10
1/3259
10
1/1701
8.75
1/1984
10
1/3737
10
1/4987
10
1/2287
454201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70848110
1/107
10
1/870
10
1/1006
10
1/249
10
1/2708
10
1/3201
10
1/340
464601104096
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HỒNG LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702689310
1/398
10
1/526
10
1/7289
10
1/1541
0
4/--
10
1/7369
10
2/8813
10
1/957
474601104148
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40329010
1/707
10
1/799
10
1/842
10
1/942
484601104108
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494601104218
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00