Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104125 Coder Tiểu Học | PHƯỚC CÔNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 7186 | 10 1/36 | 10 1/456 | 10 1/1633 | 10 1/757 | 10 1/786 | 10 1/1145 | 10 1/1174 | 10 1/1199 |
2 | 4601104167 Coder Tiểu Học | PHAN THÀNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 9098 | 10 1/54 | 10 1/696 | 10 1/1587 | 10 1/1823 | 10 1/225 | 10 1/2139 | 10 1/2304 | 10 1/270 |
3 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 9664 | 10 1/51 | 10 1/205 | 10 3/3146 | 10 1/852 | 10 1/1929 | 10 1/1131 | 10 1/1162 | 10 1/1188 |
4 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 9754 | 10 2/1251 | 10 1/374 | 10 1/2744 | 10 1/618 | 10 1/535 | 10 1/2213 | 10 1/1329 | 10 1/690 |
5 | 4601104060 Coder THPT | NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 9793 | 10 1/31 | 10 1/55 | 10 2/4059 | 10 2/1999 | 10 1/818 | 10 2/1970 | 10 1/444 | 10 1/417 |
6 | 4601104201 Coder Tiểu Học | Dong Huu Trong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 11720 | 10 1/30 | 10 1/188 | 10 2/5283 | 10 1/644 | 10 1/667 | 10 1/1186 | 10 1/1849 | 10 1/1873 |
7 | 4601104205 Coder Tiểu Học | ĐINH TRẦN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 12243 | 10 1/43 | 10 1/539 | 10 1/2615 | 10 1/1473 | 10 1/1075 | 10 1/2011 | 10 1/2158 | 10 2/2329 |
8 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 12815 | 10 3/3981 | 10 1/125 | 10 3/3926 | 10 1/269 | 10 1/284 | 10 2/2401 | 10 1/867 | 10 1/962 |
9 | 4601104182 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG TRUNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 13589 | 10 1/676 | 10 1/753 | 10 1/3106 | 10 1/1702 | 10 1/1499 | 10 1/2169 | 10 1/2419 | 10 1/1265 |
10 | 4601104054 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 13695 | 10 1/591 | 10 1/479 | 10 1/2590 | 10 1/1805 | 10 1/649 | 10 2/3425 | 10 2/3483 | 10 1/673 |
11 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 13857 | 10 1/11 | 10 1/323 | 10 1/2822 | 10 1/1929 | 10 1/2146 | 10 1/2187 | 10 1/2211 | 10 1/2228 |
12 | 4601104197 Coder Tiểu Học | PHẠM DUY TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 14672 | 10 2/1638 | 10 1/588 | 10 1/1016 | 10 1/1190 | 10 1/2237 | 10 1/2327 | 10 1/2597 | 10 1/3079 |
13 | 4601104137 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐĂNG PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 14763 | 10 1/345 | 10 1/859 | 10 1/3252 | 10 1/1374 | 10 1/1422 | 10 1/2387 | 10 1/1647 | 10 1/3477 |
14 | 4601104091 Coder THCS | TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 14902 | 10 1/233 | 10 1/497 | 10 1/3440 | 10 1/987 | 10 1/1349 | 10 1/1869 | 10 2/4174 | 10 1/2353 |
15 | 4601104049 Coder Tiểu Học | HỨA TIÊN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 15094 | 10 1/49 | 10 1/253 | 10 2/6312 | 10 1/1094 | 10 1/1114 | 10 1/1594 | 10 1/2326 | 10 1/2352 |
16 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 15667 | 10 1/57 | 10 1/605 | 10 1/2601 | 10 1/1436 | 10 2/3225 | 10 1/2241 | 10 1/2369 | 10 1/3133 |
17 | 4601104120 Coder Tiểu Học | THÁI KHÁNH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 15826 | 10 1/455 | 10 1/844 | 10 1/2488 | 10 1/1114 | 10 1/1661 | 10 1/2247 | 10 2/3977 | 10 1/3040 |
18 | 4601104100 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐẠT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 16452 | 10 1/99 | 10 1/4029 | 10 2/4519 | 10 1/1440 | 10 1/158 | 10 1/3223 | 10 1/2783 | 10 1/201 |
19 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 16899 | 10 1/23 | 10 1/229 | 10 5/7638 | 10 1/1506 | 10 1/1530 | 10 1/1700 | 10 1/2119 | 10 1/2154 |
20 | 4601104045 Coder Lớp Lá | KIM THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 16993 | 10 1/58 | 10 1/640 | 10 1/3011 | 10 1/3947 | 10 1/3468 | 10 1/2860 | 10 1/2738 | 10 1/271 |
21 | 4601104143 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 18965 | 10 2/1740 | 10 1/888 | 10 1/1733 | 10 1/1373 | 10 1/1775 | 10 2/4794 | 10 1/3290 | 10 1/3372 |
22 | 4601104082 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 19000 | 10 2/1712 | 10 1/710 | 10 3/4476 | 10 1/974 | 10 1/1049 | 10 4/6213 | 10 2/2493 | 10 1/1373 |
23 | 4601104074 Coder Tiểu Học | LÊ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 20497 | 10 1/872 | 10 1/1274 | 10 1/2558 | 10 2/3099 | 10 1/2954 | 10 1/2714 | 10 2/3840 | 10 1/3186 |
24 | 4601104031 Coder Lớp Lá | LÝ TUẤN ĐÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 20923 | 10 1/561 | 10 1/906 | 10 1/1487 | 10 1/1781 | 10 1/2246 | 10 2/5632 | 10 1/4125 | 10 1/4185 |
25 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 21062 | 10 2/4632 | 10 1/738 | 10 1/2487 | 10 1/2116 | 10 1/2193 | 10 1/3190 | 10 1/2833 | 10 1/2873 |
26 | 4601104114 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MỸ NGA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 21112 | 10 3/5705 | 10 3/3226 | 10 1/2102 | 10 1/1077 | 10 2/2970 | 10 1/2385 | 10 1/1815 | 10 1/1832 |
27 | 4601104186 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 22118 | 10 1/1888 | 10 1/498 | 10 1/2857 | 10 1/4367 | 10 1/2941 | 10 1/2706 | 10 1/2641 | 10 1/4220 |
28 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 22128 | 10 2/1482 | 10 2/1801 | 10 3/7307 | 10 1/1420 | 10 1/1490 | 10 2/3233 | 10 1/2606 | 10 1/2789 |
29 | 4601104064 Coder Lớp Lá | NGUYỄN XUÂN HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 23284 | 10 1/2819 | 10 1/974 | 10 1/3269 | 10 1/4342 | 10 3/3511 | 10 1/4096 | 10 1/3709 | 10 1/564 |
30 | 4601104104 Coder Tiểu Học | TRẦN KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 23823 | 10 1/67 | 10 1/572 | 10 1/4522 | 10 1/5611 | 10 1/1737 | 10 1/2582 | 10 2/6859 | 10 1/1873 |
31 | 4601104224 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC TUYỀN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 25517 | 10 1/370 | 10 1/3971 | 10 2/5220 | 10 1/4182 | 10 1/1115 | 10 1/4651 | 10 1/4832 | 10 1/1176 |
32 | 4601104018 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH CHÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 25788 | 10 2/3057 | 10 1/1939 | 10 1/3230 | 10 1/2480 | 10 1/3351 | 10 1/2557 | 10 1/2655 | 10 3/6519 |
33 | 4601104133 Coder Lớp Lá | HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 25965 | 10 2/1492 | 10 1/1049 | 10 1/3379 | 10 1/1631 | 10 1/2158 | 10 3/5077 | 10 5/7979 | 10 1/3200 |
34 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 26045 | 10 1/26 | 10 2/1779 | 10 2/5769 | 10 1/1733 | 10 1/1782 | 10 4/6464 | 10 3/4901 | 10 2/3591 |
35 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 26062 | 10 3/3006 | 10 1/1177 | 10 1/2604 | 10 1/3269 | 10 1/3774 | 10 1/4137 | 10 1/4036 | 10 1/4059 |
36 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 27271 | 10 1/562 | 10 1/841 | 10 1/1721 | 10 1/2018 | 10 1/2744 | 10 1/3110 | 10 7/11635 | 10 1/4640 |
37 | 4601104153 Coder THCS | HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 27402 | 10 1/451 | 10 1/789 | 10 1/3010 | 10 1/1154 | 10 1/1624 | 10 10/14091 | 10 1/3122 | 10 1/3161 |
38 | 4601104027 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ HỒNG DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 33872 | 10 2/6131 | 10 1/2420 | 10 1/3158 | 10 1/3517 | 10 2/4773 | 10 2/6051 | 10 4/6223 | 10 1/1599 |
39 | 4601104004 Coder Tiểu Học | PHAN BẢO ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 45517 | 10 2/5655 | 10 2/5186 | 10 2/5140 | 10 2/5213 | 10 1/1910 | 10 6/12033 | 10 4/8284 | 10 1/2096 |
40 | 4601104161 Coder Đại Học | LÊ QUANG TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 50505 | 10 1/6931 | 10 3/6263 | 10 5/11811 | 10 1/2008 | 10 2/5043 | 10 4/6939 | 10 2/8039 | 10 1/3471 |
41 | 4601104087 Coder THPT | HUỲNH THỊ YẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 52019 | 10 1/52 | 10 1/816 | 10 1/10187 | 10 1/6611 | 10 1/7003 | 10 3/10399 | 10 1/8346 | 10 1/8605 |
42 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 57935 | 10 3/7305 | 10 2/6132 | 10 2/6148 | 10 3/7384 | 10 3/7400 | 10 4/8629 | 10 4/8659 | 10 2/6278 |
43 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 65316 | 10 1/5862 | 10 1/6019 | 10 4/11792 | 10 1/7551 | 10 1/8007 | 10 1/8508 | 10 1/8727 | 10 1/8850 |
44 | 4601104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 78.75 | 18981 | 10 1/123 | 10 1/903 | 10 1/3259 | 10 1/1701 | 8.75 1/1984 | 10 1/3737 | 10 1/4987 | 10 1/2287 |
45 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 8481 | 10 1/107 | 10 1/870 | | 10 1/1006 | 10 1/249 | 10 1/2708 | 10 1/3201 | 10 1/340 |
46 | 4601104096 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HỒNG LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 26893 | 10 1/398 | 10 1/526 | 10 1/7289 | 10 1/1541 | 0 4/-- | 10 1/7369 | 10 2/8813 | 10 1/957 |
47 | 4601104148 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3290 | 10 1/707 | 10 1/799 | 10 1/842 | 10 1/942 | | | | |
48 | 4601104108 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
49 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |