Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 6784 | | | 10 1/4412 | 10 1/2372 |
2 | pvtran1995 Coder THPT | Phạm Vũ Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.46 | 21888 | 3 1/8407 | | 6 1/10615 | 8.46 1/2866 |
3 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 22790 | 3 1/10731 | | 4 1/9290 | 10 1/2769 |
4 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.1 | 19639 | 3.1 1/7639 | | | 10 2/12000 |
5 | geniechu96 Coder Tiểu Học | Chu Thị Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 11427 | 3 1/8075 | | | 10 1/3352 |
6 | phuoc0510h... Coder Lớp Lá | Nguyen Le Phuoc Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 14337 | 3 1/10408 | | | 10 2/3929 |
7 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 14419 | | | 3 1/9954 | 10 2/4465 |
8 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 17030 | | | 3 1/10533 | 10 2/6497 |
9 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.03 | 25856 | 2.4 1/10657 | 0.4 1/10769 | | 9.23 1/4430 |
10 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 16197 | | | 2 1/7274 | 10 2/8923 |
11 | vnu123 Coder Lớp Lá | vnu123 Đại học Quốc Tế |  | 10 | 315 | | | | 10 1/315 |
12 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 10 | 1410 | | | | 10 2/1410 |
13 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2557 | | | | 10 2/2557 |
14 | khongten Coder Tiểu Học | Khong Ten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3213 | | | | 10 2/3213 |
15 | VNbeginner Coder Lớp Mầm | Nguyen Thanh Nga Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3992 | 0 1/-- | | | 10 2/3992 |
16 | comuathu10... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thu Thảo Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6265 | | | | 10 2/6265 |
17 | cobala123 Coder Lớp Chồi | cao minh hung Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8610 | | | | 10 2/8610 |
18 | pha96 Coder Lớp Lá | Đông Pha Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 9268 | | | | 10 1/9268 |
19 | dacrom Coder Lớp Chồi | dacrom Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10078 | | | | 10 1/10078 |
20 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.49 | 5861 | | | | 9.49 1/5861 |
21 | hdt Coder Lớp Chồi | Đào Thị Hiền Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 6.92 | 10733 | | | | 6.92 1/10733 |
22 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10665 | | | 3 1/10665 | |
23 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
24 | funrays2 Coder Lớp Mầm | Nguyễn An Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
25 | itkuss Coder Lớp Lá | Huỳnh Thế Sơn Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
26 | khangtran Coder THPT | TranDinhKhang Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | | | |
27 | ThuThuong Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị ThuThuongw Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
28 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
29 | NeverGiveU... Coder Lớp Mầm | Luong Van Do Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
30 | kiralight0... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Nhật Linh Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
31 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
32 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 0 | 0 | | | | |
33 | hanglnp Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phượng Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
34 | quangchauf... Coder Lớp Mầm | Quang Chau Đại học FPT |  | 0 | 0 | | | | |
35 | haoores Coder Lớp Chồi | Đào Anh Hào THPT Chuyên Thăng Long _ Tỉnh Lâm Đồng |  | 0 | 0 | | | | |
36 | tuankyo569... Coder Lớp Mầm | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |