Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:28:59 23/11/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:28:59 23/11/2020
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:28:59 23/11/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14601104165
Coder Cao Đẳng
CAO VIỆT THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20130810
1/640
10
1/668
24601104135
Coder THCS
HUỲNH NGỌC NHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20146610
1/972
10
1/494
34601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20147410
1/1001
10
1/473
44601104093
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20151710
1/1020
10
1/497
54601104062
Coder THCS
NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20158710
1/1094
10
1/493
64601104199
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TÚ TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20159110
1/997
10
1/594
74601104146
Coder THCS
PHẠM QUỐC ANH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20159310
1/788
10
1/805
84601104080
Coder Lớp Lá
ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       20162110
1/1120
10
1/501
94601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20163810
1/1136
10
1/502
104601104029
Coder Cao Đẳng
CHỐNG CHÍ DINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20186910
1/914
10
1/955
114601104047
Coder THPT
TRẦN NGỌC BẢO HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20188610
1/1352
10
1/534
124601104072
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20204810
1/1376
10
1/672
134601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20213010
1/1394
10
1/736
144601104089
Coder THPT
NGUYỄN TUẤN KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20227910
1/1579
10
1/700
154601104188
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20233810
1/1075
10
1/1263
164601104122
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20252710
2/1981
10
1/546
174601104106
Coder Tiểu Học
CHÂU NGỌC MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       20329410
1/1468
10
1/1826
184601104216
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG TRÚC VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20348410
1/1694
10
1/1790
194601104150
Coder Trung Cấp
MAI TỨ QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20351910
1/1738
10
1/1781
204601104226
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HẢI YẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20360610
1/2021
10
1/1585
214601104085
Coder THCS
TRẦN ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20362710
1/970
10
2/2657
224601104159
Coder Tiểu Học
TRẦN NHẬT TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20363210
1/1182
10
2/2450
234601104042
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20380010
1/1701
10
1/2099
244601104118
Coder THCS
PHẠM VƯƠNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20393410
1/1936
10
2/1998
254601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20407310
1/2103
10
1/1970
264601104016
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ MINH CHÂU
Chưa cài đặt thông tin trường
       20412010
1/1838
10
1/2282
274601104207
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20416710
1/2045
10
1/2122
284601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20442710
2/2733
10
1/1694
294601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20468210
2/2796
10
1/1886
304601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20478110
2/2897
10
1/1884
314601104127
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       20548910
1/2372
10
2/3117
324601104211
Coder Trung Cấp
TRỊNH HOÀNG TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20615110
2/3052
10
2/3099
334601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20657710
2/3264
10
2/3313
344601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20712810
2/2820
10
3/4308
354601104173
Coder THCS
LÊ ĐỨC THI
Chưa cài đặt thông tin trường
       20734210
1/2613
10
3/4729
364601104052
Coder Lớp Lá
CHU THỊ THÁI HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20736610
2/2889
10
3/4477
374601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       20769010
2/4300
10
1/3390
384601104002
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20783010
5/7065
10
1/765
394601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       201023210
1/4525
10
1/5707
404601104007
Coder THCS
NGUYỄN TÔ THỤY ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201454610
2/6734
10
3/7812
414601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15642510
1/1865
5
2/4560
424601104020
Coder Lớp Lá
TRANG VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10231210
1/2312
434601104155
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10237610
2/2376
444601104141
Coder Lớp Lá
MAI HỒNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10503510
1/5035
454601104012
Coder Đại Học
BÙI QUỐC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       101109010
5/11090
464601104112
Coder Lớp Lá
LÊ ĐẠI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474601104033
Coder Lớp Mầm
PHAN TRỌNG ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--