Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1308 | 10 1/640 | 10 1/668 |
2 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1466 | 10 1/972 | 10 1/494 |
3 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1474 | 10 1/1001 | 10 1/473 |
4 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1517 | 10 1/1020 | 10 1/497 |
5 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1587 | 10 1/1094 | 10 1/493 |
6 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1591 | 10 1/997 | 10 1/594 |
7 | 4601104146 Coder THCS | PHẠM QUỐC ANH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1593 | 10 1/788 | 10 1/805 |
8 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1621 | 10 1/1120 | 10 1/501 |
9 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1638 | 10 1/1136 | 10 1/502 |
10 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1869 | 10 1/914 | 10 1/955 |
11 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1886 | 10 1/1352 | 10 1/534 |
12 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2048 | 10 1/1376 | 10 1/672 |
13 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2130 | 10 1/1394 | 10 1/736 |
14 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2279 | 10 1/1579 | 10 1/700 |
15 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2338 | 10 1/1075 | 10 1/1263 |
16 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2527 | 10 2/1981 | 10 1/546 |
17 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3294 | 10 1/1468 | 10 1/1826 |
18 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3484 | 10 1/1694 | 10 1/1790 |
19 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3519 | 10 1/1738 | 10 1/1781 |
20 | 4601104226 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HẢI YẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3606 | 10 1/2021 | 10 1/1585 |
21 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3627 | 10 1/970 | 10 2/2657 |
22 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3632 | 10 1/1182 | 10 2/2450 |
23 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3800 | 10 1/1701 | 10 1/2099 |
24 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3934 | 10 1/1936 | 10 2/1998 |
25 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4073 | 10 1/2103 | 10 1/1970 |
26 | 4601104016 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ MINH CHÂU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4120 | 10 1/1838 | 10 1/2282 |
27 | 4601104207 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4167 | 10 1/2045 | 10 1/2122 |
28 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4427 | 10 2/2733 | 10 1/1694 |
29 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4682 | 10 2/2796 | 10 1/1886 |
30 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4781 | 10 2/2897 | 10 1/1884 |
31 | 4601104127 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5489 | 10 1/2372 | 10 2/3117 |
32 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6151 | 10 2/3052 | 10 2/3099 |
33 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6577 | 10 2/3264 | 10 2/3313 |
34 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7128 | 10 2/2820 | 10 3/4308 |
35 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7342 | 10 1/2613 | 10 3/4729 |
36 | 4601104052 Coder Lớp Lá | CHU THỊ THÁI HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7366 | 10 2/2889 | 10 3/4477 |
37 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7690 | 10 2/4300 | 10 1/3390 |
38 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7830 | 10 5/7065 | 10 1/765 |
39 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10232 | 10 1/4525 | 10 1/5707 |
40 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14546 | 10 2/6734 | 10 3/7812 |
41 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 6425 | 10 1/1865 | 5 2/4560 |
42 | 4601104020 Coder Lớp Lá | TRANG VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2312 | 10 1/2312 | |
43 | 4601104155 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2376 | 10 2/2376 | |
44 | 4601104141 Coder Lớp Lá | MAI HỒNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5035 | 10 1/5035 | |
45 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11090 | | 10 5/11090 |
46 | 4601104112 Coder Lớp Lá | LÊ ĐẠI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4601104033 Coder Lớp Mầm | PHAN TRỌNG ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
49 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |