Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:30:00 24/11/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:30:00 24/11/2020
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:29:00 24/11/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2844072
1/133
3
1/364
10
1/521
10
1/942
3
2/2447
24501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2870762
1/339
3
1/838
10
1/885
10
1/1508
3
2/3506
34601103078
Coder Lớp Lá
PHẠM HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28107872
2/1673
3
1/2482
10
1/961
10
3/3865
3
1/1806
44601103033
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       28128022
2/1804
3
1/2678
10
2/2273
10
1/1517
3
3/4530
54601103047
Coder Trung Cấp
TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28164772
1/385
3
2/3870
10
6/7198
10
1/1761
3
1/3263
64601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       28165582
1/933
3
1/4655
10
1/2795
10
1/3568
3
1/4607
74601103022
Coder Cao Đẳng
PHÍ HUỲNH ANH HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       28169622
2/6315
3
1/1520
10
1/1849
10
1/2361
3
1/4917
84601103045
Coder Tiểu Học
HUỲNH CHÍ NGUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       28177672
1/615
3
1/3357
10
5/8299
10
1/2548
3
1/2948
94601103012
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28181802
4/6389
3
1/2417
10
2/2588
10
1/1780
3
1/5006
104601103024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28194652
6/10236
3
1/2679
10
1/674
10
3/4040
3
1/1836
114601103070
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TRỌNG THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28249912
2/1797
3
2/3797
10
4/5280
10
3/7218
3
4/6899
124601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28263742
8/14829
3
1/4266
10
1/2760
10
1/2291
3
1/2228
134501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28280482
2/7615
3
1/3386
10
1/602
10
2/7107
3
3/9338
144601103076
Coder Đại Học
ĐOÀN HUỲNH NGUYỄN CHÂU THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28305362
6/10327
3
1/5845
10
4/5055
10
3/3991
3
1/5318
154501104215
Coder Tiểu Học
TRẦN VIỆT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28358582
2/1452
3
3/6030
10
6/7579
10
12/15753
3
2/5044
164601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28392892
4/7218
3
3/6238
10
4/7625
10
4/7774
3
6/10434
174601103011
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.7243142
2/2855
2.7
1/4900
10
3/4697
10
4/6902
3
2/4960
184601103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       27206611
1/553
3
1/5265
10
2/3244
10
2/4621
3
1/6978
194601103059
Coder Lớp Lá
PHẠM XUÂN QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27235121
2/5947
3
1/6263
10
1/2184
10
1/2401
3
1/6717
204601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27326021
6/13078
3
1/4867
10
2/2678
10
3/5825
3
1/6154
214601103057
Coder THPT
HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.7156721
1/452
2.7
2/4968
10
3/4171
10
2/4547
3
1/1534
224601103083
Coder Tiểu Học
PHẠM KHẮC VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25.8300921
5/8547
1.8
3/8264
10
2/2443
10
2/5763
3
1/5075
234601103010
Coder THCS
LÊ HỮU THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25.8358571
7/10578
1.8
5/9095
10
1/1654
10
3/6983
3
3/7547
244601103053
Coder Đại Học
NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25.6143542
1/157
3
1/2978
10
1/544
10
2/2476
0.6
2/8199
254601103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỐNG NHẤT
Chưa cài đặt thông tin trường
       2592122
1/693
3
1/4501
10
1/1536
10
1/2482
264601103041
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN NGỌC NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25110932
2/2449
3
1/4362
10
1/1670
10
1/2612
274601103007
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25173132
3/7946
3
1/3622
10
1/2564
10
1/3181
284601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.7331862
1/3252
2.7
7/11373
10
1/1066
10
11/17495
0
6+1/--
294601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.1165402
1/5768
2.1
1/3862
10
1/2343
10
1/4567
304501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24260531
3/6508
3
1/6065
10
1/1041
10
6/12439
314601103068
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Đức Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       231546410
3/5688
10
2/4950
3
2/4826
324601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       231656310
8/13124
10
1/1616
3
1/1823
334501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23190530
8/--
3
3/9232
10
2/3043
10
1/6778
0
1/--
344601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       232486010
4/8501
10
8/13269
3
1/3090
354601103074
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23353262
3/9006
3
2/7046
5
5/7940
10
1/6020
3
1/5314
364601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       23418422
4/10219
3
2/5782
5
5/7860
10
4/9584
3
3/8397
374601103015
Coder Lớp Lá
HUỲNH THỊ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20.7292140
7/--
2.7
3/7022
5
4/6800
10
4/9703
3
1/5689
384601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20.5181870
1/--
0
1/--
7.5
2/6019
10
2/6047
3
2/6121
394601103036
Coder THCS
TRƯƠNG CÔNG LÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.7168371
1/293
2.7
3/6529
5
3/6784
10
1/3231
0
7/--
404601103072
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quang Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.7271261
3/6657
2.7
2/7545
10
1/2440
0
7/--
3
4/10484
414601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14221761
6/9217
3
6/10856
10
2/2103
0
14/--
0
1/--
424601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
434401704022
Coder Lớp Lá
LƯ TUẤN HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00