Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 4407 | 2 1/133 | 3 1/364 | 10 1/521 | 10 1/942 | 3 2/2447 |
2 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 7076 | 2 1/339 | 3 1/838 | 10 1/885 | 10 1/1508 | 3 2/3506 |
3 | 4601103078 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 10787 | 2 2/1673 | 3 1/2482 | 10 1/961 | 10 3/3865 | 3 1/1806 |
4 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 12802 | 2 2/1804 | 3 1/2678 | 10 2/2273 | 10 1/1517 | 3 3/4530 |
5 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 16477 | 2 1/385 | 3 2/3870 | 10 6/7198 | 10 1/1761 | 3 1/3263 |
6 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 16558 | 2 1/933 | 3 1/4655 | 10 1/2795 | 10 1/3568 | 3 1/4607 |
7 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 16962 | 2 2/6315 | 3 1/1520 | 10 1/1849 | 10 1/2361 | 3 1/4917 |
8 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 17767 | 2 1/615 | 3 1/3357 | 10 5/8299 | 10 1/2548 | 3 1/2948 |
9 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 18180 | 2 4/6389 | 3 1/2417 | 10 2/2588 | 10 1/1780 | 3 1/5006 |
10 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 19465 | 2 6/10236 | 3 1/2679 | 10 1/674 | 10 3/4040 | 3 1/1836 |
11 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 24991 | 2 2/1797 | 3 2/3797 | 10 4/5280 | 10 3/7218 | 3 4/6899 |
12 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 26374 | 2 8/14829 | 3 1/4266 | 10 1/2760 | 10 1/2291 | 3 1/2228 |
13 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 28048 | 2 2/7615 | 3 1/3386 | 10 1/602 | 10 2/7107 | 3 3/9338 |
14 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 30536 | 2 6/10327 | 3 1/5845 | 10 4/5055 | 10 3/3991 | 3 1/5318 |
15 | 4501104215 Coder Tiểu Học | TRẦN VIỆT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 35858 | 2 2/1452 | 3 3/6030 | 10 6/7579 | 10 12/15753 | 3 2/5044 |
16 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 39289 | 2 4/7218 | 3 3/6238 | 10 4/7625 | 10 4/7774 | 3 6/10434 |
17 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.7 | 24314 | 2 2/2855 | 2.7 1/4900 | 10 3/4697 | 10 4/6902 | 3 2/4960 |
18 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 20661 | 1 1/553 | 3 1/5265 | 10 2/3244 | 10 2/4621 | 3 1/6978 |
19 | 4601103059 Coder Lớp Lá | PHẠM XUÂN QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 23512 | 1 2/5947 | 3 1/6263 | 10 1/2184 | 10 1/2401 | 3 1/6717 |
20 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 32602 | 1 6/13078 | 3 1/4867 | 10 2/2678 | 10 3/5825 | 3 1/6154 |
21 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.7 | 15672 | 1 1/452 | 2.7 2/4968 | 10 3/4171 | 10 2/4547 | 3 1/1534 |
22 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.8 | 30092 | 1 5/8547 | 1.8 3/8264 | 10 2/2443 | 10 2/5763 | 3 1/5075 |
23 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.8 | 35857 | 1 7/10578 | 1.8 5/9095 | 10 1/1654 | 10 3/6983 | 3 3/7547 |
24 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.6 | 14354 | 2 1/157 | 3 1/2978 | 10 1/544 | 10 2/2476 | 0.6 2/8199 |
25 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 9212 | 2 1/693 | 3 1/4501 | 10 1/1536 | 10 1/2482 | |
26 | 4601103041 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Ngọc Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 11093 | 2 2/2449 | 3 1/4362 | 10 1/1670 | 10 1/2612 | |
27 | 4601103007 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 17313 | 2 3/7946 | 3 1/3622 | 10 1/2564 | 10 1/3181 | |
28 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.7 | 33186 | 2 1/3252 | 2.7 7/11373 | 10 1/1066 | 10 11/17495 | 0 6+1/-- |
29 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.1 | 16540 | 2 1/5768 | 2.1 1/3862 | 10 1/2343 | 10 1/4567 | |
30 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 26053 | 1 3/6508 | 3 1/6065 | 10 1/1041 | 10 6/12439 | |
31 | 4601103068 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 15464 | | | 10 3/5688 | 10 2/4950 | 3 2/4826 |
32 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 16563 | | | 10 8/13124 | 10 1/1616 | 3 1/1823 |
33 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 19053 | 0 8/-- | 3 3/9232 | 10 2/3043 | 10 1/6778 | 0 1/-- |
34 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 24860 | | | 10 4/8501 | 10 8/13269 | 3 1/3090 |
35 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 35326 | 2 3/9006 | 3 2/7046 | 5 5/7940 | 10 1/6020 | 3 1/5314 |
36 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 41842 | 2 4/10219 | 3 2/5782 | 5 5/7860 | 10 4/9584 | 3 3/8397 |
37 | 4601103015 Coder Lớp Lá | HUỲNH THỊ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.7 | 29214 | 0 7/-- | 2.7 3/7022 | 5 4/6800 | 10 4/9703 | 3 1/5689 |
38 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.5 | 18187 | 0 1/-- | 0 1/-- | 7.5 2/6019 | 10 2/6047 | 3 2/6121 |
39 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.7 | 16837 | 1 1/293 | 2.7 3/6529 | 5 3/6784 | 10 1/3231 | 0 7/-- |
40 | 4601103072 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quang Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.7 | 27126 | 1 3/6657 | 2.7 2/7545 | 10 1/2440 | 0 7/-- | 3 4/10484 |
41 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 22176 | 1 6/9217 | 3 6/10856 | 10 2/2103 | 0 14/-- | 0 1/-- |
42 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
43 | 4401704022 Coder Lớp Lá | LƯ TUẤN HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |