Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 750 | 10 1/134 | 10 1/616 |
2 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1063 | 10 1/109 | 10 1/954 |
3 | 4301104080 Coder THCS | TRỊNH ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1569 | 10 1/368 | 10 1/1201 |
4 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1892 | 10 1/206 | 10 1/1686 |
5 | 4601104194 Coder Cao Đẳng | LÊ CÔNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2569 | 10 2/1355 | 10 1/1214 |
6 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2578 | 10 1/596 | 10 1/1982 |
7 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2598 | 10 1/584 | 10 1/2014 |
8 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2783 | 10 1/741 | 10 1/2042 |
9 | 4601104055 Coder Lớp Lá | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2859 | 10 1/1061 | 10 1/1798 |
10 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2876 | 10 1/138 | 10 1/2738 |
11 | 4601104097 Coder Cao Đẳng | LÊ BẢO LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2906 | 10 1/518 | 10 1/2388 |
12 | 4601104172 Coder Tiểu Học | BÙI TÙNG THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3074 | 10 1/658 | 10 1/2416 |
13 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3294 | 10 1/1231 | 10 1/2063 |
14 | 4601104046 Coder Tiểu Học | PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3344 | 10 1/477 | 10 1/2867 |
15 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3822 | 10 2/2495 | 10 1/1327 |
16 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4017 | 10 1/1412 | 10 1/2605 |
17 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 20 | 4430 | 10 1/1180 | 10 2/3250 |
18 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5133 | 10 1/1424 | 10 1/3709 |
19 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5217 | 10 1/1849 | 10 1/3368 |
20 | 4601104117 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5787 | 10 2/2557 | 10 1/3230 |
21 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6081 | 10 2/3659 | 10 1/2422 |
22 | 4601104070 Coder Tiểu Học | MAI NĂNG QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6330 | 10 1/863 | 10 3/5467 |
23 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6713 | 10 1/1387 | 10 1/5326 |
24 | 4601104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6950 | 10 2/2577 | 10 1/4373 |
25 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7137 | 10 2/1800 | 10 2/5337 |
26 | 4601104101 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7230 | 10 1/291 | 10 4/6939 |
27 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7282 | 10 1/1080 | 10 4/6202 |
28 | 4601104050 Coder THPT | NGUYỄN TRỌNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7569 | 10 2/3729 | 10 2/3840 |
29 | 4601104084 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7730 | 10 1/2821 | 10 1/4909 |
30 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7853 | 10 2/2307 | 10 3/5546 |
31 | 4601104010 Coder Cao Đẳng | TÔ CHÍ BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8172 | 10 1/68 | 10 5/8104 |
32 | 4601104225 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8505 | 10 2/2091 | 10 3/6414 |
33 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9285 | 10 2/3456 | 10 2/5829 |
34 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9289 | 10 1/1809 | 10 4/7480 |
35 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9314 | 10 1/5037 | 10 1/4277 |
36 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9694 | 10 2/3554 | 10 4/6140 |
37 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10772 | 10 3/3819 | 10 3/6953 |
38 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11043 | 10 2/2114 | 10 3/8929 |
39 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11389 | 10 1/3907 | 10 3/7482 |
40 | 4601104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14370 | 10 2/5973 | 10 4/8397 |
41 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 10994 | 10 1/415 | 7.5 7/10579 |
42 | 4601104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 16683 | 10 1/726 | 7.5 11/15957 |
43 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 14035 | 10 1/4884 | 5 3/9151 |
44 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 852 | 10 1/852 | |
45 | 4601104028 Coder Lớp Lá | ĐẬU QUANG DIỄN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1260 | 10 1/1260 | |
46 | 4601104219 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THẾ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3253 | 10 2/3253 | |
47 | 4601104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀI TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
48 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4601104061 Coder Tiểu Học | Hoài Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4601104154 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUANG SINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
51 | 4601104177 Coder Lớp Lá | NGÔ HỮU THỌ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |