Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401704021 Coder THCS | Bùi Văn Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1140 | 10 1/829 | 10 1/311 |
2 | (≧ω≦)... CODER PHÓ GIÁO SƯ | Lý Thiến Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1319 | 10 1/748 | 10 1/571 |
3 | Khangduyng... Coder Lớp Mầm | Vương Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4287 | 10 1/2550 | 10 1/1737 |
4 | tinhao Coder Lớp Lá | khổng Tín Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4814 | 10 1/776 | 10 4/4038 |
5 | dracuboy29... CODER TIẾN SĨ | . Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4885 | 10 1/713 | 10 4/4172 |
6 | zanba1000 Coder Lớp Mầm | Zanba Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5392 | 10 2/3655 | 10 1/1737 |
7 | tanvu49002 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Tấn Vũ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5577 | 10 1/2475 | 10 2/3102 |
8 | vanv Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5601 | 10 1/2056 | 10 1/3545 |
9 | 4601104107 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN VĂN MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5971 | 10 1/3205 | 10 1/2766 |
10 | 4601104107 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN VĂN MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5971 | 10 1/3205 | 10 1/2766 |
11 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6045 | 10 2/3824 | 10 1/2221 |
12 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6045 | 10 2/3824 | 10 1/2221 |
13 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6096 | 10 2/4717 | 10 1/1379 |
14 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6096 | 10 2/4717 | 10 1/1379 |
15 | 4601104090 Coder Lớp Lá | QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6375 | 10 2/3942 | 10 1/2433 |
16 | 4601104090 Coder Lớp Lá | QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6375 | 10 2/3942 | 10 1/2433 |
17 | 4601104068 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KHẮC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6555 | 10 1/3441 | 10 2/3114 |
18 | 4601104068 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KHẮC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6555 | 10 1/3441 | 10 2/3114 |
19 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6980 | 10 2/3933 | 10 2/3047 |
20 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6980 | 10 2/3933 | 10 2/3047 |
21 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7123 | 10 3/4990 | 10 1/2133 |
22 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7123 | 10 3/4990 | 10 1/2133 |
23 | 4601104208 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐỨC TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7225 | 10 2/3884 | 10 2/3341 |
24 | 4601104208 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐỨC TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7225 | 10 2/3884 | 10 2/3341 |
25 | 4601104151 Coder Lớp Lá | DƯ THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7281 | 10 1/3340 | 10 2/3941 |
26 | 4601104151 Coder Lớp Lá | DƯ THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7281 | 10 1/3340 | 10 2/3941 |
27 | nguyendanh... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Ngọc Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7735 | 10 3/5570 | 10 1/2165 |
28 | 4601104196 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TRIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7853 | 10 1/4087 | 10 1/3766 |
29 | 4601104196 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TRIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7853 | 10 1/4087 | 10 1/3766 |
30 | 4601104086 Coder THCS | NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8364 | 10 2/4027 | 10 3/4337 |
31 | 4601104086 Coder THCS | NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8364 | 10 2/4027 | 10 3/4337 |
32 | 4601104017 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Tâm Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8393 | 10 1/2441 | 10 3/5952 |
33 | 4601104017 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Tâm Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8393 | 10 1/2441 | 10 3/5952 |
34 | 4601104217 Coder Lớp Chồi | TRƯƠNG VÒNG THẾ VĨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8838 | 10 4/6585 | 10 1/2253 |
35 | 4601104217 Coder Lớp Chồi | TRƯƠNG VÒNG THẾ VĨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8838 | 10 4/6585 | 10 1/2253 |
36 | TrầnMinh... Coder Lớp Mầm | Trân Minh Minh Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8968 | 10 1/3851 | 10 2/5117 |
37 | 4401103020 Coder Lớp Lá | TRẦN HUỲNH MINH HƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9762 | 10 2/4364 | 10 3/5398 |
38 | 4601104038 Coder Lớp Mầm | Lê Văn Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9879 | 10 3/4925 | 10 3/4954 |
39 | 4601104038 Coder Lớp Mầm | Lê Văn Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9879 | 10 3/4925 | 10 3/4954 |
40 | 4601104175 Coder Lớp Lá | Thiều Vương Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12877 | 10 3/6138 | 10 5/6739 |
41 | 4601104175 Coder Lớp Lá | Thiều Vương Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12877 | 10 3/6138 | 10 5/6739 |
42 | 4601104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12995 | 10 7/10665 | 10 1/2330 |
43 | 4601104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12995 | 10 7/10665 | 10 1/2330 |
44 | QuangHa13 Coder Lớp Lá | Joesph Joestar Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13607 | 10 3/4997 | 10 6/8610 |
45 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13666 | 10 1/3357 | 10 6/10309 |
46 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13666 | 10 1/3357 | 10 6/10309 |
47 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14403 | 10 2/4684 | 10 6/9719 |
48 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14403 | 10 2/4684 | 10 6/9719 |
49 | 4601104113 Coder Tiểu Học | Lê Võ Huỳnh Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14694 | 10 3/4882 | 10 7/9812 |
50 | 4601104113 Coder Tiểu Học | Lê Võ Huỳnh Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14694 | 10 3/4882 | 10 7/9812 |
51 | trgiang96 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Nguyên Đình Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14943 | 10 2/4758 | 10 7/10185 |
52 | meme2002 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Quốc Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15271 | 10 1/4120 | 10 8/11151 |
53 | 4601104156 Coder Lớp Lá | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15388 | 10 5/9346 | 10 5/6042 |
54 | 4601104156 Coder Lớp Lá | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15388 | 10 5/9346 | 10 5/6042 |
55 | ctth08 Coder Lớp Chồi | Cao Thị Thu Hương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18062 | 10 4/7309 | 10 6/10753 |
56 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 19624 | 10 2/4022 | 10 11/15602 |
57 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 19624 | 10 2/4022 | 10 11/15602 |
58 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 22527 | 10 9/12550 | 10 7/9977 |
59 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 22527 | 10 9/12550 | 10 7/9977 |
60 | 4601104058 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN VIỆT HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 26427 | 10 10/14151 | 10 8/12276 |
61 | 4601104058 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN VIỆT HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 26427 | 10 10/14151 | 10 8/12276 |
62 | 4601104003 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 9213 | 10 2/4904 | 8 1/4309 |
63 | 4601104003 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 9213 | 10 2/4904 | 8 1/4309 |
64 | 4601104185 Coder THCS | Đinh Phát Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 10246 | 10 2/4186 | 8 2/6060 |
65 | 4601104185 Coder THCS | Đinh Phát Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 10246 | 10 2/4186 | 8 2/6060 |
66 | 4601104160 Coder Lớp Lá | ĐÀO XUÂN TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 13931 | 10 2/4473 | 8 6/9458 |
67 | 4601104160 Coder Lớp Lá | ĐÀO XUÂN TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 13931 | 10 2/4473 | 8 6/9458 |
68 | 4601104204 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 15495 | 10 2/4941 | 8 6/10554 |
69 | 4601104204 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 15495 | 10 2/4941 | 8 6/10554 |
70 | 4601104136 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HOÀNG NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 41886 | 10 24/31732 | 8 6/10154 |
71 | 4601104136 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HOÀNG NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 41886 | 10 24/31732 | 8 6/10154 |
72 | 4601104180 Coder Lớp Chồi | CAO MINH TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 7803 | 10 1/3038 | 4 1/4765 |
73 | 4601104180 Coder Lớp Chồi | CAO MINH TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 7803 | 10 1/3038 | 4 1/4765 |
74 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
75 | 4601104147 Coder Lớp Mầm | Dương Đăng Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
76 | haoproboy5... Coder Tiểu Học | HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
77 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
78 | 4601104166 Coder Tiểu Học | Trần Tất Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
79 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
80 | 4601104030 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
81 | 4601104034 Coder THPT | TRẦN MINH MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
82 | 4601104044 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
83 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
84 | 4601104013 Coder Lớp Chồi | Đặng Phùng Quốc Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
85 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
86 | mrhgnvvtyh... Coder Lớp Mầm | Đặng Phung Quốc Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
87 | 4601104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
88 | 4601104048 Coder Tiểu Học | tín hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
89 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
90 | 4601104119 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
91 | 4601104124 Coder THCS | VƯƠNG MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
92 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
93 | 4601104103 Coder THCS | VŨ ĐÌNH QUANG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
94 | 4601104095 Coder Lớp Mầm | LÝ TRIỀU LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
95 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
96 | suppcuti Coder Lớp Mầm | Tran Duc Tai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
97 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
98 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |