Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1153 | 10 1/480 | 10 1/352 | 10 1/321 |
2 | 4601104060 Coder THPT | NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1699 | 10 1/546 | 10 1/568 | 10 1/585 |
3 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1954 | 10 1/684 | 10 1/459 | 10 1/811 |
4 | 4601104049 Coder Tiểu Học | HỨA TIÊN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2394 | 10 1/718 | 10 1/824 | 10 1/852 |
5 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2435 | 10 1/644 | 10 1/800 | 10 1/991 |
6 | 4601104082 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2675 | 10 1/811 | 10 1/873 | 10 1/991 |
7 | 4601104120 Coder Tiểu Học | THÁI KHÁNH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2676 | 10 1/1152 | 10 1/685 | 10 1/839 |
8 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2754 | 10 1/849 | 10 1/887 | 10 1/1018 |
9 | 4601104133 Coder Lớp Lá | HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2856 | 10 1/853 | 10 1/987 | 10 1/1016 |
10 | 4601104045 Coder Lớp Lá | KIM THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2906 | 10 1/860 | 10 2/1612 | 10 1/434 |
11 | 4601104100 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐẠT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2982 | 10 1/976 | 10 2/1593 | 10 1/413 |
12 | 4601104114 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MỸ NGA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3056 | 10 1/1166 | 10 2/1535 | 10 1/355 |
13 | 4601104186 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3092 | 10 1/972 | 10 1/1016 | 10 1/1104 |
14 | 4601104125 Coder Tiểu Học | PHƯỚC CÔNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3112 | 10 1/797 | 10 2/1490 | 10 1/825 |
15 | 4601104004 Coder Tiểu Học | PHAN BẢO ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3222 | 10 1/1130 | 10 2/1626 | 10 1/466 |
16 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3234 | 10 2/1844 | 10 1/683 | 10 1/707 |
17 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3404 | 10 1/893 | 10 2/1843 | 10 1/668 |
18 | 4601104104 Coder Tiểu Học | TRẦN KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3420 | 10 1/1301 | 10 2/1669 | 10 1/450 |
19 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3436 | 10 1/882 | 10 2/1866 | 10 1/688 |
20 | 4601104054 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3438 | 10 1/883 | 10 2/1867 | 10 1/688 |
21 | 4601104197 Coder Tiểu Học | PHẠM DUY TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3503 | 10 1/881 | 10 2/1864 | 10 1/758 |
22 | 4601104201 Coder Tiểu Học | Dong Huu Trong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3560 | 10 1/730 | 10 2/1965 | 10 1/865 |
23 | 4601104167 Coder Tiểu Học | PHAN THÀNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3566 | 10 1/1056 | 10 2/1845 | 10 1/665 |
24 | 4601104091 Coder THCS | TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3576 | 10 1/1035 | 10 1/1240 | 10 1/1301 |
25 | 4601104205 Coder Tiểu Học | ĐINH TRẦN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3662 | 10 1/915 | 10 2/1965 | 10 1/782 |
26 | 4601104027 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ HỒNG DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3669 | 10 1/1228 | 10 2/1749 | 10 1/692 |
27 | 4601104153 Coder THCS | HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3713 | 10 1/1180 | 10 2/1603 | 10 1/930 |
28 | 4601104182 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG TRUNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3764 | 10 1/868 | 10 2/1934 | 10 1/962 |
29 | 4601104143 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3980 | 10 1/874 | 10 2/2135 | 10 1/971 |
30 | 4601104137 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐĂNG PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4218 | 10 1/944 | 10 2/2222 | 10 1/1052 |
31 | 4601104224 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC TUYỀN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4364 | 10 1/1378 | 10 2/2045 | 10 1/941 |
32 | 4601104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5291 | 10 1/1028 | 10 3/3321 | 10 1/942 |
33 | 4601104108 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5915 | 10 1/1864 | 10 1/1929 | 10 1/2122 |
34 | 4601104087 Coder THPT | HUỲNH THỊ YẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6088 | 10 1/1120 | 10 1/1175 | 10 2/3793 |
35 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6347 | 10 2/2097 | 10 2/2119 | 10 2/2131 |
36 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6569 | 10 3/3530 | 10 2/2150 | 10 1/889 |
37 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6616 | 10 3/3382 | 10 2/2205 | 10 1/1029 |
38 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7235 | 10 1/637 | 10 1/975 | 10 4/5623 |
39 | 4601104074 Coder Tiểu Học | LÊ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7310 | 10 1/1864 | 10 1/2053 | 10 2/3393 |
40 | 4601104064 Coder Lớp Lá | NGUYỄN XUÂN HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8381 | 10 2/2375 | 10 3/3593 | 10 2/2413 |
41 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8450 | 10 2/1929 | 10 4/4903 | 10 1/1618 |
42 | 4601104161 Coder Đại Học | LÊ QUANG TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9011 | 10 1/1713 | 10 2/3236 | 10 2/4062 |
43 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9794 | 10 3/4515 | 10 3/3823 | 10 1/1456 |
44 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10558 | 10 1/1131 | 10 3/4888 | 10 3/4539 |
45 | 4601104096 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HỒNG LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12361 | 10 2/4773 | 10 1/3697 | 10 1/3891 |
46 | 4601104018 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH CHÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3937 | 10 1/3937 | | |
47 | 4601104148 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4601104031 Coder Lớp Lá | LÝ TUẤN ĐÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |