Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:52:09 27/11/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:22:09 27/11/2020
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:22:09 27/11/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14601104039
Coder Đại Học
NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30115310
1/480
10
1/352
10
1/321
24601104060
Coder THPT
NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30169910
1/546
10
1/568
10
1/585
34201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30195410
1/684
10
1/459
10
1/811
44601104049
Coder Tiểu Học
HỨA TIÊN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30239410
1/718
10
1/824
10
1/852
54601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30243510
1/644
10
1/800
10
1/991
64601104082
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30267510
1/811
10
1/873
10
1/991
74601104120
Coder Tiểu Học
THÁI KHÁNH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30267610
1/1152
10
1/685
10
1/839
84601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30275410
1/849
10
1/887
10
1/1018
94601104133
Coder Lớp Lá
HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       30285610
1/853
10
1/987
10
1/1016
104601104045
Coder Lớp Lá
KIM THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30290610
1/860
10
2/1612
10
1/434
114601104100
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐẠT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30298210
1/976
10
2/1593
10
1/413
124601104114
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MỸ NGA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30305610
1/1166
10
2/1535
10
1/355
134601104186
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30309210
1/972
10
1/1016
10
1/1104
144601104125
Coder Tiểu Học
PHƯỚC CÔNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30311210
1/797
10
2/1490
10
1/825
154601104004
Coder Tiểu Học
PHAN BẢO ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30322210
1/1130
10
2/1626
10
1/466
164601104209
Coder THCS
LÊ ĐÌNH ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30323410
2/1844
10
1/683
10
1/707
174601104176
Coder THCS
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30340410
1/893
10
2/1843
10
1/668
184601104104
Coder Tiểu Học
TRẦN KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30342010
1/1301
10
2/1669
10
1/450
194601104069
Coder Cao Đẳng
LÂM CHẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30343610
1/882
10
2/1866
10
1/688
204601104054
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30343810
1/883
10
2/1867
10
1/688
214601104197
Coder Tiểu Học
PHẠM DUY TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30350310
1/881
10
2/1864
10
1/758
224601104201
Coder Tiểu Học
Dong Huu Trong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30356010
1/730
10
2/1965
10
1/865
234601104167
Coder Tiểu Học
PHAN THÀNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30356610
1/1056
10
2/1845
10
1/665
244601104091
Coder THCS
TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30357610
1/1035
10
1/1240
10
1/1301
254601104205
Coder Tiểu Học
ĐINH TRẦN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30366210
1/915
10
2/1965
10
1/782
264601104027
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ HỒNG DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30366910
1/1228
10
2/1749
10
1/692
274601104153
Coder THCS
HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30371310
1/1180
10
2/1603
10
1/930
284601104182
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG TRUNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30376410
1/868
10
2/1934
10
1/962
294601104143
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30398010
1/874
10
2/2135
10
1/971
304601104137
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐĂNG PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30421810
1/944
10
2/2222
10
1/1052
314601104224
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC TUYỀN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30436410
1/1378
10
2/2045
10
1/941
324601104023
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30529110
1/1028
10
3/3321
10
1/942
334601104108
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       30591510
1/1864
10
1/1929
10
1/2122
344601104087
Coder THPT
HUỲNH THỊ YẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30608810
1/1120
10
1/1175
10
2/3793
354601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30634710
2/2097
10
2/2119
10
2/2131
364601104035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30656910
3/3530
10
2/2150
10
1/889
374601104193
Coder THCS
android
Chưa cài đặt thông tin trường
       30661610
3/3382
10
2/2205
10
1/1029
384501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30723510
1/637
10
1/975
10
4/5623
394601104074
Coder Tiểu Học
LÊ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30731010
1/1864
10
1/2053
10
2/3393
404601104064
Coder Lớp Lá
NGUYỄN XUÂN HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30838110
2/2375
10
3/3593
10
2/2413
414601104014
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30845010
2/1929
10
4/4903
10
1/1618
424601104161
Coder Đại Học
LÊ QUANG TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30901110
1/1713
10
2/3236
10
2/4062
434601104009
Coder THCS
VÕ TẤN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30979410
3/4515
10
3/3823
10
1/1456
444601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301055810
1/1131
10
3/4888
10
3/4539
454601104096
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HỒNG LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301236110
2/4773
10
1/3697
10
1/3891
464601104018
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH CHÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10393710
1/3937
474601104148
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484601104218
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494601104031
Coder Lớp Lá
LÝ TUẤN ĐÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00