Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.63 | 34091 | 2 2/1829 | 2 1/1841 | 2.63 7/12958 | 1 1/2611 | 2 7/14852 |
2 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.63 | 37219 | 2 2/1879 | 2 3/6228 | 2.63 6/12387 | 1 1/1664 | 2 8/15061 |
3 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.13 | 31791 | 2 2/1813 | 2 1/1102 | 2.63 6/11116 | 1 1/2160 | 1.5 8/15600 |
4 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.13 | 52727 | 2 2/6857 | 2 5/10435 | 2.63 8/15801 | 1 3/6511 | 1.5 6/13123 |
5 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.63 | 21256 | 2 1/683 | 2 1/6139 | 2.63 1/7471 | 1 1/1338 | 1 2/5625 |
6 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.63 | 21602 | 2 1/757 | 2 1/3696 | 2.63 1/5614 | 1 1/2522 | 1 3/9013 |
7 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.63 | 30895 | 2 2/4916 | 2 1/7382 | 2.63 2/6745 | 1 1/3346 | 1 2/8506 |
8 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.13 | 39514 | 2 6/11795 | 2 1/3873 | 2.63 1/7184 | 1 5/7933 | 0.5 2/8729 |
9 | 4601104226 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HẢI YẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.13 | 63492 | 2 6/12790 | 2 6/13661 | 2.63 9/17098 | 1 3/9284 | 0.5 6/10659 |
10 | 4601104112 Coder Lớp Lá | LÊ ĐẠI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 23680 | 2 1/682 | 2 3/7724 | 2.25 3/6626 | 1 3/4392 | 0.75 1/4256 |
11 | 4601104207 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 33458 | 2 4/5940 | 2 1/5396 | 2.25 6/12582 | 1 1/1995 | 0.75 2/7545 |
12 | 4601104146 Coder THCS | PHẠM QUỐC ANH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 45037 | 2 1/475 | 2 2/5510 | 2.25 7/13490 | 1 1/1223 | 0.75 15/24339 |
13 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.63 | 17864 | 2 2/3272 | 2 1/5744 | 2.63 1/3601 | 1 3/5247 | |
14 | 4601104155 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.63 | 21584 | 2 2/1890 | 2 2/6889 | 2.63 5/8823 | 1 2/3982 | |
15 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.63 | 21646 | 2 2/4215 | 2 1/3653 | 2.63 5/11823 | 1 1/1955 | 0 3/-- |
16 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.63 | 23406 | 2 2/4461 | 2 1/3483 | 2.63 2/7572 | 1 4/7890 | |
17 | 4601104141 Coder Lớp Lá | MAI HỒNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.63 | 25658 | 2 2/3391 | 2 2/7659 | 1.88 1/4118 | 1 2/3419 | 0.75 2/7071 |
18 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.63 | 32826 | 2 1/848 | 2 3/8786 | 1.88 2/5682 | 1 2/7720 | 0.75 4/9790 |
19 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.63 | 42366 | 2 6/12918 | 2 2/8146 | 2.63 6/13106 | 1 2/8196 | |
20 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.63 | 67803 | 2 4/9986 | 2 6/13318 | 2.63 8/15659 | 1 19/28840 | |
21 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 57429 | 2 2/8540 | 2 2/8562 | 1.5 9/16064 | 1 4/11028 | 1 6/13235 |
22 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 23892 | 2 1/1283 | 2 1/4600 | 1.5 3/7807 | 1 1/2784 | 0.5 1/7418 |
23 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 14178 | 2 1/1006 | 2 1/4462 | 1.5 1/5879 | 1 1/2831 | 0 2/-- |
24 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 15315 | 2 1/1006 | 2 1/4498 | 1.5 1/6976 | 1 1/2835 | |
25 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 17912 | 2 1/1688 | 2 1/4064 | 1.5 2/7720 | 1 2/4440 | |
26 | 4601104127 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 23299 | 2 1/533 | 2 1/6712 | 1.5 6/13547 | 1 1/2507 | 0 1/-- |
27 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 24006 | 2 1/1846 | 2 2/6330 | 1.5 2/8815 | 1 3/7015 | |
28 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 44477 | 2 3/9557 | 2 4/10746 | 1.5 4/11006 | 1 6/13168 | |
29 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.13 | 31680 | 2 2/4889 | 2 1/5466 | 0.38 3/9655 | 1 2/4821 | 0.75 2/6849 |
30 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.13 | 33171 | 2 3/5969 | 2 1/5295 | 0.38 6/12430 | 1 2/4706 | 0.75 1/4771 |
31 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.13 | 37418 | 2 6/6967 | 2 1/6694 | 0.38 4/6680 | 1 4/10133 | 0.75 1/6944 |
32 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.13 | 43027 | 2 9/16195 | 2 1/7271 | 1.13 6/11118 | 1 4/8443 | |
33 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.13 | 47847 | 2 7/14615 | 0 2/-- | 2.63 7/14804 | 1 3/9841 | 0.5 3/8587 |
34 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.13 | 61103 | 2 7/10935 | 2 3/9857 | 0.38 9/16969 | 1 6/13428 | 0.75 3/9914 |
35 | 4601104016 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ MINH CHÂU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.88 | 49994 | 1.75 11/18778 | | 2.63 3/7917 | 1 6/10422 | 0.5 6/12877 |
36 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.75 | 31846 | 2 1/1101 | 2 3/9266 | 0 6/-- | 1 5/11438 | 0.75 3/10041 |
37 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.63 | 32165 | 2 2/5904 | 0 1/-- | 2.63 5/11169 | 1 8/15092 | |
38 | 4601104052 Coder Lớp Lá | CHU THỊ THÁI HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.38 | 27088 | 2 1/3036 | 2 6/12162 | 0.38 1/5863 | 1 2/6027 | |
39 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.38 | 34552 | 2 2/8417 | 2 2/8431 | 0.38 1/5964 | 1 6/11740 | 0 1/-- |
40 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10488 | 2 1/1032 | 2 1/4614 | | 1 3/4842 | |
41 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 13250 | 2 1/693 | 2 3/8642 | 0 9/-- | 1 1/3915 | |
42 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 16943 | 2 5/6587 | 2 1/6952 | | 1 1/3404 | 0 1/-- |
43 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.13 | 13087 | 2 2/2335 | 0 1/-- | 1.13 2/6393 | 1 1/4359 | |
44 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 22070 | 2 5/8632 | | | 1 3/6484 | 0.5 1/6954 |
45 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 26096 | 2 9/13509 | | | 1 1/4100 | 0.5 3/8487 |
46 | 4601104020 Coder Lớp Lá | TRANG VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.33 | 12901 | 2 1/633 | | | 0.83 1/5423 | 0.5 1/6845 |
47 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11778 | 2 4/7538 | | 0 1/-- | 1 2/4240 | 0 6/-- |
48 | 4601104033 Coder Lớp Mầm | PHAN TRỌNG ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |