Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:20:00 30/11/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:28:00 30/11/2020
Tổng thời gian thi: 128 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:28:00 30/11/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14601104007
Coder THCS
NGUYỄN TÔ THỤY ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.63340912
2/1829
2
1/1841
2.63
7/12958
1
1/2611
2
7/14852
24601104029
Coder Cao Đẳng
CHỐNG CHÍ DINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.63372192
2/1879
2
3/6228
2.63
6/12387
1
1/1664
2
8/15061
34601104165
Coder Cao Đẳng
CAO VIỆT THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.13317912
2/1813
2
1/1102
2.63
6/11116
1
1/2160
1.5
8/15600
44601104150
Coder Trung Cấp
MAI TỨ QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.13527272
2/6857
2
5/10435
2.63
8/15801
1
3/6511
1.5
6/13123
54601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.63212562
1/683
2
1/6139
2.63
1/7471
1
1/1338
1
2/5625
64601104216
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG TRÚC VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.63216022
1/757
2
1/3696
2.63
1/5614
1
1/2522
1
3/9013
74601104085
Coder THCS
TRẦN ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.63308952
2/4916
2
1/7382
2.63
2/6745
1
1/3346
1
2/8506
84601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.13395142
6/11795
2
1/3873
2.63
1/7184
1
5/7933
0.5
2/8729
94601104226
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HẢI YẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.13634922
6/12790
2
6/13661
2.63
9/17098
1
3/9284
0.5
6/10659
104601104112
Coder Lớp Lá
LÊ ĐẠI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8236802
1/682
2
3/7724
2.25
3/6626
1
3/4392
0.75
1/4256
114601104207
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8334582
4/5940
2
1/5396
2.25
6/12582
1
1/1995
0.75
2/7545
124601104146
Coder THCS
PHẠM QUỐC ANH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8450372
1/475
2
2/5510
2.25
7/13490
1
1/1223
0.75
15/24339
134601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.63178642
2/3272
2
1/5744
2.63
1/3601
1
3/5247
144601104155
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.63215842
2/1890
2
2/6889
2.63
5/8823
1
2/3982
154601104188
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.63216462
2/4215
2
1/3653
2.63
5/11823
1
1/1955
0
3/--
164601104047
Coder THPT
TRẦN NGỌC BẢO HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.63234062
2/4461
2
1/3483
2.63
2/7572
1
4/7890
174601104141
Coder Lớp Lá
MAI HỒNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.63256582
2/3391
2
2/7659
1.88
1/4118
1
2/3419
0.75
2/7071
184601104211
Coder Trung Cấp
TRỊNH HOÀNG TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.63328262
1/848
2
3/8786
1.88
2/5682
1
2/7720
0.75
4/9790
194601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.63423662
6/12918
2
2/8146
2.63
6/13106
1
2/8196
204601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.63678032
4/9986
2
6/13318
2.63
8/15659
1
19/28840
214601104002
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.5574292
2/8540
2
2/8562
1.5
9/16064
1
4/11028
1
6/13235
224601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7238922
1/1283
2
1/4600
1.5
3/7807
1
1/2784
0.5
1/7418
234601104135
Coder THCS
HUỲNH NGỌC NHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5141782
1/1006
2
1/4462
1.5
1/5879
1
1/2831
0
2/--
244601104062
Coder THCS
NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5153152
1/1006
2
1/4498
1.5
1/6976
1
1/2835
254601104199
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TÚ TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5179122
1/1688
2
1/4064
1.5
2/7720
1
2/4440
264601104127
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.5232992
1/533
2
1/6712
1.5
6/13547
1
1/2507
0
1/--
274601104093
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5240062
1/1846
2
2/6330
1.5
2/8815
1
3/7015
284601104072
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5444772
3/9557
2
4/10746
1.5
4/11006
1
6/13168
294601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.13316802
2/4889
2
1/5466
0.38
3/9655
1
2/4821
0.75
2/6849
304601104173
Coder THCS
LÊ ĐỨC THI
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.13331712
3/5969
2
1/5295
0.38
6/12430
1
2/4706
0.75
1/4771
314601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.13374182
6/6967
2
1/6694
0.38
4/6680
1
4/10133
0.75
1/6944
324601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.13430272
9/16195
2
1/7271
1.13
6/11118
1
4/8443
334601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.13478472
7/14615
0
2/--
2.63
7/14804
1
3/9841
0.5
3/8587
344601104106
Coder Tiểu Học
CHÂU NGỌC MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.13611032
7/10935
2
3/9857
0.38
9/16969
1
6/13428
0.75
3/9914
354601104016
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ MINH CHÂU
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.88499941.75
11/18778
2.63
3/7917
1
6/10422
0.5
6/12877
364601104080
Coder Lớp Lá
ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.75318462
1/1101
2
3/9266
0
6/--
1
5/11438
0.75
3/10041
374601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.63321652
2/5904
0
1/--
2.63
5/11169
1
8/15092
384601104052
Coder Lớp Lá
CHU THỊ THÁI HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.38270882
1/3036
2
6/12162
0.38
1/5863
1
2/6027
394601104042
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.38345522
2/8417
2
2/8431
0.38
1/5964
1
6/11740
0
1/--
404601104118
Coder THCS
PHẠM VƯƠNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5104882
1/1032
2
1/4614
1
3/4842
414601104012
Coder Đại Học
BÙI QUỐC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       5132502
1/693
2
3/8642
0
9/--
1
1/3915
424601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5169432
5/6587
2
1/6952
1
1/3404
0
1/--
434601104089
Coder THPT
NGUYỄN TUẤN KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.13130872
2/2335
0
1/--
1.13
2/6393
1
1/4359
444601104159
Coder Tiểu Học
TRẦN NHẬT TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.5220702
5/8632
1
3/6484
0.5
1/6954
454601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5260962
9/13509
1
1/4100
0.5
3/8487
464601104020
Coder Lớp Lá
TRANG VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.33129012
1/633
0.83
1/5423
0.5
1/6845
474601104122
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3117782
4/7538
0
1/--
1
2/4240
0
6/--
484601104033
Coder Lớp Mầm
PHAN TRỌNG ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00