Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:13:00 01/12/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:13:00 01/12/2020
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:13:00 01/12/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14301103023
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ THANH MAI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10127592
1/882
3
2/1650
1
1/1090
2
1/2682
2
3/6455
24601104010
Coder Cao Đẳng
TÔ CHÍ BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10235522
1/3828
3
2/2156
1
1/1174
2
2/3821
2
6/12573
34601104065
CODER TIẾN SĨ
NGUYỄN MINH HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10246172
2/5000
3
1/605
1
1/755
2
1/1004
2
12/17253
44301103014
Coder Tiểu Học
THÁI QUANG HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10250732
1/285
3
3/3278
1
1/1014
2
3/4246
2
10/16250
54601104092
Coder THCS
TRẦN THỊ BẢO LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.75306862
4/8761
3
4/9328
1
1/1598
2
3/4771
1.75
1/6228
64601104194
Coder Cao Đẳng
LÊ CÔNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.75634492
2/6325
3
9/15345
1
9/14868
2
3/7593
1.75
12/19318
74601104225
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.5317952
1/4030
3
3/8028
1
2/2005
2
1/3538
1.5
7/14194
84601104101
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5480852
2/6539
3
4/8955
1
7/12571
2
3/7792
1.5
6/12228
94601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       8.75342232
2/5762
3
7/12584
1
1/1966
2
4/6719
0.75
1/7192
104601104149
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC QUÝ
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.75368892
2/6189
3
3/7410
1
2/6231
2
4/8665
0.75
2/8394
114601104183
Coder THCS
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5178492
1/3866
3
1/3388
1
1/2029
2
1/2626
0.5
1/5940
124601104172
Coder Tiểu Học
BÙI TÙNG THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5231632
1/4030
3
1/3149
1
1/2018
2
1/2443
0.5
5/11523
134601104105
Coder THCS
TRẦN CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5234352
1/3852
3
1/3443
1
2/3238
2
1/2615
0.5
4/10287
144601104187
Coder THPT
Nguyễn Thị Huyền Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.35386692
3/7953
3
4/10064
0.6
3/6154
2
2/6355
0.75
2/8143
154601104079
Coder THCS
NGUYỄN CAO TUẤN KHANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.34293922
1/5581
2.63
1/4214
1
1/647
1.71
2/5759
1
6/13191
164601104050
Coder THPT
NGUYỄN TRỌNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.25210242
1/4552
3
1/5619
1
1/2294
2
1/1361
0.25
1/7198
174601104097
Coder Cao Đẳng
LÊ BẢO LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.25222502
1/3963
3
1/3008
1
1/1100
2
1/2580
0.25
5/11599
184601104219
Coder Lớp Lá
DƯƠNG THẾ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.25260782
1/4539
3
3/7799
1
1/1930
2
2/3414
0.25
2/8396
194601104032
Coder THPT
PHẠM QUANG DỰ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.25271462
2/5097
3
3/5117
1
1/659
2
4/6290
0.25
4/9983
204601104015
Coder THPT
TRẦN CÔNG BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.25284962
1/3831
3
2/5372
1
3/5984
2
2/5607
0.25
2/7702
214601104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀI TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.13570562
1/4224
2.63
3/9183
1
3/7385
2
4/9885
0.5
17/26379
224601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.06350992
2/7296
2.63
1/1027
1
3/4515
1.43
2/8251
1
7/14010
234601104028
Coder Lớp Lá
ĐẬU QUANG DIỄN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8116922
1/4932
3
1/1085
1
1/2346
2
1/3329
244601104206
Coder THPT
BÙI HOÀNG TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       8120922
1/4933
3
1/1157
1
1/2458
2
1/3544
254601104055
Coder Lớp Lá
LÊ TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       8158022
1/4912
3
1/1113
1
4/6413
2
1/3364
0
1/--
264601104198
Coder Lớp Lá
LÊ MINH TRIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8222362
1/4227
3
1/661
1
3/9549
2
2/7799
274601104046
Coder Tiểu Học
PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8222532
7/11571
3
2/6431
1
1/2778
2
1/1473
0
1/--
284601104111
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8281342
5/10368
3
5/11125
1
1/932
2
2/5709
0
1/--
294601104005
Coder THPT
Phạm Nguyệt Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8604212
4/10335
3
7/13917
1
10/17496
2
11/18673
0
2/--
304601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.43294902
1/4289
3
3/8173
1
3/5578
1.43
5/11450
314601104121
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.34178602
3/7887
2.63
1/4390
1
2/1910
1.71
1/3673
324601104024
Coder THCS
PHẠM TRỌNG ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.31290452
1/4054
2.63
3/3292
1
2/2290
1.43
2/2654
0.25
9/16755
334601104130
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.14293612
2/5354
3
6/13012
1
3/3427
1.14
2/7568
344601104070
Coder Tiểu Học
MAI NĂNG QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.14302452
2/5394
3
5/11782
1
1/836
1.14
9/12233
354601104061
Coder Tiểu Học
Hoài Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.03457080.4
8/15384
2.63
3/8121
1
2/2966
2
1/1741
1
10/17496
364301104080
Coder THCS
TRỊNH ANH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.78289560.4
3/8613
2.63
1/769
1
2/6458
2
3/6018
0.75
1/7098
374601104138
Coder Tiểu Học
TRẦN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.77272152
2/7939
2.63
1/4634
1
1/6356
1.14
2/8286
384601104084
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.28393710.4
2/7250
2.63
1/4256
1
5/8716
2
2/4754
0.25
7/14395
394601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.27449062
1/4548
1.13
4/10463
1
1/1800
1.14
9/15666
1
7/12429
404601104088
Coder Lớp Lá
Nguyễn Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.54423600.4
4/10531
3
3/9408
1
4/10592
1.14
5/11829
414601104040
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.14365943
5/11953
1
5/10537
1.14
8/14104
424601104036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.69318182.63
2/8128
0.2
1/6077
0.86
3/9258
1
2/8355
434601104126
Coder THPT
TRẦN THÁI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5256421.5
4/10335
1
2/6533
2
5/8774
444601104001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5370421.5
10/17565
1
5/11528
2
2/7949
0
1/--
454601104117
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.33444261.13
11/19143
0.2
2/7989
2
10/17294
464601104210
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THÀNH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.5141921.5
4/10176
1
3/4016
0
8/--
474601104214
Coder THPT
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.57154821
4/8577
0.57
1/6905
484601104075
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN HOÀNG KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.57244061
6/10734
0.57
7/13672
0
2/--
494601104154
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUANG SINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.5188961
4/5547
0
1/--
0.5
8/13349
504601104177
Coder Lớp Lá
NGÔ HỮU THỌ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
514601104134
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NHƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00