Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12759 | 2 1/882 | 3 2/1650 | 1 1/1090 | 2 1/2682 | 2 3/6455 |
2 | 4601104010 Coder Cao Đẳng | TÔ CHÍ BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23552 | 2 1/3828 | 3 2/2156 | 1 1/1174 | 2 2/3821 | 2 6/12573 |
3 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24617 | 2 2/5000 | 3 1/605 | 1 1/755 | 2 1/1004 | 2 12/17253 |
4 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 25073 | 2 1/285 | 3 3/3278 | 1 1/1014 | 2 3/4246 | 2 10/16250 |
5 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.75 | 30686 | 2 4/8761 | 3 4/9328 | 1 1/1598 | 2 3/4771 | 1.75 1/6228 |
6 | 4601104194 Coder Cao Đẳng | LÊ CÔNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.75 | 63449 | 2 2/6325 | 3 9/15345 | 1 9/14868 | 2 3/7593 | 1.75 12/19318 |
7 | 4601104225 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.5 | 31795 | 2 1/4030 | 3 3/8028 | 1 2/2005 | 2 1/3538 | 1.5 7/14194 |
8 | 4601104101 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 48085 | 2 2/6539 | 3 4/8955 | 1 7/12571 | 2 3/7792 | 1.5 6/12228 |
9 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 8.75 | 34223 | 2 2/5762 | 3 7/12584 | 1 1/1966 | 2 4/6719 | 0.75 1/7192 |
10 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.75 | 36889 | 2 2/6189 | 3 3/7410 | 1 2/6231 | 2 4/8665 | 0.75 2/8394 |
11 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 17849 | 2 1/3866 | 3 1/3388 | 1 1/2029 | 2 1/2626 | 0.5 1/5940 |
12 | 4601104172 Coder Tiểu Học | BÙI TÙNG THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 23163 | 2 1/4030 | 3 1/3149 | 1 1/2018 | 2 1/2443 | 0.5 5/11523 |
13 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 23435 | 2 1/3852 | 3 1/3443 | 1 2/3238 | 2 1/2615 | 0.5 4/10287 |
14 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.35 | 38669 | 2 3/7953 | 3 4/10064 | 0.6 3/6154 | 2 2/6355 | 0.75 2/8143 |
15 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.34 | 29392 | 2 1/5581 | 2.63 1/4214 | 1 1/647 | 1.71 2/5759 | 1 6/13191 |
16 | 4601104050 Coder THPT | NGUYỄN TRỌNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.25 | 21024 | 2 1/4552 | 3 1/5619 | 1 1/2294 | 2 1/1361 | 0.25 1/7198 |
17 | 4601104097 Coder Cao Đẳng | LÊ BẢO LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.25 | 22250 | 2 1/3963 | 3 1/3008 | 1 1/1100 | 2 1/2580 | 0.25 5/11599 |
18 | 4601104219 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THẾ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.25 | 26078 | 2 1/4539 | 3 3/7799 | 1 1/1930 | 2 2/3414 | 0.25 2/8396 |
19 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.25 | 27146 | 2 2/5097 | 3 3/5117 | 1 1/659 | 2 4/6290 | 0.25 4/9983 |
20 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.25 | 28496 | 2 1/3831 | 3 2/5372 | 1 3/5984 | 2 2/5607 | 0.25 2/7702 |
21 | 4601104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀI TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.13 | 57056 | 2 1/4224 | 2.63 3/9183 | 1 3/7385 | 2 4/9885 | 0.5 17/26379 |
22 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.06 | 35099 | 2 2/7296 | 2.63 1/1027 | 1 3/4515 | 1.43 2/8251 | 1 7/14010 |
23 | 4601104028 Coder Lớp Lá | ĐẬU QUANG DIỄN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 11692 | 2 1/4932 | 3 1/1085 | 1 1/2346 | 2 1/3329 | |
24 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 12092 | 2 1/4933 | 3 1/1157 | 1 1/2458 | 2 1/3544 | |
25 | 4601104055 Coder Lớp Lá | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 15802 | 2 1/4912 | 3 1/1113 | 1 4/6413 | 2 1/3364 | 0 1/-- |
26 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 22236 | 2 1/4227 | 3 1/661 | 1 3/9549 | 2 2/7799 | |
27 | 4601104046 Coder Tiểu Học | PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 22253 | 2 7/11571 | 3 2/6431 | 1 1/2778 | 2 1/1473 | 0 1/-- |
28 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 28134 | 2 5/10368 | 3 5/11125 | 1 1/932 | 2 2/5709 | 0 1/-- |
29 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 60421 | 2 4/10335 | 3 7/13917 | 1 10/17496 | 2 11/18673 | 0 2/-- |
30 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.43 | 29490 | 2 1/4289 | 3 3/8173 | 1 3/5578 | 1.43 5/11450 | |
31 | 4601104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.34 | 17860 | 2 3/7887 | 2.63 1/4390 | 1 2/1910 | 1.71 1/3673 | |
32 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.31 | 29045 | 2 1/4054 | 2.63 3/3292 | 1 2/2290 | 1.43 2/2654 | 0.25 9/16755 |
33 | 4601104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.14 | 29361 | 2 2/5354 | 3 6/13012 | 1 3/3427 | 1.14 2/7568 | |
34 | 4601104070 Coder Tiểu Học | MAI NĂNG QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.14 | 30245 | 2 2/5394 | 3 5/11782 | 1 1/836 | 1.14 9/12233 | |
35 | 4601104061 Coder Tiểu Học | Hoài Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.03 | 45708 | 0.4 8/15384 | 2.63 3/8121 | 1 2/2966 | 2 1/1741 | 1 10/17496 |
36 | 4301104080 Coder THCS | TRỊNH ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.78 | 28956 | 0.4 3/8613 | 2.63 1/769 | 1 2/6458 | 2 3/6018 | 0.75 1/7098 |
37 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.77 | 27215 | 2 2/7939 | 2.63 1/4634 | 1 1/6356 | 1.14 2/8286 | |
38 | 4601104084 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.28 | 39371 | 0.4 2/7250 | 2.63 1/4256 | 1 5/8716 | 2 2/4754 | 0.25 7/14395 |
39 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.27 | 44906 | 2 1/4548 | 1.13 4/10463 | 1 1/1800 | 1.14 9/15666 | 1 7/12429 |
40 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.54 | 42360 | 0.4 4/10531 | 3 3/9408 | 1 4/10592 | 1.14 5/11829 | |
41 | 4601104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.14 | 36594 | | 3 5/11953 | 1 5/10537 | 1.14 8/14104 | |
42 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.69 | 31818 | | 2.63 2/8128 | 0.2 1/6077 | 0.86 3/9258 | 1 2/8355 |
43 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 25642 | | 1.5 4/10335 | 1 2/6533 | 2 5/8774 | |
44 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 37042 | | 1.5 10/17565 | 1 5/11528 | 2 2/7949 | 0 1/-- |
45 | 4601104117 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 44426 | | 1.13 11/19143 | 0.2 2/7989 | 2 10/17294 | |
46 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 14192 | | 1.5 4/10176 | 1 3/4016 | 0 8/-- | |
47 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.57 | 15482 | | | 1 4/8577 | 0.57 1/6905 | |
48 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.57 | 24406 | | | 1 6/10734 | 0.57 7/13672 | 0 2/-- |
49 | 4601104154 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUANG SINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.5 | 18896 | | | 1 4/5547 | 0 1/-- | 0.5 8/13349 |
50 | 4601104177 Coder Lớp Lá | NGÔ HỮU THỌ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
51 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |