Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 4027 | 10 1/324 | 10 1/407 | 10 1/953 | 3 1/1110 | 10 1/1233 |
2 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 8346 | 10 1/838 | 10 1/472 | 10 1/1722 | 3 1/2458 | 10 1/2856 |
3 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 10240 | 10 1/707 | 10 1/1015 | 10 2/3105 | 3 1/2397 | 10 1/3016 |
4 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 11073 | 10 1/758 | 10 1/1199 | 10 1/2067 | 3 1/2572 | 10 2/4477 |
5 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 13137 | 10 3/3324 | 10 3/3426 | 10 1/1149 | 3 2/3459 | 10 1/1779 |
6 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 13188 | 10 4/4646 | 10 1/1136 | 10 1/1605 | 3 2/3670 | 10 1/2131 |
7 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 13608 | 10 1/2812 | 10 2/1914 | 10 2/2618 | 3 2/3576 | 10 1/2688 |
8 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 15214 | 10 1/1704 | 10 3/4453 | 10 1/2435 | 3 1/3144 | 10 1/3478 |
9 | 4601103078 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 15227 | 10 3/3749 | 10 2/2586 | 10 3/4181 | 3 1/2067 | 10 1/2644 |
10 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 15457 | 10 4/4452 | 10 1/1215 | 10 1/2003 | 3 3/4875 | 10 1/2912 |
11 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 20228 | 10 2/1715 | 10 2/1919 | 10 1/2397 | 3 10/13305 | 10 1/892 |
12 | 4501104215 Coder Tiểu Học | TRẦN VIỆT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 26929 | 10 5/6111 | 10 7/8743 | 10 1/2213 | 3 2/4633 | 10 3/5229 |
13 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8325 | 10 2/2638 | 10 1/1037 | 10 1/1983 | 0 2/-- | 10 1/2667 |
14 | 4601103041 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Ngọc Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 7922 | 10 1/1445 | 10 1/1051 | 10 1/2219 | 3 1/3207 | |
15 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 10544 | | 10 2/3032 | 10 1/2316 | 3 1/2364 | 10 1/2832 |
16 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 10774 | 10 2/3928 | 10 2/2761 | 10 1/1923 | 3 1/2162 | |
17 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.75 | 13257 | 10 2/2530 | 10 1/1379 | 10 2/3355 | 0.75 3/5993 | |
18 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.75 | 14243 | 10 4/4580 | 10 1/1413 | 10 3/4701 | 0.75 1/3549 | |
19 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6431 | 10 2/2493 | 10 1/1385 | 10 1/2553 | | |
20 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7695 | 10 1/797 | 10 3/3988 | 10 1/2910 | | |
21 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10120 | 10 1/1862 | 10 1/3499 | 10 2/4759 | | |
22 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11094 | 10 2/3355 | 10 3/4156 | 10 1/3583 | | |
23 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12270 | 10 2/4525 | 10 1/3382 | | | 10 2/4363 |
24 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 10892 | 10 1/503 | 10 6/7021 | | | 6.67 1/3368 |
25 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.71 | 7646 | 10 1/1754 | 10 1/1878 | 5.71 2/4014 | | |
26 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 5832 | 0 1/-- | 10 1/1618 | 10 1/1980 | 3 1/2234 | |
27 | 4601103007 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5917 | 0 1/-- | 10 2/4445 | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/1472 |
28 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2270 | 10 1/2270 | | | | |
29 | 4601103015 Coder Lớp Lá | HUỲNH THỊ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3828 | 10 2/3828 | | | | |
30 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5099 | 10 3/5099 | | | | |
31 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 2174 | 3.33 1/2174 | 0 1/-- | | | |
32 | tuyentttha... Coder Lớp Lá | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2017 | | | | 3 1/2017 | |
33 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
34 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
35 | 4601103059 Coder Lớp Lá | PHẠM XUÂN QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
36 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
37 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | | | |
38 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |