Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 03/12/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:50:00 03/12/2020
Tổng thời gian thi: 110 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:49:00 03/12/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501103026
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.8366662
2/3724
2
2/5368
0.8
4+1/10120
3
8/14298
2
1/3156
24501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.6501862
4/9944
2
7/11693
0.6
3/8796
3
10/17297
2
1/2456
34601103071
Coder THCS
NGUYỄN THÁI THƠM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.6572142
9/14896
2
3/5635
0.6
13/20688
3
7/12400
2
1/3595
44501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.33373672
1/3805
1.33
5/7335
1
4/9999
3
4/9386
2
3/6842
54601103079
Coder Lớp Lá
PHAN TRUNG TỶ
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.2325662
1/6470
2
3/8724
0.2
1/5937
3
1/6032
2
1/5403
64501103019
Coder THCS
NGUYỄN MỸ LUYẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.2401432
4/7876
2
9/14085
0.2
3/8332
3
1/5545
2
2/4305
74501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.2538672
5/11115
2
6/10653
0.2
6/12516
3
6/11821
2
5/7762
84501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       9371682
5/9925
2
6/10631
0
1+1/--
3
4/9932
2
2/6680
94501104064
Coder THCS
Phan Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.93342472
1/1908
1.33
2/3581
0.6
5/11248
3
7/13256
2
1/4254
104501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.93351942
1/3631
1.33
5/9150
0.6
4/9806
3
4/9662
2
1/2945
114501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.73359642
2/3626
1.33
1/2814
0.4
3/8159
3
10/17236
2
1/4129
124501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.73451022
2/6616
1.33
5/9237
0.4
9/15567
3
4+1/10021
2
1/3661
134601103038
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VŨ HOÀI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.73533182
2/3184
1.33
9/14559
0.4
6/12023
3
13/20256
2
1/3296
144601103026
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TUẤN HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.73554062
5/9500
1.33
6/10439
0.4
8/14895
3
8/12638
2
4/7934
154501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.7381052
6/12301
2
5/9952
0.2
1/6504
2.5
2+1/6520
2
1/2828
164601103004
Coder Tiểu Học
HỒ NGỌC MINH ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.6289202
1/2772
2
2/4607
0.2
5/10753
2.4
1/5814
2
1/4974
174601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.6355242
1/6045
2
6/12169
0.2
1/5888
2.4
1/5944
2
1/5478
184601103060
Coder Tiểu Học
VŨ THANH QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.6441712
4/9742
2
3/8565
0.2
3/8589
2.4
4/9827
2
2/7448
194601103082
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHƯƠNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.53234992
2/4830
1.33
1/2218
0.2
2/4907
3
3/7723
2
1/3821
204601103023
Coder Lớp Lá
Lê Duy Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.53317362
2/4846
1.33
6/8483
0.2
2/6923
3
2/6996
2
2/4488
214601103048
Coder THCS
HỨA THÀNH NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.53345052
3/7354
1.33
2/5988
0.2
1/4595
3
5/11136
2
1/5432
224601103058
Coder Lớp Lá
PHẠM TRẦN MINH QUANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.53357452
3/7653
1.33
2/5275
0.2
1/4586
3
7/13238
2
2/4993
234601103046
Coder THCS
Nguyễn Hồng Thảo Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.53441591.33
3/8385
2
10/17188
0.2
1/4556
3
2/6967
2
2/7063
244601103018
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.33169512
1/2671
1.33
1/3027
0
2/--
3
2/7212
2
1/4041
254601103050
Coder THCS
VÕ MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.33406312
3/6445
1.33
1/4340
0.6
9/14587
2.4
6/12189
2
1/3070
264401704022
Coder Lớp Lá
LƯ TUẤN HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.23497812
1/4745
1.33
2/6519
0.4
6/12261
2.5
11+1/18529
2
3/7727
274601103073
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THƯƠNG TÍN
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội
       8.13286052
1/3353
1.33
2/6257
0.4
2/7740
2.4
3/7178
2
1/4077
284601103028
Coder Lớp Mầm
TÔ VĨNH ĐỨC HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.07580062
8/12300
0.67
16+1/24460
0.4
3/8674
3
2/6965
2
3/5607
294601103040
Coder Tiểu Học
HUỲNH HOÀNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.93285022
1/4058
1.33
2/3562
0.2
1/6247
2.4
4/8957
2
2/5678
304601103054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH TRỌNG PHÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.93304532
2/7311
1.33
1/4749
0.2
2/7594
2.4
1/4346
2
2/6453
314401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.73333452
5/10802
1.33
6/12320
0
2/--
2.4
3/8153
2
1/2070
324601103002
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.26491501.33
8/11476
1.33
4/6638
0.2
3/7817
2.4
11/18461
2
1/4758
334601103042
Coder Tiểu Học
CHUNG TÂM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.93374532
1/6468
1.33
4/8721
0.4
4/9788
1.2
1/3675
2
5/8801
344601103016
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.73354442
2/7508
1.33
2/7604
0.2
2/7636
1.2
2/7438
2
1/5258
354601103064
Coder Lớp Lá
Võ Minh Tân
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.2289512
2/4405
0
6/--
0.4
1/5935
1.8
8/13728
2
1/4883
364601103013
Coder Tiểu Học
TRÀ THU CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       6197972
4/8765
0
2/--
2
1+1/6458
2
1/4574
374601103006
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG TÚ ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.93181452
1/2943
1.33
1/3598
0.6
1/6437
2
1/5167
384601103020
Coder Lớp Lá
ĐỔ THỊ NGỌC HÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.86310111.33
3/5066
1.33
7/12718
1.2
5/9596
2
1/3631
394601103075
Coder Lớp Lá
VÕ NGỌC THU TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.8316042
10/17021
1.8
1/4852
2
5/9731
404601103032
Coder Lớp Chồi
Hồ Lê Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.73184441.33
5/10471
2.4
1/2865
2
1/5108
414501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5100830
3/--
--
0+1
3
1/5817
2
1/4266
424501755149
Coder Lớp Lá
LÊ VŨ THANH TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.4129720
3/--
0
1/--
2.4
4/6712
2
1/6260
434601103044
CODER PHÓ GIÁO SƯ
< < Như • Thích • Thú > >
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.33223451.33
7/12300
3
5/10045
444601103069
Coder Lớp Lá
PHẠM LÊ QUANG THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       479572
1/4160
2
1/3797
454601103051
Coder Tiểu Học
TRỊNH YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       494772
1/3892
0
3+1/--
2
1/5585
464601103066
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH THÀNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.73299202
4/8124
1.33
7/11378
0.4
5/10418
474601103062
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN ĐÌNH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.53173172
3/5201
1.33
2/4881
0.2
3/7235
484601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       249542
1/4954
494601103034
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG KIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       298860
5/--
0
1/--
0
3/--
2
4/9886
504601103009
Coder Lớp Lá
NGÔ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
514501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
52tuyentttha...
Coder Lớp Lá
Trương Thị Thanh Tuyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534601103077
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00