Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.8 | 36666 | 2 2/3724 | 2 2/5368 | 0.8 4+1/10120 | 3 8/14298 | 2 1/3156 |
2 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.6 | 50186 | 2 4/9944 | 2 7/11693 | 0.6 3/8796 | 3 10/17297 | 2 1/2456 |
3 | 4601103071 Coder THCS | NGUYỄN THÁI THƠM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.6 | 57214 | 2 9/14896 | 2 3/5635 | 0.6 13/20688 | 3 7/12400 | 2 1/3595 |
4 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.33 | 37367 | 2 1/3805 | 1.33 5/7335 | 1 4/9999 | 3 4/9386 | 2 3/6842 |
5 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.2 | 32566 | 2 1/6470 | 2 3/8724 | 0.2 1/5937 | 3 1/6032 | 2 1/5403 |
6 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.2 | 40143 | 2 4/7876 | 2 9/14085 | 0.2 3/8332 | 3 1/5545 | 2 2/4305 |
7 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.2 | 53867 | 2 5/11115 | 2 6/10653 | 0.2 6/12516 | 3 6/11821 | 2 5/7762 |
8 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 37168 | 2 5/9925 | 2 6/10631 | 0 1+1/-- | 3 4/9932 | 2 2/6680 |
9 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.93 | 34247 | 2 1/1908 | 1.33 2/3581 | 0.6 5/11248 | 3 7/13256 | 2 1/4254 |
10 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.93 | 35194 | 2 1/3631 | 1.33 5/9150 | 0.6 4/9806 | 3 4/9662 | 2 1/2945 |
11 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.73 | 35964 | 2 2/3626 | 1.33 1/2814 | 0.4 3/8159 | 3 10/17236 | 2 1/4129 |
12 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.73 | 45102 | 2 2/6616 | 1.33 5/9237 | 0.4 9/15567 | 3 4+1/10021 | 2 1/3661 |
13 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.73 | 53318 | 2 2/3184 | 1.33 9/14559 | 0.4 6/12023 | 3 13/20256 | 2 1/3296 |
14 | 4601103026 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TUẤN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.73 | 55406 | 2 5/9500 | 1.33 6/10439 | 0.4 8/14895 | 3 8/12638 | 2 4/7934 |
15 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.7 | 38105 | 2 6/12301 | 2 5/9952 | 0.2 1/6504 | 2.5 2+1/6520 | 2 1/2828 |
16 | 4601103004 Coder Tiểu Học | HỒ NGỌC MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.6 | 28920 | 2 1/2772 | 2 2/4607 | 0.2 5/10753 | 2.4 1/5814 | 2 1/4974 |
17 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.6 | 35524 | 2 1/6045 | 2 6/12169 | 0.2 1/5888 | 2.4 1/5944 | 2 1/5478 |
18 | 4601103060 Coder Tiểu Học | VŨ THANH QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.6 | 44171 | 2 4/9742 | 2 3/8565 | 0.2 3/8589 | 2.4 4/9827 | 2 2/7448 |
19 | 4601103082 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯƠNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.53 | 23499 | 2 2/4830 | 1.33 1/2218 | 0.2 2/4907 | 3 3/7723 | 2 1/3821 |
20 | 4601103023 Coder Lớp Lá | Lê Duy Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.53 | 31736 | 2 2/4846 | 1.33 6/8483 | 0.2 2/6923 | 3 2/6996 | 2 2/4488 |
21 | 4601103048 Coder THCS | HỨA THÀNH NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.53 | 34505 | 2 3/7354 | 1.33 2/5988 | 0.2 1/4595 | 3 5/11136 | 2 1/5432 |
22 | 4601103058 Coder Lớp Lá | PHẠM TRẦN MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.53 | 35745 | 2 3/7653 | 1.33 2/5275 | 0.2 1/4586 | 3 7/13238 | 2 2/4993 |
23 | 4601103046 Coder THCS | Nguyễn Hồng Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.53 | 44159 | 1.33 3/8385 | 2 10/17188 | 0.2 1/4556 | 3 2/6967 | 2 2/7063 |
24 | 4601103018 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.33 | 16951 | 2 1/2671 | 1.33 1/3027 | 0 2/-- | 3 2/7212 | 2 1/4041 |
25 | 4601103050 Coder THCS | VÕ MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.33 | 40631 | 2 3/6445 | 1.33 1/4340 | 0.6 9/14587 | 2.4 6/12189 | 2 1/3070 |
26 | 4401704022 Coder Lớp Lá | LƯ TUẤN HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.23 | 49781 | 2 1/4745 | 1.33 2/6519 | 0.4 6/12261 | 2.5 11+1/18529 | 2 3/7727 |
27 | 4601103073 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THƯƠNG TÍN Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 8.13 | 28605 | 2 1/3353 | 1.33 2/6257 | 0.4 2/7740 | 2.4 3/7178 | 2 1/4077 |
28 | 4601103028 Coder Lớp Mầm | TÔ VĨNH ĐỨC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.07 | 58006 | 2 8/12300 | 0.67 16+1/24460 | 0.4 3/8674 | 3 2/6965 | 2 3/5607 |
29 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.93 | 28502 | 2 1/4058 | 1.33 2/3562 | 0.2 1/6247 | 2.4 4/8957 | 2 2/5678 |
30 | 4601103054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH TRỌNG PHÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.93 | 30453 | 2 2/7311 | 1.33 1/4749 | 0.2 2/7594 | 2.4 1/4346 | 2 2/6453 |
31 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.73 | 33345 | 2 5/10802 | 1.33 6/12320 | 0 2/-- | 2.4 3/8153 | 2 1/2070 |
32 | 4601103002 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.26 | 49150 | 1.33 8/11476 | 1.33 4/6638 | 0.2 3/7817 | 2.4 11/18461 | 2 1/4758 |
33 | 4601103042 Coder Tiểu Học | CHUNG TÂM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.93 | 37453 | 2 1/6468 | 1.33 4/8721 | 0.4 4/9788 | 1.2 1/3675 | 2 5/8801 |
34 | 4601103016 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM DUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.73 | 35444 | 2 2/7508 | 1.33 2/7604 | 0.2 2/7636 | 1.2 2/7438 | 2 1/5258 |
35 | 4601103064 Coder Lớp Lá | Võ Minh Tân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.2 | 28951 | 2 2/4405 | 0 6/-- | 0.4 1/5935 | 1.8 8/13728 | 2 1/4883 |
36 | 4601103013 Coder Tiểu Học | TRÀ THU CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 19797 | 2 4/8765 | | 0 2/-- | 2 1+1/6458 | 2 1/4574 |
37 | 4601103006 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TÚ ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.93 | 18145 | 2 1/2943 | 1.33 1/3598 | 0.6 1/6437 | | 2 1/5167 |
38 | 4601103020 Coder Lớp Lá | ĐỔ THỊ NGỌC HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.86 | 31011 | 1.33 3/5066 | 1.33 7/12718 | | 1.2 5/9596 | 2 1/3631 |
39 | 4601103075 Coder Lớp Lá | VÕ NGỌC THU TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.8 | 31604 | | 2 10/17021 | | 1.8 1/4852 | 2 5/9731 |
40 | 4601103032 Coder Lớp Chồi | Hồ Lê Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.73 | 18444 | | 1.33 5/10471 | | 2.4 1/2865 | 2 1/5108 |
41 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10083 | | 0 3/-- | -- 0+1 | 3 1/5817 | 2 1/4266 |
42 | 4501755149 Coder Lớp Lá | LÊ VŨ THANH TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.4 | 12972 | | 0 3/-- | 0 1/-- | 2.4 4/6712 | 2 1/6260 |
43 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.33 | 22345 | | 1.33 7/12300 | | 3 5/10045 | |
44 | 4601103069 Coder Lớp Lá | PHẠM LÊ QUANG THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 7957 | 2 1/4160 | | | | 2 1/3797 |
45 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 9477 | 2 1/3892 | 0 3+1/-- | | | 2 1/5585 |
46 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.73 | 29920 | 2 4/8124 | 1.33 7/11378 | 0.4 5/10418 | | |
47 | 4601103062 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.53 | 17317 | 2 3/5201 | 1.33 2/4881 | 0.2 3/7235 | | |
48 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 4954 | | | | | 2 1/4954 |
49 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 9886 | | 0 5/-- | 0 1/-- | 0 3/-- | 2 4/9886 |
50 | 4601103009 Coder Lớp Lá | NGÔ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | 0 2/-- |
51 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
52 | tuyentttha... Coder Lớp Lá | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
53 | 4601103077 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |