Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5251 | 10 2/1559 | 10 1/505 | 10 2/3187 |
2 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 30 | 5840 | 10 1/1058 | 10 2/3289 | 10 2/1493 |
3 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7677 | 10 2/3479 | 10 1/133 | 10 1/4065 |
4 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9803 | 10 2/3781 | 10 1/15 | 10 2/6007 |
5 | pvtran1995 Coder THPT | Phạm Vũ Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10863 | 10 1/1916 | 10 1/884 | 10 2/8063 |
6 | geniechu96 Coder Tiểu Học | Chu Thị Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12507 | 10 2/1753 | 10 2/6744 | 10 1/4010 |
7 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12550 | 10 1/5900 | 10 1/3964 | 10 1/2686 |
8 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2990 | 10 1/1955 | 10 1/1035 | |
9 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3218 | 10 2/3134 | 10 1/84 | |
10 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7157 | 10 1/3011 | 10 1/4146 | |
11 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7413 | 10 1/3605 | 10 2/3808 | |
12 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.43 | 5886 | 10 1/1453 | | 1.43 1/4433 |
13 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.43 | 6035 | 10 1/1604 | | 1.43 1/4431 |
14 | NeverGiveU... Coder Lớp Mầm | Luong Van Do Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | |