Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:55:03 04/12/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:25:03 04/12/2020
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:25:03 04/12/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14601104039
Coder Đại Học
NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30424910
1/1437
10
1/1394
10
1/1418
24601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30592910
1/1963
10
1/2739
10
1/1227
34601104182
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG TRUNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30602810
1/1891
10
1/2605
10
1/1532
44601104054
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30609510
1/1896
10
1/2627
10
1/1572
54601104023
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30614410
1/1959
10
1/2634
10
1/1551
64601104082
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30627610
1/1908
10
1/2575
10
1/1793
74601104096
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HỒNG LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30629610
1/1972
10
1/2692
10
1/1632
84601104069
Coder Cao Đẳng
LÂM CHẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30631010
1/1962
10
1/2574
10
1/1774
94601104167
Coder Tiểu Học
PHAN THÀNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30635010
1/1963
10
1/2648
10
1/1739
104601104186
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30658510
1/1939
10
1/2768
10
1/1878
114601104045
Coder Lớp Lá
KIM THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30671010
1/2040
10
1/2937
10
1/1733
124601104224
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC TUYỀN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30676910
1/1722
10
1/3088
10
1/1959
134601104049
Coder Tiểu Học
HỨA TIÊN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30677410
1/1176
10
1/3444
10
1/2154
144601104108
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       30682710
1/2070
10
1/2773
10
1/1984
154601104201
Coder Tiểu Học
Dong Huu Trong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30683010
1/1922
10
1/3108
10
1/1800
164601104120
Coder Tiểu Học
THÁI KHÁNH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30685110
1/1995
10
1/2933
10
1/1923
174601104197
Coder Tiểu Học
PHẠM DUY TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30703610
1/1912
10
1/3132
10
1/1992
184601104125
Coder Tiểu Học
PHƯỚC CÔNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30703610
1/2484
10
1/2663
10
1/1889
194601104137
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐĂNG PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30708710
2/3146
10
1/2547
10
1/1394
204601104193
Coder THCS
android
Chưa cài đặt thông tin trường
       30709910
1/1304
10
1/2621
10
2/3174
214601104100
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐẠT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30710010
1/2084
10
1/3121
10
1/1895
224601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30711710
1/1921
10
1/2858
10
1/2338
234601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30712910
1/2215
10
1/2760
10
1/2154
244601104143
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30718210
1/1652
10
2/3806
10
1/1724
254601104064
Coder Lớp Lá
NGUYỄN XUÂN HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30731010
1/2305
10
1/3102
10
1/1903
264601104176
Coder THCS
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30733410
2/3152
10
1/2660
10
1/1522
274601104091
Coder THCS
TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30737110
1/2098
10
2/4267
10
1/1006
284601104218
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30737310
1/1039
10
1/3215
10
2/3119
294601104205
Coder Tiểu Học
ĐINH TRẦN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30745310
1/1912
10
2/4005
10
1/1536
304601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30749510
1/2453
10
1/2680
10
1/2362
314501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30752110
1/1001
10
1/3157
10
2/3363
324601104114
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MỸ NGA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30753810
1/2325
10
1/3123
10
1/2090
334601104133
Coder Lớp Lá
HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       30818710
1/2668
10
1/2891
10
1/2628
344601104031
Coder Lớp Lá
LÝ TUẤN ĐÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30849710
2/3531
10
1/3005
10
1/1961
354601104027
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ HỒNG DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30855310
1/2281
10
1/3069
10
2/3203
364601104004
Coder Tiểu Học
PHAN BẢO ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30877410
1/1976
10
3/5091
10
1/1707
374601104104
Coder Tiểu Học
TRẦN KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30993310
1/2986
10
1/4445
10
1/2502
384601104035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301048310
3/4641
10
2/3954
10
1/1888
394601104148
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301051610
1/3443
10
1/3514
10
1/3559
404601104060
Coder THPT
NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301073110
1/1578
10
3/7024
10
1/2129
414601104153
Coder THCS
HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301097310
1/2148
10
1/3486
10
3/5339
424601104074
Coder Tiểu Học
LÊ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301115410
2/4107
10
2/4275
10
1/2772
434601104009
Coder THCS
VÕ TẤN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301131210
1/1629
10
2/5433
10
3/4250
444601104087
Coder THPT
HUỲNH THỊ YẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301138610
1/1966
10
1/4119
10
3/5301
454601104161
Coder Đại Học
LÊ QUANG TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301206910
2/3473
10
1/4105
10
2/4491
464601104209
Coder THCS
LÊ ĐÌNH ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301868710
1/1725
10
8/12938
10
1/4024
474601104018
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH CHÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2066250
2/--
10
1/3350
10
1/3275
484201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20676310
1/2698
10
2/4065
494601104014
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202934610
4/7028
10
16/22318