Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4249 | 10 1/1437 | 10 1/1394 | 10 1/1418 |
2 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5929 | 10 1/1963 | 10 1/2739 | 10 1/1227 |
3 | 4601104182 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG TRUNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6028 | 10 1/1891 | 10 1/2605 | 10 1/1532 |
4 | 4601104054 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6095 | 10 1/1896 | 10 1/2627 | 10 1/1572 |
5 | 4601104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6144 | 10 1/1959 | 10 1/2634 | 10 1/1551 |
6 | 4601104082 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6276 | 10 1/1908 | 10 1/2575 | 10 1/1793 |
7 | 4601104096 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HỒNG LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6296 | 10 1/1972 | 10 1/2692 | 10 1/1632 |
8 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6310 | 10 1/1962 | 10 1/2574 | 10 1/1774 |
9 | 4601104167 Coder Tiểu Học | PHAN THÀNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6350 | 10 1/1963 | 10 1/2648 | 10 1/1739 |
10 | 4601104186 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6585 | 10 1/1939 | 10 1/2768 | 10 1/1878 |
11 | 4601104045 Coder Lớp Lá | KIM THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6710 | 10 1/2040 | 10 1/2937 | 10 1/1733 |
12 | 4601104224 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC TUYỀN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6769 | 10 1/1722 | 10 1/3088 | 10 1/1959 |
13 | 4601104049 Coder Tiểu Học | HỨA TIÊN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6774 | 10 1/1176 | 10 1/3444 | 10 1/2154 |
14 | 4601104108 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6827 | 10 1/2070 | 10 1/2773 | 10 1/1984 |
15 | 4601104201 Coder Tiểu Học | Dong Huu Trong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6830 | 10 1/1922 | 10 1/3108 | 10 1/1800 |
16 | 4601104120 Coder Tiểu Học | THÁI KHÁNH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6851 | 10 1/1995 | 10 1/2933 | 10 1/1923 |
17 | 4601104197 Coder Tiểu Học | PHẠM DUY TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7036 | 10 1/1912 | 10 1/3132 | 10 1/1992 |
18 | 4601104125 Coder Tiểu Học | PHƯỚC CÔNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7036 | 10 1/2484 | 10 1/2663 | 10 1/1889 |
19 | 4601104137 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐĂNG PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7087 | 10 2/3146 | 10 1/2547 | 10 1/1394 |
20 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7099 | 10 1/1304 | 10 1/2621 | 10 2/3174 |
21 | 4601104100 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐẠT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7100 | 10 1/2084 | 10 1/3121 | 10 1/1895 |
22 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7117 | 10 1/1921 | 10 1/2858 | 10 1/2338 |
23 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7129 | 10 1/2215 | 10 1/2760 | 10 1/2154 |
24 | 4601104143 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7182 | 10 1/1652 | 10 2/3806 | 10 1/1724 |
25 | 4601104064 Coder Lớp Lá | NGUYỄN XUÂN HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7310 | 10 1/2305 | 10 1/3102 | 10 1/1903 |
26 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7334 | 10 2/3152 | 10 1/2660 | 10 1/1522 |
27 | 4601104091 Coder THCS | TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7371 | 10 1/2098 | 10 2/4267 | 10 1/1006 |
28 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7373 | 10 1/1039 | 10 1/3215 | 10 2/3119 |
29 | 4601104205 Coder Tiểu Học | ĐINH TRẦN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7453 | 10 1/1912 | 10 2/4005 | 10 1/1536 |
30 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7495 | 10 1/2453 | 10 1/2680 | 10 1/2362 |
31 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7521 | 10 1/1001 | 10 1/3157 | 10 2/3363 |
32 | 4601104114 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MỸ NGA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7538 | 10 1/2325 | 10 1/3123 | 10 1/2090 |
33 | 4601104133 Coder Lớp Lá | HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8187 | 10 1/2668 | 10 1/2891 | 10 1/2628 |
34 | 4601104031 Coder Lớp Lá | LÝ TUẤN ĐÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8497 | 10 2/3531 | 10 1/3005 | 10 1/1961 |
35 | 4601104027 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ HỒNG DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8553 | 10 1/2281 | 10 1/3069 | 10 2/3203 |
36 | 4601104004 Coder Tiểu Học | PHAN BẢO ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8774 | 10 1/1976 | 10 3/5091 | 10 1/1707 |
37 | 4601104104 Coder Tiểu Học | TRẦN KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9933 | 10 1/2986 | 10 1/4445 | 10 1/2502 |
38 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10483 | 10 3/4641 | 10 2/3954 | 10 1/1888 |
39 | 4601104148 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10516 | 10 1/3443 | 10 1/3514 | 10 1/3559 |
40 | 4601104060 Coder THPT | NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10731 | 10 1/1578 | 10 3/7024 | 10 1/2129 |
41 | 4601104153 Coder THCS | HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10973 | 10 1/2148 | 10 1/3486 | 10 3/5339 |
42 | 4601104074 Coder Tiểu Học | LÊ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11154 | 10 2/4107 | 10 2/4275 | 10 1/2772 |
43 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11312 | 10 1/1629 | 10 2/5433 | 10 3/4250 |
44 | 4601104087 Coder THPT | HUỲNH THỊ YẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11386 | 10 1/1966 | 10 1/4119 | 10 3/5301 |
45 | 4601104161 Coder Đại Học | LÊ QUANG TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12069 | 10 2/3473 | 10 1/4105 | 10 2/4491 |
46 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18687 | 10 1/1725 | 10 8/12938 | 10 1/4024 |
47 | 4601104018 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH CHÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6625 | 0 2/-- | 10 1/3350 | 10 1/3275 |
48 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6763 | 10 1/2698 | | 10 2/4065 |
49 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29346 | 10 4/7028 | | 10 16/22318 |