Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6456 | 10 1/1693 | 10 1/2834 | 10 1/1929 |
2 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6513 | 10 1/1535 | 10 1/3993 | 10 1/985 |
3 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6716 | 10 1/1355 | 10 1/3638 | 10 1/1723 |
4 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7041 | 10 1/1481 | 10 1/3429 | 10 1/2131 |
5 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7046 | 10 1/1649 | 10 1/2939 | 10 1/2458 |
6 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7484 | 10 1/1835 | 10 1/3337 | 10 1/2312 |
7 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7739 | 10 1/1959 | 10 1/3325 | 10 1/2455 |
8 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7973 | 10 1/1614 | 10 2/4516 | 10 1/1843 |
9 | 4601104016 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ MINH CHÂU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8013 | 10 1/1832 | 10 1/4526 | 10 1/1655 |
10 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8295 | 10 1/1296 | 10 1/3953 | 10 2/3046 |
11 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8398 | 10 1/1437 | 10 3/5251 | 10 1/1710 |
12 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8465 | 10 1/2048 | 10 1/4052 | 10 2/2365 |
13 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8730 | 10 1/2208 | 10 1/3475 | 10 2/3047 |
14 | 4601104207 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8889 | 10 1/2393 | 10 1/3685 | 10 1/2811 |
15 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8942 | 10 2/2649 | 10 1/3158 | 10 2/3135 |
16 | 4601104052 Coder Lớp Lá | CHU THỊ THÁI HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9092 | 10 1/1740 | 10 1/3743 | 10 2/3609 |
17 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9206 | 10 1/2104 | 10 1/4350 | 10 1/2752 |
18 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9277 | 10 1/1149 | 10 1/2575 | 10 4/5553 |
19 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9414 | 10 1/2532 | 10 1/3926 | 10 1/2956 |
20 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9461 | 10 1/1068 | 10 2/4197 | 10 3/4196 |
21 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9686 | 10 1/1630 | 10 3/6086 | 10 1/1970 |
22 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9756 | 10 1/2230 | 10 1/3726 | 10 1/3800 |
23 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10087 | 10 1/1475 | 10 1/3750 | 10 2/4862 |
24 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10982 | 10 2/2870 | 10 1/4032 | 10 2/4080 |
25 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11172 | 10 1/1146 | 10 1/3371 | 10 5/6655 |
26 | 4601104020 Coder Lớp Lá | TRANG VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11212 | 10 1/2599 | 10 1/5196 | 10 1/3417 |
27 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11552 | 10 1/2618 | 10 2/5014 | 10 2/3920 |
28 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12035 | 10 1/2620 | 10 2/4686 | 10 2/4729 |
29 | 4601104112 Coder Lớp Lá | LÊ ĐẠI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12064 | 10 3/4604 | 10 1/4907 | 10 1/2553 |
30 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12140 | 10 1/1011 | 10 6/9618 | 10 1/1511 |
31 | 4601104146 Coder THCS | PHẠM QUỐC ANH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12549 | 10 1/1503 | 10 2/5345 | 10 2/5701 |
32 | 4601104141 Coder Lớp Lá | MAI HỒNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13114 | 10 1/4313 | 10 1/4437 | 10 1/4364 |
33 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13830 | 10 3/4637 | 10 1/4059 | 10 3/5134 |
34 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14051 | 10 2/3580 | 10 4/7625 | 10 1/2846 |
35 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14201 | 10 2/5150 | 10 1/3867 | 10 2/5184 |
36 | 4601104127 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14593 | 10 1/2468 | 10 1/4070 | 10 5/8055 |
37 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14882 | 10 2/4565 | 10 1/3736 | 10 4/6581 |
38 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15678 | 10 1/5121 | 10 1/4012 | 10 3/6545 |
39 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 16088 | 10 2/6452 | 10 1/5131 | 10 1/4505 |
40 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16955 | 10 1/3753 | 10 4/8936 | 10 1/4266 |
41 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17865 | 10 2/5550 | 10 2/5581 | 10 3/6734 |
42 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19119 | 10 3/5944 | 10 4/7347 | 10 3/5828 |
43 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 23458 | 10 1/3410 | 5 7/12270 | 10 6/7778 |
44 | 4601104226 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HẢI YẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3166 | 10 1/1378 | | 10 1/1788 |
45 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4354 | 10 1/2580 | | 10 1/1774 |
46 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5886 | 10 1/2472 | 0 2/-- | 10 2/3414 |
47 | 4601104155 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11160 | 10 5/8301 | | 10 1/2859 |
48 | 4601104033 Coder Lớp Mầm | PHAN TRỌNG ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |