Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:30:27 07/12/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:00:27 07/12/2020
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:00:27 07/12/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30645610
1/1693
10
1/2834
10
1/1929
24601104093
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30651310
1/1535
10
1/3993
10
1/985
34601104089
Coder THPT
NGUYỄN TUẤN KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30671610
1/1355
10
1/3638
10
1/1723
44601104159
Coder Tiểu Học
TRẦN NHẬT TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30704110
1/1481
10
1/3429
10
1/2131
54601104080
Coder Lớp Lá
ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       30704610
1/1649
10
1/2939
10
1/2458
64601104047
Coder THPT
TRẦN NGỌC BẢO HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30748410
1/1835
10
1/3337
10
1/2312
74601104118
Coder THCS
PHẠM VƯƠNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30773910
1/1959
10
1/3325
10
1/2455
84601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30797310
1/1614
10
2/4516
10
1/1843
94601104016
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ MINH CHÂU
Chưa cài đặt thông tin trường
       30801310
1/1832
10
1/4526
10
1/1655
104601104199
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TÚ TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30829510
1/1296
10
1/3953
10
2/3046
114601104122
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30839810
1/1437
10
3/5251
10
1/1710
124601104072
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30846510
1/2048
10
1/4052
10
2/2365
134601104135
Coder THCS
HUỲNH NGỌC NHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30873010
1/2208
10
1/3475
10
2/3047
144601104207
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30888910
1/2393
10
1/3685
10
1/2811
154601104002
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30894210
2/2649
10
1/3158
10
2/3135
164601104052
Coder Lớp Lá
CHU THỊ THÁI HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30909210
1/1740
10
1/3743
10
2/3609
174601104173
Coder THCS
LÊ ĐỨC THI
Chưa cài đặt thông tin trường
       30920610
1/2104
10
1/4350
10
1/2752
184601104085
Coder THCS
TRẦN ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30927710
1/1149
10
1/2575
10
4/5553
194601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30941410
1/2532
10
1/3926
10
1/2956
204601104165
Coder Cao Đẳng
CAO VIỆT THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30946110
1/1068
10
2/4197
10
3/4196
214601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       30968610
1/1630
10
3/6086
10
1/1970
224601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30975610
1/2230
10
1/3726
10
1/3800
234601104042
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301008710
1/1475
10
1/3750
10
2/4862
244601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301098210
2/2870
10
1/4032
10
2/4080
254601104188
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301117210
1/1146
10
1/3371
10
5/6655
264601104020
Coder Lớp Lá
TRANG VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       301121210
1/2599
10
1/5196
10
1/3417
274601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301155210
1/2618
10
2/5014
10
2/3920
284601104062
Coder THCS
NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301203510
1/2620
10
2/4686
10
2/4729
294601104112
Coder Lớp Lá
LÊ ĐẠI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301206410
3/4604
10
1/4907
10
1/2553
304601104029
Coder Cao Đẳng
CHỐNG CHÍ DINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301214010
1/1011
10
6/9618
10
1/1511
314601104146
Coder THCS
PHẠM QUỐC ANH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301254910
1/1503
10
2/5345
10
2/5701
324601104141
Coder Lớp Lá
MAI HỒNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301311410
1/4313
10
1/4437
10
1/4364
334601104106
Coder Tiểu Học
CHÂU NGỌC MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       301383010
3/4637
10
1/4059
10
3/5134
344601104150
Coder Trung Cấp
MAI TỨ QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301405110
2/3580
10
4/7625
10
1/2846
354601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       301420110
2/5150
10
1/3867
10
2/5184
364601104127
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       301459310
1/2468
10
1/4070
10
5/8055
374601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301488210
2/4565
10
1/3736
10
4/6581
384601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301567810
1/5121
10
1/4012
10
3/6545
394601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       301608810
2/6452
10
1/5131
10
1/4505
404601104007
Coder THCS
NGUYỄN TÔ THỤY ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301695510
1/3753
10
4/8936
10
1/4266
414601104211
Coder Trung Cấp
TRỊNH HOÀNG TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301786510
2/5550
10
2/5581
10
3/6734
424601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       301911910
3/5944
10
4/7347
10
3/5828
434601104012
Coder Đại Học
BÙI QUỐC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       252345810
1/3410
5
7/12270
10
6/7778
444601104226
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HẢI YẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20316610
1/1378
10
1/1788
454601104216
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG TRÚC VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20435410
1/2580
10
1/1774
464601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20588610
1/2472
0
2/--
10
2/3414
474601104155
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       201116010
5/8301
10
1/2859
484601104033
Coder Lớp Mầm
PHAN TRỌNG ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00