Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 632 | 10 1/244 | 10 1/388 |
2 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1286 | 10 1/304 | 10 1/982 |
3 | trgiang96 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Nguyên Đình Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2215 | 10 1/821 | 10 1/1394 |
4 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2957 | 10 1/369 | 10 2/2588 |
5 | 4601104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3123 | 10 1/1492 | 10 1/1631 |
6 | 4401704021 Coder THCS | Bùi Văn Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3132 | 10 1/1178 | 10 1/1954 |
7 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3283 | 10 2/1849 | 10 1/1434 |
8 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3343 | 10 1/1582 | 10 1/1761 |
9 | 4601104017 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Tâm Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3472 | 10 1/1297 | 10 1/2175 |
10 | 4601104124 Coder THCS | VƯƠNG MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3658 | 10 1/1670 | 10 1/1988 |
11 | 4601104160 Coder Lớp Lá | ĐÀO XUÂN TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3679 | 10 1/1814 | 10 1/1865 |
12 | 4601104068 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KHẮC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3787 | 10 1/1680 | 10 1/2107 |
13 | 4601104038 Coder Lớp Mầm | Lê Văn Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4472 | 10 2/2851 | 10 1/1621 |
14 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4737 | 10 1/2283 | 10 1/2454 |
15 | 4601104151 Coder Lớp Lá | DƯ THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4905 | 10 1/1641 | 10 2/3264 |
16 | 4601104103 Coder THCS | VŨ ĐÌNH QUANG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4942 | 10 1/2456 | 10 1/2486 |
17 | 4601104090 Coder Lớp Lá | QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5390 | 10 1/2663 | 10 1/2727 |
18 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5442 | 10 1/2228 | 10 1/3214 |
19 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5481 | 10 2/2690 | 10 1/2791 |
20 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6268 | 10 2/3039 | 10 2/3229 |
21 | 4601104156 Coder Lớp Lá | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6854 | 10 4/5245 | 10 1/1609 |
22 | 4601104196 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TRIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6915 | 10 2/3738 | 10 1/3177 |
23 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7355 | 10 2/4308 | 10 1/3047 |
24 | 4601104136 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HOÀNG NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8160 | 10 1/3447 | 10 2/4713 |
25 | 4601104217 Coder Lớp Chồi | TRƯƠNG VÒNG THẾ VĨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8576 | 10 4/5350 | 10 2/3226 |
26 | 4601104180 Coder Lớp Chồi | CAO MINH TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9010 | 10 5/7279 | 10 1/1731 |
27 | 4601104107 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN VĂN MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9331 | 10 3/4394 | 10 3/4937 |
28 | 4601104175 Coder Lớp Lá | Thiều Vương Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9659 | 10 4/5199 | 10 3/4460 |
29 | 4601104044 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11154 | 10 3/4934 | 10 4/6220 |
30 | 4601104113 Coder Tiểu Học | Lê Võ Huỳnh Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12044 | 10 7/8962 | 10 2/3082 |
31 | 4601104086 Coder THCS | NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12916 | 10 4/5903 | 10 5/7013 |
32 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18988 | 10 7/10752 | 10 5/8236 |
33 | 4601104003 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2778 | 10 1/2778 | |
34 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3385 | 0 3/-- | 10 1/3385 |
35 | 4401103020 Coder Lớp Lá | TRẦN HUỲNH MINH HƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4551 | 10 3/4551 | |
36 | 4601104204 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
37 | MAXUMI02 Coder Lớp Chồi | Đinh Phát Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
38 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | 4601104208 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐỨC TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
40 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
41 | 4601104013 Coder Lớp Chồi | Đặng Phùng Quốc Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
42 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
43 | 4601104030 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 4601104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4601104048 Coder Tiểu Học | tín hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
46 | 4601104095 Coder Lớp Mầm | LÝ TRIỀU LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
47 | 4601104058 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN VIỆT HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
48 | 4601104119 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
49 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
50 | 4601104166 Coder Tiểu Học | Trần Tất Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | 4601104147 Coder Lớp Mầm | Dương Đăng Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
52 | 4601104034 Coder THPT | TRẦN MINH MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
53 | 4601104185 Coder THCS | Đinh Phát Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |