Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103006 Coder Tiểu Học | HỒ THANH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2634 | 4 1/564 | 3 1/888 | 3 1/1182 |
2 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5277 | 4 1/1174 | 3 1/1289 | 3 1/2814 |
3 | 4501104178 Coder Cao Đẳng | ĐỖ HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6347 | 4 3/3329 | 3 1/1303 | 3 1/1715 |
4 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6455 | 4 1/1090 | 3 1/1762 | 3 2/3603 |
5 | 4501104113 Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7075 | 4 2/2236 | 3 1/1527 | 3 2/3312 |
6 | 4501104227 Coder Trung Cấp | LÊ THANH THOẠI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8275 | 4 1/919 | 3 2/3720 | 3 1/3636 |
7 | 4501104098 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8319 | 4 1/2367 | 3 1/3085 | 3 1/2867 |
8 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8409 | 4 3/3942 | 3 2/2724 | 3 1/1743 |
9 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8909 | 4 1/2218 | 3 1/2930 | 3 1/3761 |
10 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9978 | 4 1/1120 | 3 1/1481 | 3 4/7377 |
11 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10166 | 4 1/1834 | 3 1/2717 | 3 1/5615 |
12 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10597 | 4 1/2813 | 3 1/3577 | 3 1/4207 |
13 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10720 | 4 1/1154 | 3 4/5759 | 3 1/3807 |
14 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11060 | 4 1/2980 | 3 1/3470 | 3 1/4610 |
15 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11298 | 4 1/3262 | 3 1/3571 | 3 1/4465 |
16 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11307 | 4 1/2903 | 3 1/3696 | 3 1/4708 |
17 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11978 | 4 2/3886 | 3 1/3557 | 3 1/4535 |
18 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12130 | 4 3/4155 | 3 1/2357 | 3 1/5618 |
19 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12282 | 4 1/2962 | 3 2/4846 | 3 1/4474 |
20 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12346 | 4 1/2273 | 3 2/5493 | 3 1/4580 |
21 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12495 | 4 1/2683 | 3 1/3329 | 3 1/6483 |
22 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12749 | 4 1/3229 | 3 1/3767 | 3 1/5753 |
23 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12815 | 4 1/780 | 3 1/2469 | 3 5/9566 |
24 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12878 | 4 1/1888 | 3 1/6660 | 3 1/4330 |
25 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13049 | 4 2/3483 | 3 1/4423 | 3 1/5143 |
26 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13255 | 4 1/2801 | 3 1/4755 | 3 3/5699 |
27 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13428 | 4 2/5170 | 3 1/2417 | 3 1/5841 |
28 | 4501104197 Coder Tiểu Học | ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13625 | 4 3/4551 | 3 1/4282 | 3 1/4792 |
29 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13646 | 4 1/3216 | 3 1/4153 | 3 1/6277 |
30 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13685 | 4 2/4841 | 3 1/3883 | 3 1/4961 |
31 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13945 | 4 1/4180 | 3 1/5483 | 3 1/4282 |
32 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13964 | 4 1/3881 | 3 1/4610 | 3 1/5473 |
33 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14163 | 4 2/4104 | 3 1/3402 | 3 1/6657 |
34 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14271 | 4 1/3582 | 3 1/4917 | 3 1/5772 |
35 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14805 | 4 3/5681 | 3 2/4957 | 3 1/4167 |
36 | 4501104269 Coder Đại Học | LÊ CHÍNH TUỆ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14832 | 4 1/572 | 3 6/10696 | 3 1/3564 |
37 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14927 | 4 1/2458 | 3 1/3235 | 3 3/9234 |
38 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14945 | 4 1/4118 | 3 1/4513 | 3 1/6314 |
39 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15105 | 4 1/3536 | 3 2/5832 | 3 1/5737 |
40 | 4501104273 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15248 | 4 1/3499 | 3 1/4971 | 3 1/6778 |
41 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15371 | 4 2/4980 | 3 1/5618 | 3 1/4773 |
42 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15402 | 4 2/3115 | 3 3/6543 | 3 3/5744 |
43 | 4501104217 Coder THCS | LÊ THỊ HỒNG THẮM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15708 | 4 2/6595 | 3 2/6030 | 3 1/3083 |
44 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15727 | 4 1/4929 | 3 1/4838 | 3 1/5960 |
45 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15743 | 4 1/3621 | 3 1/4629 | 3 2/7493 |
46 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15912 | 4 1/4183 | 3 1/5301 | 3 1/6428 |
47 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16277 | 4 1/4221 | 3 1/4665 | 3 2/7391 |
48 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16313 | 4 2/5541 | 3 1/3836 | 3 1/6936 |
49 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16445 | 4 1/2947 | 3 1/3372 | 3 5/10126 |
50 | 4501104162 Coder Lớp Lá | HOÀNG KHÔI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16476 | 4 3/6470 | 3 1/5237 | 3 1/4769 |
51 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16870 | 4 4/6452 | 3 2/5427 | 3 1/4991 |
52 | 4501104204 Coder THPT | NGÔ NGUYỄN THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16991 | 4 1/3272 | 3 1/4292 | 3 3/9427 |
53 | 4501104212 Coder Lớp Lá | HUỲNH QUÝ THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 17478 | 4 1/5695 | 3 1/5740 | 3 1/6043 |
54 | 4501104167 Coder Tiểu Học | VÕ MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17547 | 4 3/5681 | 3 1/5659 | 3 1/6207 |
55 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17562 | 4 2/4369 | 3 1/6983 | 3 1/6210 |
56 | 4501104284 Coder Lớp Lá | CHAN HỒNG VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17580 | 4 3/5730 | 3 1/5897 | 3 1/5953 |
57 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 17590 | 4 1/2015 | 3 2/8210 | 3 1/7365 |
58 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17771 | 4 2/4596 | 3 1/6176 | 3 1/6999 |
59 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18010 | 4 1/928 | 3 5/10044 | 3 3/7038 |
60 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18066 | 4 5/7219 | 3 4/6715 | 3 1/4132 |
61 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18259 | 4 3/6630 | 3 3/6701 | 3 1/4928 |
62 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18289 | 4 1/5050 | 3 1/6052 | 3 1/7187 |
63 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18303 | 4 2/2602 | 3 3/9630 | 3 2/6071 |
64 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 18560 | 4 3/6270 | 3 1/3758 | 3 5/8532 |
65 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18600 | 4 1/1988 | 3 4/9568 | 3 2/7044 |
66 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 18621 | 4 2/6104 | 3 2/6580 | 3 2/5937 |
67 | 4501104230 Coder Trung Cấp | HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18980 | 4 1/1435 | 3 5/8241 | 3 4/9304 |
68 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19197 | 4 2/4231 | 3 3/8240 | 3 1/6726 |
69 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19390 | 4 2/2621 | 3 3/8784 | 3 2/7985 |
70 | 4501104041 Coder Tiểu Học | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19511 | 4 4/8011 | 3 1/6625 | 3 1/4875 |
71 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19822 | 4 4/7155 | 3 2/7379 | 3 1/5288 |
72 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19825 | 4 1/3119 | 3 3/8326 | 3 2/8380 |
73 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 19966 | 4 3/6555 | 3 5/8439 | 3 2/4972 |
74 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20045 | 4 1/6350 | 3 2/7248 | 3 1/6447 |
75 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20413 | 4 1/1680 | 3 8/13612 | 3 2/5121 |
76 | 4401104239 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 20504 | 4 1/5642 | 3 2/8051 | 3 1/6811 |
77 | 4501104139 Coder Lớp Lá | ĐINH TRỌNG LUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 20590 | 4 1/6626 | 3 1/6881 | 3 1/7083 |
78 | 4401704021 Coder THCS | Bùi Văn Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20608 | 4 7/11138 | 3 1/4391 | 3 1/5079 |
79 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20933 | 4 2/3680 | 3 1/4209 | 3 6/13044 |
80 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21514 | 4 1/6289 | 3 1/7253 | 3 2/7972 |
81 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21586 | 4 4/6683 | 3 3/6814 | 3 4/8089 |
82 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21795 | 4 2/7296 | 3 2/7395 | 3 1/7104 |
83 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21919 | 4 1/5068 | 3 3/8868 | 3 2/7983 |
84 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 22393 | 4 3/8214 | 3 2/7138 | 3 2/7041 |
85 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 23574 | 4 3/5741 | 3 2/5641 | 3 6/12192 |
86 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23678 | 4 3/7221 | 3 5/9988 | 3 1/6469 |
87 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24635 | 4 2/8197 | 3 2/7247 | 3 3/9191 |
88 | 4501104031 Coder Tiểu Học | LÊ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24883 | 4 1/3595 | 3 6/12036 | 3 3/9252 |
89 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25677 | 4 4/7124 | 3 4/10223 | 3 4/8330 |
90 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25685 | 4 4/10182 | 3 2/7567 | 3 2/7936 |
91 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26059 | 4 3/7420 | 3 7/12302 | 3 2/6337 |
92 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 26520 | 4 2/7970 | 3 1/6660 | 3 5/11890 |
93 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26866 | 4 3/8042 | 3 4/10709 | 3 2/8115 |
94 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28021 | 4 1/3993 | 3 9/16023 | 3 2/8005 |
95 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29014 | 4 3/9636 | 3 4/10880 | 3 2/8498 |
96 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29190 | 4 5/8696 | 3 7/12547 | 3 3/7947 |
97 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 29220 | 4 4/8785 | 3 6/13232 | 3 2/7203 |
98 | 4501104189 Coder Lớp Lá | Võ Thành Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 29698 | 4 5/10354 | 3 5/12216 | 3 1/7128 |
99 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29719 | 4 5/7385 | 3 5/9470 | 3 6/12864 |
100 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 30020 | 4 2/1889 | 3 9/17044 | 3 5/11087 |
101 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 30505 | 4 3/7735 | 3 3/6966 | 3 9/15804 |
102 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 30548 | 4 9/13429 | 3 4/7718 | 3 4/9401 |
103 | 4501104239 Coder Lớp Lá | ĐỖ TÍN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 31266 | 4 4/10941 | 3 5/10735 | 3 3/9590 |
104 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31899 | 4 5/9586 | 3 7/12990 | 3 5/9323 |
105 | 4501104101 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32803 | 4 5/11069 | 3 4/9775 | 3 5/11959 |
106 | 4501104061 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33780 | 4 8/12689 | 3 4/9074 | 3 5/12017 |
107 | 4501104123 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG LIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 42337 | 4 3/4422 | 3 14/21409 | 3 9/16506 |
108 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.25 | 19172 | 4 1/2584 | 2.25 3/9460 | 3 2/7128 |
109 | 4501104174 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TUẤN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 26931 | 4 5/9378 | 3 3/8291 | 2 3/9262 |
110 | 4501104134 Coder Lớp Lá | HUỲNH BẢO LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 21006 | 4 1/4040 | 3 1/5637 | 1 4/11329 |
111 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 19104 | 4 2/5564 | 3 1/6518 | 0.5 1/7022 |
112 | 4501104108 Coder THCS | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 32170 | 4 4/7100 | 3 6/13029 | 0.5 5/12041 |
113 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 10940 | 4 2/4771 | 3 2/6169 | |
114 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12196 | 4 1/6221 | | 3 1/5975 |
115 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12260 | 4 1/3851 | 3 2/8409 | 0 3/-- |
116 | 4501104081 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUỐC HIỆP Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 12579 | 4 1/4990 | 3 2/7589 | |
117 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13113 | 4 1/6478 | 3 1/6635 | |
118 | 4501104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG CHÍ ĐÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 13463 | 4 4/7037 | 3 1/6426 | |
119 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 14366 | 4 1/6612 | | 3 1/7754 |
120 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15236 | 4 2/8368 | 3 1/6868 | |
121 | 4201104138 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU SƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 19757 | 4 1/3469 | 3 9/16288 | |
122 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 23804 | 4 8/14932 | 3 3/8872 | |
123 | 4301103007 Coder Lớp Lá | ĐINH VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 26173 | 4 6/12928 | 0 1/-- | 3 6/13245 |
124 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 26404 | 4 2/7261 | 3 11/19143 | |
125 | 4501104259 Coder Tiểu Học | Lê Văn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 27500 | 2 5/9796 | 1.5 2/7520 | 3 3/10184 |
126 | 4501104066 Coder Lớp Lá | LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 15597 | 3 1/5012 | 3 4/10585 | |
127 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 19755 | 4 5/10711 | 1.5 2/7156 | 0.5 1/1888 |
128 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 11712 | 4 1/3893 | 1.5 2/7819 | |
129 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 13120 | 4 1/5828 | 1.5 1/7292 | |
130 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 14994 | 4 4/6976 | 1.5 4/8018 | |
131 | 4501104092 Coder Lớp Mầm | PHẠM MẠNH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 17794 | 2 3/8422 | 3 3/9372 | |
132 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 3230 | 4 2/3230 | 0 1/-- | 0 2/-- |
133 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 11988 | 2 3/6472 | 1.5 1/5516 | |
134 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9271 | 3 3/9271 | | |
135 | 4201104201 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ LAN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 11480 | 3 5/11480 | 0 1/-- | |
136 | 4501104262 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TIẾN TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 2506 | 2 2/2506 | | |
137 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
138 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
139 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |