Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:10:00 13/12/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:20:00 13/12/2020
Tổng thời gian thi: 130 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:20:00 13/12/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14501103006
Coder Tiểu Học
HỒ THANH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       1026344
1/564
3
1/888
3
1/1182
24501104220
Coder Đại Học
TRẦN QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1052774
1/1174
3
1/1289
3
1/2814
34501104178
Coder Cao Đẳng
ĐỖ HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1063474
3/3329
3
1/1303
3
1/1715
44501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1064554
1/1090
3
1/1762
3
2/3603
54501104113
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1070754
2/2236
3
1/1527
3
2/3312
64501104227
Coder Trung Cấp
LÊ THANH THOẠI
Chưa cài đặt thông tin trường
       1082754
1/919
3
2/3720
3
1/3636
74501104098
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1083194
1/2367
3
1/3085
3
1/2867
84501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1084094
3/3942
3
2/2724
3
1/1743
94501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1089094
1/2218
3
1/2930
3
1/3761
104501104237
Coder Trung Cấp
PHAN MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1099784
1/1120
3
1/1481
3
4/7377
114501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10101664
1/1834
3
1/2717
3
1/5615
124501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       10105974
1/2813
3
1/3577
3
1/4207
134501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10107204
1/1154
3
4/5759
3
1/3807
144501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10110604
1/2980
3
1/3470
3
1/4610
154501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10112984
1/3262
3
1/3571
3
1/4465
164501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10113074
1/2903
3
1/3696
3
1/4708
174501104140
Coder Tiểu Học
TĂNG THỤC MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10119784
2/3886
3
1/3557
3
1/4535
184501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10121304
3/4155
3
1/2357
3
1/5618
194501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       10122824
1/2962
3
2/4846
3
1/4474
204501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10123464
1/2273
3
2/5493
3
1/4580
214501104036
Coder THCS
TRẦN CÔNG DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10124954
1/2683
3
1/3329
3
1/6483
224501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10127494
1/3229
3
1/3767
3
1/5753
234501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10128154
1/780
3
1/2469
3
5/9566
244501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10128784
1/1888
3
1/6660
3
1/4330
254501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10130494
2/3483
3
1/4423
3
1/5143
264501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10132554
1/2801
3
1/4755
3
3/5699
274501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10134284
2/5170
3
1/2417
3
1/5841
284501104197
Coder Tiểu Học
ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10136254
3/4551
3
1/4282
3
1/4792
294501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10136464
1/3216
3
1/4153
3
1/6277
304501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10136854
2/4841
3
1/3883
3
1/4961
314501104078
Coder THCS
Trần Thanh Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10139454
1/4180
3
1/5483
3
1/4282
324501104126
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10139644
1/3881
3
1/4610
3
1/5473
334501104004
Coder Lớp Lá
LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10141634
2/4104
3
1/3402
3
1/6657
344501104086
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10142714
1/3582
3
1/4917
3
1/5772
354501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10148054
3/5681
3
2/4957
3
1/4167
364501104269
Coder Đại Học
LÊ CHÍNH TUỆ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10148324
1/572
3
6/10696
3
1/3564
374501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10149274
1/2458
3
1/3235
3
3/9234
384501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10149454
1/4118
3
1/4513
3
1/6314
394501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10151054
1/3536
3
2/5832
3
1/5737
404501104273
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10152484
1/3499
3
1/4971
3
1/6778
414501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10153714
2/4980
3
1/5618
3
1/4773
424501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10154024
2/3115
3
3/6543
3
3/5744
434501104217
Coder THCS
LÊ THỊ HỒNG THẮM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10157084
2/6595
3
2/6030
3
1/3083
444501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10157274
1/4929
3
1/4838
3
1/5960
454501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10157434
1/3621
3
1/4629
3
2/7493
464501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10159124
1/4183
3
1/5301
3
1/6428
474501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10162774
1/4221
3
1/4665
3
2/7391
484501104278
Coder Tiểu Học
MA THÁI VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10163134
2/5541
3
1/3836
3
1/6936
494501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       10164454
1/2947
3
1/3372
3
5/10126
504501104162
Coder Lớp Lá
HOÀNG KHÔI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10164764
3/6470
3
1/5237
3
1/4769
514501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10168704
4/6452
3
2/5427
3
1/4991
524501104204
Coder THPT
NGÔ NGUYỄN THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10169914
1/3272
3
1/4292
3
3/9427
534501104212
Coder Lớp Lá
HUỲNH QUÝ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10174784
1/5695
3
1/5740
3
1/6043
544501104167
Coder Tiểu Học
VÕ MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10175474
3/5681
3
1/5659
3
1/6207
554301103036
Coder Lớp Lá
LẠI THẾ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10175624
2/4369
3
1/6983
3
1/6210
564501104284
Coder Lớp Lá
CHAN HỒNG VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10175804
3/5730
3
1/5897
3
1/5953
574301103054
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ CẨM VÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10175904
1/2015
3
2/8210
3
1/7365
584501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10177714
2/4596
3
1/6176
3
1/6999
594501104068
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN THỊ THU HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10180104
1/928
3
5/10044
3
3/7038
604501104077
Coder Đại Học
VÕ TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10180664
5/7219
3
4/6715
3
1/4132
614501104071
Coder THCS
LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10182594
3/6630
3
3/6701
3
1/4928
624401104154
Coder THPT
NGÔ HẠNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10182894
1/5050
3
1/6052
3
1/7187
634501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10183034
2/2602
3
3/9630
3
2/6071
644501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       10185604
3/6270
3
1/3758
3
5/8532
654501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10186004
1/1988
3
4/9568
3
2/7044
664501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10186214
2/6104
3
2/6580
3
2/5937
674501104230
Coder Trung Cấp
HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10189804
1/1435
3
5/8241
3
4/9304
684501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10191974
2/4231
3
3/8240
3
1/6726
694301103024
Coder Đại Học
HUỲNH DUY MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10193904
2/2621
3
3/8784
3
2/7985
704501104041
Coder Tiểu Học
Huỳnh Anh Dự
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10195114
4/8011
3
1/6625
3
1/4875
714501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10198224
4/7155
3
2/7379
3
1/5288
724501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10198254
1/3119
3
3/8326
3
2/8380
734501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10199664
3/6555
3
5/8439
3
2/4972
744501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10200454
1/6350
3
2/7248
3
1/6447
754501104023
Coder THCS
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10204134
1/1680
3
8/13612
3
2/5121
764401104239
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10205044
1/5642
3
2/8051
3
1/6811
774501104139
Coder Lớp Lá
ĐINH TRỌNG LUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10205904
1/6626
3
1/6881
3
1/7083
784401704021
Coder THCS
Bùi Văn Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10206084
7/11138
3
1/4391
3
1/5079
794501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10209334
2/3680
3
1/4209
3
6/13044
804501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10215144
1/6289
3
1/7253
3
2/7972
814501104129
Coder Trung Cấp
LÝ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10215864
4/6683
3
3/6814
3
4/8089
824501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10217954
2/7296
3
2/7395
3
1/7104
834501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10219194
1/5068
3
3/8868
3
2/7983
844501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10223934
3/8214
3
2/7138
3
2/7041
854501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10235744
3/5741
3
2/5641
3
6/12192
864501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10236784
3/7221
3
5/9988
3
1/6469
874501104149
Coder THCS
CAO NGỌC KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10246354
2/8197
3
2/7247
3
3/9191
884501104031
Coder Tiểu Học
LÊ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10248834
1/3595
3
6/12036
3
3/9252
894501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10256774
4/7124
3
4/10223
3
4/8330
904501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10256854
4/10182
3
2/7567
3
2/7936
914501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10260594
3/7420
3
7/12302
3
2/6337
924501104017
Coder Tiểu Học
LÊ CHU BÁU
Chưa cài đặt thông tin trường
       10265204
2/7970
3
1/6660
3
5/11890
934501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10268664
3/8042
3
4/10709
3
2/8115
944501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10280214
1/3993
3
9/16023
3
2/8005
954501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10290144
3/9636
3
4/10880
3
2/8498
964501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10291904
5/8696
3
7/12547
3
3/7947
974501104111
Coder Lớp Lá
VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10292204
4/8785
3
6/13232
3
2/7203
984501104189
Coder Lớp Lá
Võ Thành Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       10296984
5/10354
3
5/12216
3
1/7128
994501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10297194
5/7385
3
5/9470
3
6/12864
1004301103005
Coder THCS
TRÌNH NGỌC BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10300204
2/1889
3
9/17044
3
5/11087
1014501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10305054
3/7735
3
3/6966
3
9/15804
1024501104105
Coder Lớp Lá
ĐỒNG TẤN KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10305484
9/13429
3
4/7718
3
4/9401
1034501104239
Coder Lớp Lá
ĐỖ TÍN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10312664
4/10941
3
5/10735
3
3/9590
1044501104180
Coder THCS
PHAN HUỲNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10318994
5/9586
3
7/12990
3
5/9323
1054501104101
Coder THCS
NGUYỄN TRẦN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10328034
5/11069
3
4/9775
3
5/11959
1064501104061
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10337804
8/12689
3
4/9074
3
5/12017
1074501104123
Coder Lớp Lá
LÊ QUANG LIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       10423374
3/4422
3
14/21409
3
9/16506
1084301104147
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MỘNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.25191724
1/2584
2.25
3/9460
3
2/7128
1094501104174
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TUẤN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9269314
5/9378
3
3/8291
2
3/9262
1104501104134
Coder Lớp Lá
HUỲNH BẢO LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       8210064
1/4040
3
1/5637
1
4/11329
1114501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5191044
2/5564
3
1/6518
0.5
1/7022
1124501104108
Coder THCS
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5321704
4/7100
3
6/13029
0.5
5/12041
1134501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       7109404
2/4771
3
2/6169
1144501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7121964
1/6221
3
1/5975
1154401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7122604
1/3851
3
2/8409
0
3/--
1164501104081
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUỐC HIỆP
Chưa cài đặt thông tin trường
       7125794
1/4990
3
2/7589
1174501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7131134
1/6478
3
1/6635
1184501104054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG CHÍ ĐÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7134634
4/7037
3
1/6426
1194501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7143664
1/6612
3
1/7754
1204501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7152364
2/8368
3
1/6868
1214201104138
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ THU SƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7197574
1/3469
3
9/16288
1224501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7238044
8/14932
3
3/8872
1234301103007
Coder Lớp Lá
ĐINH VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7261734
6/12928
0
1/--
3
6/13245
1244501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7264044
2/7261
3
11/19143
1254501104259
Coder Tiểu Học
Lê Văn Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5275002
5/9796
1.5
2/7520
3
3/10184
1264501104066
Coder Lớp Lá
LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6155973
1/5012
3
4/10585
1274501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6197554
5/10711
1.5
2/7156
0.5
1/1888
1284301104114
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5117124
1/3893
1.5
2/7819
1294401104096
Coder Tiểu Học
HUỲNH QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5131204
1/5828
1.5
1/7292
1304401104095
Coder THCS
HOÀNG VĂN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5149944
4/6976
1.5
4/8018
1314501104092
Coder Lớp Mầm
PHẠM MẠNH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5177942
3/8422
3
3/9372
1324301103018
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ KIM HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       432304
2/3230
0
1/--
0
2/--
1334401104079
Coder Tiểu Học
CHUNG VĨNH HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5119882
3/6472
1.5
1/5516
1344501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       392713
3/9271
1354201104201
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ LAN ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3114803
5/11480
0
1/--
1364501104262
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TIẾN TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       225062
2/2506
1374501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1384501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1394501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00