Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:06:05 14/12/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:06:05 14/12/2020
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:06:05 14/12/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
1(≧ω≦)...
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Lý Thiến Mai
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       732811010
1/5077
10
2/6056
10
1/4311
3
1/2073
10
1/4120
10
1/3257
10
1/1626
10
1/1590
24601104029
Coder Cao Đẳng
CHỐNG CHÍ DINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       734830210
2/2294
10
4/9556
10
1/2700
3
1/3660
10
1/5267
10
1/10316
10
1/6506
10
1/8003
34601104165
Coder Cao Đẳng
CAO VIỆT THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       736834410
6/9777
10
1/5416
10
1/5942
3
1/7995
10
1/8748
10
1/10262
10
1/8406
10
2/11798
4hohoangkha...
Coder Lớp Lá
Hồ Hoàng Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66.752137310
1/3407
10
1/1164
10
1/1381
3
1/2134
10
1/2458
3.75
2/4819
10
1/2889
10
1/3121
54601104135
Coder THCS
HUỲNH NGỌC NHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       635341710
1/3787
10
1/5342
10
1/6102
3
1/8443
10
1/8806
10
1/10324
10
1/10613
64601104150
Coder Trung Cấp
MAI TỨ QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       56.335552910
1/3606
10
2/6275
10
1/5737
3
1/8023
10
2/10225
10
1/10267
3.33
2/11396
74601104159
Coder Tiểu Học
TRẦN NHẬT TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       56.335827010
1/3761
10
1/5020
10
4/9456
3
1/8128
10
1/9132
10
2/11692
3.33
2/11081
84601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534131110
1/3614
10
1/4979
10
1/5621
3
1/8020
10
1/8775
10
1/10302
94601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       534180210
1/3852
10
1/4848
10
1/5899
3
1/8078
10
1/8788
10
1/10337
104601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534216110
1/3777
10
1/5034
10
1/5720
3
1/8150
10
1/9196
10
1/10284
114601104072
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534271510
1/3791
10
1/5235
10
1/5603
3
1/8737
10
1/8908
10
1/10441
124601104062
Coder THCS
NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534282110
2/4937
10
1/5097
10
1/5748
3
1/7976
10
1/8752
10
1/10311
134601104047
Coder THPT
TRẦN NGỌC BẢO HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       534302810
1/3642
10
1/5112
10
1/5844
3
1/8026
10
1/8819
10
2/11585
144601104020
Coder Lớp Lá
TRANG VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       534317210
1/3898
10
1/5389
10
1/5815
3
1/8712
10
1/8954
10
1/10404
154601104089
Coder THPT
NGUYỄN TUẤN KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534318910
1/4114
10
1/5067
10
2/6914
3
1/7964
10
1/8831
10
1/10299
0
2/--
164601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       534352210
1/4547
10
1/5022
10
1/5715
3
1/7961
10
1/8762
10
2/11515
174601104002
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       534373310
1/3745
10
2/6675
10
1/5811
3
1/8296
10
1/8830
10
1/10376
184601104207
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534430310
3/6070
10
1/4957
10
1/5875
3
1/8330
10
1/8772
10
1/10299
194601104012
Coder Đại Học
BÙI QUỐC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       534517110
1/3591
10
1/5226
10
2/6986
3
1/8374
10
1/9121
10
2/11873
204601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534689910
3/6372
10
1/5076
10
3/8350
3
1/7996
10
1/8756
10
1/10349
214601104216
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG TRÚC VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534696410
1/3932
10
1/5583
10
1/6060
3
1/10274
10
1/10396
10
1/10719
224601104211
Coder Trung Cấp
TRỊNH HOÀNG TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534725210
1/3190
10
1/5032
10
3/8079
3
2/9220
10
1/8894
10
3/12837
234601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534741910
2/5016
10
2/6126
10
4/9284
3
1/7957
10
1/8782
10
1/10254
244601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534803410
2/5946
10
1/4862
10
2/7572
3
2/9839
10
1/8748
10
3/11067
254601104146
Coder THCS
PHẠM QUỐC ANH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534935910
2/4683
10
4/8665
10
2/6796
3
1/8436
10
2/10294
10
1/10485
264601104173
Coder THCS
LÊ ĐỨC THI
Chưa cài đặt thông tin trường
       503513010
1/3732
10
2/6359
10
1/5783
10
1/8936
10
1/10320
274601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       43.335360210
2/11421
10
2/11459
10
3/11220
10
1/10317
3.33
1/9185
284601104106
Coder Tiểu Học
CHÂU NGỌC MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       433264510
2/4769
10
1/4882
10
1/6213
3
1/8004
10
1/8777
294601104199
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TÚ TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       433274310
1/3879
10
1/5472
10
1/5956
3
1/8231
10
1/9205
304601104093
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       433481210
1/3978
10
1/5686
10
1/6035
3
2/9837
10
1/9276
314601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       433556610
1/3291
10
1/5144
0
1/--
3
1/8080
10
1/8757
10
1/10294
324601104085
Coder THCS
TRẦN ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       332430110
1/3679
10
2/6418
10
1/5845
3
1/8359
334601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       333572210
3/6989
0
1/--
3
1/8051
10
1/10311
10
1/10371
344601104188
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.092446910
1/3865
9.09
2/6397
10
1/5838
3
1/8369
354601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.092526710
1/3901
9.09
1/5023
10
1/5875
3
1/10468
364601104118
Coder THCS
PHẠM VƯƠNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301449010
1/3713
10
1/5100
10
1/5677
37kphtg2
Coder THPT
Son Goku
Chưa cài đặt thông tin trường
       231918210
1/6110
10
1/6306
3
1/6766
384601104007
Coder THCS
NGUYỄN TÔ THỤY ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       232031510
1/3735
10
1/5861
3
1/10719
394601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2066970
1/--
10
1/5212
10
1/1485
404601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20975410
1/4438
10
1/5316
414601104080
Coder Lớp Lá
ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       201081110
3/5901
10
1/4910
424601104127
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       201085510
1/5469
10
1/5386
434601104155
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       1053630
2/--
10
1/5363
44tlvinh1602
Coder Tiểu Học
Tèo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.1897298.18
5/9729
454601104052
Coder Lớp Lá
CHU THỊ THÁI HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       397223
1/9722
464601104141
Coder Lớp Lá
MAI HỒNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.4339101.43
1/3910
474501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
48ScaredPvP
Coder Thạc Sĩ
Phan Vĩnh Khang
Đại Học Bách Khoa - HCM
       00
494601104226
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HẢI YẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504601104016
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ MINH CHÂU
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
514601104042
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
52heocon123
Coder Lớp Mầm
lê hồng quân
Chưa cài đặt thông tin trường
       00