Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | (≧ω≦)... CODER PHÓ GIÁO SƯ | Lý Thiến Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 28110 | 10 1/5077 | 10 2/6056 | 10 1/4311 | 3 1/2073 | 10 1/4120 | 10 1/3257 | 10 1/1626 | 10 1/1590 |
2 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 48302 | 10 2/2294 | 10 4/9556 | 10 1/2700 | 3 1/3660 | 10 1/5267 | 10 1/10316 | 10 1/6506 | 10 1/8003 |
3 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 68344 | 10 6/9777 | 10 1/5416 | 10 1/5942 | 3 1/7995 | 10 1/8748 | 10 1/10262 | 10 1/8406 | 10 2/11798 |
4 | hohoangkha... Coder Lớp Lá | Hồ Hoàng Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66.75 | 21373 | 10 1/3407 | 10 1/1164 | 10 1/1381 | 3 1/2134 | 10 1/2458 | 3.75 2/4819 | 10 1/2889 | 10 1/3121 |
5 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 53417 | 10 1/3787 | 10 1/5342 | 10 1/6102 | 3 1/8443 | 10 1/8806 | 10 1/10324 | 10 1/10613 | |
6 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56.33 | 55529 | 10 1/3606 | 10 2/6275 | 10 1/5737 | 3 1/8023 | 10 2/10225 | 10 1/10267 | 3.33 2/11396 | |
7 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56.33 | 58270 | 10 1/3761 | 10 1/5020 | 10 4/9456 | 3 1/8128 | 10 1/9132 | 10 2/11692 | 3.33 2/11081 | |
8 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 41311 | 10 1/3614 | 10 1/4979 | 10 1/5621 | 3 1/8020 | 10 1/8775 | 10 1/10302 | | |
9 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 41802 | 10 1/3852 | 10 1/4848 | 10 1/5899 | 3 1/8078 | 10 1/8788 | 10 1/10337 | | |
10 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 42161 | 10 1/3777 | 10 1/5034 | 10 1/5720 | 3 1/8150 | 10 1/9196 | 10 1/10284 | | |
11 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 42715 | 10 1/3791 | 10 1/5235 | 10 1/5603 | 3 1/8737 | 10 1/8908 | 10 1/10441 | | |
12 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 42821 | 10 2/4937 | 10 1/5097 | 10 1/5748 | 3 1/7976 | 10 1/8752 | 10 1/10311 | | |
13 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 43028 | 10 1/3642 | 10 1/5112 | 10 1/5844 | 3 1/8026 | 10 1/8819 | 10 2/11585 | | |
14 | 4601104020 Coder Lớp Lá | TRANG VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 43172 | 10 1/3898 | 10 1/5389 | 10 1/5815 | 3 1/8712 | 10 1/8954 | 10 1/10404 | | |
15 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 43189 | 10 1/4114 | 10 1/5067 | 10 2/6914 | 3 1/7964 | 10 1/8831 | 10 1/10299 | 0 2/-- | |
16 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 43522 | 10 1/4547 | 10 1/5022 | 10 1/5715 | 3 1/7961 | 10 1/8762 | 10 2/11515 | | |
17 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 43733 | 10 1/3745 | 10 2/6675 | 10 1/5811 | 3 1/8296 | 10 1/8830 | 10 1/10376 | | |
18 | 4601104207 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 44303 | 10 3/6070 | 10 1/4957 | 10 1/5875 | 3 1/8330 | 10 1/8772 | 10 1/10299 | | |
19 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 45171 | 10 1/3591 | 10 1/5226 | 10 2/6986 | 3 1/8374 | 10 1/9121 | 10 2/11873 | | |
20 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 46899 | 10 3/6372 | 10 1/5076 | 10 3/8350 | 3 1/7996 | 10 1/8756 | 10 1/10349 | | |
21 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 46964 | 10 1/3932 | 10 1/5583 | 10 1/6060 | 3 1/10274 | 10 1/10396 | 10 1/10719 | | |
22 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 47252 | 10 1/3190 | 10 1/5032 | 10 3/8079 | 3 2/9220 | 10 1/8894 | 10 3/12837 | | |
23 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 47419 | 10 2/5016 | 10 2/6126 | 10 4/9284 | 3 1/7957 | 10 1/8782 | 10 1/10254 | | |
24 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 48034 | 10 2/5946 | 10 1/4862 | 10 2/7572 | 3 2/9839 | 10 1/8748 | 10 3/11067 | | |
25 | 4601104146 Coder THCS | PHẠM QUỐC ANH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 49359 | 10 2/4683 | 10 4/8665 | 10 2/6796 | 3 1/8436 | 10 2/10294 | 10 1/10485 | | |
26 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 35130 | 10 1/3732 | 10 2/6359 | 10 1/5783 | | 10 1/8936 | 10 1/10320 | | |
27 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43.33 | 53602 | 10 2/11421 | 10 2/11459 | | | 10 3/11220 | 10 1/10317 | 3.33 1/9185 | |
28 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 32645 | 10 2/4769 | 10 1/4882 | 10 1/6213 | 3 1/8004 | 10 1/8777 | | | |
29 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 32743 | 10 1/3879 | 10 1/5472 | 10 1/5956 | 3 1/8231 | 10 1/9205 | | | |
30 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 34812 | 10 1/3978 | 10 1/5686 | 10 1/6035 | 3 2/9837 | 10 1/9276 | | | |
31 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 35566 | 10 1/3291 | 10 1/5144 | 0 1/-- | 3 1/8080 | 10 1/8757 | 10 1/10294 | | |
32 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 24301 | 10 1/3679 | 10 2/6418 | 10 1/5845 | 3 1/8359 | | | | |
33 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 35722 | 10 3/6989 | | 0 1/-- | 3 1/8051 | 10 1/10311 | 10 1/10371 | | |
34 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.09 | 24469 | 10 1/3865 | 9.09 2/6397 | 10 1/5838 | 3 1/8369 | | | | |
35 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.09 | 25267 | 10 1/3901 | 9.09 1/5023 | 10 1/5875 | 3 1/10468 | | | | |
36 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14490 | 10 1/3713 | 10 1/5100 | 10 1/5677 | | | | | |
37 | kphtg2 Coder THPT | Son Goku Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 19182 | 10 1/6110 | | 10 1/6306 | 3 1/6766 | | | | |
38 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 20315 | 10 1/3735 | | 10 1/5861 | 3 1/10719 | | | | |
39 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6697 | 0 1/-- | 10 1/5212 | 10 1/1485 | | | | | |
40 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9754 | 10 1/4438 | 10 1/5316 | | | | | | |
41 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10811 | 10 3/5901 | 10 1/4910 | | | | | | |
42 | 4601104127 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10855 | 10 1/5469 | 10 1/5386 | | | | | | |
43 | 4601104155 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5363 | 0 2/-- | 10 1/5363 | | | | | | |
44 | tlvinh1602 Coder Tiểu Học | Tèo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.18 | 9729 | | 8.18 5/9729 | | | | | | |
45 | 4601104052 Coder Lớp Lá | CHU THỊ THÁI HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 9722 | | | | 3 1/9722 | | | | |
46 | 4601104141 Coder Lớp Lá | MAI HỒNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.43 | 3910 | 1.43 1/3910 | | | | | | | |
47 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
48 | ScaredPvP Coder Thạc Sĩ | Phan Vĩnh Khang Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
49 | 4601104226 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HẢI YẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
50 | 4601104016 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ MINH CHÂU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
51 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
52 | heocon123 Coder Lớp Mầm | lê hồng quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |