Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:20:00 18/12/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:00:00 18/12/2020
Tổng thời gian thi: 100 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:00:00 18/12/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14601104039
Coder Đại Học
NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10134032
1/99
3
1/320
3
1/834
2
7/12150
24601104049
Coder Tiểu Học
HỨA TIÊN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.7589182
1/122
3
1/372
3
1/540
1.75
3/7884
34601104014
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.75339772
1/2337
3
3/4615
3
1/1025
1.75
18/26000
44601104176
Coder THCS
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5108772
1/164
3
1/412
3
1/680
1.5
6/9621
54501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5228172
1/153
3
1/316
3
2/2081
1.5
13/20267
64601104209
Coder THCS
LÊ ĐÌNH ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5265492
2/1549
3
1/321
3
1/696
1.5
16/23983
74601104201
Coder Tiểu Học
Dong Huu Trong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5388912
2/6603
3
2/6625
3
2/6651
1.5
12/19012
84601104218
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.25147552
1/187
3
1/510
3
1/4620
1.25
4/9438
94601104193
Coder THCS
android
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.25156322
2/1377
3
1/399
3
1/683
1.25
7/13173
104601104004
Coder Tiểu Học
PHAN BẢO ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9118972
1/1484
3
1/529
3
1/1986
1
3/7898
114601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9135282
1/356
3
1/944
3
1/3584
1
4/8644
124601104125
Coder Tiểu Học
PHƯỚC CÔNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9203482
1/292
3
4/5523
3
2/2907
1
6/11626
134601104087
Coder THPT
HUỲNH THỊ YẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.7592632
1/223
3
1/817
3
1/3077
0.75
1/5146
144601104143
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.75118542
1/2263
3
1/1359
3
1/3184
0.75
1/5048
154601104224
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC TUYỀN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.75137412
1/2271
3
1/1326
3
1/3237
0.75
2/6907
164601104027
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ HỒNG DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.75188962
1/462
3
1/1476
3
7/10248
0.75
2/6710
174601104114
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MỸ NGA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.75197042
1/2929
3
2/4406
3
2/4799
0.75
3/7570
184601104104
Coder Tiểu Học
TRẦN KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.75239672
1/389
3
5/6683
3
1/1418
0.75
9/15477
194601104153
Coder THCS
HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.75246312
1/2635
3
7/10551
3
1/2243
0.75
4/9202
204601104074
Coder Tiểu Học
LÊ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.75280272
2/3213
3
4/5451
3
2/3239
0.75
10/16124
214601104060
Coder THPT
NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.75333802
2/1402
3
1/467
3
5/7769
0.75
16/23742
224601104091
Coder THCS
TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5182892
1/195
3
1/459
3
6/10255
0.5
3/7380
234601104069
Coder Cao Đẳng
LÂM CHẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5316462
3/4441
3
4/6464
3
4/6442
0.5
8/14299
244601104133
Coder Lớp Lá
HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.5350292
4/7872
3
6/10287
3
1/4936
0.5
7/11934
254601104100
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐẠT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.2574712
1/209
3
1/475
3
3/3325
0.25
1/3462
264601104182
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG TRUNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.2595662
1/258
3
1/552
3
1/792
0.25
3/7964
274601104120
Coder Tiểu Học
THÁI KHÁNH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.25273102
4/6187
3
5/8120
3
3/4494
0.25
4/8509
284601104161
Coder Đại Học
LÊ QUANG TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.25276762
1/193
3
1/716
3
3/7712
0.25
12/19055
294601104205
Coder Tiểu Học
ĐINH TRẦN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       815382
1/189
3
1/527
3
1/822
0
5/--
304601104096
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HỒNG LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       822652
1/316
3
1/716
3
1/1233
0
1/--
314601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       857702
1/1535
3
1/2453
3
1/1782
324601104148
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       863712
1/1431
3
1/3254
3
1/1686
334601104018
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH CHÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       863942
1/965
3
1/3338
3
1/2091
344601104064
Coder Lớp Lá
NGUYỄN XUÂN HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       869032
1/298
3
4/5359
3
1/1246
0
2/--
354601104082
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       881552
2/2894
3
1/3333
3
1/1928
364601104197
Coder Tiểu Học
PHẠM DUY TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       881972
1/424
3
4/5869
3
1/1904
374601104054
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       898012
4/5811
3
2/2730
3
1/1260
384201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8115612
2/5825
3
1/530
3
1/5206
0
2/--
394601104035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8123232
1/169
3
3/4455
3
3/7699
404601104137
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐĂNG PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8165692
2/2789
3
2/6863
3
2/6917
0
3/--
414601104023
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8197632
3/6950
3
2/5793
3
3/7020
0
7/--
424601104167
Coder Tiểu Học
PHAN THÀNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8231072
2/6889
3
3/8102
3
3/8116
434601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8241462
3/8140
3
4/9229
3
2/6777
444601104045
Coder Lớp Lá
KIM THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8247852
5/10187
3
5/8046
3
2/6552
0
1/--
454601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8250552
5/8666
3
4/8886
3
4/7503
464601104009
Coder THCS
VÕ TẤN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8280432
3/6561
3
5/8946
3
8/12536
474601104186
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8314602
8/14025
3
4/9298
3
3/8137
484601104031
Coder Lớp Lá
LÝ TUẤN ĐÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8401212
14/20916
3
3/7780
3
6/11425
494601104108
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.25187192
1/3455
2.25
3/7241
3
3/8023