Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13403 | 2 1/99 | 3 1/320 | 3 1/834 | 2 7/12150 |
2 | 4601104049 Coder Tiểu Học | HỨA TIÊN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.75 | 8918 | 2 1/122 | 3 1/372 | 3 1/540 | 1.75 3/7884 |
3 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.75 | 33977 | 2 1/2337 | 3 3/4615 | 3 1/1025 | 1.75 18/26000 |
4 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 10877 | 2 1/164 | 3 1/412 | 3 1/680 | 1.5 6/9621 |
5 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 22817 | 2 1/153 | 3 1/316 | 3 2/2081 | 1.5 13/20267 |
6 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 26549 | 2 2/1549 | 3 1/321 | 3 1/696 | 1.5 16/23983 |
7 | 4601104201 Coder Tiểu Học | Dong Huu Trong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 38891 | 2 2/6603 | 3 2/6625 | 3 2/6651 | 1.5 12/19012 |
8 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.25 | 14755 | 2 1/187 | 3 1/510 | 3 1/4620 | 1.25 4/9438 |
9 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.25 | 15632 | 2 2/1377 | 3 1/399 | 3 1/683 | 1.25 7/13173 |
10 | 4601104004 Coder Tiểu Học | PHAN BẢO ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 11897 | 2 1/1484 | 3 1/529 | 3 1/1986 | 1 3/7898 |
11 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 13528 | 2 1/356 | 3 1/944 | 3 1/3584 | 1 4/8644 |
12 | 4601104125 Coder Tiểu Học | PHƯỚC CÔNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 20348 | 2 1/292 | 3 4/5523 | 3 2/2907 | 1 6/11626 |
13 | 4601104087 Coder THPT | HUỲNH THỊ YẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 9263 | 2 1/223 | 3 1/817 | 3 1/3077 | 0.75 1/5146 |
14 | 4601104143 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 11854 | 2 1/2263 | 3 1/1359 | 3 1/3184 | 0.75 1/5048 |
15 | 4601104224 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC TUYỀN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 13741 | 2 1/2271 | 3 1/1326 | 3 1/3237 | 0.75 2/6907 |
16 | 4601104027 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ HỒNG DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 18896 | 2 1/462 | 3 1/1476 | 3 7/10248 | 0.75 2/6710 |
17 | 4601104114 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MỸ NGA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 19704 | 2 1/2929 | 3 2/4406 | 3 2/4799 | 0.75 3/7570 |
18 | 4601104104 Coder Tiểu Học | TRẦN KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 23967 | 2 1/389 | 3 5/6683 | 3 1/1418 | 0.75 9/15477 |
19 | 4601104153 Coder THCS | HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 24631 | 2 1/2635 | 3 7/10551 | 3 1/2243 | 0.75 4/9202 |
20 | 4601104074 Coder Tiểu Học | LÊ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 28027 | 2 2/3213 | 3 4/5451 | 3 2/3239 | 0.75 10/16124 |
21 | 4601104060 Coder THPT | NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 33380 | 2 2/1402 | 3 1/467 | 3 5/7769 | 0.75 16/23742 |
22 | 4601104091 Coder THCS | TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 18289 | 2 1/195 | 3 1/459 | 3 6/10255 | 0.5 3/7380 |
23 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 31646 | 2 3/4441 | 3 4/6464 | 3 4/6442 | 0.5 8/14299 |
24 | 4601104133 Coder Lớp Lá | HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.5 | 35029 | 2 4/7872 | 3 6/10287 | 3 1/4936 | 0.5 7/11934 |
25 | 4601104100 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐẠT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.25 | 7471 | 2 1/209 | 3 1/475 | 3 3/3325 | 0.25 1/3462 |
26 | 4601104182 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG TRUNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.25 | 9566 | 2 1/258 | 3 1/552 | 3 1/792 | 0.25 3/7964 |
27 | 4601104120 Coder Tiểu Học | THÁI KHÁNH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.25 | 27310 | 2 4/6187 | 3 5/8120 | 3 3/4494 | 0.25 4/8509 |
28 | 4601104161 Coder Đại Học | LÊ QUANG TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.25 | 27676 | 2 1/193 | 3 1/716 | 3 3/7712 | 0.25 12/19055 |
29 | 4601104205 Coder Tiểu Học | ĐINH TRẦN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 1538 | 2 1/189 | 3 1/527 | 3 1/822 | 0 5/-- |
30 | 4601104096 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HỒNG LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 2265 | 2 1/316 | 3 1/716 | 3 1/1233 | 0 1/-- |
31 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 5770 | 2 1/1535 | 3 1/2453 | 3 1/1782 | |
32 | 4601104148 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6371 | 2 1/1431 | 3 1/3254 | 3 1/1686 | |
33 | 4601104018 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH CHÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6394 | 2 1/965 | 3 1/3338 | 3 1/2091 | |
34 | 4601104064 Coder Lớp Lá | NGUYỄN XUÂN HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6903 | 2 1/298 | 3 4/5359 | 3 1/1246 | 0 2/-- |
35 | 4601104082 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 8155 | 2 2/2894 | 3 1/3333 | 3 1/1928 | |
36 | 4601104197 Coder Tiểu Học | PHẠM DUY TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 8197 | 2 1/424 | 3 4/5869 | 3 1/1904 | |
37 | 4601104054 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9801 | 2 4/5811 | 3 2/2730 | 3 1/1260 | |
38 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 11561 | 2 2/5825 | 3 1/530 | 3 1/5206 | 0 2/-- |
39 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 12323 | 2 1/169 | 3 3/4455 | 3 3/7699 | |
40 | 4601104137 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐĂNG PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 16569 | 2 2/2789 | 3 2/6863 | 3 2/6917 | 0 3/-- |
41 | 4601104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 19763 | 2 3/6950 | 3 2/5793 | 3 3/7020 | 0 7/-- |
42 | 4601104167 Coder Tiểu Học | PHAN THÀNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 23107 | 2 2/6889 | 3 3/8102 | 3 3/8116 | |
43 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 24146 | 2 3/8140 | 3 4/9229 | 3 2/6777 | |
44 | 4601104045 Coder Lớp Lá | KIM THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 24785 | 2 5/10187 | 3 5/8046 | 3 2/6552 | 0 1/-- |
45 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 25055 | 2 5/8666 | 3 4/8886 | 3 4/7503 | |
46 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 28043 | 2 3/6561 | 3 5/8946 | 3 8/12536 | |
47 | 4601104186 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 31460 | 2 8/14025 | 3 4/9298 | 3 3/8137 | |
48 | 4601104031 Coder Lớp Lá | LÝ TUẤN ĐÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 40121 | 2 14/20916 | 3 3/7780 | 3 6/11425 | |
49 | 4601104108 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.25 | 18719 | 2 1/3455 | 2.25 3/7241 | 3 3/8023 | |