Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12385 | 10 1/3513 | 10 1/1471 | 10 3/4503 | 10 1/2898 |
2 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12924 | 10 2/4819 | 10 1/448 | 10 4/5887 | 10 1/1770 |
3 | 4601104017 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Tâm Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12931 | 10 1/2408 | 10 1/1471 | 10 1/3850 | 10 1/5202 |
4 | 4401704021 Coder THCS | Bùi Văn Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13817 | 10 1/3411 | 10 1/1794 | 10 5/6973 | 10 1/1639 |
5 | 4601104151 Coder Lớp Lá | DƯ THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15432 | 10 1/4461 | 10 1/1044 | 10 1/3484 | 10 1/6443 |
6 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17547 | 10 1/4678 | 10 1/4041 | 10 1/2477 | 10 1/6351 |
7 | 4601104030 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21458 | 10 3/7827 | 10 1/2381 | 10 1/4082 | 10 1/7168 |
8 | tinhao Coder Lớp Lá | khổng Tín Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 27483 | 10 3/6821 | 10 1/565 | 10 11/14162 | 10 2/5935 |
9 | 4601104196 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TRIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 31710 | 10 2/7707 | 10 4/10036 | 10 1/6395 | 10 2/7572 |
10 | 4601104044 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 40928 | 10 2/8101 | 10 3/9337 | 10 7/14071 | 10 3/9419 |
11 | 4601104113 Coder Tiểu Học | Lê Võ Huỳnh Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 35606 | 2.5 3/9246 | 10 4/7031 | 10 8/11968 | 10 3/7361 |
12 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12588 | 10 1/5638 | 10 1/1855 | 10 1/5095 | 0 1/-- |
13 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13540 | 10 1/6172 | 10 1/1937 | 10 1/5431 | |
14 | 4601104034 Coder THPT | TRẦN MINH MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13730 | 10 1/5832 | 10 2/3113 | 10 1/4785 | |
15 | 4601104068 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KHẮC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13937 | 10 2/6575 | 10 2/2874 | 10 1/4488 | |
16 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13962 | 10 1/5889 | 10 1/2770 | 10 1/5303 | |
17 | 4601104136 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HOÀNG NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15031 | | 10 1/2329 | 10 1/5019 | 10 2/7683 |
18 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15350 | 10 2/6652 | 10 1/2285 | 10 1/6413 | |
19 | 4601104003 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15768 | | 10 1/2389 | 10 1/6184 | 10 1/7195 |
20 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16097 | 10 2/7433 | 10 2/3131 | 10 1/5533 | |
21 | 4401103020 Coder Lớp Lá | TRẦN HUỲNH MINH HƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17515 | 10 5/10758 | 10 2/2913 | 10 2/3844 | 0 2/-- |
22 | 4601104217 Coder Lớp Chồi | TRƯƠNG VÒNG THẾ VĨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 18143 | 0 2/-- | 10 3/5192 | 10 3/7748 | 10 2/5203 |
23 | 4601104058 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN VIỆT HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 18460 | 10 5/10013 | 10 1/2601 | 10 1/5846 | |
24 | 4601104160 Coder Lớp Lá | ĐÀO XUÂN TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 18627 | 10 4/9448 | 10 1/1979 | | 10 1/7200 |
25 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19894 | 10 1/6772 | 10 1/5036 | 10 2/8086 | |
26 | 4601104180 Coder Lớp Chồi | CAO MINH TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 21549 | 10 1/5441 | 10 2/4633 | 10 5/11475 | |
27 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22101 | 10 2/7328 | 10 3/8551 | 10 1/6222 | |
28 | 4601104156 Coder Lớp Lá | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 26202 | 10 7/14365 | 10 1/758 | 10 8/11079 | |
29 | 4601104086 Coder THCS | NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 27557 | 10 3/9074 | 10 7/13657 | 10 1/4826 | |
30 | MAXUMI02 Coder Lớp Chồi | Đinh Phát Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 28048 | 10 1/6924 | 10 3/8298 | 10 6/12826 | |
31 | 4601104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 28747 | 10 1/6145 | 10 10/16402 | 10 2/6200 | |
32 | 4601104175 Coder Lớp Lá | Thiều Vương Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 30677 | 10 12/18421 | 10 3/7675 | 10 2/4581 | |
33 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 31257 | 10 9/14782 | 10 3/7604 | 10 4/8871 | 0 1/-- |
34 | 4601104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 32959 | 10 7/13351 | 10 2/7384 | 10 6/12224 | 0 2/-- |
35 | 4601104124 Coder THCS | VƯƠNG MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 44356 | 10 9/15864 | 10 16/23836 | 10 1/4656 | |
36 | 4601104208 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐỨC TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 46693 | 10 10/16628 | 10 7/13703 | 10 9/16362 | |
37 | 4601104204 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 15395 | | 10 1/2521 | 10 1/4531 | 5 2/8343 |
38 | 4601104103 Coder THCS | VŨ ĐÌNH QUANG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 11839 | 2.5 1/4947 | 10 1/2799 | 10 1/4093 | |
39 | 4601104013 Coder Lớp Chồi | Đặng Phùng Quốc Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10248 | | 10 2/3095 | | 10 2/7153 |
40 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11374 | | 10 1/1364 | 10 4/10010 | |
41 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13010 | 10 1/6534 | | 10 1/6476 | |
42 | 4601104107 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN VĂN MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14611 | 10 5/10381 | 10 3/4230 | | |
43 | 4601104038 Coder Lớp Mầm | Lê Văn Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18138 | 10 2/6466 | 10 7/11672 | 0 3/-- | |
44 | 4601104166 Coder Tiểu Học | Trần Tất Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19040 | 0 2/-- | 10 6/12644 | 0 8/-- | 10 2/6396 |
45 | 4601104090 Coder Lớp Lá | QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2822 | | 10 1/2822 | 0 1/-- | 0 1/-- |
46 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 12888 | 2.5 6/12888 | | 0 5/-- | |
47 | 4601104095 Coder Lớp Mầm | LÝ TRIỀU LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
48 | vanv Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | 0 1/-- |
50 | 4601104119 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | |
51 | 4601104185 Coder THCS | Đinh Phát Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
52 | 4601104147 Coder Lớp Mầm | Dương Đăng Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
53 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
54 | 4601104048 Coder Tiểu Học | tín hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |