Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 25/12/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:00:00 25/12/2020
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:00:00 25/12/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14601104142
Coder Lớp Lá
Phùng Duy Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401238510
1/3513
10
1/1471
10
3/4503
10
1/2898
24601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       401292410
2/4819
10
1/448
10
4/5887
10
1/1770
34601104017
Coder Lớp Lá
Phạm Ngọc Tâm Châu
Chưa cài đặt thông tin trường
       401293110
1/2408
10
1/1471
10
1/3850
10
1/5202
44401704021
Coder THCS
Bùi Văn Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401381710
1/3411
10
1/1794
10
5/6973
10
1/1639
54601104151
Coder Lớp Lá
DƯ THỊ NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401543210
1/4461
10
1/1044
10
1/3484
10
1/6443
64601104063
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401754710
1/4678
10
1/4041
10
1/2477
10
1/6351
74601104030
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402145810
3/7827
10
1/2381
10
1/4082
10
1/7168
8tinhao
Coder Lớp Lá
khổng Tín Hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       402748310
3/6821
10
1/565
10
11/14162
10
2/5935
94601104196
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG TRIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403171010
2/7707
10
4/10036
10
1/6395
10
2/7572
104601104044
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       404092810
2/8101
10
3/9337
10
7/14071
10
3/9419
114601104113
Coder Tiểu Học
Lê Võ Huỳnh Nga
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.5356062.5
3/9246
10
4/7031
10
8/11968
10
3/7361
124601104109
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301258810
1/5638
10
1/1855
10
1/5095
0
1/--
134601104212
Coder Lớp Lá
Tống Ngọc Thiên Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301354010
1/6172
10
1/1937
10
1/5431
144601104034
Coder THPT
TRẦN MINH MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301373010
1/5832
10
2/3113
10
1/4785
154601104068
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN KHẮC HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       301393710
2/6575
10
2/2874
10
1/4488
164601104221
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301396210
1/5889
10
1/2770
10
1/5303
174601104136
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HOÀNG NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301503110
1/2329
10
1/5019
10
2/7683
184601104170
Coder THCS
Huỳnh Thị Thu Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301535010
2/6652
10
1/2285
10
1/6413
194601104003
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       301576810
1/2389
10
1/6184
10
1/7195
204601104026
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301609710
2/7433
10
2/3131
10
1/5533
214401103020
Coder Lớp Lá
TRẦN HUỲNH MINH HƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       301751510
5/10758
10
2/2913
10
2/3844
0
2/--
224601104217
Coder Lớp Chồi
TRƯƠNG VÒNG THẾ VĨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       30181430
2/--
10
3/5192
10
3/7748
10
2/5203
234601104058
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN VIỆT HÙNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       301846010
5/10013
10
1/2601
10
1/5846
244601104160
Coder Lớp Lá
ĐÀO XUÂN TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       301862710
4/9448
10
1/1979
10
1/7200
254601104053
Coder Tiểu Học
VŨ NGUYỄN DUY HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301989410
1/6772
10
1/5036
10
2/8086
264601104180
Coder Lớp Chồi
CAO MINH TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       302154910
1/5441
10
2/4633
10
5/11475
274601104128
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302210110
2/7328
10
3/8551
10
1/6222
284601104156
Coder Lớp Lá
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302620210
7/14365
10
1/758
10
8/11079
294601104086
Coder THCS
NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302755710
3/9074
10
7/13657
10
1/4826
30MAXUMI02
Coder Lớp Chồi
Đinh Phát Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302804810
1/6924
10
3/8298
10
6/12826
314601104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       302874710
1/6145
10
10/16402
10
2/6200
324601104175
Coder Lớp Lá
Thiều Vương Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       303067710
12/18421
10
3/7675
10
2/4581
334601104077
Coder Tiểu Học
HỒ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303125710
9/14782
10
3/7604
10
4/8871
0
1/--
344601104008
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303295910
7/13351
10
2/7384
10
6/12224
0
2/--
354601104124
Coder THCS
VƯƠNG MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304435610
9/15864
10
16/23836
10
1/4656
364601104208
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN ĐỨC TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       304669310
10/16628
10
7/13703
10
9/16362
374601104204
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       251539510
1/2521
10
1/4531
5
2/8343
384601104103
Coder THCS
VŨ ĐÌNH QUANG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.5118392.5
1/4947
10
1/2799
10
1/4093
394601104013
Coder Lớp Chồi
Đặng Phùng Quốc Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       201024810
2/3095
10
2/7153
404601104081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       201137410
1/1364
10
4/10010
414601104022
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC DANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       201301010
1/6534
10
1/6476
424601104107
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN VĂN MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       201461110
5/10381
10
3/4230
434601104038
Coder Lớp Mầm
Lê Văn Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       201813810
2/6466
10
7/11672
0
3/--
444601104166
Coder Tiểu Học
Trần Tất Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20190400
2/--
10
6/12644
0
8/--
10
2/6396
454601104090
Coder Lớp Lá
QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       10282210
1/2822
0
1/--
0
1/--
464601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.5128882.5
6/12888
0
5/--
474601104095
Coder Lớp Mầm
LÝ TRIỀU LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
48vanv
Coder Lớp Mầm

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494601104073
Coder Tiểu Học
PHẠM THẢO HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
1/--
504601104119
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
0
1/--
0
1/--
514601104185
Coder THCS
Đinh Phát Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524601104147
Coder Lớp Mầm
Dương Đăng Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
534601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
544601104048
Coder Tiểu Học
tín hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       00