Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:00:00 22/01/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 12:10:00 22/01/2021
Tổng thời gian thi: 190 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 12:10:00 22/01/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14601104039
Coder Đại Học
NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10221973
1/3594
3
1/4585
2
1/5864
2
2/8154
24301103023
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ THANH MAI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10329783
1/3230
3
2/5576
2
1/9296
2
5/14876
34601104142
Coder Lớp Lá
Phùng Duy Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10337453
2/8173
3
1/7232
2
1/7555
2
2/10785
44601104010
Coder Cao Đẳng
TÔ CHÍ BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10341363
2/5973
3
1/4914
2
5/11511
2
4/11738
54601104063
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10355003
1/8811
3
2/7790
2
1/7440
2
2/11459
64601104113
Coder Tiểu Học
Lê Võ Huỳnh Nga
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10392833
1/6644
3
1/6695
2
1/6792
2
8/19152
74601104048
Coder Tiểu Học
tín hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       10440723
7/14525
3
1/6765
2
1/7567
2
5/15215
84301103014
Coder Tiểu Học
THÁI QUANG HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10440823
1/3131
3
3/9087
2
4/14153
2
8/17711
94601104209
Coder THCS
LÊ ĐÌNH ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.4358282.4
3/12708
3
1/4366
2
1/6468
2
3/12286
104601103078
Coder Lớp Lá
PHẠM HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.33328963
2/10600
3
1/7004
2
1/7486
1.33
1/7806
114601104017
Coder Lớp Lá
Phạm Ngọc Tâm Châu
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.33345483
1/8743
3
1/3828
2
1/7421
1.33
4/14556
124601104029
Coder Cao Đẳng
CHỐNG CHÍ DINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.33377493
2/8430
3
1/3491
2
2/6069
1.33
9/19759
134601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.33396683
1/5482
3
1/5846
2
2/10461
1.33
7/17879
144601103048
Coder THCS
HỨA THÀNH NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.33453943
1/4154
3
4/8000
2
3/11493
1.33
10/21747
154601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.33520843
9/20107
3
3/8742
2
2/7605
1.33
5/15630
164601104014
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.73398352.4
5/14899
3
1/7322
2
1/7610
1.33
2/10004
174601103024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.33369132.4
3/10448
3
1/9053
1.6
1/7059
1.33
1/10353
184501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.13365403
1/4944
3
3/11011
0.8
1/10155
1.33
2/10430
194601103050
Coder THCS
VÕ MINH NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       8213543
1/3818
3
1/6549
2
2/10987
204601104015
Coder THPT
TRẦN CÔNG BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8235813
1/4160
3
1/8349
2
2/11072
214601104065
CODER TIẾN SĨ
NGUYỄN MINH HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8245103
2/7910
3
1/4344
2
4/12256
0
2/--
224601104007
Coder THCS
NGUYỄN TÔ THỤY ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8245783
2/4863
3
1/10429
2
1/9286
234601104150
Coder Trung Cấp
MAI TỨ QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8267653
4/9794
3
2/9854
2
1/7117
0
1/--
244601104040
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8274403
3/8585
3
1/9276
2
2/9579
254601103082
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHƯƠNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       8274783
2/10013
3
2/7427
2
1/10038
264401103020
Coder Lớp Lá
TRẦN HUỲNH MINH HƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       8281133
2/7793
3
3/12050
2
1/8270
274601104160
Coder Lớp Lá
ĐÀO XUÂN TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8285413
2/8933
3
2/10458
2
2/9150
284601104193
Coder THCS
android
Chưa cài đặt thông tin trường
       8291443
5/12842
3
1/10509
2
1/5793
294601104159
Coder Tiểu Học
TRẦN NHẬT TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       8301333
2/8197
3
1/10144
2
3/11792
304601103071
Coder THCS
NGUYỄN THÁI THƠM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8306643
2/8976
3
6/11476
2
1/10212
314601103016
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       8351943
4/11232
3
6/14099
2
1/9863
324601104173
Coder THCS
LÊ ĐỨC THI
Chưa cài đặt thông tin trường
       8357893
3/9884
3
3/12726
2
4/13179
334601104155
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       8396563
4/12805
3
3/12534
2
6/14317
344601103053
Coder Đại Học
NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8426153
3/5734
1
1/10451
2
6/10422
2
6/16008
354601104092
Coder THCS
TRẦN THỊ BẢO LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.6283833
2/7887
3
1/9933
1.6
1/10563
364601104079
Coder THCS
NGUYỄN CAO TUẤN KHANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.6326523
4/10169
3
1/9733
1.6
3/12750
374601103040
Coder Tiểu Học
HUỲNH HOÀNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.6340963
4/9850
3
4/13722
1.6
3/10524
384601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.6401883
7/14416
3
3/12820
1.6
4/12952
394501755149
Coder Lớp Lá
LÊ VŨ THANH TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.47425293
3/9743
3
3/9320
0.8
4/13088
0.67
1/10378
404601104187
Coder THPT
Nguyễn Thị Huyền Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.4343352.4
2/11482
3
1/8506
2
5/14347
414601103028
Coder Lớp Mầm
TÔ VĨNH ĐỨC HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.4366502.4
4/13244
3
3/9713
2
4/13693
424601104111
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.33260433
2/8157
3
1/5229
1.33
4/12657
434601104130
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.33316853
5/12392
3
1/7097
1.33
3/12196
444601103051
Coder Tiểu Học
TRỊNH YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.33364713
3/7693
3
9/17070
1.33
2/11708
454601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.33583093
2/4457
1
9/19632
2
6/15041
1.33
8/19179
464501103015
Coder THCS
TRẦN PHƯƠNG KHANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.2186543
1/4067
3
1/6010
1.2
2/8577
0
3/--
474601104100
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐẠT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.2217153
5/13149
3
1/3577
1.2
1/4989
484501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.2250863
2/6561
3
1/4267
1.2
5/14258
0
3/--
494601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.2298283
2/7558
3
1/9846
1.2
4/12424
504601104032
Coder THPT
PHẠM QUANG DỰ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.2402083
2/7759
3
11/22776
1.2
1/9673
514601104176
Coder THCS
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.87492262.4
6/14359
3
3/12280
0.8
3/12028
0.67
1/10559
524601103012
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.8237683
1/6816
3
1/9865
0.8
1/7087
534501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.8269193
2/6126
3
5/13506
0.8
1/7287
544501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.8283633
1/5014
3
2/7387
0.8
7/15962
554501104064
Coder THCS
Phan Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.8287353
4/8544
3
2/10242
0.8
3/9949
564601104196
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG TRIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.8290633
3/13149
3
1/7248
0.8
2/8666
574601104165
Coder Cao Đẳng
CAO VIỆT THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.8329493
6/12411
3
2/11544
0.8
2/8994
584601104166
Coder Tiểu Học
Trần Tất Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.67261353
2/8259
3
1/7436
0.67
1/10440
594601104046
Coder Tiểu Học
PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.6280612.4
1/6087
3
2/10975
1.2
3/10999
604601103032
Coder Lớp Chồi
Hồ Lê Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.4337461.8
2/11341
3
2/10748
1.6
3/11657
614601104097
Coder Cao Đẳng
LÊ BẢO LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.4339603
4/12317
3
3/9646
0.4
2/11997
624601103036
Coder THCS
TRƯƠNG CÔNG LÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.33198513
1/3240
2
1/5856
1.33
2/10755
634401704021
Coder THCS
Bùi Văn Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.33257193
1/3671
0
1/--
2
1/5966
1.33
6/16082
644501103037
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6119273
1/4993
3
1/6934
0
1/--
0
4/--
654601104049
Coder Tiểu Học
HỨA TIÊN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6176593
1/7308
3
3/10351
0
3/--
664601103006
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG TÚ ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6183973
1/8488
3
1/9909
674601103009
Coder Lớp Lá
NGÔ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6198063
1/9431
3
1/10375
684601104170
Coder THCS
Huỳnh Thị Thu Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6199653
2/10268
3
3/9697
694601103038
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VŨ HOÀI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6205173
4/9643
3
2/10874
0
1/--
704501103019
Coder THCS
NGUYỄN MỸ LUYẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6212803
3/8079
3
3/13201
714601104121
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       6220533
4/10374
3
2/11679
724601104077
Coder Tiểu Học
HỒ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6222433
4/11683
3
4/10560
734601104108
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6264681.8
3/11527
3
2/9839
1.2
1/5102
744601104126
Coder THPT
TRẦN THÁI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8270522.4
1/5247
3
1/7332
0.4
4/14473
754601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6245311.8
2/7946
3
1/7544
0.8
1/9041
764601104044
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.4132362.4
2/6759
3
1/6477
0
6/--
774601103026
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TUẤN HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4208572.4
2/11375
3
1/9482
784601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4235742.4
5/13438
3
1/10136
794601104125
Coder Tiểu Học
PHƯỚC CÔNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4314123
5/12623
2
1/9996
0.4
1/8793
804601104201
Coder Tiểu Học
Dong Huu Trong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.33392831.2
3/6625
2
3/11182
0.8
2/11175
1.33
2/10301
814601103010
Coder THCS
LÊ HỮU THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5141543
1/4128
2
1/10026
0
3/--
824601104112
Coder Lớp Lá
LÊ ĐẠI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5154423
2/7406
2
2/8036
834601104064
Coder Lớp Lá
NGUYỄN XUÂN HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5165833
1/4826
0
1/--
2
5/11757
844601104081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       5167453
1/6777
0
2/--
2
1/9968
854601104089
Coder THPT
NGUYỄN TUẤN KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5176383
4/9544
0
1/--
2
2/8094
0
1/--
864601104085
Coder THCS
TRẦN ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5189033
5/10936
0
3/--
2
2/7967
0
2/--
874201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5192983
3/8888
2
2/10410
884601104118
Coder THCS
PHẠM VƯƠNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5193793
4/9425
2
3/9954
894601103004
Coder Tiểu Học
HỒ NGỌC MINH ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5199523
1/10566
2
1/9386
904601104180
Coder Lớp Chồi
CAO MINH TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       5213183
3/8719
2
4/12599
0
1/--
914601104072
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5213883
2/7567
2
4/13821
924601104101
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5219413
3/10855
0
1/--
2
3/11086
934601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5223433
4/9729
2
3/12614
944601104086
Coder THCS
NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5224773
4/11778
2
1/10699
954601104061
Coder Tiểu Học
Hoài Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5226723
3/12312
2
1/10360
964601103002
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5229373
1/10584
2
3/12353
974601104188
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5249993
9/18381
0
3/--
2
1/6618
0
1/--
984601104060
Coder THPT
NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5251953
5/12494
0
2/--
2
6/12701
0
1/--
994601104069
Coder Cao Đẳng
LÂM CHẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5299893
5/14996
2
6/14993
1004601104137
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐĂNG PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8292091.8
10/18686
3
1/10523
1014601104005
Coder THPT
Phạm Nguyệt Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8316161.8
6/15065
3
6/16551
1024601103011
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.6177253
1/9035
1.6
2/8690
1034601103070
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TRỌNG THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6177463
1/4660
1.6
3/13086
1044501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6188053
3/9875
1.6
1/8930
1054601103022
Coder Cao Đẳng
PHÍ HUỲNH ANH HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.6188453
2/7328
1.6
2/11517
1064501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6194923
2/10677
1.6
1/8815
1074601104127
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.6200593
1/7037
1.6
4/13022
1084601103033
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.6207863
3/11970
1.6
1/8816
1094601104122
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6231353
4/11712
1.6
2/11423
1104601104093
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6232353
4/10500
1.6
3/12735
1114601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6252163
5/12261
1.6
3/12955
1124601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.6304063
10/18290
1.6
3/12116
1134601104167
Coder Tiểu Học
PHAN THÀNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.4201412.4
2/6133
2
4/14008
1144601104146
Coder THCS
PHẠM QUỐC ANH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.4208352.4
2/10213
0
2/--
2
3/10622
1154601104068
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN KHẮC HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.4217472.4
5/10253
0
2/--
2
2/11494
1164601104124
Coder THCS
VƯƠNG MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.4266012.4
9/16968
2
1/9633
1174601104141
Coder Lớp Lá
MAI HỒNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.4279232.4
8/18018
2
1/9905
1184601104199
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TÚ TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.33198173
4/10695
1.33
1/9122
1194601104104
Coder Tiểu Học
TRẦN KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2151761.2
1/7452
3
1/7724
0
3/--
1204601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.2174103
1/4015
1.2
4/13395
1214601104096
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HỒNG LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2193671.2
1/8740
3
2/10627
1224601103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỐNG NHẤT
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.2226153
1/7477
1.2
5/15138
1234601103079
Coder Lớp Lá
PHAN TRUNG TỶ
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.2252543
1/5173
1.2
9/20081
1244601103046
Coder THCS
Nguyễn Hồng Thảo Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2269601.2
6/16813
3
1/10147
1254601104218
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4133642.4
1/3502
0
1/--
1.6
4/9862
1264601104156
Coder Lớp Lá
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4245772.4
3/11813
1.6
5/12764
1274601103013
Coder Tiểu Học
TRÀ THU CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       4246743
5/12754
1
2/11920
1284601104216
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG TRÚC VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.8163851.8
2/10417
0
3/--
2
1/5968
1294601103054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH TRỌNG PHÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.8165963
1/6321
0.8
1/10275
1304601103047
Coder Trung Cấp
TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.8203913
2/7446
0.8
3/12945
1314601104034
Coder THPT
TRẦN MINH MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.8206893
2/10780
0
2/--
0.8
1/9909
1324601103076
Coder Đại Học
ĐOÀN HUỲNH NGUYỄN CHÂU THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.8261411.8
2/11563
2
7/14578
1334601103058
Coder Lớp Lá
PHẠM TRẦN MINH QUANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.8279083
5/11405
0.8
6/16503
1344601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.8317091.8
7/17761
0
1/--
2
6/13948
1354601104008
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.8391343
12/23853
0.8
6/15281
1364601104002
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.73307802.4
11/20797
0
6/--
1.33
1/9983
1374601104091
Coder THCS
TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6160452.4
1/8741
1.2
1/7304
1384601104154
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUANG SINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.6172602.4
1/4497
1.2
6/12763
1394601103073
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THƯƠNG TÍN
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội
       3.6187912.4
3/8455
1.2
2/10336
1404601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6188452.4
4/9886
0
2/--
1.2
2/8959
1414601104106
Coder Tiểu Học
CHÂU NGỌC MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.6213672.4
5/11886
1.2
1/9481
1424601104148
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6218780.6
3/11471
3
1/10407
1434601103062
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN ĐÌNH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6222940.6
5/13250
3
1/9044
0
1/--
1444601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.6267032.4
7/16408
0
4/--
1.2
1/10295
1454601104135
Coder THCS
HUỲNH NGỌC NHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6279712.4
6/15078
1.2
3/12893
1464601104143
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6350850.6
12/23055
3
2/12030
1474601104211
Coder Trung Cấp
TRỊNH HOÀNG TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6387622.4
9/18669
1.2
9/20093
1484601104210
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THÀNH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.53308420.6
1/8607
1.6
4/11193
1.33
2/11042
1494601103069
Coder Lớp Lá
PHẠM LÊ QUANG THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.4147812.4
1/6687
1
1/8094
1504601104062
Coder THCS
NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.4200103
2/7646
0.4
3/12364
1514601103018
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.4214342.4
6/12445
1
2/8989
0
2/--
1524601104024
Coder THCS
PHẠM TRỌNG ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.33156770
3/--
2
1/6860
1.33
1/8817
1534301104080
Coder THCS
TRỊNH ANH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.33225212
2/9564
1.33
3/12957
1544601104105
Coder THCS
TRẦN CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.33237032
3/9582
1.33
4/14121
1554601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.2190802.4
2/7895
0.8
2/11185
1564601103041
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN NGỌC NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.2200012.4
2/9409
0.8
1/10592
1574601104030
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.2206402.4
6/11649
0
5/--
0.8
2/8991
1584601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.2213871.2
3/11394
0
2/--
2
4/9993
1594601104183
Coder THCS
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.2215372.4
3/8910
0.8
3/12627
1604601103045
Coder Tiểu Học
HUỲNH CHÍ NGUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.2301582.4
10/19781
0.8
1/10377
1614601104012
Coder Đại Học
BÙI QUỐC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.2360432.4
9/19106
0.8
6/16937
1624601104070
Coder Tiểu Học
MAI NĂNG QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.13215711.8
3/10338
1.33
2/11233
1634601104052
Coder Lớp Lá
CHU THỊ THÁI HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       356433
1/5643
0
3/--
1644601104026
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       356603
1/5660
0
2/--
1654601104038
Coder Lớp Mầm
Lê Văn Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       362103
2/6210
1664601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       366793
1/6679
1674601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       369123
1/6912
0
1/--
0
2/--
1684601103023
Coder Lớp Lá
Lê Duy Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       371443
1/7144
1694601104022
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC DANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       372463
2/7246
1704601104151
Coder Lớp Lá
DƯ THỊ NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       377153
1/7715
0
2/--
0
1/--
1714601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       378393
1/7839
1724601104023
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       380343
1/8034
0
1/--
0
1/--
1734501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       387273
1/8727
0
1/--
1744601103064
Coder Lớp Lá
Võ Minh Tân
Chưa cài đặt thông tin trường
       397023
2/9702
0
2/--
1754601104058
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN VIỆT HÙNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       398233
3/9823
1764601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3109733
2/10973
0
1/--
1774601104080
Coder Lớp Lá
ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3112723
5/11272
1784601103083
Coder Tiểu Học
PHẠM KHẮC VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3113193
2/11319
1794601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3116493
2/11649
1804601103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       3128563
3/12856
1814601104226
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HẢI YẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3129953
6/12995
0
1/--
0
2/--
1824501103044
Coder THCS
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3130353
4/13035
1834501103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3132263
5/13226
0
1/--
1844601104090
Coder Lớp Lá
QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       3133223
6/13322
1854601103060
Coder Tiểu Học
VŨ THANH QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3156433
5/15643
1864601104009
Coder THCS
VÕ TẤN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3170243
7/17024
1874601104053
Coder Tiểu Học
VŨ NGUYỄN DUY HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3178403
7/17840
1884601104221
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3188091.8
1/9057
1.2
2/9752
0
1/--
1894601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3189841.8
2/5850
1.2
5/13134
0
3/--
1904601104149
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC QUÝ
Chưa cài đặt thông tin trường
       3209941.8
6/12625
0
1/--
1.2
1/8369
0
1/--
1914601104004
Coder Tiểu Học
PHAN BẢO ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3215433
10/21543
1924601104175
Coder Lớp Lá
Thiều Vương Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       3278441.8
2/10477
0
2/--
1.2
7/17367
1934601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8181372.4
1/5922
0.4
3/12215
1944601104054
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8228201.2
2/6918
0
2/--
1.6
6/15902
1954601103057
Coder THPT
HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8311092.4
12/19429
0.4
2/11680
1964601104198
Coder Lớp Lá
LÊ MINH TRIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6182841.8
2/10619
0.8
1/7665
1974601104073
Coder Tiểu Học
PHẠM THẢO HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6188671.8
3/12230
0
1/--
0.8
1/6637
1984601104225
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.6200201.8
4/10321
0.8
3/9699
1994601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       2.6239521.8
4/13706
0.8
3/10246
0
1/--
2004601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6284081.8
7/14850
0.8
5/13558
2014501104215
Coder Tiểu Học
TRẦN VIỆT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6306941.8
9/18727
0.8
5/11967
2024601104088
Coder Lớp Lá
Nguyễn Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.451252.4
1/5125
0
1/--
0
1/--
2034401704022
Coder Lớp Lá
LƯ TUẤN HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.487172.4
1/8717
2044601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.4110762.4
1/11076
2054601104050
Coder THPT
NGUYỄN TRỌNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4111382.4
3/11138
0
2/--
2064601104084
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.4120652.4
5/12065
0
1/--
2074601103044
CODER PHÓ GIÁO SƯ
< < Như • Thích • Thú > >
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4121382.4
5/12138
0
1/--
2084601104075
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN HOÀNG KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.4126072.4
6/12607
0
1/--
2094601104027
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ HỒNG DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4129262.4
3/12926
2104601104185
Coder THCS
Đinh Phát Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4132292.4
3/13229
0
1/--
0
2/--
2114601104153
Coder THCS
HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4135362.4
6/13536
0
5/--
2124601104103
Coder THCS
VŨ ĐÌNH QUANG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4143352.4
7/14335
0
1/--
2134501103026
Coder Tiểu Học
TRẦN KIM NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.4143462.4
4/14346
2144501103041
Coder THCS
NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.4151452.4
5/15145
0
2/--
2154601104042
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4151882.4
7/15188
2164601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4151972.4
8/15197
0
1/--
2174601104161
Coder Đại Học
LÊ QUANG TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4153752.4
5/15375
2184601104114
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MỸ NGA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4154872.4
6/15487
0
2/--
2194601103066
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH THÀNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.4157102.4
6/15710
2204601104047
Coder THPT
TRẦN NGỌC BẢO HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.4160772.4
7/16077
2214601104194
Coder Cao Đẳng
LÊ CÔNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4166512.4
8/16651
0
3/--
0
2/--
2224601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4167722.4
8/16772
2234601104074
Coder Tiểu Học
LÊ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4167812.4
6/16781
2244601104120
Coder Tiểu Học
THÁI KHÁNH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4174062.4
7/17406
0
2/--
2254401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4195402.4
9/19540
0
3/--
0
1/--
2264601104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.4214152.4
10/21415
2274601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.4259292.4
14/25929
0
2/--
0
1/--
2284601104138
Coder Tiểu Học
TRẦN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4267361.2
7/17553
1.2
3/9183
2294601104205
Coder Tiểu Học
ĐINH TRẦN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4402660.6
5/14773
1
6/12975
0.8
4/12518
0
5/--
2304501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2133181.8
1/4458
0
2/--
0.4
3/8860
2314601103034
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG KIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2174301.2
2/8567
0.8
1/8863
0
1/--
2324601104087
Coder THPT
HUỲNH THỊ YẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2183661.2
1/8864
0.8
1/9502
0
1/--
2334601104003
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2274811.2
9/19951
0.8
1/7530
2344601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.876831.8
2/7683
2354601103042
Coder Tiểu Học
CHUNG TÂM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.883621.8
2/8362
0
1/--
0
3/--
2364601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.8106861.8
2/10686
2374601104109
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.8123421.8
5/12342
2384601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.8127371.8
6/12737
0
7/--
2394601104082
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.8130511.8
4/13051
2404601103059
Coder Lớp Lá
PHẠM XUÂN QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.8132901.8
5/13290
0
4/--
2414601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.8145371.8
4/14537
2424601104036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.8160531.8
7/16053
0
1/--
2434601104016
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ MINH CHÂU
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.8164501.8
7/16450
0
1/--
2444601104172
Coder Tiểu Học
BÙI TÙNG THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.8185741.8
9/18574
2454601104020
Coder Lớp Lá
TRANG VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.8222781.8
11/22278
2464601104182
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG TRUNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6187200.6
4/11033
1
2/7687
0
2/--
0
1/--
2474601104206
Coder THPT
BÙI HOÀNG TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.6215291.2
1/9748
0.4
2/11781
2484601104219
Coder Lớp Lá
DƯƠNG THẾ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.6292511.2
1/9964
0.4
9/19287
2494601104001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.4149150.6
2/8839
0.8
1/6076
0
2/--
2504601104214
Coder THPT
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.269551.2
1/6955
2514601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.283391.2
3/8339
2524601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.288190
3/--
1.2
3/8819
2534601103020
Coder Lớp Lá
ĐỔ THỊ NGỌC HÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.291781.2
1/9178
0
1/--
2544601104186
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.297561.2
2/9756
2554601103075
Coder Lớp Lá
VÕ NGỌC THU TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.2102101.2
1/10210
2564601104055
Coder Lớp Lá
LÊ TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.2114551.2
2/11455
2574601104035
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2132941.2
3/13294
2584601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.2137110
3/--
1.2
4/13711
0
1/--
2594601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2155371.2
5/15537
2604601104018
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH CHÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2163351.2
6/16335
2614601104197
Coder Tiểu Học
PHẠM DUY TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2165031.2
6/16503
0
2/--
2624601104045
Coder Lớp Lá
KIM THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1160611
6/16061
2634601104013
Coder Lớp Chồi
Đặng Phùng Quốc Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.691450.6
1/9145
2644601103074
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.6112010.6
2/11201
2654601104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀI TÂM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2664601104033
Coder Lớp Mầm
PHAN TRỌNG ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2674601103068
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Đức Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2684601103072
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quang Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2694601104177
Coder Lớp Lá
NGÔ HỮU THỌ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2704601104136
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HOÀNG NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2714601104204
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2724601104207
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2734601104208
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN ĐỨC TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2744501103039
Coder THPT
NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2754601104212
Coder Lớp Lá
Tống Ngọc Thiên Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2764601104217
Coder Lớp Chồi
TRƯƠNG VÒNG THẾ VĨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
2774601104031
Coder Lớp Lá
LÝ TUẤN ĐÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2784501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2794601104133
Coder Lớp Lá
HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2804601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2814601103077
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2824601104224
Coder Lớp Lá
TRẦN NGỌC TUYỀN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
2834601104107
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN VĂN MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2844601104028
Coder Lớp Lá
ĐẬU QUANG DIỄN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2854601104095
Coder Lớp Mầm
LÝ TRIỀU LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2864601104117
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2874601104119
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
3/--
0
2/--
2884601103015
Coder Lớp Lá
HUỲNH THỊ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2894601104147
Coder Lớp Mầm
Dương Đăng Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2904601103007
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2914601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2924601104128
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2934601104134
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NHƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00