Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22197 | 3 1/3594 | 3 1/4585 | 2 1/5864 | 2 2/8154 |
2 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 32978 | 3 1/3230 | 3 2/5576 | 2 1/9296 | 2 5/14876 |
3 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33745 | 3 2/8173 | 3 1/7232 | 2 1/7555 | 2 2/10785 |
4 | 4601104010 Coder Cao Đẳng | TÔ CHÍ BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34136 | 3 2/5973 | 3 1/4914 | 2 5/11511 | 2 4/11738 |
5 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35500 | 3 1/8811 | 3 2/7790 | 2 1/7440 | 2 2/11459 |
6 | 4601104113 Coder Tiểu Học | Lê Võ Huỳnh Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39283 | 3 1/6644 | 3 1/6695 | 2 1/6792 | 2 8/19152 |
7 | 4601104048 Coder Tiểu Học | tín hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 44072 | 3 7/14525 | 3 1/6765 | 2 1/7567 | 2 5/15215 |
8 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 44082 | 3 1/3131 | 3 3/9087 | 2 4/14153 | 2 8/17711 |
9 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.4 | 35828 | 2.4 3/12708 | 3 1/4366 | 2 1/6468 | 2 3/12286 |
10 | 4601103078 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.33 | 32896 | 3 2/10600 | 3 1/7004 | 2 1/7486 | 1.33 1/7806 |
11 | 4601104017 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Tâm Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.33 | 34548 | 3 1/8743 | 3 1/3828 | 2 1/7421 | 1.33 4/14556 |
12 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.33 | 37749 | 3 2/8430 | 3 1/3491 | 2 2/6069 | 1.33 9/19759 |
13 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.33 | 39668 | 3 1/5482 | 3 1/5846 | 2 2/10461 | 1.33 7/17879 |
14 | 4601103048 Coder THCS | HỨA THÀNH NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.33 | 45394 | 3 1/4154 | 3 4/8000 | 2 3/11493 | 1.33 10/21747 |
15 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.33 | 52084 | 3 9/20107 | 3 3/8742 | 2 2/7605 | 1.33 5/15630 |
16 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.73 | 39835 | 2.4 5/14899 | 3 1/7322 | 2 1/7610 | 1.33 2/10004 |
17 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 36913 | 2.4 3/10448 | 3 1/9053 | 1.6 1/7059 | 1.33 1/10353 |
18 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.13 | 36540 | 3 1/4944 | 3 3/11011 | 0.8 1/10155 | 1.33 2/10430 |
19 | 4601103050 Coder THCS | VÕ MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 21354 | 3 1/3818 | 3 1/6549 | | 2 2/10987 |
20 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 23581 | 3 1/4160 | 3 1/8349 | 2 2/11072 | |
21 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 24510 | 3 2/7910 | 3 1/4344 | 2 4/12256 | 0 2/-- |
22 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 24578 | 3 2/4863 | 3 1/10429 | 2 1/9286 | |
23 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 26765 | 3 4/9794 | 3 2/9854 | 2 1/7117 | 0 1/-- |
24 | 4601104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 27440 | 3 3/8585 | 3 1/9276 | 2 2/9579 | |
25 | 4601103082 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯƠNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 27478 | 3 2/10013 | 3 2/7427 | 2 1/10038 | |
26 | 4401103020 Coder Lớp Lá | TRẦN HUỲNH MINH HƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 28113 | 3 2/7793 | 3 3/12050 | 2 1/8270 | |
27 | 4601104160 Coder Lớp Lá | ĐÀO XUÂN TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 28541 | 3 2/8933 | 3 2/10458 | 2 2/9150 | |
28 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 29144 | 3 5/12842 | 3 1/10509 | 2 1/5793 | |
29 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 30133 | 3 2/8197 | 3 1/10144 | 2 3/11792 | |
30 | 4601103071 Coder THCS | NGUYỄN THÁI THƠM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 30664 | 3 2/8976 | 3 6/11476 | 2 1/10212 | |
31 | 4601103016 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM DUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 35194 | 3 4/11232 | 3 6/14099 | 2 1/9863 | |
32 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 35789 | 3 3/9884 | 3 3/12726 | 2 4/13179 | |
33 | 4601104155 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 39656 | 3 4/12805 | 3 3/12534 | 2 6/14317 | |
34 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 42615 | 3 3/5734 | 1 1/10451 | 2 6/10422 | 2 6/16008 |
35 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 28383 | 3 2/7887 | 3 1/9933 | 1.6 1/10563 | |
36 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 32652 | 3 4/10169 | 3 1/9733 | 1.6 3/12750 | |
37 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 34096 | 3 4/9850 | 3 4/13722 | 1.6 3/10524 | |
38 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 40188 | 3 7/14416 | 3 3/12820 | 1.6 4/12952 | |
39 | 4501755149 Coder Lớp Lá | LÊ VŨ THANH TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.47 | 42529 | 3 3/9743 | 3 3/9320 | 0.8 4/13088 | 0.67 1/10378 |
40 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.4 | 34335 | 2.4 2/11482 | 3 1/8506 | 2 5/14347 | |
41 | 4601103028 Coder Lớp Mầm | TÔ VĨNH ĐỨC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.4 | 36650 | 2.4 4/13244 | 3 3/9713 | 2 4/13693 | |
42 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 26043 | 3 2/8157 | 3 1/5229 | | 1.33 4/12657 |
43 | 4601104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.33 | 31685 | 3 5/12392 | 3 1/7097 | | 1.33 3/12196 |
44 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.33 | 36471 | 3 3/7693 | 3 9/17070 | | 1.33 2/11708 |
45 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 58309 | 3 2/4457 | 1 9/19632 | 2 6/15041 | 1.33 8/19179 |
46 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.2 | 18654 | 3 1/4067 | 3 1/6010 | 1.2 2/8577 | 0 3/-- |
47 | 4601104100 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐẠT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.2 | 21715 | 3 5/13149 | 3 1/3577 | 1.2 1/4989 | |
48 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.2 | 25086 | 3 2/6561 | 3 1/4267 | 1.2 5/14258 | 0 3/-- |
49 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.2 | 29828 | 3 2/7558 | 3 1/9846 | 1.2 4/12424 | |
50 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.2 | 40208 | 3 2/7759 | 3 11/22776 | 1.2 1/9673 | |
51 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.87 | 49226 | 2.4 6/14359 | 3 3/12280 | 0.8 3/12028 | 0.67 1/10559 |
52 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.8 | 23768 | 3 1/6816 | 3 1/9865 | 0.8 1/7087 | |
53 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.8 | 26919 | 3 2/6126 | 3 5/13506 | 0.8 1/7287 | |
54 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.8 | 28363 | 3 1/5014 | 3 2/7387 | 0.8 7/15962 | |
55 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.8 | 28735 | 3 4/8544 | 3 2/10242 | 0.8 3/9949 | |
56 | 4601104196 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TRIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.8 | 29063 | 3 3/13149 | 3 1/7248 | 0.8 2/8666 | |
57 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.8 | 32949 | 3 6/12411 | 3 2/11544 | 0.8 2/8994 | |
58 | 4601104166 Coder Tiểu Học | Trần Tất Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 26135 | 3 2/8259 | 3 1/7436 | | 0.67 1/10440 |
59 | 4601104046 Coder Tiểu Học | PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 28061 | 2.4 1/6087 | 3 2/10975 | 1.2 3/10999 | |
60 | 4601103032 Coder Lớp Chồi | Hồ Lê Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.4 | 33746 | 1.8 2/11341 | 3 2/10748 | 1.6 3/11657 | |
61 | 4601104097 Coder Cao Đẳng | LÊ BẢO LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 33960 | 3 4/12317 | 3 3/9646 | 0.4 2/11997 | |
62 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.33 | 19851 | 3 1/3240 | | 2 1/5856 | 1.33 2/10755 |
63 | 4401704021 Coder THCS | Bùi Văn Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.33 | 25719 | 3 1/3671 | 0 1/-- | 2 1/5966 | 1.33 6/16082 |
64 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11927 | 3 1/4993 | 3 1/6934 | 0 1/-- | 0 4/-- |
65 | 4601104049 Coder Tiểu Học | HỨA TIÊN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 17659 | 3 1/7308 | 3 3/10351 | 0 3/-- | |
66 | 4601103006 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TÚ ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 18397 | 3 1/8488 | 3 1/9909 | | |
67 | 4601103009 Coder Lớp Lá | NGÔ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 19806 | 3 1/9431 | 3 1/10375 | | |
68 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 19965 | 3 2/10268 | 3 3/9697 | | |
69 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 20517 | 3 4/9643 | 3 2/10874 | 0 1/-- | |
70 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 21280 | 3 3/8079 | 3 3/13201 | | |
71 | 4601104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 22053 | 3 4/10374 | 3 2/11679 | | |
72 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 22243 | 3 4/11683 | 3 4/10560 | | |
73 | 4601104108 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 26468 | 1.8 3/11527 | 3 2/9839 | 1.2 1/5102 | |
74 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.8 | 27052 | 2.4 1/5247 | 3 1/7332 | 0.4 4/14473 | |
75 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.6 | 24531 | 1.8 2/7946 | 3 1/7544 | 0.8 1/9041 | |
76 | 4601104044 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 13236 | 2.4 2/6759 | 3 1/6477 | | 0 6/-- |
77 | 4601103026 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TUẤN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 20857 | 2.4 2/11375 | 3 1/9482 | | |
78 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 23574 | 2.4 5/13438 | 3 1/10136 | | |
79 | 4601104125 Coder Tiểu Học | PHƯỚC CÔNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 31412 | 3 5/12623 | 2 1/9996 | 0.4 1/8793 | |
80 | 4601104201 Coder Tiểu Học | Dong Huu Trong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.33 | 39283 | 1.2 3/6625 | 2 3/11182 | 0.8 2/11175 | 1.33 2/10301 |
81 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 14154 | 3 1/4128 | | 2 1/10026 | 0 3/-- |
82 | 4601104112 Coder Lớp Lá | LÊ ĐẠI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 15442 | 3 2/7406 | | 2 2/8036 | |
83 | 4601104064 Coder Lớp Lá | NGUYỄN XUÂN HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 16583 | 3 1/4826 | 0 1/-- | 2 5/11757 | |
84 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 16745 | 3 1/6777 | 0 2/-- | 2 1/9968 | |
85 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 17638 | 3 4/9544 | 0 1/-- | 2 2/8094 | 0 1/-- |
86 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 18903 | 3 5/10936 | 0 3/-- | 2 2/7967 | 0 2/-- |
87 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 19298 | 3 3/8888 | | 2 2/10410 | |
88 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 19379 | 3 4/9425 | | 2 3/9954 | |
89 | 4601103004 Coder Tiểu Học | HỒ NGỌC MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 19952 | | 3 1/10566 | 2 1/9386 | |
90 | 4601104180 Coder Lớp Chồi | CAO MINH TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 21318 | 3 3/8719 | 2 4/12599 | 0 1/-- | |
91 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 21388 | 3 2/7567 | | 2 4/13821 | |
92 | 4601104101 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 21941 | 3 3/10855 | 0 1/-- | 2 3/11086 | |
93 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 22343 | 3 4/9729 | | 2 3/12614 | |
94 | 4601104086 Coder THCS | NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 22477 | 3 4/11778 | | 2 1/10699 | |
95 | 4601104061 Coder Tiểu Học | Hoài Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 22672 | 3 3/12312 | | 2 1/10360 | |
96 | 4601103002 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 22937 | | 3 1/10584 | 2 3/12353 | |
97 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 24999 | 3 9/18381 | 0 3/-- | 2 1/6618 | 0 1/-- |
98 | 4601104060 Coder THPT | NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 25195 | 3 5/12494 | 0 2/-- | 2 6/12701 | 0 1/-- |
99 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 29989 | 3 5/14996 | | 2 6/14993 | |
100 | 4601104137 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐĂNG PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 29209 | 1.8 10/18686 | 3 1/10523 | | |
101 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 31616 | 1.8 6/15065 | 3 6/16551 | | |
102 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.6 | 17725 | | 3 1/9035 | 1.6 2/8690 | |
103 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 17746 | 3 1/4660 | | 1.6 3/13086 | |
104 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 18805 | 3 3/9875 | | 1.6 1/8930 | |
105 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.6 | 18845 | 3 2/7328 | | 1.6 2/11517 | |
106 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 19492 | 3 2/10677 | | 1.6 1/8815 | |
107 | 4601104127 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.6 | 20059 | 3 1/7037 | | 1.6 4/13022 | |
108 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.6 | 20786 | 3 3/11970 | | 1.6 1/8816 | |
109 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 23135 | 3 4/11712 | | 1.6 2/11423 | |
110 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 23235 | 3 4/10500 | | 1.6 3/12735 | |
111 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 25216 | 3 5/12261 | | 1.6 3/12955 | |
112 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.6 | 30406 | 3 10/18290 | | 1.6 3/12116 | |
113 | 4601104167 Coder Tiểu Học | PHAN THÀNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.4 | 20141 | 2.4 2/6133 | | 2 4/14008 | |
114 | 4601104146 Coder THCS | PHẠM QUỐC ANH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.4 | 20835 | 2.4 2/10213 | 0 2/-- | 2 3/10622 | |
115 | 4601104068 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KHẮC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.4 | 21747 | 2.4 5/10253 | 0 2/-- | 2 2/11494 | |
116 | 4601104124 Coder THCS | VƯƠNG MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.4 | 26601 | 2.4 9/16968 | | 2 1/9633 | |
117 | 4601104141 Coder Lớp Lá | MAI HỒNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.4 | 27923 | 2.4 8/18018 | | 2 1/9905 | |
118 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.33 | 19817 | | 3 4/10695 | | 1.33 1/9122 |
119 | 4601104104 Coder Tiểu Học | TRẦN KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.2 | 15176 | 1.2 1/7452 | 3 1/7724 | 0 3/-- | |
120 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.2 | 17410 | 3 1/4015 | | 1.2 4/13395 | |
121 | 4601104096 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HỒNG LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.2 | 19367 | 1.2 1/8740 | 3 2/10627 | | |
122 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.2 | 22615 | 3 1/7477 | | 1.2 5/15138 | |
123 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.2 | 25254 | 3 1/5173 | | 1.2 9/20081 | |
124 | 4601103046 Coder THCS | Nguyễn Hồng Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.2 | 26960 | 1.2 6/16813 | 3 1/10147 | | |
125 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 13364 | 2.4 1/3502 | 0 1/-- | 1.6 4/9862 | |
126 | 4601104156 Coder Lớp Lá | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 24577 | 2.4 3/11813 | | 1.6 5/12764 | |
127 | 4601103013 Coder Tiểu Học | TRÀ THU CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 24674 | 3 5/12754 | 1 2/11920 | | |
128 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.8 | 16385 | 1.8 2/10417 | 0 3/-- | 2 1/5968 | |
129 | 4601103054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH TRỌNG PHÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.8 | 16596 | 3 1/6321 | | 0.8 1/10275 | |
130 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.8 | 20391 | 3 2/7446 | | 0.8 3/12945 | |
131 | 4601104034 Coder THPT | TRẦN MINH MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.8 | 20689 | 3 2/10780 | 0 2/-- | 0.8 1/9909 | |
132 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.8 | 26141 | 1.8 2/11563 | | 2 7/14578 | |
133 | 4601103058 Coder Lớp Lá | PHẠM TRẦN MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.8 | 27908 | 3 5/11405 | | 0.8 6/16503 | |
134 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.8 | 31709 | 1.8 7/17761 | 0 1/-- | 2 6/13948 | |
135 | 4601104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.8 | 39134 | 3 12/23853 | | 0.8 6/15281 | |
136 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.73 | 30780 | 2.4 11/20797 | 0 6/-- | | 1.33 1/9983 |
137 | 4601104091 Coder THCS | TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 16045 | 2.4 1/8741 | | 1.2 1/7304 | |
138 | 4601104154 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUANG SINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.6 | 17260 | 2.4 1/4497 | | 1.2 6/12763 | |
139 | 4601103073 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THƯƠNG TÍN Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 3.6 | 18791 | 2.4 3/8455 | | 1.2 2/10336 | |
140 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 18845 | 2.4 4/9886 | 0 2/-- | 1.2 2/8959 | |
141 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.6 | 21367 | 2.4 5/11886 | | 1.2 1/9481 | |
142 | 4601104148 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 21878 | 0.6 3/11471 | 3 1/10407 | | |
143 | 4601103062 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 22294 | 0.6 5/13250 | 3 1/9044 | 0 1/-- | |
144 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.6 | 26703 | 2.4 7/16408 | 0 4/-- | 1.2 1/10295 | |
145 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 27971 | 2.4 6/15078 | | 1.2 3/12893 | |
146 | 4601104143 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 35085 | 0.6 12/23055 | 3 2/12030 | | |
147 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 38762 | 2.4 9/18669 | | 1.2 9/20093 | |
148 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.53 | 30842 | 0.6 1/8607 | | 1.6 4/11193 | 1.33 2/11042 |
149 | 4601103069 Coder Lớp Lá | PHẠM LÊ QUANG THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.4 | 14781 | 2.4 1/6687 | 1 1/8094 | | |
150 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 20010 | 3 2/7646 | | 0.4 3/12364 | |
151 | 4601103018 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.4 | 21434 | 2.4 6/12445 | 1 2/8989 | | 0 2/-- |
152 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.33 | 15677 | 0 3/-- | | 2 1/6860 | 1.33 1/8817 |
153 | 4301104080 Coder THCS | TRỊNH ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.33 | 22521 | | | 2 2/9564 | 1.33 3/12957 |
154 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 23703 | | | 2 3/9582 | 1.33 4/14121 |
155 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 19080 | 2.4 2/7895 | | 0.8 2/11185 | |
156 | 4601103041 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Ngọc Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 20001 | 2.4 2/9409 | | 0.8 1/10592 | |
157 | 4601104030 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 20640 | 2.4 6/11649 | 0 5/-- | 0.8 2/8991 | |
158 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 21387 | 1.2 3/11394 | 0 2/-- | 2 4/9993 | |
159 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 21537 | 2.4 3/8910 | | 0.8 3/12627 | |
160 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.2 | 30158 | 2.4 10/19781 | | 0.8 1/10377 | |
161 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.2 | 36043 | 2.4 9/19106 | | 0.8 6/16937 | |
162 | 4601104070 Coder Tiểu Học | MAI NĂNG QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.13 | 21571 | 1.8 3/10338 | | | 1.33 2/11233 |
163 | 4601104052 Coder Lớp Lá | CHU THỊ THÁI HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 5643 | 3 1/5643 | 0 3/-- | | |
164 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5660 | 3 1/5660 | 0 2/-- | | |
165 | 4601104038 Coder Lớp Mầm | Lê Văn Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 6210 | 3 2/6210 | | | |
166 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6679 | 3 1/6679 | | | |
167 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6912 | 3 1/6912 | | 0 1/-- | 0 2/-- |
168 | 4601103023 Coder Lớp Lá | Lê Duy Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7144 | 3 1/7144 | | | |
169 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7246 | 3 2/7246 | | | |
170 | 4601104151 Coder Lớp Lá | DƯ THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7715 | 3 1/7715 | 0 2/-- | 0 1/-- | |
171 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7839 | | 3 1/7839 | | |
172 | 4601104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8034 | 3 1/8034 | | 0 1/-- | 0 1/-- |
173 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8727 | 3 1/8727 | 0 1/-- | | |
174 | 4601103064 Coder Lớp Lá | Võ Minh Tân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 9702 | | 3 2/9702 | 0 2/-- | |
175 | 4601104058 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN VIỆT HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 9823 | 3 3/9823 | | | |
176 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10973 | 3 2/10973 | | | 0 1/-- |
177 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 11272 | 3 5/11272 | | | |
178 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11319 | | 3 2/11319 | | |
179 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11649 | 3 2/11649 | | | |
180 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 12856 | | 3 3/12856 | | |
181 | 4601104226 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HẢI YẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 12995 | 3 6/12995 | 0 1/-- | 0 2/-- | |
182 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 13035 | 3 4/13035 | | | |
183 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 13226 | 3 5/13226 | 0 1/-- | | |
184 | 4601104090 Coder Lớp Lá | QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 13322 | 3 6/13322 | | | |
185 | 4601103060 Coder Tiểu Học | VŨ THANH QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 15643 | | 3 5/15643 | | |
186 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 17024 | 3 7/17024 | | | |
187 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 17840 | 3 7/17840 | | | |
188 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 18809 | 1.8 1/9057 | | 1.2 2/9752 | 0 1/-- |
189 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 18984 | 1.8 2/5850 | | 1.2 5/13134 | 0 3/-- |
190 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 20994 | 1.8 6/12625 | 0 1/-- | 1.2 1/8369 | 0 1/-- |
191 | 4601104004 Coder Tiểu Học | PHAN BẢO ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 21543 | 3 10/21543 | | | |
192 | 4601104175 Coder Lớp Lá | Thiều Vương Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 27844 | 1.8 2/10477 | 0 2/-- | 1.2 7/17367 | |
193 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 18137 | 2.4 1/5922 | | 0.4 3/12215 | |
194 | 4601104054 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 22820 | 1.2 2/6918 | 0 2/-- | 1.6 6/15902 | |
195 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 31109 | 2.4 12/19429 | | 0.4 2/11680 | |
196 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.6 | 18284 | 1.8 2/10619 | | 0.8 1/7665 | |
197 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.6 | 18867 | 1.8 3/12230 | 0 1/-- | 0.8 1/6637 | |
198 | 4601104225 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.6 | 20020 | 1.8 4/10321 | | 0.8 3/9699 | |
199 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 2.6 | 23952 | 1.8 4/13706 | | 0.8 3/10246 | 0 1/-- |
200 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.6 | 28408 | 1.8 7/14850 | | 0.8 5/13558 | |
201 | 4501104215 Coder Tiểu Học | TRẦN VIỆT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.6 | 30694 | 1.8 9/18727 | | 0.8 5/11967 | |
202 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 5125 | 2.4 1/5125 | 0 1/-- | 0 1/-- | |
203 | 4401704022 Coder Lớp Lá | LƯ TUẤN HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 8717 | 2.4 1/8717 | | | |
204 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 11076 | 2.4 1/11076 | | | |
205 | 4601104050 Coder THPT | NGUYỄN TRỌNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 11138 | 2.4 3/11138 | | 0 2/-- | |
206 | 4601104084 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 12065 | 2.4 5/12065 | | 0 1/-- | |
207 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 12138 | 2.4 5/12138 | 0 1/-- | | |
208 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 12607 | 2.4 6/12607 | | 0 1/-- | |
209 | 4601104027 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ HỒNG DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 12926 | 2.4 3/12926 | | | |
210 | 4601104185 Coder THCS | Đinh Phát Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 13229 | 2.4 3/13229 | 0 1/-- | 0 2/-- | |
211 | 4601104153 Coder THCS | HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 13536 | 2.4 6/13536 | 0 5/-- | | |
212 | 4601104103 Coder THCS | VŨ ĐÌNH QUANG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 14335 | 2.4 7/14335 | | 0 1/-- | |
213 | 4501103026 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 14346 | 2.4 4/14346 | | | |
214 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 15145 | 2.4 5/15145 | | | 0 2/-- |
215 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 15188 | 2.4 7/15188 | | | |
216 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 15197 | 2.4 8/15197 | | 0 1/-- | |
217 | 4601104161 Coder Đại Học | LÊ QUANG TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 15375 | 2.4 5/15375 | | | |
218 | 4601104114 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MỸ NGA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 15487 | 2.4 6/15487 | 0 2/-- | | |
219 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 15710 | 2.4 6/15710 | | | |
220 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 16077 | 2.4 7/16077 | | | |
221 | 4601104194 Coder Cao Đẳng | LÊ CÔNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 16651 | 2.4 8/16651 | | 0 3/-- | 0 2/-- |
222 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 16772 | 2.4 8/16772 | | | |
223 | 4601104074 Coder Tiểu Học | LÊ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 16781 | 2.4 6/16781 | | | |
224 | 4601104120 Coder Tiểu Học | THÁI KHÁNH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 17406 | 2.4 7/17406 | 0 2/-- | | |
225 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 19540 | 2.4 9/19540 | | 0 3/-- | 0 1/-- |
226 | 4601104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 21415 | 2.4 10/21415 | | | |
227 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.4 | 25929 | 2.4 14/25929 | 0 2/-- | 0 1/-- | |
228 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 26736 | 1.2 7/17553 | | 1.2 3/9183 | |
229 | 4601104205 Coder Tiểu Học | ĐINH TRẦN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 40266 | 0.6 5/14773 | 1 6/12975 | 0.8 4/12518 | 0 5/-- |
230 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 13318 | 1.8 1/4458 | 0 2/-- | 0.4 3/8860 | |
231 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 17430 | 1.2 2/8567 | | 0.8 1/8863 | 0 1/-- |
232 | 4601104087 Coder THPT | HUỲNH THỊ YẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 18366 | 1.2 1/8864 | | 0.8 1/9502 | 0 1/-- |
233 | 4601104003 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 27481 | 1.2 9/19951 | | 0.8 1/7530 | |
234 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.8 | 7683 | 1.8 2/7683 | | | |
235 | 4601103042 Coder Tiểu Học | CHUNG TÂM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 8362 | 1.8 2/8362 | 0 1/-- | 0 3/-- | |
236 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 10686 | 1.8 2/10686 | | | |
237 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 12342 | 1.8 5/12342 | | | |
238 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 12737 | 1.8 6/12737 | | 0 7/-- | |
239 | 4601104082 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 13051 | 1.8 4/13051 | | | |
240 | 4601103059 Coder Lớp Lá | PHẠM XUÂN QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 13290 | 1.8 5/13290 | | 0 4/-- | |
241 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 14537 | 1.8 4/14537 | | | |
242 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 16053 | 1.8 7/16053 | | 0 1/-- | |
243 | 4601104016 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ MINH CHÂU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.8 | 16450 | 1.8 7/16450 | 0 1/-- | | |
244 | 4601104172 Coder Tiểu Học | BÙI TÙNG THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 18574 | 1.8 9/18574 | | | |
245 | 4601104020 Coder Lớp Lá | TRANG VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.8 | 22278 | 1.8 11/22278 | | | |
246 | 4601104182 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG TRUNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.6 | 18720 | 0.6 4/11033 | 1 2/7687 | 0 2/-- | 0 1/-- |
247 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.6 | 21529 | 1.2 1/9748 | | 0.4 2/11781 | |
248 | 4601104219 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THẾ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.6 | 29251 | 1.2 1/9964 | | 0.4 9/19287 | |
249 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.4 | 14915 | 0.6 2/8839 | | 0.8 1/6076 | 0 2/-- |
250 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 6955 | 1.2 1/6955 | | | |
251 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 8339 | 1.2 3/8339 | | | |
252 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 8819 | 0 3/-- | | 1.2 3/8819 | |
253 | 4601103020 Coder Lớp Lá | ĐỔ THỊ NGỌC HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 9178 | 1.2 1/9178 | 0 1/-- | | |
254 | 4601104186 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 9756 | 1.2 2/9756 | | | |
255 | 4601103075 Coder Lớp Lá | VÕ NGỌC THU TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.2 | 10210 | 1.2 1/10210 | | | |
256 | 4601104055 Coder Lớp Lá | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.2 | 11455 | 1.2 2/11455 | | | |
257 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 13294 | | | 1.2 3/13294 | |
258 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.2 | 13711 | 0 3/-- | | 1.2 4/13711 | 0 1/-- |
259 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 15537 | 1.2 5/15537 | | | |
260 | 4601104018 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH CHÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 16335 | | | 1.2 6/16335 | |
261 | 4601104197 Coder Tiểu Học | PHẠM DUY TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 16503 | 1.2 6/16503 | 0 2/-- | | |
262 | 4601104045 Coder Lớp Lá | KIM THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 16061 | | 1 6/16061 | | |
263 | 4601104013 Coder Lớp Chồi | Đặng Phùng Quốc Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.6 | 9145 | 0.6 1/9145 | | | |
264 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 11201 | 0.6 2/11201 | | | |
265 | 4601104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀI TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
266 | 4601104033 Coder Lớp Mầm | PHAN TRỌNG ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
267 | 4601103068 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
268 | 4601103072 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quang Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
269 | 4601104177 Coder Lớp Lá | NGÔ HỮU THỌ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
270 | 4601104136 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HOÀNG NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
271 | 4601104204 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
272 | 4601104207 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
273 | 4601104208 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐỨC TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
274 | 4501103039 Coder THPT | NGUYỄN TRƯỜNG MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
275 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
276 | 4601104217 Coder Lớp Chồi | TRƯƠNG VÒNG THẾ VĨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- | |
277 | 4601104031 Coder Lớp Lá | LÝ TUẤN ĐÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
278 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
279 | 4601104133 Coder Lớp Lá | HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
280 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
281 | 4601103077 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
282 | 4601104224 Coder Lớp Lá | TRẦN NGỌC TUYỀN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- | | |
283 | 4601104107 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN VĂN MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
284 | 4601104028 Coder Lớp Lá | ĐẬU QUANG DIỄN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
285 | 4601104095 Coder Lớp Mầm | LÝ TRIỀU LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
286 | 4601104117 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
287 | 4601104119 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | 0 2/-- | |
288 | 4601103015 Coder Lớp Lá | HUỲNH THỊ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
289 | 4601104147 Coder Lớp Mầm | Dương Đăng Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
290 | 4601103007 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
291 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
292 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
293 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |