Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:37:01 16/03/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:37:01 16/03/2021
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:37:01 16/03/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14601104048
Coder Tiểu Học
tín hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       20470510
1/1659
10
1/3046
24501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20475410
1/627
10
2/4127
34601104009
Coder THCS
VÕ TẤN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20535210
1/300
10
1/5052
44601104100
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐẠT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20572610
1/1058
10
1/4668
54601104182
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG TRUNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20600810
1/1512
10
1/4496
64601104045
Coder Lớp Lá
KIM THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20609810
1/1410
10
1/4688
74601104023
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20613910
2/2455
10
1/3684
84601104114
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MỸ NGA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20627710
1/1828
10
1/4449
94601104149
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC QUÝ
Chưa cài đặt thông tin trường
       20646310
1/3368
10
1/3095
104601104049
Coder Tiểu Học
HỨA TIÊN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20650110
1/1974
10
1/4527
114601104205
Coder Tiểu Học
ĐINH TRẦN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20665910
1/1962
10
1/4697
124601104087
Coder THPT
HUỲNH THỊ YẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20667210
1/2080
10
1/4592
134601104108
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       20667910
1/2104
10
1/4575
144601104167
Coder Tiểu Học
PHAN THÀNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20681410
1/1776
10
1/5038
154601104027
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ HỒNG DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20716710
1/1787
10
2/5380
164601104004
Coder Tiểu Học
PHAN BẢO ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20749910
1/2943
10
1/4556
174601104155
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       20750410
2/2691
10
1/4813
184601104064
Coder Lớp Lá
NGUYỄN XUÂN HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20781810
2/3032
10
1/4786
194401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       20785610
4/4177
10
2/3679
204601104201
Coder Tiểu Học
Dong Huu Trong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20840310
2/3222
10
2/5181
214601104069
Coder Cao Đẳng
LÂM CHẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20842310
4/4783
10
1/3640
224601104218
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20890910
1/3109
10
1/5800
234601104176
Coder THCS
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20939010
1/2250
10
3/7140
244501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201012010
3/6017
10
1/4103
254601104197
Coder Tiểu Học
PHẠM DUY TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201048510
3/5178
10
1/5307
264601104193
Coder THCS
android
Chưa cài đặt thông tin trường
       201058110
1/1136
10
5/9445
274601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201192910
3/6052
10
2/5877
284601104077
Coder Tiểu Học
HỒ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201207510
1/2519
10
3/9556
294601104054
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201284910
6/7507
10
1/5342
304601104018
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH CHÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201304110
4/5238
10
3/7803
314601104172
Coder Tiểu Học
BÙI TÙNG THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201308810
4/7079
10
1/6009
324601104148
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201371210
1/6748
10
1/6964
334601104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       201452810
2/7318
10
2/7210
344601104124
Coder THCS
VƯƠNG MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201476310
1/1526
10
8/13237
354601104086
Coder THCS
NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201500710
2/4264
10
4/10743
364601104104
Coder Tiểu Học
TRẦN KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201520010
5/9722
10
1/5478
374501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.571671810
2/2793
8.57
7/13925
384601104103
Coder THCS
VŨ ĐÌNH QUANG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10258310
1/2583
394601104034
Coder THPT
TRẦN MINH MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10291010
1/2910
404601104063
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10331410
2/3314
0
1/--
414601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       10347510
2/3475
0
1/--
424601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10499210
2/4992
0
1/--
434601104081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10510410
3/5104
0
3/--
444301104101
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHI LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10514510
3/5145
454601104151
Coder Lớp Lá
DƯ THỊ NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10561010
2/5610
464601104044
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       10944410
4/9444
474601104068
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN KHẮC HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484601104008
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504601104073
Coder Tiểu Học
PHẠM THẢO HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514601104133
Coder Lớp Lá
HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
524601104001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534601103072
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quang Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
544301103007
Coder Lớp Lá
ĐINH VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
554601104090
Coder Lớp Lá
QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00