Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2385 | 10 1/788 | 10 1/1597 |
2 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3631 | 10 1/582 | 10 2/3049 |
3 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4571 | 10 1/2044 | 10 1/2527 |
4 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4640 | 10 1/922 | 10 3/3718 |
5 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5114 | 10 1/3059 | 10 1/2055 |
6 | 4601103028 Coder Lớp Mầm | TÔ VĨNH ĐỨC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5381 | 10 1/254 | 10 4/5127 |
7 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 20 | 5483 | 10 1/2677 | 10 1/2806 |
8 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5616 | 10 1/3111 | 10 1/2505 |
9 | 4601104101 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5694 | 10 1/2618 | 10 1/3076 |
10 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5713 | 10 1/3145 | 10 1/2568 |
11 | 4601104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀI TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5775 | 10 1/2674 | 10 1/3101 |
12 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5791 | 10 4/5214 | 10 1/577 |
13 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5874 | 10 1/2891 | 10 1/2983 |
14 | 4601104055 Coder Lớp Lá | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5889 | 10 1/2894 | 10 1/2995 |
15 | 4601104154 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUANG SINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6040 | 10 1/2985 | 10 1/3055 |
16 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6078 | 10 1/3179 | 10 1/2899 |
17 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6482 | 10 1/2715 | 10 1/3767 |
18 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6645 | 10 2/3825 | 10 1/2820 |
19 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6941 | 10 1/3022 | 10 1/3919 |
20 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7137 | 10 1/4290 | 10 1/2847 |
21 | 4401104239 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7279 | 10 1/3360 | 10 2/3919 |
22 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7296 | 10 2/4389 | 10 1/2907 |
23 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7542 | 10 2/4167 | 10 1/3375 |
24 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7670 | 10 2/4977 | 10 1/2693 |
25 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7910 | 10 2/4129 | 10 1/3781 |
26 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8040 | 10 2/3438 | 10 2/4602 |
27 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8134 | 10 3/6158 | 10 1/1976 |
28 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8569 | 10 2/4864 | 10 1/3705 |
29 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8769 | 10 1/2071 | 10 4/6698 |
30 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9094 | 10 3/6546 | 10 1/2548 |
31 | 4601104070 Coder Tiểu Học | MAI NĂNG QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9176 | 10 1/3517 | 10 3/5659 |
32 | 4601104084 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9405 | 10 2/4531 | 10 2/4874 |
33 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9660 | 10 3/5596 | 10 2/4064 |
34 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10541 | 10 3/5880 | 10 2/4661 |
35 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10667 | 10 1/3610 | 10 4/7057 |
36 | 4401104221 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12842 | 10 1/2252 | 10 7/10590 |
37 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13895 | 10 4/6213 | 10 4/7682 |
38 | 4601104096 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HỒNG LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14721 | 10 4/6750 | 10 5/7971 |
39 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1934 | 10 1/1934 | |
40 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2696 | 0 1/-- | 10 1/2696 |
41 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3834 | 10 1/3834 | 0 2/-- |
42 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
43 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
46 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
47 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 8/-- |
48 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
49 | 4501104199 Coder Tiểu Học | VÕ QUỐC SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4601103062 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | 4601104186 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |