Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:30:00 23/03/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:45:00 23/03/2021
Tổng thời gian thi: 75 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:45:00 23/03/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14601104114
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MỸ NGA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20297410
1/214
10
1/2760
24601104176
Coder THCS
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20354610
1/251
10
2/3295
34601104064
Coder Lớp Lá
NGUYỄN XUÂN HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20387010
1/1877
10
1/1993
44601104104
Coder Tiểu Học
TRẦN KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20398710
1/157
10
2/3830
54601104054
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20401810
1/1880
10
1/2138
64601104201
Coder Tiểu Học
Dong Huu Trong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20428010
1/2039
10
1/2241
74601104100
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐẠT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20442110
1/1949
10
1/2472
84601104149
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC QUÝ
Chưa cài đặt thông tin trường
       20451110
1/1319
10
1/3192
94601104182
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG TRUNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20468110
1/2281
10
1/2400
104601104167
Coder Tiểu Học
PHAN THÀNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20475610
2/2109
10
1/2647
114601104205
Coder Tiểu Học
ĐINH TRẦN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20497210
1/2189
10
1/2783
124601104087
Coder THPT
HUỲNH THỊ YẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20516510
1/3052
10
1/2113
134601104218
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20523510
1/3063
10
2/2172
144601104004
Coder Tiểu Học
PHAN BẢO ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20532510
1/2306
10
1/3019
154601104027
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ HỒNG DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20574610
1/1871
10
2/3875
164601104045
Coder Lớp Lá
KIM THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20581210
1/4019
10
1/1793
174501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20618310
1/238
10
4/5945
184401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       20618810
2/2830
10
1/3358
194601104069
Coder Cao Đẳng
LÂM CHẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20625510
2/3854
10
1/2401
204601104197
Coder Tiểu Học
PHẠM DUY TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20631610
1/2188
10
2/4128
214601104063
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20643310
1/3957
10
1/2476
224601104155
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       20725910
2/3081
10
1/4178
234601104023
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20726110
2/3558
10
2/3703
244601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       20728510
1/4374
10
1/2911
254601104148
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20754710
1/3731
10
1/3816
264601104172
Coder Tiểu Học
BÙI TÙNG THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20760210
2/3261
10
1/4341
274501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20760410
3/5126
10
1/2478
284601104049
Coder Tiểu Học
HỨA TIÊN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20768710
2/2719
10
2/4968
294601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20771810
2/3845
10
2/3873
304601104108
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       20780110
1/4101
10
1/3700
314501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20895910
2/4803
10
2/4156
324601104193
Coder THCS
android
Chưa cài đặt thông tin trường
       20911910
2/3511
10
2/5608
334601104124
Coder THCS
VƯƠNG MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20929510
2/3501
10
3/5794
344601104081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       201031410
3/6667
10
2/3647
354601104103
Coder THCS
VŨ ĐÌNH QUANG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201119810
4/7518
10
2/3680
364301104101
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHI LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       201244910
3/6123
10
3/6326
374601104077
Coder Tiểu Học
HỒ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201253810
2/4562
10
5/7976
384601104086
Coder THCS
NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201431410
3/6476
10
4/7838
394601104048
Coder Tiểu Học
tín hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       16.5100387.5
2/4500
9
2/5538
404601104008
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1030670
1/--
10
1/3067
414601104034
Coder THPT
TRẦN MINH MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10320110
1/3201
424601104009
Coder THCS
VÕ TẤN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10340710
1/3407
434601104044
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       10406510
1/4065
444601104151
Coder Lớp Lá
DƯ THỊ NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10536910
2/5369
454601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464601104018
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH CHÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474301103007
Coder Lớp Lá
ĐINH VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484601104073
Coder Tiểu Học
PHẠM THẢO HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494601104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504601104001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514601104133
Coder Lớp Lá
HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
524601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534601104068
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN KHẮC HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
544601104090
Coder Lớp Lá
QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
554601103072
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quang Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00