Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104114 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MỸ NGA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2974 | 10 1/214 | 10 1/2760 |
2 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3546 | 10 1/251 | 10 2/3295 |
3 | 4601104064 Coder Lớp Lá | NGUYỄN XUÂN HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3870 | 10 1/1877 | 10 1/1993 |
4 | 4601104104 Coder Tiểu Học | TRẦN KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3987 | 10 1/157 | 10 2/3830 |
5 | 4601104054 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4018 | 10 1/1880 | 10 1/2138 |
6 | 4601104201 Coder Tiểu Học | Dong Huu Trong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4280 | 10 1/2039 | 10 1/2241 |
7 | 4601104100 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐẠT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4421 | 10 1/1949 | 10 1/2472 |
8 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4511 | 10 1/1319 | 10 1/3192 |
9 | 4601104182 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG TRUNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4681 | 10 1/2281 | 10 1/2400 |
10 | 4601104167 Coder Tiểu Học | PHAN THÀNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4756 | 10 2/2109 | 10 1/2647 |
11 | 4601104205 Coder Tiểu Học | ĐINH TRẦN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4972 | 10 1/2189 | 10 1/2783 |
12 | 4601104087 Coder THPT | HUỲNH THỊ YẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5165 | 10 1/3052 | 10 1/2113 |
13 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5235 | 10 1/3063 | 10 2/2172 |
14 | 4601104004 Coder Tiểu Học | PHAN BẢO ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5325 | 10 1/2306 | 10 1/3019 |
15 | 4601104027 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ HỒNG DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5746 | 10 1/1871 | 10 2/3875 |
16 | 4601104045 Coder Lớp Lá | KIM THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5812 | 10 1/4019 | 10 1/1793 |
17 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6183 | 10 1/238 | 10 4/5945 |
18 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6188 | 10 2/2830 | 10 1/3358 |
19 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6255 | 10 2/3854 | 10 1/2401 |
20 | 4601104197 Coder Tiểu Học | PHẠM DUY TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6316 | 10 1/2188 | 10 2/4128 |
21 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6433 | 10 1/3957 | 10 1/2476 |
22 | 4601104155 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7259 | 10 2/3081 | 10 1/4178 |
23 | 4601104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7261 | 10 2/3558 | 10 2/3703 |
24 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7285 | 10 1/4374 | 10 1/2911 |
25 | 4601104148 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7547 | 10 1/3731 | 10 1/3816 |
26 | 4601104172 Coder Tiểu Học | BÙI TÙNG THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7602 | 10 2/3261 | 10 1/4341 |
27 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7604 | 10 3/5126 | 10 1/2478 |
28 | 4601104049 Coder Tiểu Học | HỨA TIÊN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7687 | 10 2/2719 | 10 2/4968 |
29 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7718 | 10 2/3845 | 10 2/3873 |
30 | 4601104108 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7801 | 10 1/4101 | 10 1/3700 |
31 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8959 | 10 2/4803 | 10 2/4156 |
32 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9119 | 10 2/3511 | 10 2/5608 |
33 | 4601104124 Coder THCS | VƯƠNG MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9295 | 10 2/3501 | 10 3/5794 |
34 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10314 | 10 3/6667 | 10 2/3647 |
35 | 4601104103 Coder THCS | VŨ ĐÌNH QUANG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11198 | 10 4/7518 | 10 2/3680 |
36 | 4301104101 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHI LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12449 | 10 3/6123 | 10 3/6326 |
37 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12538 | 10 2/4562 | 10 5/7976 |
38 | 4601104086 Coder THCS | NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14314 | 10 3/6476 | 10 4/7838 |
39 | 4601104048 Coder Tiểu Học | tín hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.5 | 10038 | 7.5 2/4500 | 9 2/5538 |
40 | 4601104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3067 | 0 1/-- | 10 1/3067 |
41 | 4601104034 Coder THPT | TRẦN MINH MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3201 | | 10 1/3201 |
42 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3407 | 10 1/3407 | |
43 | 4601104044 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4065 | | 10 1/4065 |
44 | 4601104151 Coder Lớp Lá | DƯ THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5369 | | 10 2/5369 |
45 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4601104018 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH CHÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4301103007 Coder Lớp Lá | ĐINH VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
48 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4601104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
50 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | 4601104133 Coder Lớp Lá | HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
52 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
53 | 4601104068 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KHẮC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
54 | 4601104090 Coder Lớp Lá | QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
55 | 4601103072 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quang Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |