Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2826 | 10 1/1077 | 10 1/1749 |
2 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2897 | 10 1/1015 | 10 1/1882 |
3 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3074 | 10 1/956 | 10 1/2118 |
4 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3398 | 10 1/1375 | 10 1/2023 |
5 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3626 | 10 1/1986 | 10 1/1640 |
6 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3854 | 10 1/1368 | 10 1/2486 |
7 | 4301104080 Coder THCS | TRỊNH ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3876 | 10 1/1411 | 10 1/2465 |
8 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4141 | 10 1/1224 | 10 1/2917 |
9 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4181 | 10 1/1937 | 10 1/2244 |
10 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4283 | 10 1/1112 | 10 2/3171 |
11 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4381 | 10 1/1572 | 10 2/2809 |
12 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4459 | 10 1/1196 | 10 2/3263 |
13 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4589 | 10 1/1258 | 10 2/3331 |
14 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4630 | 10 1/2323 | 10 1/2307 |
15 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4632 | 10 1/1326 | 10 2/3306 |
16 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4896 | 10 2/3300 | 10 1/1596 |
17 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5166 | 10 1/1727 | 10 2/3439 |
18 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5348 | 10 1/1031 | 10 3/4317 |
19 | 4601104194 Coder Cao Đẳng | LÊ CÔNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5492 | 10 2/3453 | 10 1/2039 |
20 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5496 | 10 2/4025 | 10 1/1471 |
21 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5659 | 10 1/1362 | 10 3/4297 |
22 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6373 | 10 2/4171 | 10 1/2202 |
23 | 4601104016 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ MINH CHÂU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6443 | 10 1/4308 | 10 1/2135 |
24 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6484 | 10 1/1846 | 10 1/4638 |
25 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6528 | 10 1/553 | 10 1/5975 |
26 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6602 | 10 1/3211 | 10 1/3391 |
27 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6697 | 10 1/1270 | 10 1/5427 |
28 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6829 | 10 1/2521 | 10 1/4308 |
29 | 4601104225 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7006 | 10 1/2373 | 10 2/4633 |
30 | 4601104052 Coder Lớp Lá | CHU THỊ THÁI HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7147 | 10 1/2033 | 10 1/5114 |
31 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7166 | 10 1/2845 | 10 1/4321 |
32 | 4601104226 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HẢI YẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7662 | 10 1/2821 | 10 1/4841 |
33 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7752 | 10 1/3344 | 10 1/4408 |
34 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8981 | 10 2/5712 | 10 1/3269 |
35 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9174 | 10 1/3434 | 10 2/5740 |
36 | 4601104046 Coder Tiểu Học | PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9214 | 10 1/937 | 10 4/8277 |
37 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9333 | 10 1/4089 | 10 1/5244 |
38 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9751 | 10 1/2942 | 10 2/6809 |
39 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11144 | 10 1/2444 | 10 3/8700 |
40 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12001 | 10 1/4863 | 10 2/7138 |
41 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14799 | 10 2/7925 | 10 1/6874 |
42 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 10766 | 10 2/3593 | 2.5 1/7173 |
43 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4947 | 0 2/-- | 10 2/4947 |
44 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7186 | 10 3/7186 | |
45 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10564 | 0 16/-- | 10 4/10564 |
46 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14900 | 2.5 4/10441 | 7.5 1/4459 |
47 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
48 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | 4501103022 Coder Lớp Mầm | LÊ HOÀNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
52 | 4401104153 Coder Lớp Lá | MAI ĐỨC NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
53 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
54 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
55 | 4601104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |