Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 18970 | 10 2/4901 | 10 1/2808 | 10 1/796 | 10 2/2179 | 10 4/6814 | 10 1/1472 |
2 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 18970 | 10 2/4901 | 10 1/2808 | 10 1/796 | 10 2/2179 | 10 4/6814 | 10 1/1472 |
3 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 18970 | 10 2/4901 | 10 1/2808 | 10 1/796 | 10 2/2179 | 10 4/6814 | 10 1/1472 |
4 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 18970 | 10 2/4901 | 10 1/2808 | 10 1/796 | 10 2/2179 | 10 4/6814 | 10 1/1472 |
5 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 25241 | 10 3/4593 | 10 6/13349 | 10 1/804 | 10 1/1273 | 10 2/3798 | 10 1/1424 |
6 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 25241 | 10 3/4593 | 10 6/13349 | 10 1/804 | 10 1/1273 | 10 2/3798 | 10 1/1424 |
7 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 25241 | 10 3/4593 | 10 6/13349 | 10 1/804 | 10 1/1273 | 10 2/3798 | 10 1/1424 |
8 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 25241 | 10 3/4593 | 10 6/13349 | 10 1/804 | 10 1/1273 | 10 2/3798 | 10 1/1424 |
9 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 35589 | 10 2/6346 | 10 3/7340 | 10 1/2381 | 10 2/5957 | 10 4/8454 | 10 2/5111 |
10 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 35589 | 10 2/6346 | 10 3/7340 | 10 1/2381 | 10 2/5957 | 10 4/8454 | 10 2/5111 |
11 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 35589 | 10 2/6346 | 10 3/7340 | 10 1/2381 | 10 2/5957 | 10 4/8454 | 10 2/5111 |
12 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 35589 | 10 2/6346 | 10 3/7340 | 10 1/2381 | 10 2/5957 | 10 4/8454 | 10 2/5111 |
13 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 50939 | 10 2/27687 | 10 3/7413 | 10 2/4383 | 10 1/866 | 10 1/4276 | 10 2/6314 |
14 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 50939 | 10 2/27687 | 10 3/7413 | 10 2/4383 | 10 1/866 | 10 1/4276 | 10 2/6314 |
15 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 50939 | 10 2/27687 | 10 3/7413 | 10 2/4383 | 10 1/866 | 10 1/4276 | 10 2/6314 |
16 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 50939 | 10 2/27687 | 10 3/7413 | 10 2/4383 | 10 1/866 | 10 1/4276 | 10 2/6314 |
17 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 53734 | 10 1/8655 | 10 1/8742 | 10 1/8992 | 10 1/9075 | 10 1/9116 | 10 1/9154 |
18 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 53734 | 10 1/8655 | 10 1/8742 | 10 1/8992 | 10 1/9075 | 10 1/9116 | 10 1/9154 |
19 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 53734 | 10 1/8655 | 10 1/8742 | 10 1/8992 | 10 1/9075 | 10 1/9116 | 10 1/9154 |
20 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 53734 | 10 1/8655 | 10 1/8742 | 10 1/8992 | 10 1/9075 | 10 1/9116 | 10 1/9154 |
21 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 57867 | 10 1/6866 | 10 3/15119 | 10 1/6986 | 10 1/6964 | 10 2/13818 | 10 1/8114 |
22 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 57867 | 10 1/6866 | 10 3/15119 | 10 1/6986 | 10 1/6964 | 10 2/13818 | 10 1/8114 |
23 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 57867 | 10 1/6866 | 10 3/15119 | 10 1/6986 | 10 1/6964 | 10 2/13818 | 10 1/8114 |
24 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 57867 | 10 1/6866 | 10 3/15119 | 10 1/6986 | 10 1/6964 | 10 2/13818 | 10 1/8114 |
25 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 74304 | 10 4/12564 | 10 3/19881 | 10 1/1554 | 10 2/9300 | 10 10/23067 | 10 4/7938 |
26 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 74304 | 10 4/12564 | 10 3/19881 | 10 1/1554 | 10 2/9300 | 10 10/23067 | 10 4/7938 |
27 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 74304 | 10 4/12564 | 10 3/19881 | 10 1/1554 | 10 2/9300 | 10 10/23067 | 10 4/7938 |
28 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 74304 | 10 4/12564 | 10 3/19881 | 10 1/1554 | 10 2/9300 | 10 10/23067 | 10 4/7938 |
29 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 83696 | 10 2/8614 | 10 1/10662 | 10 1/10923 | 10 4/15710 | 10 12/32022 | 10 1/5765 |
30 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 83696 | 10 2/8614 | 10 1/10662 | 10 1/10923 | 10 4/15710 | 10 12/32022 | 10 1/5765 |
31 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 83696 | 10 2/8614 | 10 1/10662 | 10 1/10923 | 10 4/15710 | 10 12/32022 | 10 1/5765 |
32 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 83696 | 10 2/8614 | 10 1/10662 | 10 1/10923 | 10 4/15710 | 10 12/32022 | 10 1/5765 |
33 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 93849 | 10 2/11805 | 10 2/20581 | 10 2/5404 | 10 4/13231 | 10 1/12807 | 10 3/30021 |
34 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 93849 | 10 2/11805 | 10 2/20581 | 10 2/5404 | 10 4/13231 | 10 1/12807 | 10 3/30021 |
35 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 93849 | 10 2/11805 | 10 2/20581 | 10 2/5404 | 10 4/13231 | 10 1/12807 | 10 3/30021 |
36 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 93849 | 10 2/11805 | 10 2/20581 | 10 2/5404 | 10 4/13231 | 10 1/12807 | 10 3/30021 |
37 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 100047 | 10 7/22064 | 10 2/14026 | 10 3/17311 | 10 3/17384 | 10 2/14903 | 10 1/14359 |
38 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 100047 | 10 7/22064 | 10 2/14026 | 10 3/17311 | 10 3/17384 | 10 2/14903 | 10 1/14359 |
39 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 100047 | 10 7/22064 | 10 2/14026 | 10 3/17311 | 10 3/17384 | 10 2/14903 | 10 1/14359 |
40 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 100047 | 10 7/22064 | 10 2/14026 | 10 3/17311 | 10 3/17384 | 10 2/14903 | 10 1/14359 |
41 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 108199 | 10 4/16308 | 10 4/16275 | 10 4/16423 | 10 4/16489 | 10 10/23727 | 10 6/18977 |
42 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 108199 | 10 4/16308 | 10 4/16275 | 10 4/16423 | 10 4/16489 | 10 10/23727 | 10 6/18977 |
43 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 108199 | 10 4/16308 | 10 4/16275 | 10 4/16423 | 10 4/16489 | 10 10/23727 | 10 6/18977 |
44 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 108199 | 10 4/16308 | 10 4/16275 | 10 4/16423 | 10 4/16489 | 10 10/23727 | 10 6/18977 |
45 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 117119 | 10 2/19758 | 10 1/18591 | 10 1/13922 | 10 1/24243 | 10 1/24291 | 10 1/16314 |
46 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 117119 | 10 2/19758 | 10 1/18591 | 10 1/13922 | 10 1/24243 | 10 1/24291 | 10 1/16314 |
47 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 117119 | 10 2/19758 | 10 1/18591 | 10 1/13922 | 10 1/24243 | 10 1/24291 | 10 1/16314 |
48 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 117119 | 10 2/19758 | 10 1/18591 | 10 1/13922 | 10 1/24243 | 10 1/24291 | 10 1/16314 |
49 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 123875 | 10 2/12425 | 10 1/11323 | 10 1/24237 | 10 2/25817 | 10 1/24904 | 10 1/25169 |
50 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 123875 | 10 2/12425 | 10 1/11323 | 10 1/24237 | 10 2/25817 | 10 1/24904 | 10 1/25169 |
51 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 123875 | 10 2/12425 | 10 1/11323 | 10 1/24237 | 10 2/25817 | 10 1/24904 | 10 1/25169 |
52 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 123875 | 10 2/12425 | 10 1/11323 | 10 1/24237 | 10 2/25817 | 10 1/24904 | 10 1/25169 |
53 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 127004 | 10 1/22676 | 10 1/27066 | 10 1/2375 | 10 1/27817 | 10 1/25722 | 10 1/21348 |
54 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 127004 | 10 1/22676 | 10 1/27066 | 10 1/2375 | 10 1/27817 | 10 1/25722 | 10 1/21348 |
55 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 127004 | 10 1/22676 | 10 1/27066 | 10 1/2375 | 10 1/27817 | 10 1/25722 | 10 1/21348 |
56 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 127004 | 10 1/22676 | 10 1/27066 | 10 1/2375 | 10 1/27817 | 10 1/25722 | 10 1/21348 |
57 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 157900 | 10 1/26163 | 10 1/26794 | 10 1/25728 | 10 1/26588 | 10 1/25882 | 10 1/26745 |
58 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 157900 | 10 1/26163 | 10 1/26794 | 10 1/25728 | 10 1/26588 | 10 1/25882 | 10 1/26745 |
59 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 157900 | 10 1/26163 | 10 1/26794 | 10 1/25728 | 10 1/26588 | 10 1/25882 | 10 1/26745 |
60 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 157900 | 10 1/26163 | 10 1/26794 | 10 1/25728 | 10 1/26588 | 10 1/25882 | 10 1/26745 |
61 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 164658 | 10 2/27974 | 10 1/26099 | 10 2/29059 | 10 1/27061 | 10 1/26165 | 10 2/28300 |
62 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 164658 | 10 2/27974 | 10 1/26099 | 10 2/29059 | 10 1/27061 | 10 1/26165 | 10 2/28300 |
63 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 164658 | 10 2/27974 | 10 1/26099 | 10 2/29059 | 10 1/27061 | 10 1/26165 | 10 2/28300 |
64 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 164658 | 10 2/27974 | 10 1/26099 | 10 2/29059 | 10 1/27061 | 10 1/26165 | 10 2/28300 |
65 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 168591 | 10 1/27253 | 10 1/27520 | 10 1/28029 | 10 1/27776 | 10 2/29916 | 10 1/28097 |
66 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 168591 | 10 1/27253 | 10 1/27520 | 10 1/28029 | 10 1/27776 | 10 2/29916 | 10 1/28097 |
67 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 168591 | 10 1/27253 | 10 1/27520 | 10 1/28029 | 10 1/27776 | 10 2/29916 | 10 1/28097 |
68 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 168591 | 10 1/27253 | 10 1/27520 | 10 1/28029 | 10 1/27776 | 10 2/29916 | 10 1/28097 |
69 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 171692 | 10 2/30011 | 10 1/28763 | 10 1/28192 | 10 1/28458 | 10 1/27913 | 10 1/28355 |
70 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 171692 | 10 2/30011 | 10 1/28763 | 10 1/28192 | 10 1/28458 | 10 1/27913 | 10 1/28355 |
71 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 171692 | 10 2/30011 | 10 1/28763 | 10 1/28192 | 10 1/28458 | 10 1/27913 | 10 1/28355 |
72 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 171692 | 10 2/30011 | 10 1/28763 | 10 1/28192 | 10 1/28458 | 10 1/27913 | 10 1/28355 |
73 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 173635 | 10 1/28521 | 10 1/28618 | 10 1/28696 | 10 2/30114 | 10 1/28877 | 10 1/28809 |
74 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 173635 | 10 1/28521 | 10 1/28618 | 10 1/28696 | 10 2/30114 | 10 1/28877 | 10 1/28809 |
75 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 173635 | 10 1/28521 | 10 1/28618 | 10 1/28696 | 10 2/30114 | 10 1/28877 | 10 1/28809 |
76 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 173635 | 10 1/28521 | 10 1/28618 | 10 1/28696 | 10 2/30114 | 10 1/28877 | 10 1/28809 |
77 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 183431 | 10 2/32166 | 10 1/30818 | 10 1/28452 | 10 1/31009 | 10 2/32305 | 10 1/28681 |
78 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 183431 | 10 2/32166 | 10 1/30818 | 10 1/28452 | 10 1/31009 | 10 2/32305 | 10 1/28681 |
79 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 183431 | 10 2/32166 | 10 1/30818 | 10 1/28452 | 10 1/31009 | 10 2/32305 | 10 1/28681 |
80 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 183431 | 10 2/32166 | 10 1/30818 | 10 1/28452 | 10 1/31009 | 10 2/32305 | 10 1/28681 |
81 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 188693 | 10 1/31098 | 10 2/32176 | 10 1/31034 | 10 2/31528 | 10 2/31383 | 10 2/31474 |
82 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 188693 | 10 1/31098 | 10 2/32176 | 10 1/31034 | 10 2/31528 | 10 2/31383 | 10 2/31474 |
83 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 188693 | 10 1/31098 | 10 2/32176 | 10 1/31034 | 10 2/31528 | 10 2/31383 | 10 2/31474 |
84 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 188693 | 10 1/31098 | 10 2/32176 | 10 1/31034 | 10 2/31528 | 10 2/31383 | 10 2/31474 |
85 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 189879 | 10 1/30926 | 10 1/30836 | 10 2/31772 | 10 1/31029 | 10 3/33527 | 10 2/31789 |
86 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 189879 | 10 1/30926 | 10 1/30836 | 10 2/31772 | 10 1/31029 | 10 3/33527 | 10 2/31789 |
87 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 189879 | 10 1/30926 | 10 1/30836 | 10 2/31772 | 10 1/31029 | 10 3/33527 | 10 2/31789 |
88 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 189879 | 10 1/30926 | 10 1/30836 | 10 2/31772 | 10 1/31029 | 10 3/33527 | 10 2/31789 |
89 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 149073 | 7.5 1/23575 | 10 1/29059 | 10 1/21653 | 10 5/29827 | 10 1/29416 | 10 1/15543 |
90 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 149073 | 7.5 1/23575 | 10 1/29059 | 10 1/21653 | 10 5/29827 | 10 1/29416 | 10 1/15543 |
91 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 149073 | 7.5 1/23575 | 10 1/29059 | 10 1/21653 | 10 5/29827 | 10 1/29416 | 10 1/15543 |
92 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 149073 | 7.5 1/23575 | 10 1/29059 | 10 1/21653 | 10 5/29827 | 10 1/29416 | 10 1/15543 |
93 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53.1 | 29243 | 10 1/4929 | 10 1/5618 | 10 4/5404 | 10 1/1833 | 3.1 4/7652 | 10 1/3807 |
94 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53.1 | 29243 | 10 1/4929 | 10 1/5618 | 10 4/5404 | 10 1/1833 | 3.1 4/7652 | 10 1/3807 |
95 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53.1 | 29243 | 10 1/4929 | 10 1/5618 | 10 4/5404 | 10 1/1833 | 3.1 4/7652 | 10 1/3807 |
96 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53.1 | 29243 | 10 1/4929 | 10 1/5618 | 10 4/5404 | 10 1/1833 | 3.1 4/7652 | 10 1/3807 |
97 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.5 | 129418 | 7.5 2/31983 | 5 1/25958 | 10 1/6782 | 10 3/32141 | 10 8/18024 | 10 2/14530 |
98 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.5 | 129418 | 7.5 2/31983 | 5 1/25958 | 10 1/6782 | 10 3/32141 | 10 8/18024 | 10 2/14530 |
99 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.5 | 129418 | 7.5 2/31983 | 5 1/25958 | 10 1/6782 | 10 3/32141 | 10 8/18024 | 10 2/14530 |
100 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.5 | 129418 | 7.5 2/31983 | 5 1/25958 | 10 1/6782 | 10 3/32141 | 10 8/18024 | 10 2/14530 |
101 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.07 | 21438 | 10 1/5017 | 10 1/5641 | 10 2/2804 | 10 1/1938 | 2.07 1/3756 | 10 1/2282 |
102 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.07 | 21438 | 10 1/5017 | 10 1/5641 | 10 2/2804 | 10 1/1938 | 2.07 1/3756 | 10 1/2282 |
103 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.07 | 21438 | 10 1/5017 | 10 1/5641 | 10 2/2804 | 10 1/1938 | 2.07 1/3756 | 10 1/2282 |
104 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.07 | 21438 | 10 1/5017 | 10 1/5641 | 10 2/2804 | 10 1/1938 | 2.07 1/3756 | 10 1/2282 |
105 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25546 | 0 2/-- | 10 2/6248 | 10 1/1261 | 10 1/5275 | 10 2/6737 | 10 2/6025 |
106 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25546 | 0 2/-- | 10 2/6248 | 10 1/1261 | 10 1/5275 | 10 2/6737 | 10 2/6025 |
107 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25546 | 0 2/-- | 10 2/6248 | 10 1/1261 | 10 1/5275 | 10 2/6737 | 10 2/6025 |
108 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25546 | 0 2/-- | 10 2/6248 | 10 1/1261 | 10 1/5275 | 10 2/6737 | 10 2/6025 |
109 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 47552 | 10 5/9580 | | 10 3/7807 | 10 8/14265 | 10 4/8605 | 10 3/7295 |
110 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 47552 | 10 5/9580 | | 10 3/7807 | 10 8/14265 | 10 4/8605 | 10 3/7295 |
111 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 47552 | 10 5/9580 | | 10 3/7807 | 10 8/14265 | 10 4/8605 | 10 3/7295 |
112 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 47552 | 10 5/9580 | | 10 3/7807 | 10 8/14265 | 10 4/8605 | 10 3/7295 |
113 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 68623 | 10 6/13283 | | 10 1/7560 | 10 1/15847 | 10 5/17798 | 10 1/14135 |
114 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 68623 | 10 6/13283 | | 10 1/7560 | 10 1/15847 | 10 5/17798 | 10 1/14135 |
115 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 68623 | 10 6/13283 | | 10 1/7560 | 10 1/15847 | 10 5/17798 | 10 1/14135 |
116 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 68623 | 10 6/13283 | | 10 1/7560 | 10 1/15847 | 10 5/17798 | 10 1/14135 |
117 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 155896 | 10 1/30908 | 10 1/30829 | 10 1/30419 | | 10 2/32156 | 10 2/31584 |
118 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 155896 | 10 1/30908 | 10 1/30829 | 10 1/30419 | | 10 2/32156 | 10 2/31584 |
119 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 155896 | 10 1/30908 | 10 1/30829 | 10 1/30419 | | 10 2/32156 | 10 2/31584 |
120 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 155896 | 10 1/30908 | 10 1/30829 | 10 1/30419 | | 10 2/32156 | 10 2/31584 |
121 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29656 | | 10 1/6194 | 10 1/6573 | 10 1/9880 | 10 2/7009 | |
122 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29656 | | 10 1/6194 | 10 1/6573 | 10 1/9880 | 10 2/7009 | |
123 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29656 | | 10 1/6194 | 10 1/6573 | 10 1/9880 | 10 2/7009 | |
124 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29656 | | 10 1/6194 | 10 1/6573 | 10 1/9880 | 10 2/7009 | |
125 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 60488 | 0 1/-- | 10 2/13072 | 10 6/15132 | 10 5/17032 | 10 6/15252 | |
126 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 60488 | 0 1/-- | 10 2/13072 | 10 6/15132 | 10 5/17032 | 10 6/15252 | |
127 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 60488 | 0 1/-- | 10 2/13072 | 10 6/15132 | 10 5/17032 | 10 6/15252 | |
128 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 60488 | 0 1/-- | 10 2/13072 | 10 6/15132 | 10 5/17032 | 10 6/15252 | |
129 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 83505 | 10 8/27912 | | 10 5/23457 | 0 3/-- | 10 1/15396 | 10 1/16740 |
130 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 83505 | 10 8/27912 | | 10 5/23457 | 0 3/-- | 10 1/15396 | 10 1/16740 |
131 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 83505 | 10 8/27912 | | 10 5/23457 | 0 3/-- | 10 1/15396 | 10 1/16740 |
132 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 83505 | 10 8/27912 | | 10 5/23457 | 0 3/-- | 10 1/15396 | 10 1/16740 |
133 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 101422 | 0 1/-- | | 10 1/19252 | 10 2/30113 | 10 1/26114 | 10 1/25943 |
134 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 101422 | 0 1/-- | | 10 1/19252 | 10 2/30113 | 10 1/26114 | 10 1/25943 |
135 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 101422 | 0 1/-- | | 10 1/19252 | 10 2/30113 | 10 1/26114 | 10 1/25943 |
136 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 101422 | 0 1/-- | | 10 1/19252 | 10 2/30113 | 10 1/26114 | 10 1/25943 |
137 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.27 | 112425 | 2.5 5/27857 | 1.67 3/30804 | 10 1/3167 | 10 1/7364 | 3.1 12/36456 | 10 2/6777 |
138 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.27 | 112425 | 2.5 5/27857 | 1.67 3/30804 | 10 1/3167 | 10 1/7364 | 3.1 12/36456 | 10 2/6777 |
139 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.27 | 112425 | 2.5 5/27857 | 1.67 3/30804 | 10 1/3167 | 10 1/7364 | 3.1 12/36456 | 10 2/6777 |
140 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.27 | 112425 | 2.5 5/27857 | 1.67 3/30804 | 10 1/3167 | 10 1/7364 | 3.1 12/36456 | 10 2/6777 |
141 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.17 | 109639 | 2.5 1/24228 | 1.67 1/28238 | 10 1/6655 | 6 9/38553 | | 10 1/11965 |
142 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.17 | 109639 | 2.5 1/24228 | 1.67 1/28238 | 10 1/6655 | 6 9/38553 | | 10 1/11965 |
143 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.17 | 109639 | 2.5 1/24228 | 1.67 1/28238 | 10 1/6655 | 6 9/38553 | | 10 1/11965 |
144 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.17 | 109639 | 2.5 1/24228 | 1.67 1/28238 | 10 1/6655 | 6 9/38553 | | 10 1/11965 |
145 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 21597 | | | 10 1/2006 | 0 1/-- | 10 1/13038 | 10 1/6553 |
146 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 21597 | | | 10 1/2006 | 0 1/-- | 10 1/13038 | 10 1/6553 |
147 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 21597 | | | 10 1/2006 | 0 1/-- | 10 1/13038 | 10 1/6553 |
148 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 21597 | | | 10 1/2006 | 0 1/-- | 10 1/13038 | 10 1/6553 |
149 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 33802 | 10 1/10886 | | 10 1/11271 | 0 1/-- | | 10 1/11645 |
150 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 33802 | 10 1/10886 | | 10 1/11271 | 0 1/-- | | 10 1/11645 |
151 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 33802 | 10 1/10886 | | 10 1/11271 | 0 1/-- | | 10 1/11645 |
152 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 33802 | 10 1/10886 | | 10 1/11271 | 0 1/-- | | 10 1/11645 |
153 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25.72 | 61505 | | | 10 1/8411 | 4 3/16516 | 1.72 1/18920 | 10 3/17658 |
154 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25.72 | 61505 | | | 10 1/8411 | 4 3/16516 | 1.72 1/18920 | 10 3/17658 |
155 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25.72 | 61505 | | | 10 1/8411 | 4 3/16516 | 1.72 1/18920 | 10 3/17658 |
156 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25.72 | 61505 | | | 10 1/8411 | 4 3/16516 | 1.72 1/18920 | 10 3/17658 |
157 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 37282 | | | 10 4/18565 | 0 10/-- | 10 4/18717 | 0 3/-- |
158 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 37282 | | | 10 4/18565 | 0 10/-- | 10 4/18717 | 0 3/-- |
159 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 37282 | | | 10 4/18565 | 0 10/-- | 10 4/18717 | 0 3/-- |
160 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 37282 | | | 10 4/18565 | 0 10/-- | 10 4/18717 | 0 3/-- |
161 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.1 | 14384 | | | 10 1/6009 | | 3.1 2/8375 | |
162 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.1 | 14384 | | | 10 1/6009 | | 3.1 2/8375 | |
163 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.1 | 14384 | | | 10 1/6009 | | 3.1 2/8375 | |
164 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.1 | 14384 | | | 10 1/6009 | | 3.1 2/8375 | |
165 | chauvikhon Coder Lớp Lá | châu vĩ khôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 35413 | | | 10 1/15247 | | | 2.5 4/20166 |
166 | dracuboy29... CODER TIẾN SĨ | . Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8363 | | | | | | 10 1/8363 |
167 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24835 | | | 10 1/24835 | | | |
168 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24835 | | | 10 1/24835 | | | |
169 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24835 | | | 10 1/24835 | | | |
170 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24835 | | | 10 1/24835 | | | |
171 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28622 | 0 1/-- | | 10 1/28622 | 0 1/-- | | |
172 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28622 | 0 1/-- | | 10 1/28622 | 0 1/-- | | |
173 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28622 | 0 1/-- | | 10 1/28622 | 0 1/-- | | |
174 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28622 | 0 1/-- | | 10 1/28622 | 0 1/-- | | |
175 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30677 | | | 10 1/30677 | | | |
176 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30677 | | | 10 1/30677 | | | |
177 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30677 | | | 10 1/30677 | | | |
178 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30677 | | | 10 1/30677 | | | |
179 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
180 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
181 | hoangan Coder Lớp Chồi | Hoàng Minh ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
182 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
183 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
184 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
185 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
186 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
187 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
188 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |