Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 12:41:35 25/03/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 21:21:35 25/03/2021
Tổng thời gian thi: 520 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 21:21:35 25/03/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601897010
2/4901
10
1/2808
10
1/796
10
2/2179
10
4/6814
10
1/1472
24601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601897010
2/4901
10
1/2808
10
1/796
10
2/2179
10
4/6814
10
1/1472
34601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601897010
2/4901
10
1/2808
10
1/796
10
2/2179
10
4/6814
10
1/1472
44601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601897010
2/4901
10
1/2808
10
1/796
10
2/2179
10
4/6814
10
1/1472
54601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602524110
3/4593
10
6/13349
10
1/804
10
1/1273
10
2/3798
10
1/1424
64601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602524110
3/4593
10
6/13349
10
1/804
10
1/1273
10
2/3798
10
1/1424
74601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602524110
3/4593
10
6/13349
10
1/804
10
1/1273
10
2/3798
10
1/1424
84601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602524110
3/4593
10
6/13349
10
1/804
10
1/1273
10
2/3798
10
1/1424
94601103057
Coder THPT
HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603558910
2/6346
10
3/7340
10
1/2381
10
2/5957
10
4/8454
10
2/5111
104601103057
Coder THPT
HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603558910
2/6346
10
3/7340
10
1/2381
10
2/5957
10
4/8454
10
2/5111
114601103057
Coder THPT
HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603558910
2/6346
10
3/7340
10
1/2381
10
2/5957
10
4/8454
10
2/5111
124601103057
Coder THPT
HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603558910
2/6346
10
3/7340
10
1/2381
10
2/5957
10
4/8454
10
2/5111
134601103047
Coder Trung Cấp
TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605093910
2/27687
10
3/7413
10
2/4383
10
1/866
10
1/4276
10
2/6314
144601103047
Coder Trung Cấp
TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605093910
2/27687
10
3/7413
10
2/4383
10
1/866
10
1/4276
10
2/6314
154601103047
Coder Trung Cấp
TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605093910
2/27687
10
3/7413
10
2/4383
10
1/866
10
1/4276
10
2/6314
164601103047
Coder Trung Cấp
TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605093910
2/27687
10
3/7413
10
2/4383
10
1/866
10
1/4276
10
2/6314
174601103053
Coder Đại Học
NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605373410
1/8655
10
1/8742
10
1/8992
10
1/9075
10
1/9116
10
1/9154
184601103053
Coder Đại Học
NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605373410
1/8655
10
1/8742
10
1/8992
10
1/9075
10
1/9116
10
1/9154
194601103053
Coder Đại Học
NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605373410
1/8655
10
1/8742
10
1/8992
10
1/9075
10
1/9116
10
1/9154
204601103053
Coder Đại Học
NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605373410
1/8655
10
1/8742
10
1/8992
10
1/9075
10
1/9116
10
1/9154
214601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605786710
1/6866
10
3/15119
10
1/6986
10
1/6964
10
2/13818
10
1/8114
224601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605786710
1/6866
10
3/15119
10
1/6986
10
1/6964
10
2/13818
10
1/8114
234601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605786710
1/6866
10
3/15119
10
1/6986
10
1/6964
10
2/13818
10
1/8114
244601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605786710
1/6866
10
3/15119
10
1/6986
10
1/6964
10
2/13818
10
1/8114
254401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       607430410
4/12564
10
3/19881
10
1/1554
10
2/9300
10
10/23067
10
4/7938
264401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       607430410
4/12564
10
3/19881
10
1/1554
10
2/9300
10
10/23067
10
4/7938
274401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       607430410
4/12564
10
3/19881
10
1/1554
10
2/9300
10
10/23067
10
4/7938
284401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       607430410
4/12564
10
3/19881
10
1/1554
10
2/9300
10
10/23067
10
4/7938
294401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       608369610
2/8614
10
1/10662
10
1/10923
10
4/15710
10
12/32022
10
1/5765
304401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       608369610
2/8614
10
1/10662
10
1/10923
10
4/15710
10
12/32022
10
1/5765
314401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       608369610
2/8614
10
1/10662
10
1/10923
10
4/15710
10
12/32022
10
1/5765
324401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       608369610
2/8614
10
1/10662
10
1/10923
10
4/15710
10
12/32022
10
1/5765
334401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       609384910
2/11805
10
2/20581
10
2/5404
10
4/13231
10
1/12807
10
3/30021
344401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       609384910
2/11805
10
2/20581
10
2/5404
10
4/13231
10
1/12807
10
3/30021
354401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       609384910
2/11805
10
2/20581
10
2/5404
10
4/13231
10
1/12807
10
3/30021
364401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       609384910
2/11805
10
2/20581
10
2/5404
10
4/13231
10
1/12807
10
3/30021
374601103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỐNG NHẤT
Chưa cài đặt thông tin trường
       6010004710
7/22064
10
2/14026
10
3/17311
10
3/17384
10
2/14903
10
1/14359
384601103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỐNG NHẤT
Chưa cài đặt thông tin trường
       6010004710
7/22064
10
2/14026
10
3/17311
10
3/17384
10
2/14903
10
1/14359
394601103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỐNG NHẤT
Chưa cài đặt thông tin trường
       6010004710
7/22064
10
2/14026
10
3/17311
10
3/17384
10
2/14903
10
1/14359
404601103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỐNG NHẤT
Chưa cài đặt thông tin trường
       6010004710
7/22064
10
2/14026
10
3/17311
10
3/17384
10
2/14903
10
1/14359
414601103070
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TRỌNG THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6010819910
4/16308
10
4/16275
10
4/16423
10
4/16489
10
10/23727
10
6/18977
424601103070
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TRỌNG THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6010819910
4/16308
10
4/16275
10
4/16423
10
4/16489
10
10/23727
10
6/18977
434601103070
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TRỌNG THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6010819910
4/16308
10
4/16275
10
4/16423
10
4/16489
10
10/23727
10
6/18977
444601103070
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TRỌNG THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6010819910
4/16308
10
4/16275
10
4/16423
10
4/16489
10
10/23727
10
6/18977
454601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6011711910
2/19758
10
1/18591
10
1/13922
10
1/24243
10
1/24291
10
1/16314
464601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6011711910
2/19758
10
1/18591
10
1/13922
10
1/24243
10
1/24291
10
1/16314
474601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6011711910
2/19758
10
1/18591
10
1/13922
10
1/24243
10
1/24291
10
1/16314
484601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6011711910
2/19758
10
1/18591
10
1/13922
10
1/24243
10
1/24291
10
1/16314
494601103076
Coder Đại Học
ĐOÀN HUỲNH NGUYỄN CHÂU THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6012387510
2/12425
10
1/11323
10
1/24237
10
2/25817
10
1/24904
10
1/25169
504601103076
Coder Đại Học
ĐOÀN HUỲNH NGUYỄN CHÂU THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6012387510
2/12425
10
1/11323
10
1/24237
10
2/25817
10
1/24904
10
1/25169
514601103076
Coder Đại Học
ĐOÀN HUỲNH NGUYỄN CHÂU THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6012387510
2/12425
10
1/11323
10
1/24237
10
2/25817
10
1/24904
10
1/25169
524601103076
Coder Đại Học
ĐOÀN HUỲNH NGUYỄN CHÂU THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6012387510
2/12425
10
1/11323
10
1/24237
10
2/25817
10
1/24904
10
1/25169
534601103036
Coder THCS
TRƯƠNG CÔNG LÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6012700410
1/22676
10
1/27066
10
1/2375
10
1/27817
10
1/25722
10
1/21348
544601103036
Coder THCS
TRƯƠNG CÔNG LÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6012700410
1/22676
10
1/27066
10
1/2375
10
1/27817
10
1/25722
10
1/21348
554601103036
Coder THCS
TRƯƠNG CÔNG LÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6012700410
1/22676
10
1/27066
10
1/2375
10
1/27817
10
1/25722
10
1/21348
564601103036
Coder THCS
TRƯƠNG CÔNG LÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6012700410
1/22676
10
1/27066
10
1/2375
10
1/27817
10
1/25722
10
1/21348
574601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6015790010
1/26163
10
1/26794
10
1/25728
10
1/26588
10
1/25882
10
1/26745
584601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6015790010
1/26163
10
1/26794
10
1/25728
10
1/26588
10
1/25882
10
1/26745
594601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6015790010
1/26163
10
1/26794
10
1/25728
10
1/26588
10
1/25882
10
1/26745
604601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6015790010
1/26163
10
1/26794
10
1/25728
10
1/26588
10
1/25882
10
1/26745
614601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6016465810
2/27974
10
1/26099
10
2/29059
10
1/27061
10
1/26165
10
2/28300
624601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6016465810
2/27974
10
1/26099
10
2/29059
10
1/27061
10
1/26165
10
2/28300
634601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6016465810
2/27974
10
1/26099
10
2/29059
10
1/27061
10
1/26165
10
2/28300
644601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6016465810
2/27974
10
1/26099
10
2/29059
10
1/27061
10
1/26165
10
2/28300
654601103022
Coder Cao Đẳng
PHÍ HUỲNH ANH HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       6016859110
1/27253
10
1/27520
10
1/28029
10
1/27776
10
2/29916
10
1/28097
664601103022
Coder Cao Đẳng
PHÍ HUỲNH ANH HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       6016859110
1/27253
10
1/27520
10
1/28029
10
1/27776
10
2/29916
10
1/28097
674601103022
Coder Cao Đẳng
PHÍ HUỲNH ANH HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       6016859110
1/27253
10
1/27520
10
1/28029
10
1/27776
10
2/29916
10
1/28097
684601103022
Coder Cao Đẳng
PHÍ HUỲNH ANH HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       6016859110
1/27253
10
1/27520
10
1/28029
10
1/27776
10
2/29916
10
1/28097
694601103074
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6017169210
2/30011
10
1/28763
10
1/28192
10
1/28458
10
1/27913
10
1/28355
704601103074
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6017169210
2/30011
10
1/28763
10
1/28192
10
1/28458
10
1/27913
10
1/28355
714601103074
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6017169210
2/30011
10
1/28763
10
1/28192
10
1/28458
10
1/27913
10
1/28355
724601103074
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6017169210
2/30011
10
1/28763
10
1/28192
10
1/28458
10
1/27913
10
1/28355
734601103012
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6017363510
1/28521
10
1/28618
10
1/28696
10
2/30114
10
1/28877
10
1/28809
744601103012
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6017363510
1/28521
10
1/28618
10
1/28696
10
2/30114
10
1/28877
10
1/28809
754601103012
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6017363510
1/28521
10
1/28618
10
1/28696
10
2/30114
10
1/28877
10
1/28809
764601103012
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6017363510
1/28521
10
1/28618
10
1/28696
10
2/30114
10
1/28877
10
1/28809
774601103011
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       6018343110
2/32166
10
1/30818
10
1/28452
10
1/31009
10
2/32305
10
1/28681
784601103011
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       6018343110
2/32166
10
1/30818
10
1/28452
10
1/31009
10
2/32305
10
1/28681
794601103011
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       6018343110
2/32166
10
1/30818
10
1/28452
10
1/31009
10
2/32305
10
1/28681
804601103011
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       6018343110
2/32166
10
1/30818
10
1/28452
10
1/31009
10
2/32305
10
1/28681
814601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6018869310
1/31098
10
2/32176
10
1/31034
10
2/31528
10
2/31383
10
2/31474
824601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6018869310
1/31098
10
2/32176
10
1/31034
10
2/31528
10
2/31383
10
2/31474
834601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6018869310
1/31098
10
2/32176
10
1/31034
10
2/31528
10
2/31383
10
2/31474
844601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6018869310
1/31098
10
2/32176
10
1/31034
10
2/31528
10
2/31383
10
2/31474
854601103033
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       6018987910
1/30926
10
1/30836
10
2/31772
10
1/31029
10
3/33527
10
2/31789
864601103033
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       6018987910
1/30926
10
1/30836
10
2/31772
10
1/31029
10
3/33527
10
2/31789
874601103033
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       6018987910
1/30926
10
1/30836
10
2/31772
10
1/31029
10
3/33527
10
2/31789
884601103033
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       6018987910
1/30926
10
1/30836
10
2/31772
10
1/31029
10
3/33527
10
2/31789
894601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57.51490737.5
1/23575
10
1/29059
10
1/21653
10
5/29827
10
1/29416
10
1/15543
904601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57.51490737.5
1/23575
10
1/29059
10
1/21653
10
5/29827
10
1/29416
10
1/15543
914601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57.51490737.5
1/23575
10
1/29059
10
1/21653
10
5/29827
10
1/29416
10
1/15543
924601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57.51490737.5
1/23575
10
1/29059
10
1/21653
10
5/29827
10
1/29416
10
1/15543
934601103024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       53.12924310
1/4929
10
1/5618
10
4/5404
10
1/1833
3.1
4/7652
10
1/3807
944601103024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       53.12924310
1/4929
10
1/5618
10
4/5404
10
1/1833
3.1
4/7652
10
1/3807
954601103024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       53.12924310
1/4929
10
1/5618
10
4/5404
10
1/1833
3.1
4/7652
10
1/3807
964601103024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       53.12924310
1/4929
10
1/5618
10
4/5404
10
1/1833
3.1
4/7652
10
1/3807
974401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.51294187.5
2/31983
5
1/25958
10
1/6782
10
3/32141
10
8/18024
10
2/14530
984401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.51294187.5
2/31983
5
1/25958
10
1/6782
10
3/32141
10
8/18024
10
2/14530
994401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.51294187.5
2/31983
5
1/25958
10
1/6782
10
3/32141
10
8/18024
10
2/14530
1004401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.51294187.5
2/31983
5
1/25958
10
1/6782
10
3/32141
10
8/18024
10
2/14530
1014601103010
Coder THCS
LÊ HỮU THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.072143810
1/5017
10
1/5641
10
2/2804
10
1/1938
2.07
1/3756
10
1/2282
1024601103010
Coder THCS
LÊ HỮU THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.072143810
1/5017
10
1/5641
10
2/2804
10
1/1938
2.07
1/3756
10
1/2282
1034601103010
Coder THCS
LÊ HỮU THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.072143810
1/5017
10
1/5641
10
2/2804
10
1/1938
2.07
1/3756
10
1/2282
1044601103010
Coder THCS
LÊ HỮU THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.072143810
1/5017
10
1/5641
10
2/2804
10
1/1938
2.07
1/3756
10
1/2282
1054601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50255460
2/--
10
2/6248
10
1/1261
10
1/5275
10
2/6737
10
2/6025
1064601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50255460
2/--
10
2/6248
10
1/1261
10
1/5275
10
2/6737
10
2/6025
1074601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50255460
2/--
10
2/6248
10
1/1261
10
1/5275
10
2/6737
10
2/6025
1084601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50255460
2/--
10
2/6248
10
1/1261
10
1/5275
10
2/6737
10
2/6025
1094601103083
Coder Tiểu Học
PHẠM KHẮC VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504755210
5/9580
10
3/7807
10
8/14265
10
4/8605
10
3/7295
1104601103083
Coder Tiểu Học
PHẠM KHẮC VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504755210
5/9580
10
3/7807
10
8/14265
10
4/8605
10
3/7295
1114601103083
Coder Tiểu Học
PHẠM KHẮC VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504755210
5/9580
10
3/7807
10
8/14265
10
4/8605
10
3/7295
1124601103083
Coder Tiểu Học
PHẠM KHẮC VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504755210
5/9580
10
3/7807
10
8/14265
10
4/8605
10
3/7295
1134401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       506862310
6/13283
10
1/7560
10
1/15847
10
5/17798
10
1/14135
1144401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       506862310
6/13283
10
1/7560
10
1/15847
10
5/17798
10
1/14135
1154401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       506862310
6/13283
10
1/7560
10
1/15847
10
5/17798
10
1/14135
1164401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       506862310
6/13283
10
1/7560
10
1/15847
10
5/17798
10
1/14135
1174601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       5015589610
1/30908
10
1/30829
10
1/30419
10
2/32156
10
2/31584
1184601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       5015589610
1/30908
10
1/30829
10
1/30419
10
2/32156
10
2/31584
1194601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       5015589610
1/30908
10
1/30829
10
1/30419
10
2/32156
10
2/31584
1204601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       5015589610
1/30908
10
1/30829
10
1/30419
10
2/32156
10
2/31584
1214601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402965610
1/6194
10
1/6573
10
1/9880
10
2/7009
1224601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402965610
1/6194
10
1/6573
10
1/9880
10
2/7009
1234601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402965610
1/6194
10
1/6573
10
1/9880
10
2/7009
1244601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402965610
1/6194
10
1/6573
10
1/9880
10
2/7009
1254601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40604880
1/--
10
2/13072
10
6/15132
10
5/17032
10
6/15252
1264601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40604880
1/--
10
2/13072
10
6/15132
10
5/17032
10
6/15252
1274601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40604880
1/--
10
2/13072
10
6/15132
10
5/17032
10
6/15252
1284601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40604880
1/--
10
2/13072
10
6/15132
10
5/17032
10
6/15252
1294401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408350510
8/27912
10
5/23457
0
3/--
10
1/15396
10
1/16740
1304401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408350510
8/27912
10
5/23457
0
3/--
10
1/15396
10
1/16740
1314401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408350510
8/27912
10
5/23457
0
3/--
10
1/15396
10
1/16740
1324401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408350510
8/27912
10
5/23457
0
3/--
10
1/15396
10
1/16740
1334401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401014220
1/--
10
1/19252
10
2/30113
10
1/26114
10
1/25943
1344401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401014220
1/--
10
1/19252
10
2/30113
10
1/26114
10
1/25943
1354401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401014220
1/--
10
1/19252
10
2/30113
10
1/26114
10
1/25943
1364401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401014220
1/--
10
1/19252
10
2/30113
10
1/26114
10
1/25943
1374401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.271124252.5
5/27857
1.67
3/30804
10
1/3167
10
1/7364
3.1
12/36456
10
2/6777
1384401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.271124252.5
5/27857
1.67
3/30804
10
1/3167
10
1/7364
3.1
12/36456
10
2/6777
1394401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.271124252.5
5/27857
1.67
3/30804
10
1/3167
10
1/7364
3.1
12/36456
10
2/6777
1404401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.271124252.5
5/27857
1.67
3/30804
10
1/3167
10
1/7364
3.1
12/36456
10
2/6777
1414401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.171096392.5
1/24228
1.67
1/28238
10
1/6655
6
9/38553
10
1/11965
1424401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.171096392.5
1/24228
1.67
1/28238
10
1/6655
6
9/38553
10
1/11965
1434401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.171096392.5
1/24228
1.67
1/28238
10
1/6655
6
9/38553
10
1/11965
1444401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.171096392.5
1/24228
1.67
1/28238
10
1/6655
6
9/38553
10
1/11965
1454401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       302159710
1/2006
0
1/--
10
1/13038
10
1/6553
1464401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       302159710
1/2006
0
1/--
10
1/13038
10
1/6553
1474401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       302159710
1/2006
0
1/--
10
1/13038
10
1/6553
1484401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       302159710
1/2006
0
1/--
10
1/13038
10
1/6553
1494601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303380210
1/10886
10
1/11271
0
1/--
10
1/11645
1504601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303380210
1/10886
10
1/11271
0
1/--
10
1/11645
1514601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303380210
1/10886
10
1/11271
0
1/--
10
1/11645
1524601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303380210
1/10886
10
1/11271
0
1/--
10
1/11645
1534601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       25.726150510
1/8411
4
3/16516
1.72
1/18920
10
3/17658
1544601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       25.726150510
1/8411
4
3/16516
1.72
1/18920
10
3/17658
1554601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       25.726150510
1/8411
4
3/16516
1.72
1/18920
10
3/17658
1564601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       25.726150510
1/8411
4
3/16516
1.72
1/18920
10
3/17658
1574601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       203728210
4/18565
0
10/--
10
4/18717
0
3/--
1584601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       203728210
4/18565
0
10/--
10
4/18717
0
3/--
1594601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       203728210
4/18565
0
10/--
10
4/18717
0
3/--
1604601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       203728210
4/18565
0
10/--
10
4/18717
0
3/--
1614601104142
Coder Lớp Lá
Phùng Duy Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.11438410
1/6009
3.1
2/8375
1624601104142
Coder Lớp Lá
Phùng Duy Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.11438410
1/6009
3.1
2/8375
1634601104142
Coder Lớp Lá
Phùng Duy Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.11438410
1/6009
3.1
2/8375
1644601104142
Coder Lớp Lá
Phùng Duy Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.11438410
1/6009
3.1
2/8375
165chauvikhon
Coder Lớp Lá
châu vĩ khôn
Chưa cài đặt thông tin trường
       12.53541310
1/15247
2.5
4/20166
166dracuboy29...
CODER TIẾN SĨ
.
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10836310
1/8363
1674401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       102483510
1/24835
1684401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       102483510
1/24835
1694401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       102483510
1/24835
1704401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       102483510
1/24835
1714601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10286220
1/--
10
1/28622
0
1/--
1724601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10286220
1/--
10
1/28622
0
1/--
1734601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10286220
1/--
10
1/28622
0
1/--
1744601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10286220
1/--
10
1/28622
0
1/--
1754501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       103067710
1/30677
1764501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       103067710
1/30677
1774501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       103067710
1/30677
1784501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       103067710
1/30677
1794401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1804601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
181hoangan
Coder Lớp Chồi
Hoàng Minh ÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1824301103036
Coder Lớp Lá
LẠI THẾ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1834301103036
Coder Lớp Lá
LẠI THẾ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1844301103036
Coder Lớp Lá
LẠI THẾ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1854601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1864401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1874401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1884601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00