Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | tiennt_THT... Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Thành Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 57.8 | 1054789 | 10 4/80543 | 8.67 4/266194 | 10 1/106477 | 9.13 1/108578 | 10 5/223471 | 10 4/269526 |
2 | kietvha_TH... CODER TIẾN SĨ | Võ Hoàng Anh Kiệt Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 50 | 309144 | 0 11/-- | 10 10/28346 | 10 1/6451 | 10 2/4011 | 10 2/261178 | 10 2/9158 |
3 | vietplq_TH... Coder Cao Đẳng | Phạm Lê Quốc Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.29 | 328754 | 4.29 3/73999 | 8 1/76664 | 10 3/79942 | 10 7/98149 | | |
4 | buupq_THTH Coder Tiểu Học | Phạm Quôc Bửu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28.9 | 276120 | 3.57 2/261874 | 5.33 1/4329 | 10 3/8581 | | | 10 1/1336 |
5 | lethuc Coder THPT | Lê Trần Trí Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 18446 | 10 1/7947 | 8 3/10499 | | | | |
6 | minhdh_THT... Coder Lớp Lá | Do Hoang Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.43 | 276053 | 1.43 13/276053 | 0 2/-- | | | | 0 3/-- |
7 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
8 | trith Coder Đại Học | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
9 | ThaiKhang9... Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Thái Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
10 | Lehai Coder Trung Cấp | Lê Chí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
11 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
12 | khangdnt_T... Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Thái Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 4/-- | 0 1/-- | | | 0 1/-- |