Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7406 | 10 2/3265 | 10 1/1839 | 10 1/2302 |
2 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7406 | 10 2/3265 | 10 1/1839 | 10 1/2302 |
3 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12319 | 10 2/3255 | 10 2/5709 | 10 1/3355 |
4 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12319 | 10 2/3255 | 10 2/5709 | 10 1/3355 |
5 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14268 | 10 3/4480 | 10 3/6832 | 10 1/2956 |
6 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14268 | 10 3/4480 | 10 3/6832 | 10 1/2956 |
7 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15728 | 10 1/6114 | 10 1/6947 | 10 1/2667 |
8 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15728 | 10 1/6114 | 10 1/6947 | 10 1/2667 |
9 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18410 | 10 6/12624 | 10 1/2561 | 10 1/3225 |
10 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18410 | 10 6/12624 | 10 1/2561 | 10 1/3225 |
11 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21111 | 10 2/6028 | 10 3/9197 | 10 1/5886 |
12 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21111 | 10 2/6028 | 10 3/9197 | 10 1/5886 |
13 | 4401104221 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22466 | 10 1/3398 | 10 5/11988 | 10 2/7080 |
14 | 4401104221 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22466 | 10 1/3398 | 10 5/11988 | 10 2/7080 |
15 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 22851 | 10 4/9538 | 10 1/6970 | 10 3/6343 |
16 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 22851 | 10 4/9538 | 10 1/6970 | 10 3/6343 |
17 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11914 | | 10 1/4599 | 10 2/7315 |
18 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11914 | | 10 1/4599 | 10 2/7315 |
19 | 4601103028 Coder Lớp Mầm | TÔ VĨNH ĐỨC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14123 | | 10 2/7837 | 10 3/6286 |
20 | 4601103028 Coder Lớp Mầm | TÔ VĨNH ĐỨC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14123 | | 10 2/7837 | 10 3/6286 |
21 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14426 | | 10 3/7712 | 10 2/6714 |
22 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14426 | | 10 3/7712 | 10 2/6714 |
23 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14924 | | 10 2/6889 | 10 2/8035 |
24 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14924 | | 10 2/6889 | 10 2/8035 |
25 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 10 | 2338 | | | 10 1/2338 |
26 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 10 | 2338 | | | 10 1/2338 |
27 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2841 | | | 10 1/2841 |
28 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2841 | | | 10 1/2841 |
29 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3984 | | | 10 2/3984 |
30 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3984 | | | 10 2/3984 |
31 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4749 | | | 10 2/4749 |
32 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4749 | | | 10 2/4749 |
33 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5192 | 0 1/-- | 10 2/5192 | |
34 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5192 | 0 1/-- | 10 2/5192 | |
35 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5273 | | 0 2/-- | 10 1/5273 |
36 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5273 | | 0 2/-- | 10 1/5273 |
37 | 4601104101 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6040 | 10 3/6040 | | |
38 | 4601104101 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6040 | 10 3/6040 | | |
39 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6428 | | 10 1/6428 | 0 5/-- |
40 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6428 | | 10 1/6428 | 0 5/-- |
41 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6429 | 10 1/6429 | | |
42 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6429 | 10 1/6429 | | |
43 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6471 | 10 1/6471 | | |
44 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6471 | 10 1/6471 | | |
45 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6562 | 10 1/6562 | | |
46 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6562 | 10 1/6562 | | |
47 | 4601104154 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUANG SINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6665 | 10 1/6665 | | |
48 | 4601104154 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUANG SINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6665 | 10 1/6665 | | |
49 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7076 | | | 10 3/7076 |
50 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7076 | | | 10 3/7076 |
51 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7607 | | | 10 2/7607 |
52 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7607 | | | 10 2/7607 |
53 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7953 | | 0 1/-- | 10 3/7953 |
54 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7953 | | 0 1/-- | 10 3/7953 |
55 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8117 | | | 10 2/8117 |
56 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8117 | | | 10 2/8117 |
57 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8383 | | | 10 4/8383 |
58 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8383 | | | 10 4/8383 |
59 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9353 | 10 4/9353 | | 0 1/-- |
60 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9353 | 10 4/9353 | | 0 1/-- |
61 | 4601104084 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10320 | 0 1/-- | | 10 4/10320 |
62 | 4601104084 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10320 | 0 1/-- | | 10 4/10320 |
63 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11582 | 0 1/-- | | 10 5/11582 |
64 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11582 | 0 1/-- | | 10 5/11582 |
65 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6951 | | 8 2/6951 | |
66 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6951 | | 8 2/6951 | |
67 | 4601104096 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HỒNG LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4370 | | | 5 2/4370 |
68 | 4601104096 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HỒNG LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4370 | | | 5 2/4370 |
69 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
70 | 4601104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀI TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
71 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
72 | 4601104186 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
73 | 4401104239 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
74 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
75 | 4501104199 Coder Tiểu Học | VÕ QUỐC SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
76 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
77 | 4601103062 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
78 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
79 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
80 | 4601104070 Coder Tiểu Học | MAI NĂNG QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
81 | 4601104186 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
82 | 4401104239 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
83 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
84 | 4601104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀI TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
85 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
86 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
87 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
88 | 4601103062 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
89 | 4501104199 Coder Tiểu Học | VÕ QUỐC SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
90 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
91 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
92 | 4601104070 Coder Tiểu Học | MAI NĂNG QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
93 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
94 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
95 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
96 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
97 | 4601104055 Coder Lớp Lá | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
98 | 4601104055 Coder Lớp Lá | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
99 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
100 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
101 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
102 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |