Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11627 | 10 1/2379 | 10 1/5908 | 10 3/3340 |
2 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14116 | 10 3/4882 | 10 1/5028 | 10 1/4206 |
3 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17299 | 10 1/4797 | 10 5/10608 | 10 1/1894 |
4 | 4301104101 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHI LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 43408 | 10 8/13796 | 10 9/16659 | 10 6/12953 |
5 | 4601104048 Coder Tiểu Học | tín hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 25938 | 10 3/9023 | 9 4/10440 | 10 1/6475 |
6 | 4401104239 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 21580 | 10 1/7786 | 6 6/11915 | 10 1/1879 |
7 | 4601104104 Coder Tiểu Học | TRẦN KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11247 | | 10 2/6694 | 10 2/4553 |
8 | 4601104114 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MỸ NGA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 12331 | | 9 2/8999 | 10 1/3332 |
9 | 4601104087 Coder THPT | HUỲNH THỊ YẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 11545 | | 8 2/8258 | 10 1/3287 |
10 | 4601104064 Coder Lớp Lá | NGUYỄN XUÂN HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 12981 | | 6 1/7796 | 10 1/5185 |
11 | 4601104054 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 15926 | | 6 4/11114 | 10 1/4812 |
12 | 4601104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 16102 | | 6 4/11278 | 10 1/4824 |
13 | 4601104205 Coder Tiểu Học | ĐINH TRẦN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 19184 | | 6 4/11350 | 10 3/7834 |
14 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.17 | 17738 | 2.5 2/4449 | 10 2/7158 | 1.67 1/6131 |
15 | 4601104103 Coder THCS | VŨ ĐÌNH QUANG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 14814 | 2.5 2/8740 | 0 2/-- | 10 2/6074 |
16 | 4601104124 Coder THCS | VƯƠNG MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 16049 | 2.5 5/12591 | | 10 1/3458 |
17 | 4601104182 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG TRUNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 16844 | 2.5 2/8981 | | 10 2/7863 |
18 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 786 | 0 2/-- | | 10 1/786 |
19 | 4601104027 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ HỒNG DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4034 | | | 10 1/4034 |
20 | 4601104155 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6717 | 10 1/6717 | | |
21 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7566 | | 10 3/7566 | |
22 | 4601104004 Coder Tiểu Học | PHAN BẢO ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9879 | | | 10 3/9879 |
23 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10027 | 10 3/10027 | | |
24 | 4601104100 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐẠT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10413 | | 10 7/10413 | |
25 | 4601104201 Coder Tiểu Học | Dong Huu Trong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.83 | 16671 | 2.5 1/3683 | 2 2/8967 | 3.33 1/4021 |
26 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.83 | 29487 | 2.5 3/10008 | 2 3/9617 | 3.33 3/9862 |
27 | 4601104197 Coder Tiểu Học | PHẠM DUY TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.83 | 34665 | 2.5 1/4796 | 2 12/20962 | 3.33 2/8907 |
28 | 4601104167 Coder Tiểu Học | PHAN THÀNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.83 | 49709 | 2.5 2/5923 | 2 7/14503 | 3.33 19/29283 |
29 | 4601104086 Coder THCS | NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 22498 | 2.5 5/12558 | 0 1/-- | 5 4/9940 |
30 | 4601104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.83 | 18746 | 2.5 2/8705 | 0 3/-- | 3.33 4/10041 |
31 | 4601104151 Coder Lớp Lá | DƯ THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.17 | 20835 | 2.5 2/8334 | 0 1/-- | 1.67 5/12501 |
32 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 6458 | 2.5 1/6458 | 0 2/-- | |
33 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 7538 | 2.5 1/7538 | 0 1/-- | 0 1/-- |
34 | 4601104044 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 8195 | 2.5 2/8195 | 0 1/-- | |
35 | 4601104034 Coder THPT | TRẦN MINH MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4601103072 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quang Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | 0 1/-- |
38 | 4601104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
40 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 2/-- |
41 | 4601104018 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH CHÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
43 | 4301103007 Coder Lớp Lá | ĐINH VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4601104045 Coder Lớp Lá | KIM THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
49 | 4601104108 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4601104133 Coder Lớp Lá | HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
52 | 4601104090 Coder Lớp Lá | QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
53 | 4601104049 Coder Tiểu Học | HỨA TIÊN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
54 | 4601104068 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KHẮC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
55 | 4601104148 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
56 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
57 | 4601104172 Coder Tiểu Học | BÙI TÙNG THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |