Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:27:00 01/04/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:27:00 01/04/2021
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:27:00 01/04/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14301104002
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30849510
1/1685
10
1/3779
10
1/3031
24301104002
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30849510
1/1685
10
1/3779
10
1/3031
34301104147
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MỘNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       301036910
1/2461
10
1/4417
10
1/3491
44301104147
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ MỘNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       301036910
1/2461
10
1/4417
10
1/3491
54501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301180210
1/1381
10
1/5825
10
2/4596
64501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301180210
1/1381
10
1/5825
10
2/4596
74501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       301279910
2/3087
10
1/5701
10
1/4011
84501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       301279910
2/3087
10
1/5701
10
1/4011
94301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301406510
1/2011
10
1/6618
10
1/5436
104301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301406510
1/2011
10
1/6618
10
1/5436
114601104125
Coder Tiểu Học
PHƯỚC CÔNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301505410
1/3247
10
1/7052
10
1/4755
124601104125
Coder Tiểu Học
PHƯỚC CÔNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301505410
1/3247
10
1/7052
10
1/4755
134601104113
Coder Tiểu Học
Lê Võ Huỳnh Nga
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301523210
1/2426
10
2/8105
10
1/4701
144601104113
Coder Tiểu Học
Lê Võ Huỳnh Nga
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301523210
1/2426
10
2/8105
10
1/4701
154601104010
Coder Cao Đẳng
TÔ CHÍ BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301789010
2/4026
10
1/3327
10
4/10537
164601104010
Coder Cao Đẳng
TÔ CHÍ BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301789010
2/4026
10
1/3327
10
4/10537
174601104137
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐĂNG PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301825810
1/5003
10
1/7178
10
1/6077
184601104137
Coder Tiểu Học
HUỲNH ĐĂNG PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301825810
1/5003
10
1/7178
10
1/6077
194601104074
Coder Tiểu Học
LÊ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301844510
1/4727
10
2/8386
10
1/5332
204601104074
Coder Tiểu Học
LÊ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301844510
1/4727
10
2/8386
10
1/5332
214401101061
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THU HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       301928910
3/6952
10
1/5677
10
1/6660
224401101061
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THU HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       301928910
3/6952
10
1/5677
10
1/6660
234601104063
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.5148017.5
2/3386
10
1/5081
10
1/6334
244601104060
Coder THPT
NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.5280357.5
9/16289
10
1/1997
10
5/9749
254601104060
Coder THPT
NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.5280357.5
9/16289
10
1/1997
10
5/9749
264601104120
Coder Tiểu Học
THÁI KHÁNH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20943210
1/4881
10
1/4551
274601104120
Coder Tiểu Học
THÁI KHÁNH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20943210
1/4881
10
1/4551
284601104050
Coder THPT
NGUYỄN TRỌNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20978610
1/3055
10
1/6731
294601104050
Coder THPT
NGUYỄN TRỌNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20978610
1/3055
10
1/6731
304301104052
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201150210
1/3392
10
3/8110
314301104052
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201150210
1/3392
10
3/8110
324601104070
Coder Tiểu Học
MAI NĂNG QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201246110
2/4466
10
2/7995
334301104169
Coder THPT
CHÂU BẢO THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.5212647.5
5/10964
10
4/10300
344301104169
Coder THPT
CHÂU BẢO THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.5212647.5
5/10964
10
4/10300
354501104218
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM
Chưa cài đặt thông tin trường
       14.17237142.5
2/6411
1.67
2/6840
10
4/10463
364501104218
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM
Chưa cài đặt thông tin trường
       14.17237142.5
2/6411
1.67
2/6840
10
4/10463
374601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       14.17351732.5
4/10414
10
8/15502
1.67
3/9257
384601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       14.17351732.5
4/10414
10
8/15502
1.67
3/9257
394601104053
Coder Tiểu Học
VŨ NGUYỄN DUY HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10338110
1/3381
404601104053
Coder Tiểu Học
VŨ NGUYỄN DUY HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10338110
1/3381
414601104146
Coder THCS
PHẠM QUỐC ANH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10343010
1/3430
424601104146
Coder THCS
PHẠM QUỐC ANH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10343010
1/3430
434601104091
Coder THCS
TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10497710
1/4977
444601104091
Coder THCS
TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10497710
1/4977
454501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10513810
1/5138
464501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10513810
1/5138
474601104097
Coder Cao Đẳng
LÊ BẢO LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10540310
1/5403
484601104097
Coder Cao Đẳng
LÊ BẢO LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10540310
1/5403
494601104166
Coder Tiểu Học
Trần Tất Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10700010
2/7000
504601104166
Coder Tiểu Học
Trần Tất Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10700010
2/7000
514601104153
Coder THCS
HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10930210
3/9302
524601104153
Coder THCS
HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10930210
3/9302
534401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10119810
3/--
10
5/11981
0
1/--
544401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10119810
3/--
10
5/11981
0
1/--
554601104030
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5136787.5
7/13678
564601104030
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5136787.5
7/13678
574601104185
Coder THCS
Đinh Phát Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.67136610
7/--
6.67
9/13661
584601104185
Coder THCS
Đinh Phát Toàn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.67136610
7/--
6.67
9/13661
594501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.589922.5
3/8992
604501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.589922.5
3/8992
614601104160
Coder Lớp Lá
ĐÀO XUÂN TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.5148882.5
8/14888
624601104160
Coder Lớp Lá
ĐÀO XUÂN TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.5148882.5
8/14888
634601104156
Coder Lớp Lá
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6756921.67
1/5692
644601104156
Coder Lớp Lá
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6756921.67
1/5692
654601104212
Coder Lớp Lá
Tống Ngọc Thiên Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
664601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
674601104119
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
684101104070
Coder Lớp Mầm
TRẦN LÊ TRUNG NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
694601104221
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
704601104026
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
714601104119
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
724601104208
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN ĐỨC TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
734601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
744601104161
Coder Đại Học
LÊ QUANG TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
1/--
754601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
764601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
774601104003
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
784601104175
Coder Lớp Lá
Thiều Vương Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
794601104138
Coder Tiểu Học
TRẦN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
804601104141
Coder Lớp Lá
MAI HỒNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
814601104112
Coder Lớp Lá
LÊ ĐẠI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
824601104040
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
834601104082
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
844601104221
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
854601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
864601104082
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
874301104071
Coder Lớp Lá
LỤC GIANG TUẤN HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
884501104086
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
894301104180
Coder Lớp Lá
LÊ VĂN TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
904601104212
Coder Lớp Lá
Tống Ngọc Thiên Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
914601104208
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN ĐỨC TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
924601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
934601104161
Coder Đại Học
LÊ QUANG TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
1/--
944601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
954601104157
Coder THCS
NGUYỄN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
964601104175
Coder Lớp Lá
Thiều Vương Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
974601104003
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
984501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
994301104071
Coder Lớp Lá
LỤC GIANG TUẤN HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1004501104086
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1014401104115
Coder Tiểu Học
CHÂU TẤN KHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1024101104070
Coder Lớp Mầm
TRẦN LÊ TRUNG NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1034201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1044501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1054401104115
Coder Tiểu Học
CHÂU TẤN KHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1064601104026
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1074601104040
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1084201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1094601104141
Coder Lớp Lá
MAI HỒNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1104601104138
Coder Tiểu Học
TRẦN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1114601104112
Coder Lớp Lá
LÊ ĐẠI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00