Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:30:45 07/04/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:40:45 07/04/2021
Tổng thời gian thi: 130 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:40:45 07/04/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14601104029
Coder Cao Đẳng
CHỐNG CHÍ DINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301780810
2/6437
10
3/7777
10
1/3594
24601104029
Coder Cao Đẳng
CHỐNG CHÍ DINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301780810
2/6437
10
3/7777
10
1/3594
34601104194
Coder Cao Đẳng
LÊ CÔNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302347510
2/6008
10
6/13447
10
2/4020
44601104194
Coder Cao Đẳng
LÊ CÔNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302347510
2/6008
10
6/13447
10
2/4020
54601104165
Coder Cao Đẳng
CAO VIỆT THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302538710
2/7196
10
3/9714
10
2/8477
64601104165
Coder Cao Đẳng
CAO VIỆT THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302538710
2/7196
10
3/9714
10
2/8477
74401104080
Coder Tiểu Học
QUÁCH CHÍ HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303378910
8/15335
10
4/8445
10
3/10009
84401104080
Coder Tiểu Học
QUÁCH CHÍ HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303378910
8/15335
10
4/8445
10
3/10009
94401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303626810
11/19614
10
2/4921
10
5/11733
104401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303626810
11/19614
10
2/4921
10
5/11733
114601104046
Coder Tiểu Học
PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       282808110
4/8305
8
4/11397
10
3/8379
124601104046
Coder Tiểu Học
PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       282808110
4/8305
8
4/11397
10
3/8379
134601104024
Coder THCS
PHẠM TRỌNG ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       25197085
2/8655
10
3/7086
10
1/3967
144601104024
Coder THCS
PHẠM TRỌNG ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       25197085
2/8655
10
3/7086
10
1/3967
154601104183
Coder THCS
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.331429410
1/2194
9
2/5081
3.33
1/7019
164601104183
Coder THCS
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.331429410
1/2194
9
2/5081
3.33
1/7019
174601104079
Coder THCS
NGUYỄN CAO TUẤN KHANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20118500
1/--
10
3/7444
10
1/4406
184601104079
Coder THCS
NGUYỄN CAO TUẤN KHANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20118500
1/--
10
3/7444
10
1/4406
194601104093
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201251310
2/5746
0
1/--
10
2/6767
204601104093
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201251310
2/5746
0
1/--
10
2/6767
214601104118
Coder THCS
PHẠM VƯƠNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201424310
2/6518
10
1/7725
224601104118
Coder THCS
PHẠM VƯƠNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201424310
2/6518
10
1/7725
234601104088
Coder Lớp Lá
Nguyễn Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201499010
2/8843
10
2/6147
244601104088
Coder Lớp Lá
Nguyễn Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201499010
2/8843
10
2/6147
254601104135
Coder THCS
HUỲNH NGỌC NHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201837310
2/6464
10
5/11909
264601104135
Coder THCS
HUỲNH NGỌC NHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201837310
2/6464
10
5/11909
274601104225
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       191101510
3/7153
9
1/3862
0
4/--
284601104225
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       191101510
3/7153
9
1/3862
0
4/--
294601104052
Coder Lớp Lá
CHU THỊ THÁI HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       171136610
2/5226
7
1/6140
304601104052
Coder Lớp Lá
CHU THỊ THÁI HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       171136610
2/5226
7
1/6140
314601104226
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HẢI YẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       171381610
3/5850
7
2/7966
324601104226
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HẢI YẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       171381610
3/5850
7
2/7966
334601104016
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ MINH CHÂU
Chưa cài đặt thông tin trường
       171872110
1/2915
7
8/15806
344601104016
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ MINH CHÂU
Chưa cài đặt thông tin trường
       171872110
1/2915
7
8/15806
354601104105
Coder THCS
TRẦN CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16165640
2/--
6
3/9494
10
1/7070
364601104105
Coder THCS
TRẦN CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16165640
2/--
6
3/9494
10
1/7070
374301104080
Coder THCS
TRỊNH ANH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       16178700
3/--
6
3/10007
10
2/7863
384301104080
Coder THCS
TRỊNH ANH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       16178700
3/--
6
3/10007
10
2/7863
394601104042
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.5280457.5
10/18430
7
4/9615
404601104042
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.5280457.5
10/18430
7
4/9615
414601104062
Coder THCS
NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.671401510
1/6754
0
2/--
1.67
1/7261
424601104062
Coder THCS
NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.671401510
1/6754
0
2/--
1.67
1/7261
434301103005
Coder THCS
TRÌNH NGỌC BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       11.672111910
2/2556
1.67
10/18563
444301103005
Coder THCS
TRÌNH NGỌC BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       11.672111910
2/2556
1.67
10/18563
454601104106
Coder Tiểu Học
CHÂU NGỌC MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10554710
1/5547
464601104106
Coder Tiểu Học
CHÂU NGỌC MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10554710
1/5547
474601104092
Coder THCS
TRẦN THỊ BẢO LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10655310
3/6553
484601104092
Coder THCS
TRẦN THỊ BẢO LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10655310
3/6553
494601104122
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10108990
9/--
10
7/10899
504601104122
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10108990
9/--
10
7/10899
514601104072
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101353610
6/13536
524601104072
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101353610
6/13536
534201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5284982.5
11/19396
7
3/9102
544201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5284982.5
11/19396
7
3/9102
554601104216
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG TRÚC VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.83201512.5
1/7237
3
1/2870
3.33
3/10044
564601104216
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG TRÚC VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.83201512.5
1/7237
3
1/2870
3.33
3/10044
574601104159
Coder Tiểu Học
TRẦN NHẬT TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       789717
2/8971
584601104159
Coder Tiểu Học
TRẦN NHẬT TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       789717
2/8971
594601104173
Coder THCS
LÊ ĐỨC THI
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.17119352.5
1/6436
0
4/--
1.67
3/5499
604601104173
Coder THCS
LÊ ĐỨC THI
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.17119352.5
1/6436
0
4/--
1.67
3/5499
614601104047
Coder THPT
TRẦN NGỌC BẢO HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.17131872.5
2/7160
0
1/--
1.67
1/6027
624601104047
Coder THPT
TRẦN NGỌC BẢO HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.17131872.5
2/7160
0
1/--
1.67
1/6027
634601104085
Coder THCS
TRẦN ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.17137612.5
1/6964
0
1/--
1.67
1/6797
644601104085
Coder THCS
TRẦN ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.17137612.5
1/6964
0
1/--
1.67
1/6797
654601104188
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.17140462.5
1/6004
1.67
2/8042
664601104188
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.17140462.5
1/6004
1.67
2/8042
674601104211
Coder Trung Cấp
TRỊNH HOÀNG TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.17173962.5
3/8623
0
7/--
1.67
2/8773
684601104211
Coder Trung Cấp
TRỊNH HOÀNG TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.17173962.5
3/8623
0
7/--
1.67
2/8773
694601104089
Coder THPT
NGUYỄN TUẤN KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.17249632.5
7/14826
0
2/--
1.67
3/10137
704601104089
Coder THPT
NGUYỄN TUẤN KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.17249632.5
7/14826
0
2/--
1.67
3/10137
714601104007
Coder THCS
NGUYỄN TÔ THỤY ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       476254
1/7625
724601104007
Coder THCS
NGUYỄN TÔ THỤY ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       476254
1/7625
734601104109
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.594022.5
3/9402
744601104109
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.594022.5
3/9402
754301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.5177342.5
10/17734
0
10/--
0
1/--
764301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.5177342.5
10/17734
0
10/--
0
1/--
774601104170
Coder THCS
Huỳnh Thị Thu Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6763740
6/--
0
3/--
1.67
1/6374
784601104170
Coder THCS
Huỳnh Thị Thu Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6763740
6/--
0
3/--
1.67
1/6374
794601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6769540
1/--
1.67
1/6954
804601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6769540
1/--
1.67
1/6954
814601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6777271.67
1/7727
824601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6777271.67
1/7727
834601104199
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TÚ TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
844401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
854601104002
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
864601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
0
5/--
874401104153
Coder Lớp Lá
MAI ĐỨC NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
884601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
894601104121
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
904601104002
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
914601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
12/--
924601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
934401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
944601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
954601103038
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VŨ HOÀI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
964601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
974601104199
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TÚ TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
984401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
994601104080
Coder Lớp Lá
ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1004601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1014601104080
Coder Lớp Lá
ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1024601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
12/--
1034601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1044401104153
Coder Lớp Lá
MAI ĐỨC NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1054501103022
Coder Lớp Mầm
LÊ HOÀNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1064601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
0
5/--
1074501103022
Coder Lớp Mầm
LÊ HOÀNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1084401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1094601103038
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VŨ HOÀI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1104601104121
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00