Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17808 | 10 2/6437 | 10 3/7777 | 10 1/3594 |
2 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17808 | 10 2/6437 | 10 3/7777 | 10 1/3594 |
3 | 4601104194 Coder Cao Đẳng | LÊ CÔNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23475 | 10 2/6008 | 10 6/13447 | 10 2/4020 |
4 | 4601104194 Coder Cao Đẳng | LÊ CÔNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23475 | 10 2/6008 | 10 6/13447 | 10 2/4020 |
5 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 25387 | 10 2/7196 | 10 3/9714 | 10 2/8477 |
6 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 25387 | 10 2/7196 | 10 3/9714 | 10 2/8477 |
7 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 33789 | 10 8/15335 | 10 4/8445 | 10 3/10009 |
8 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 33789 | 10 8/15335 | 10 4/8445 | 10 3/10009 |
9 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 36268 | 10 11/19614 | 10 2/4921 | 10 5/11733 |
10 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 36268 | 10 11/19614 | 10 2/4921 | 10 5/11733 |
11 | 4601104046 Coder Tiểu Học | PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 28081 | 10 4/8305 | 8 4/11397 | 10 3/8379 |
12 | 4601104046 Coder Tiểu Học | PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 28081 | 10 4/8305 | 8 4/11397 | 10 3/8379 |
13 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 19708 | 5 2/8655 | 10 3/7086 | 10 1/3967 |
14 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 19708 | 5 2/8655 | 10 3/7086 | 10 1/3967 |
15 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.33 | 14294 | 10 1/2194 | 9 2/5081 | 3.33 1/7019 |
16 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.33 | 14294 | 10 1/2194 | 9 2/5081 | 3.33 1/7019 |
17 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11850 | 0 1/-- | 10 3/7444 | 10 1/4406 |
18 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11850 | 0 1/-- | 10 3/7444 | 10 1/4406 |
19 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12513 | 10 2/5746 | 0 1/-- | 10 2/6767 |
20 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12513 | 10 2/5746 | 0 1/-- | 10 2/6767 |
21 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14243 | | 10 2/6518 | 10 1/7725 |
22 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14243 | | 10 2/6518 | 10 1/7725 |
23 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14990 | 10 2/8843 | | 10 2/6147 |
24 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14990 | 10 2/8843 | | 10 2/6147 |
25 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18373 | | 10 2/6464 | 10 5/11909 |
26 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18373 | | 10 2/6464 | 10 5/11909 |
27 | 4601104225 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 11015 | 10 3/7153 | 9 1/3862 | 0 4/-- |
28 | 4601104225 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 11015 | 10 3/7153 | 9 1/3862 | 0 4/-- |
29 | 4601104052 Coder Lớp Lá | CHU THỊ THÁI HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 11366 | 10 2/5226 | 7 1/6140 | |
30 | 4601104052 Coder Lớp Lá | CHU THỊ THÁI HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 11366 | 10 2/5226 | 7 1/6140 | |
31 | 4601104226 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HẢI YẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 13816 | 10 3/5850 | 7 2/7966 | |
32 | 4601104226 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HẢI YẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 13816 | 10 3/5850 | 7 2/7966 | |
33 | 4601104016 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ MINH CHÂU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 18721 | 10 1/2915 | 7 8/15806 | |
34 | 4601104016 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ MINH CHÂU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 18721 | 10 1/2915 | 7 8/15806 | |
35 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 16564 | 0 2/-- | 6 3/9494 | 10 1/7070 |
36 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 16564 | 0 2/-- | 6 3/9494 | 10 1/7070 |
37 | 4301104080 Coder THCS | TRỊNH ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 17870 | 0 3/-- | 6 3/10007 | 10 2/7863 |
38 | 4301104080 Coder THCS | TRỊNH ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 17870 | 0 3/-- | 6 3/10007 | 10 2/7863 |
39 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.5 | 28045 | 7.5 10/18430 | 7 4/9615 | |
40 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.5 | 28045 | 7.5 10/18430 | 7 4/9615 | |
41 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 14015 | 10 1/6754 | 0 2/-- | 1.67 1/7261 |
42 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 14015 | 10 1/6754 | 0 2/-- | 1.67 1/7261 |
43 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.67 | 21119 | 10 2/2556 | 1.67 10/18563 | |
44 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.67 | 21119 | 10 2/2556 | 1.67 10/18563 | |
45 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5547 | | 10 1/5547 | |
46 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5547 | | 10 1/5547 | |
47 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6553 | | | 10 3/6553 |
48 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6553 | | | 10 3/6553 |
49 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10899 | 0 9/-- | 10 7/10899 | |
50 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10899 | 0 9/-- | 10 7/10899 | |
51 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13536 | | 10 6/13536 | |
52 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13536 | | 10 6/13536 | |
53 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 28498 | 2.5 11/19396 | 7 3/9102 | |
54 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 28498 | 2.5 11/19396 | 7 3/9102 | |
55 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.83 | 20151 | 2.5 1/7237 | 3 1/2870 | 3.33 3/10044 |
56 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.83 | 20151 | 2.5 1/7237 | 3 1/2870 | 3.33 3/10044 |
57 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 8971 | | 7 2/8971 | |
58 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 8971 | | 7 2/8971 | |
59 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.17 | 11935 | 2.5 1/6436 | 0 4/-- | 1.67 3/5499 |
60 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.17 | 11935 | 2.5 1/6436 | 0 4/-- | 1.67 3/5499 |
61 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.17 | 13187 | 2.5 2/7160 | 0 1/-- | 1.67 1/6027 |
62 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.17 | 13187 | 2.5 2/7160 | 0 1/-- | 1.67 1/6027 |
63 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.17 | 13761 | 2.5 1/6964 | 0 1/-- | 1.67 1/6797 |
64 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.17 | 13761 | 2.5 1/6964 | 0 1/-- | 1.67 1/6797 |
65 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.17 | 14046 | 2.5 1/6004 | | 1.67 2/8042 |
66 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.17 | 14046 | 2.5 1/6004 | | 1.67 2/8042 |
67 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.17 | 17396 | 2.5 3/8623 | 0 7/-- | 1.67 2/8773 |
68 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.17 | 17396 | 2.5 3/8623 | 0 7/-- | 1.67 2/8773 |
69 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.17 | 24963 | 2.5 7/14826 | 0 2/-- | 1.67 3/10137 |
70 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.17 | 24963 | 2.5 7/14826 | 0 2/-- | 1.67 3/10137 |
71 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7625 | | 4 1/7625 | |
72 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7625 | | 4 1/7625 | |
73 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 9402 | 2.5 3/9402 | | |
74 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 9402 | 2.5 3/9402 | | |
75 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 17734 | 2.5 10/17734 | 0 10/-- | 0 1/-- |
76 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 17734 | 2.5 10/17734 | 0 10/-- | 0 1/-- |
77 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 6374 | 0 6/-- | 0 3/-- | 1.67 1/6374 |
78 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 6374 | 0 6/-- | 0 3/-- | 1.67 1/6374 |
79 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 6954 | 0 1/-- | | 1.67 1/6954 |
80 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 6954 | 0 1/-- | | 1.67 1/6954 |
81 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 7727 | | | 1.67 1/7727 |
82 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 7727 | | | 1.67 1/7727 |
83 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
84 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
85 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
86 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | 0 5/-- |
87 | 4401104153 Coder Lớp Lá | MAI ĐỨC NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
88 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
89 | 4601104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
90 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
91 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 12/-- | | |
92 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
93 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
94 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
95 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
96 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
97 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
98 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
99 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
100 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
101 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
102 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 12/-- | | |
103 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
104 | 4401104153 Coder Lớp Lá | MAI ĐỨC NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
105 | 4501103022 Coder Lớp Mầm | LÊ HOÀNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
106 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | 0 5/-- |
107 | 4501103022 Coder Lớp Mầm | LÊ HOÀNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
108 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
109 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
110 | 4601104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |