Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 7151 | 2 1/1308 | 5 1/252 | 10 1/2571 | 10 1/3020 |
2 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 8004 | 2 1/891 | 5 1/128 | 10 3/4352 | 10 1/2633 |
3 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 9219 | 2 1/4005 | 5 1/925 | 10 1/1540 | 10 1/2749 |
4 | 4601103028 Coder Lớp Mầm | TÔ VĨNH ĐỨC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 13885 | 2 1/3225 | 5 1/3351 | 10 1/3509 | 10 1/3800 |
5 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 15141 | 2 1/4177 | 5 1/2467 | 10 1/4270 | 10 1/4227 |
6 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 15904 | 2 1/3764 | 5 1/2790 | 10 1/4405 | 10 1/4945 |
7 | 4601104101 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 15942 | 2 1/3509 | 5 1/3063 | 10 1/4245 | 10 1/5125 |
8 | 4601104055 Coder Lớp Lá | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 16494 | 2 1/3656 | 5 1/2922 | 10 1/4507 | 10 1/5409 |
9 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 27 | 16920 | 2 1/3484 | 5 1/2980 | 10 1/4352 | 10 2/6104 |
10 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 17432 | 2 1/3336 | 5 1/3146 | 10 2/6020 | 10 1/4930 |
11 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 17532 | 2 3/6510 | 5 1/1822 | 10 1/4336 | 10 1/4864 |
12 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 17611 | 2 1/3645 | 5 2/4513 | 10 2/5346 | 10 1/4107 |
13 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 17801 | 2 1/3578 | 5 2/3946 | 10 2/5449 | 10 1/4828 |
14 | 4601104154 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUANG SINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 18405 | 2 1/3564 | 5 1/3415 | 10 1/4019 | 10 3/7407 |
15 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 18594 | 2 1/3577 | 5 1/3169 | 10 2/5641 | 10 2/6207 |
16 | 4601104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀI TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 18668 | 2 2/4573 | 5 1/2788 | 10 1/4038 | 10 3/7269 |
17 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 20409 | 2 1/3571 | 5 1/2881 | 10 3/6619 | 10 3/7338 |
18 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 21417 | 2 1/3363 | 5 1/2956 | 10 1/4279 | 10 6/10819 |
19 | 4601104084 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 23603 | 2 1/5839 | 5 1/5898 | 10 1/5923 | 10 1/5943 |
20 | 4601104096 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HỒNG LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 24362 | 2 2/6715 | 5 2/6462 | 10 1/4896 | 10 2/6289 |
21 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 24494 | 2 1/5928 | 5 1/5994 | 10 1/6346 | 10 1/6226 |
22 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 28748 | 2 3/8811 | 5 1/635 | 10 5/11612 | 10 2/7690 |
23 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 31220 | 2 1/6584 | 5 4/8893 | 10 4/10489 | 10 1/5254 |
24 | 4601104035 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 34956 | 2 4/10313 | 5 2/7750 | 10 2/7819 | 10 3/9074 |
25 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 24621 | 2 1/5412 | 5 1/3806 | 7.5 2/7959 | 10 2/7444 |
26 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 26610 | 2 2/6528 | 5 5/9099 | 7.5 2/5684 | 10 1/5299 |
27 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 10385 | 2 1/3368 | 5 1/2535 | 10 1/4482 | |
28 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 10958 | 2 1/377 | 5 1/2196 | 5 1/4154 | 5 1/4231 |
29 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 12809 | 2 1/3603 | 5 2/4055 | 10 1/5151 | |
30 | 4401104221 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 23277 | 2 1/1417 | 5 4/10707 | 5 1/5840 | 5 1/5313 |
31 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 28956 | 2 2/2424 | 5 6/13124 | 5 1/6380 | 5 1/7028 |
32 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 37386 | 2 1/1450 | 5 13/21467 | 5 3/8188 | 5 1/6281 |
33 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.33 | 14238 | 1.33 1/6840 | 5 1/1592 | | 10 3/5806 |
34 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 5309 | 0 2/-- | 5 1/2930 | 10 1/2379 | |
35 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.5 | 17308 | 2 1/2139 | 5 2/4032 | 2.5 2/6533 | 5 1/4604 |
36 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.17 | 36226 | 0.67 1/1136 | 2.5 6/11062 | 5 10/17372 | 5 1/6656 |
37 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15044 | | 0 6/-- | 5 1/6973 | 5 2/8071 |
38 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 4601104070 Coder Tiểu Học | MAI NĂNG QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4401104239 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4501104199 Coder Tiểu Học | VÕ QUỐC SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4601104186 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4601103062 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
50 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
51 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |