Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:05:40 30/03/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:05:40 30/03/2021
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:05:40 30/03/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14601104004
Coder Tiểu Học
PHAN BẢO ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2777502
1/1404
5
1/2508
10
1/1649
10
1/2189
24601104100
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐẠT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2786202
1/2590
5
1/904
10
1/2655
10
1/2471
34601104048
Coder Tiểu Học
tín hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       2798002
1/1543
5
1/1812
10
1/4037
10
1/2408
44601104176
Coder THCS
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27111022
2/3800
5
2/2165
10
1/2466
10
1/2671
54601104193
Coder THCS
android
Chưa cài đặt thông tin trường
       27117142
1/2514
5
2/3798
10
1/2678
10
1/2724
64601104172
Coder Tiểu Học
BÙI TÙNG THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27120152
1/1906
5
1/2122
10
2/6862
10
1/1125
74601104149
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC QUÝ
Chưa cài đặt thông tin trường
       27124382
1/3681
5
1/1863
10
1/4667
10
1/2227
84601104124
Coder THCS
VƯƠNG MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27126042
1/2534
5
1/1343
10
2/5867
10
1/2860
94601104069
Coder Cao Đẳng
LÂM CHẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27128502
1/2623
5
3/3789
10
2/3667
10
1/2771
104601104167
Coder Tiểu Học
PHAN THÀNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27138442
2/4395
5
1/2589
10
1/3554
10
1/3306
114601104108
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       27142052
1/3603
5
1/3708
10
1/3495
10
1/3399
124601104197
Coder Tiểu Học
PHẠM DUY TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27144862
1/3070
5
1/2954
10
1/2826
10
3/5636
134601104009
Coder THCS
VÕ TẤN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27147532
1/3275
5
1/2628
10
1/5062
10
1/3788
144601104027
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ HỒNG DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27149682
3/5672
5
2/2875
10
1/3242
10
1/3179
154601104205
Coder Tiểu Học
ĐINH TRẦN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27150742
2/4040
5
3/5224
10
1/2881
10
1/2929
164601104018
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH CHÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27152252
2/4297
5
2/4430
10
1/3333
10
1/3165
174501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27164382
1/2006
5
1/2928
10
1/4416
10
1/7088
184601104054
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27165232
1/3398
5
2/4836
10
1/3496
10
2/4793
194601104104
Coder Tiểu Học
TRẦN KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27166382
1/5016
5
1/2902
10
1/4060
10
1/4660
204601104049
Coder Tiểu Học
HỨA TIÊN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27172052
1/3806
5
1/3312
10
1/5074
10
1/5013
214601104086
Coder THCS
NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27175492
2/3587
5
3/4916
10
2/5910
10
1/3136
224601104087
Coder THPT
HUỲNH THỊ YẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27180822
1/4667
5
1/3070
10
1/5318
10
1/5027
234601104077
Coder Tiểu Học
HỒ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27201542
4/6823
5
1/3450
10
1/4844
10
1/5037
244601104201
Coder Tiểu Học
Dong Huu Trong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27207072
1/4346
5
5/8352
10
1/3916
10
1/4093
254601104064
Coder Lớp Lá
NGUYỄN XUÂN HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27209322
7/9878
5
1/2726
10
3/5386
10
1/2942
264601104045
Coder Lớp Lá
KIM THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27223542
1/6020
5
1/6310
10
1/4544
10
1/5480
274601104182
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG TRUNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27224732
4/7517
5
2/5035
10
3/6131
10
1/3790
284601104023
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27227972
2/4062
5
4/7375
10
3/5664
10
3/5696
294601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27232982
5/7899
5
3/5513
10
2/4330
10
3/5556
304601104218
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27255302
3/7747
5
1/5265
10
1/6703
10
1/5815
314601104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       27256842
1/4934
5
5/8701
10
1/4999
10
3/7050
324601104148
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27275472
4/8837
5
1/5286
10
3/7880
10
1/5544
334601104114
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MỸ NGA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27310802
3/9117
5
3/9080
10
1/5477
10
2/7406
344601104103
Coder THCS
VŨ ĐÌNH QUANG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27310932
3/7066
5
2/5097
10
8/13285
10
2/5645
354501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.5141662
1/3567
5
1/658
7.5
4/8399
10
1/1542
364601104063
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.5279552
2/6678
5
1/4259
7.5
5/10893
10
1/6125
374501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.5306002
6/11026
5
2/6113
7.5
2/7449
10
2/6012
384601104044
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       22181072
2/6327
10
1/6287
10
1/5493
394601104155
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       17121942
1/1263
5
3/5863
10
2/5068
404601104001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17124552
1/4320
5
1/4052
10
1/4083
414601104090
Coder Lớp Lá
QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       17126772
2/5047
5
1/3698
10
1/3932
424601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17231222
5/9794
5
3/7209
10
2/6119
434601104081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       17264622
5/10708
5
4/10797
10
1/4957
444601104034
Coder THPT
TRẦN MINH MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5127705
1/6362
7.5
1/6408
454601104008
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5161500
1/--
5
3/9248
7.5
1/6902
464301104101
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHI LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10142160
1/--
5
2/3987
5
4/10229
474401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       723222
1/846
5
1/1476
484601104151
Coder Lớp Lá
DƯ THỊ NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7154912
2/6746
5
3/8745
494601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       567815
1/6781
504601104068
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN KHẮC HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
514601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524601104073
Coder Tiểu Học
PHẠM THẢO HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534601103072
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quang Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
544601104133
Coder Lớp Lá
HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
554301103007
Coder Lớp Lá
ĐINH VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00