Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104004 Coder Tiểu Học | PHAN BẢO ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 7750 | 2 1/1404 | 5 1/2508 | 10 1/1649 | 10 1/2189 |
2 | 4601104100 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐẠT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 8620 | 2 1/2590 | 5 1/904 | 10 1/2655 | 10 1/2471 |
3 | 4601104048 Coder Tiểu Học | tín hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 9800 | 2 1/1543 | 5 1/1812 | 10 1/4037 | 10 1/2408 |
4 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 11102 | 2 2/3800 | 5 2/2165 | 10 1/2466 | 10 1/2671 |
5 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 11714 | 2 1/2514 | 5 2/3798 | 10 1/2678 | 10 1/2724 |
6 | 4601104172 Coder Tiểu Học | BÙI TÙNG THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 12015 | 2 1/1906 | 5 1/2122 | 10 2/6862 | 10 1/1125 |
7 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 12438 | 2 1/3681 | 5 1/1863 | 10 1/4667 | 10 1/2227 |
8 | 4601104124 Coder THCS | VƯƠNG MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 12604 | 2 1/2534 | 5 1/1343 | 10 2/5867 | 10 1/2860 |
9 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 12850 | 2 1/2623 | 5 3/3789 | 10 2/3667 | 10 1/2771 |
10 | 4601104167 Coder Tiểu Học | PHAN THÀNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 13844 | 2 2/4395 | 5 1/2589 | 10 1/3554 | 10 1/3306 |
11 | 4601104108 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 14205 | 2 1/3603 | 5 1/3708 | 10 1/3495 | 10 1/3399 |
12 | 4601104197 Coder Tiểu Học | PHẠM DUY TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 14486 | 2 1/3070 | 5 1/2954 | 10 1/2826 | 10 3/5636 |
13 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 14753 | 2 1/3275 | 5 1/2628 | 10 1/5062 | 10 1/3788 |
14 | 4601104027 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ HỒNG DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 14968 | 2 3/5672 | 5 2/2875 | 10 1/3242 | 10 1/3179 |
15 | 4601104205 Coder Tiểu Học | ĐINH TRẦN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 15074 | 2 2/4040 | 5 3/5224 | 10 1/2881 | 10 1/2929 |
16 | 4601104018 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH CHÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 15225 | 2 2/4297 | 5 2/4430 | 10 1/3333 | 10 1/3165 |
17 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 16438 | 2 1/2006 | 5 1/2928 | 10 1/4416 | 10 1/7088 |
18 | 4601104054 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 16523 | 2 1/3398 | 5 2/4836 | 10 1/3496 | 10 2/4793 |
19 | 4601104104 Coder Tiểu Học | TRẦN KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 16638 | 2 1/5016 | 5 1/2902 | 10 1/4060 | 10 1/4660 |
20 | 4601104049 Coder Tiểu Học | HỨA TIÊN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 17205 | 2 1/3806 | 5 1/3312 | 10 1/5074 | 10 1/5013 |
21 | 4601104086 Coder THCS | NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 17549 | 2 2/3587 | 5 3/4916 | 10 2/5910 | 10 1/3136 |
22 | 4601104087 Coder THPT | HUỲNH THỊ YẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 18082 | 2 1/4667 | 5 1/3070 | 10 1/5318 | 10 1/5027 |
23 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 20154 | 2 4/6823 | 5 1/3450 | 10 1/4844 | 10 1/5037 |
24 | 4601104201 Coder Tiểu Học | Dong Huu Trong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 20707 | 2 1/4346 | 5 5/8352 | 10 1/3916 | 10 1/4093 |
25 | 4601104064 Coder Lớp Lá | NGUYỄN XUÂN HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 20932 | 2 7/9878 | 5 1/2726 | 10 3/5386 | 10 1/2942 |
26 | 4601104045 Coder Lớp Lá | KIM THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 22354 | 2 1/6020 | 5 1/6310 | 10 1/4544 | 10 1/5480 |
27 | 4601104182 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG TRUNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 22473 | 2 4/7517 | 5 2/5035 | 10 3/6131 | 10 1/3790 |
28 | 4601104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 22797 | 2 2/4062 | 5 4/7375 | 10 3/5664 | 10 3/5696 |
29 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 23298 | 2 5/7899 | 5 3/5513 | 10 2/4330 | 10 3/5556 |
30 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 25530 | 2 3/7747 | 5 1/5265 | 10 1/6703 | 10 1/5815 |
31 | 4601104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 25684 | 2 1/4934 | 5 5/8701 | 10 1/4999 | 10 3/7050 |
32 | 4601104148 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 27547 | 2 4/8837 | 5 1/5286 | 10 3/7880 | 10 1/5544 |
33 | 4601104114 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MỸ NGA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 31080 | 2 3/9117 | 5 3/9080 | 10 1/5477 | 10 2/7406 |
34 | 4601104103 Coder THCS | VŨ ĐÌNH QUANG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 31093 | 2 3/7066 | 5 2/5097 | 10 8/13285 | 10 2/5645 |
35 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 14166 | 2 1/3567 | 5 1/658 | 7.5 4/8399 | 10 1/1542 |
36 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 27955 | 2 2/6678 | 5 1/4259 | 7.5 5/10893 | 10 1/6125 |
37 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 30600 | 2 6/11026 | 5 2/6113 | 7.5 2/7449 | 10 2/6012 |
38 | 4601104044 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 18107 | 2 2/6327 | | 10 1/6287 | 10 1/5493 |
39 | 4601104155 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 12194 | 2 1/1263 | 5 3/5863 | | 10 2/5068 |
40 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 12455 | 2 1/4320 | 5 1/4052 | | 10 1/4083 |
41 | 4601104090 Coder Lớp Lá | QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 12677 | 2 2/5047 | 5 1/3698 | | 10 1/3932 |
42 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 23122 | 2 5/9794 | 5 3/7209 | | 10 2/6119 |
43 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 26462 | 2 5/10708 | 5 4/10797 | | 10 1/4957 |
44 | 4601104034 Coder THPT | TRẦN MINH MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 12770 | | 5 1/6362 | 7.5 1/6408 | |
45 | 4601104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 16150 | 0 1/-- | 5 3/9248 | 7.5 1/6902 | |
46 | 4301104101 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHI LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14216 | 0 1/-- | 5 2/3987 | 5 4/10229 | |
47 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 2322 | 2 1/846 | 5 1/1476 | | |
48 | 4601104151 Coder Lớp Lá | DƯ THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15491 | 2 2/6746 | 5 3/8745 | | |
49 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 6781 | | 5 1/6781 | | |
50 | 4601104068 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KHẮC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
51 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
52 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
53 | 4601103072 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quang Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
54 | 4601104133 Coder Lớp Lá | HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
55 | 4301103007 Coder Lớp Lá | ĐINH VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |