Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:03:14 01/04/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:03:14 01/04/2021
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:03:14 01/04/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423553710
1/1686
10
1/10221
10
1/9184
10
2/10130
2
1/4316
24601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423553710
1/1686
10
1/10221
10
1/9184
10
2/10130
2
1/4316
34601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423743910
1/1910
10
1/10376
10
1/10077
10
1/9302
2
1/5774
44601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423743910
1/1910
10
1/10376
10
1/10077
10
1/9302
2
1/5774
54601103074
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424124110
1/2118
10
1/10439
10
1/9247
10
1/10563
2
3/8874
64601103074
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424124110
1/2118
10
1/10439
10
1/9247
10
1/10563
2
3/8874
74601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424137210
1/1964
10
2/11779
10
1/9920
10
2/11716
2
1/5993
84601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424137210
1/1964
10
2/11779
10
1/9920
10
2/11716
2
1/5993
94601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424420010
1/2343
10
1/10690
10
2/11289
10
2/10624
2
4/9254
104601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424420010
1/2343
10
1/10690
10
2/11289
10
2/10624
2
4/9254
114601103053
Coder Đại Học
NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424477510
1/2191
10
3/12765
10
1/9574
10
7/16065
2
1/4180
124601103053
Coder Đại Học
NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424477510
1/2191
10
3/12765
10
1/9574
10
7/16065
2
1/4180
134601103036
Coder THCS
TRƯƠNG CÔNG LÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424609110
1/8490
10
2/11525
10
1/8570
10
1/8728
2
1/8778
144601103036
Coder THCS
TRƯƠNG CÔNG LÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424609110
1/8490
10
2/11525
10
1/8570
10
1/8728
2
1/8778
154601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424725810
1/987
10
5/15116
10
2/8724
10
11/20174
2
1/2257
164601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       424725810
1/987
10
5/15116
10
2/8724
10
11/20174
2
1/2257
174601103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỐNG NHẤT
Chưa cài đặt thông tin trường
       424872810
2/5602
10
1/10449
10
3/12614
10
2/10288
2
3/9775
184601103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỐNG NHẤT
Chưa cài đặt thông tin trường
       424872810
2/5602
10
1/10449
10
3/12614
10
2/10288
2
3/9775
194401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       425216110
2/10406
10
2/11724
10
2/11756
10
2/10363
2
3/7912
204401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       425216110
2/10406
10
2/11724
10
2/11756
10
2/10363
2
3/7912
214401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       426476510
2/6676
10
9/19247
10
6/16477
10
4/12627
2
5/9738
224401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       426476510
2/6676
10
9/19247
10
6/16477
10
4/12627
2
5/9738
234601103012
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       322958110
1/3069
10
1/9301
10
1/10785
2
1/6426
244601103012
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       322958110
1/3069
10
1/9301
10
1/10785
2
1/6426
254601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323062910
1/4888
10
1/10139
10
1/9375
2
1/6227
264601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323062910
1/4888
10
1/10139
10
1/9375
2
1/6227
274601103057
Coder THPT
HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323170110
3/5027
10
1/8970
10
1/9795
2
3/7909
284601103057
Coder THPT
HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323170110
3/5027
10
1/8970
10
1/9795
2
3/7909
294601103024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323288010
3/4849
10
2/11869
10
1/10298
2
1/5864
304601103024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323288010
3/4849
10
2/11869
10
1/10298
2
1/5864
314601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323333010
1/6256
10
1/10710
10
1/9069
2
1/7295
324601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323333010
1/6256
10
1/10710
10
1/9069
2
1/7295
334601103010
Coder THCS
LÊ HỮU THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323571810
1/2389
10
2/11949
10
1/10287
2
5/11093
344601103010
Coder THCS
LÊ HỮU THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323571810
1/2389
10
2/11949
10
1/10287
2
5/11093
354601103070
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TRỌNG THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323576310
5/9000
10
1/9602
10
3/11944
2
1/5217
364601103070
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TRỌNG THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323576310
5/9000
10
1/9602
10
3/11944
2
1/5217
374601103076
Coder Đại Học
ĐOÀN HUỲNH NGUYỄN CHÂU THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323740910
8/12611
10
1/9618
10
1/9427
2
1/5753
384601103076
Coder Đại Học
ĐOÀN HUỲNH NGUYỄN CHÂU THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323740910
8/12611
10
1/9618
10
1/9427
2
1/5753
394601103083
Coder Tiểu Học
PHẠM KHẮC VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323924310
4/6687
10
4/13561
10
1/10353
2
2/8642
404601103083
Coder Tiểu Học
PHẠM KHẮC VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       323924310
4/6687
10
4/13561
10
1/10353
2
2/8642
414601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303023010
2/10592
10
1/10605
10
1/9033
424601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303023010
2/10592
10
1/10605
10
1/9033
434601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303167910
2/10615
10
2/11871
10
1/9193
0
2/--
444601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303167910
2/10615
10
2/11871
10
1/9193
0
2/--
454601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303378810
3/11811
10
3/12821
10
1/9156
0
3/--
464601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303378810
3/11811
10
3/12821
10
1/9156
0
3/--
47dracuboy29...
CODER TIẾN SĨ
.
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.713796910
2/4882
10
4/13814
5.71
5/14692
2
1/4581
484401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       221334110
1/1722
10
1/8067
0
2/--
2
1/3552
494401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       221334110
1/1722
10
1/8067
0
2/--
2
1/3552
504601103022
Coder Cao Đẳng
PHÍ HUỲNH ANH HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       221947910
1/3064
10
1/9239
2
2/7176
514601103022
Coder Cao Đẳng
PHÍ HUỲNH ANH HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       221947910
1/3064
10
1/9239
2
2/7176
524601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       223552710
4/14162
2
3/8216
10
3/13149
0
4/--
534601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       223552710
4/14162
2
3/8216
10
3/13149
0
4/--
544601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       201411210
2/4697
10
1/9415
554601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       201411210
2/4697
10
1/9415
564601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19.5224607.5
4/6677
10
1/10148
2
1/5635
574601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19.5224607.5
4/6677
10
1/10148
2
1/5635
584401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.292906610
1/2515
2
3/6303
4.29
1/8667
2
2/11581
594401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18.292906610
1/2515
2
3/6303
4.29
1/8667
2
2/11581
604601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       14.291566710
2/8603
4.29
1/7064
0
1/--
614601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       14.291566710
2/8603
4.29
1/7064
0
1/--
624601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       12981710
1/4868
2
1/4949
634601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       12981710
1/4868
2
1/4949
644601103011
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       121083310
1/5334
2
1/5499
654601103011
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       121083310
1/5334
2
1/5499
664601103047
Coder Trung Cấp
TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121197810
1/3263
2
2/8715
674601103047
Coder Trung Cấp
TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121197810
1/3263
2
2/8715
684401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121233410
2/5685
0
1/--
2
1/6649
694401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121233410
2/5685
0
1/--
2
1/6649
704401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121457510
1/3739
2
3/10836
714401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121457510
1/3739
2
3/10836
724601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.594447.5
1/4543
2
1/4901
0
2/--
734601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.594447.5
1/4543
2
1/4901
0
2/--
744501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.590787.5
7/9078
0
1/--
754501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.590787.5
7/9078
0
1/--
764401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
774401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
784401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
79khaiquang
Coder Tiểu Học
khaiquang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
804601104142
Coder Lớp Lá
Phùng Duy Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
814601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
824401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
834601103033
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
844401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
854401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
864601103033
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
874401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
884401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
894301103036
Coder Lớp Lá
LẠI THẾ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00