Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 35537 | 10 1/1686 | 10 1/10221 | 10 1/9184 | 10 2/10130 | 2 1/4316 |
2 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 35537 | 10 1/1686 | 10 1/10221 | 10 1/9184 | 10 2/10130 | 2 1/4316 |
3 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 37439 | 10 1/1910 | 10 1/10376 | 10 1/10077 | 10 1/9302 | 2 1/5774 |
4 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 37439 | 10 1/1910 | 10 1/10376 | 10 1/10077 | 10 1/9302 | 2 1/5774 |
5 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 41241 | 10 1/2118 | 10 1/10439 | 10 1/9247 | 10 1/10563 | 2 3/8874 |
6 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 41241 | 10 1/2118 | 10 1/10439 | 10 1/9247 | 10 1/10563 | 2 3/8874 |
7 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 41372 | 10 1/1964 | 10 2/11779 | 10 1/9920 | 10 2/11716 | 2 1/5993 |
8 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 41372 | 10 1/1964 | 10 2/11779 | 10 1/9920 | 10 2/11716 | 2 1/5993 |
9 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 44200 | 10 1/2343 | 10 1/10690 | 10 2/11289 | 10 2/10624 | 2 4/9254 |
10 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 44200 | 10 1/2343 | 10 1/10690 | 10 2/11289 | 10 2/10624 | 2 4/9254 |
11 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 44775 | 10 1/2191 | 10 3/12765 | 10 1/9574 | 10 7/16065 | 2 1/4180 |
12 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 44775 | 10 1/2191 | 10 3/12765 | 10 1/9574 | 10 7/16065 | 2 1/4180 |
13 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 46091 | 10 1/8490 | 10 2/11525 | 10 1/8570 | 10 1/8728 | 2 1/8778 |
14 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 46091 | 10 1/8490 | 10 2/11525 | 10 1/8570 | 10 1/8728 | 2 1/8778 |
15 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 47258 | 10 1/987 | 10 5/15116 | 10 2/8724 | 10 11/20174 | 2 1/2257 |
16 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 47258 | 10 1/987 | 10 5/15116 | 10 2/8724 | 10 11/20174 | 2 1/2257 |
17 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 48728 | 10 2/5602 | 10 1/10449 | 10 3/12614 | 10 2/10288 | 2 3/9775 |
18 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 48728 | 10 2/5602 | 10 1/10449 | 10 3/12614 | 10 2/10288 | 2 3/9775 |
19 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 52161 | 10 2/10406 | 10 2/11724 | 10 2/11756 | 10 2/10363 | 2 3/7912 |
20 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 52161 | 10 2/10406 | 10 2/11724 | 10 2/11756 | 10 2/10363 | 2 3/7912 |
21 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 64765 | 10 2/6676 | 10 9/19247 | 10 6/16477 | 10 4/12627 | 2 5/9738 |
22 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 64765 | 10 2/6676 | 10 9/19247 | 10 6/16477 | 10 4/12627 | 2 5/9738 |
23 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 29581 | 10 1/3069 | | 10 1/9301 | 10 1/10785 | 2 1/6426 |
24 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 29581 | 10 1/3069 | | 10 1/9301 | 10 1/10785 | 2 1/6426 |
25 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 30629 | 10 1/4888 | | 10 1/10139 | 10 1/9375 | 2 1/6227 |
26 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 30629 | 10 1/4888 | | 10 1/10139 | 10 1/9375 | 2 1/6227 |
27 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 31701 | 10 3/5027 | | 10 1/8970 | 10 1/9795 | 2 3/7909 |
28 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 31701 | 10 3/5027 | | 10 1/8970 | 10 1/9795 | 2 3/7909 |
29 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 32880 | 10 3/4849 | 10 2/11869 | 10 1/10298 | | 2 1/5864 |
30 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 32880 | 10 3/4849 | 10 2/11869 | 10 1/10298 | | 2 1/5864 |
31 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 33330 | 10 1/6256 | 10 1/10710 | | 10 1/9069 | 2 1/7295 |
32 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 33330 | 10 1/6256 | 10 1/10710 | | 10 1/9069 | 2 1/7295 |
33 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 35718 | 10 1/2389 | 10 2/11949 | 10 1/10287 | | 2 5/11093 |
34 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 35718 | 10 1/2389 | 10 2/11949 | 10 1/10287 | | 2 5/11093 |
35 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 35763 | 10 5/9000 | | 10 1/9602 | 10 3/11944 | 2 1/5217 |
36 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 35763 | 10 5/9000 | | 10 1/9602 | 10 3/11944 | 2 1/5217 |
37 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 37409 | 10 8/12611 | | 10 1/9618 | 10 1/9427 | 2 1/5753 |
38 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 37409 | 10 8/12611 | | 10 1/9618 | 10 1/9427 | 2 1/5753 |
39 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 39243 | 10 4/6687 | | 10 4/13561 | 10 1/10353 | 2 2/8642 |
40 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 39243 | 10 4/6687 | | 10 4/13561 | 10 1/10353 | 2 2/8642 |
41 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 30230 | 10 2/10592 | 10 1/10605 | 10 1/9033 | | |
42 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 30230 | 10 2/10592 | 10 1/10605 | 10 1/9033 | | |
43 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 31679 | 10 2/10615 | 10 2/11871 | 10 1/9193 | | 0 2/-- |
44 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 31679 | 10 2/10615 | 10 2/11871 | 10 1/9193 | | 0 2/-- |
45 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 33788 | 10 3/11811 | 10 3/12821 | 10 1/9156 | | 0 3/-- |
46 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 33788 | 10 3/11811 | 10 3/12821 | 10 1/9156 | | 0 3/-- |
47 | dracuboy29... CODER TIẾN SĨ | . Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.71 | 37969 | 10 2/4882 | 10 4/13814 | | 5.71 5/14692 | 2 1/4581 |
48 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 13341 | 10 1/1722 | 10 1/8067 | 0 2/-- | | 2 1/3552 |
49 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 13341 | 10 1/1722 | 10 1/8067 | 0 2/-- | | 2 1/3552 |
50 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 19479 | 10 1/3064 | | 10 1/9239 | | 2 2/7176 |
51 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 19479 | 10 1/3064 | | 10 1/9239 | | 2 2/7176 |
52 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 35527 | 10 4/14162 | 2 3/8216 | 10 3/13149 | | 0 4/-- |
53 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 35527 | 10 4/14162 | 2 3/8216 | 10 3/13149 | | 0 4/-- |
54 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14112 | 10 2/4697 | | | 10 1/9415 | |
55 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14112 | 10 2/4697 | | | 10 1/9415 | |
56 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.5 | 22460 | 7.5 4/6677 | | 10 1/10148 | | 2 1/5635 |
57 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.5 | 22460 | 7.5 4/6677 | | 10 1/10148 | | 2 1/5635 |
58 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.29 | 29066 | 10 1/2515 | 2 3/6303 | | 4.29 1/8667 | 2 2/11581 |
59 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.29 | 29066 | 10 1/2515 | 2 3/6303 | | 4.29 1/8667 | 2 2/11581 |
60 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.29 | 15667 | 10 2/8603 | | | 4.29 1/7064 | 0 1/-- |
61 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.29 | 15667 | 10 2/8603 | | | 4.29 1/7064 | 0 1/-- |
62 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 9817 | 10 1/4868 | | | | 2 1/4949 |
63 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 9817 | 10 1/4868 | | | | 2 1/4949 |
64 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 10833 | 10 1/5334 | | | | 2 1/5499 |
65 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 10833 | 10 1/5334 | | | | 2 1/5499 |
66 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 11978 | 10 1/3263 | | | | 2 2/8715 |
67 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 11978 | 10 1/3263 | | | | 2 2/8715 |
68 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 12334 | 10 2/5685 | 0 1/-- | | | 2 1/6649 |
69 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 12334 | 10 2/5685 | 0 1/-- | | | 2 1/6649 |
70 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 14575 | 10 1/3739 | | | | 2 3/10836 |
71 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 14575 | 10 1/3739 | | | | 2 3/10836 |
72 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 9444 | 7.5 1/4543 | 2 1/4901 | | | 0 2/-- |
73 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 9444 | 7.5 1/4543 | 2 1/4901 | | | 0 2/-- |
74 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 9078 | 7.5 7/9078 | 0 1/-- | | | |
75 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 9078 | 7.5 7/9078 | 0 1/-- | | | |
76 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
77 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | | | |
78 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
79 | khaiquang Coder Tiểu Học | khaiquang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
80 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
81 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
82 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
83 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
84 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
85 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | | | |
86 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
87 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
88 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
89 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |