Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104125 Coder Tiểu Học | PHƯỚC CÔNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 3656 | 2 1/570 | 5 1/743 | 10 1/1295 | 10 1/1048 |
2 | 4601104113 Coder Tiểu Học | Lê Võ Huỳnh Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 4404 | 2 1/640 | 5 1/960 | 10 1/2052 | 10 1/752 |
3 | 4601104137 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐĂNG PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 5962 | 2 1/521 | 5 1/1801 | 10 1/1964 | 10 1/1676 |
4 | 4601104091 Coder THCS | TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 6646 | 2 1/859 | 5 1/1350 | 10 1/2080 | 10 1/2357 |
5 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 6777 | 2 1/1143 | 5 1/629 | 10 1/1944 | 10 1/3061 |
6 | 4301104002 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 7683 | 2 1/642 | 5 1/1284 | 10 1/2363 | 10 1/3394 |
7 | 4601104153 Coder THCS | HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 8864 | 2 1/1339 | 5 1/1243 | 10 1/2558 | 10 2/3724 |
8 | 4601104050 Coder THPT | NGUYỄN TRỌNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 9706 | 2 1/2161 | 5 1/2427 | 10 1/2522 | 10 1/2596 |
9 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 9933 | 2 2/6397 | 5 1/487 | 10 1/799 | 10 1/2250 |
10 | 4401101061 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THU HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 10373 | 2 1/5734 | 5 1/1889 | 10 1/1608 | 10 1/1142 |
11 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 10407 | 2 4/4708 | 5 1/1160 | 10 2/3288 | 10 1/1251 |
12 | 4601104120 Coder Tiểu Học | THÁI KHÁNH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 11634 | 2 1/2979 | 5 1/2946 | 10 1/2882 | 10 1/2827 |
13 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 11875 | 2 4/4610 | 5 2/2062 | 10 2/2011 | 10 3/3192 |
14 | 4601104060 Coder THPT | NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 12406 | 2 1/3658 | 5 1/1908 | 10 1/4065 | 10 1/2775 |
15 | 4601104160 Coder Lớp Lá | ĐÀO XUÂN TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 13166 | 2 1/1700 | 5 1/2136 | 10 2/5617 | 10 2/3713 |
16 | 4601104097 Coder Cao Đẳng | LÊ BẢO LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 14252 | 2 1/3411 | 5 1/3554 | 10 1/3629 | 10 1/3658 |
17 | 4601104010 Coder Cao Đẳng | TÔ CHÍ BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 14352 | 2 1/1013 | 5 2/2732 | 10 2/3702 | 10 3/6905 |
18 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 15057 | 2 1/2830 | 5 1/2931 | 10 2/4247 | 10 2/5049 |
19 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 18375 | 2 1/4302 | 5 1/3019 | 10 1/5704 | 10 1/5350 |
20 | 4601104074 Coder Tiểu Học | LÊ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 18646 | 2 1/3828 | 5 1/3926 | 10 1/3993 | 10 1/6899 |
21 | 4601104146 Coder THCS | PHẠM QUỐC ANH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 20008 | 2 1/1330 | 5 4/7237 | 10 2/6185 | 10 1/5256 |
22 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 20188 | 2 1/6149 | 5 1/5161 | 10 3/6840 | 10 1/2038 |
23 | 4601104166 Coder Tiểu Học | Trần Tất Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 24375 | 2 2/7114 | 5 1/5846 | 10 1/5739 | 10 1/5676 |
24 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 25106 | 2 1/6201 | 5 1/6349 | 10 1/6269 | 10 1/6287 |
25 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 26970 | 2 1/6568 | 5 1/6792 | 10 1/6860 | 10 1/6750 |
26 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 15366 | | 5 1/2780 | 10 1/6797 | 10 1/5789 |
27 | 4601104030 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 20886 | 0 5/-- | 5 3/8370 | 10 3/8241 | 10 2/4275 |
28 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20.67 | 28124 | 0.67 3/9395 | 5 1/5981 | 10 1/6131 | 5 1/6617 |
29 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10.67 | 21519 | 0.67 2/4896 | 2.5 5/7140 | 2.5 4/8014 | 5 1/1469 |
30 | 4601104185 Coder THCS | Đinh Phát Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 10318 | | 2.5 1/5131 | | 5 1/5187 |
31 | 4601104156 Coder Lớp Lá | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 12905 | 0 2/-- | 2.5 2/6929 | | 5 2/5976 |
32 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 9741 | | 2.5 5/9741 | | |
33 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
34 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
35 | 4601104161 Coder Đại Học | LÊ QUANG TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
36 | 4601104175 Coder Lớp Lá | Thiều Vương Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
37 | 4601104208 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐỨC TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
38 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4601104119 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4301104052 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4601104003 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4601104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4101104070 Coder Lớp Mầm | TRẦN LÊ TRUNG NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
50 | 4601104141 Coder Lớp Lá | MAI HỒNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
51 | 4601104112 Coder Lớp Lá | LÊ ĐẠI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
52 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
53 | 4601104082 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRƯỜNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
54 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |