Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3548 | 10 1/83 | 10 1/3465 |
2 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5706 | 10 1/1453 | 10 2/4253 |
3 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7032 | 10 1/1359 | 10 2/5673 |
4 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7390 | 10 1/2283 | 10 2/5107 |
5 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8130 | 10 1/3305 | 10 1/4825 |
6 | 4601104137 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐĂNG PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9430 | 10 2/4709 | 10 1/4721 |
7 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9987 | 10 1/1517 | 10 4/8470 |
8 | 4601104153 Coder THCS | HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12235 | 10 1/5125 | 10 2/7110 |
9 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12941 | 10 2/6489 | 10 1/6452 |
10 | 4601104120 Coder Tiểu Học | THÁI KHÁNH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13956 | 10 2/6896 | 10 2/7060 |
11 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17362 | 10 2/7181 | 10 4/10181 |
12 | 4601104160 Coder Lớp Lá | ĐÀO XUÂN TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18283 | 10 3/5004 | 10 8/13279 |
13 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19739 | 10 4/6364 | 10 8/13375 |
14 | 4601104113 Coder Tiểu Học | Lê Võ Huỳnh Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21785 | 10 2/4551 | 10 10/17234 |
15 | 4501104123 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG LIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 22504 | 10 3/5160 | 10 10/17344 |
16 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 22946 | 10 4/9347 | 10 7/13599 |
17 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 20 | 24319 | 10 4/7908 | 10 10/16411 |
18 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 26847 | 10 4/8287 | 10 11/18560 |
19 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 28085 | 10 12/19327 | 10 3/8758 |
20 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 42941 | 5 17/25754 | 10 11/17187 |
21 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4003 | 10 2/4003 | |
22 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4438 | 10 1/4438 | |
23 | 4601104196 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TRIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4921 | 10 1/4921 | |
24 | 4601103013 Coder Tiểu Học | TRÀ THU CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5483 | 10 1/5483 | 0 1/-- |
25 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5663 | 10 2/5663 | 0 1/-- |
26 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6304 | 10 2/6304 | |
27 | 4601104156 Coder Lớp Lá | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6558 | 10 2/6558 | 0 1/-- |
28 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7475 | 10 4/7475 | 0 13/-- |
29 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7640 | | 10 2/7640 |
30 | 4501104216 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8633 | 10 3/8633 | |
31 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11026 | 10 6/11026 | 0 6/-- |
32 | 4601104166 Coder Tiểu Học | Trần Tất Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12441 | 10 6/12441 | |
33 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15501 | 10 9/15501 | 0 2/-- |
34 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 18574 | 10 11/18574 | |
35 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20906 | 10 13/20906 | 0 1/-- |
36 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 11266 | 5 6/11266 | 0 1/-- |
37 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 23285 | 5 15/23285 | |
38 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 24417 | 5 16/24417 | 0 1/-- |
39 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 4601104208 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐỨC TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
41 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
42 | 4601104221 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
44 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | 0 3/-- |
45 | 4601104096 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HỒNG LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4401104104 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUÝ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4601104157 Coder THCS | NGUYỄN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |