Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3705 | 10 1/789 | 10 1/2916 |
2 | 4501104019 Coder THPT | NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7366 | 10 1/2466 | 10 1/4900 |
3 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8267 | 10 2/4958 | 10 1/3309 |
4 | 4501104082 Coder Tiểu Học | VŨ CÔNG HIỆP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9325 | 10 1/2947 | 10 2/6378 |
5 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11057 | 10 2/3684 | 10 2/7373 |
6 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11215 | 10 2/4944 | 10 3/6271 |
7 | 4601104046 Coder Tiểu Học | PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11434 | 10 2/4006 | 10 2/7428 |
8 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12302 | 10 2/3824 | 10 3/8478 |
9 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12763 | 10 1/3063 | 10 4/9700 |
10 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12974 | 10 2/4317 | 10 3/8657 |
11 | 4601104124 Coder THCS | VƯƠNG MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13281 | 10 2/5782 | 10 2/7499 |
12 | 4601104084 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13360 | 10 1/4680 | 10 3/8680 |
13 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13883 | 10 3/4708 | 10 4/9175 |
14 | 4601104225 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14565 | 10 1/4697 | 10 4/9868 |
15 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14870 | 10 3/8005 | 10 2/6865 |
16 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15681 | 10 4/9758 | 10 1/5923 |
17 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16023 | 10 3/8394 | 10 3/7629 |
18 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16387 | 10 2/7010 | 10 4/9377 |
19 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16849 | 10 3/8213 | 10 3/8636 |
20 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17754 | 10 5/10613 | 10 2/7141 |
21 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18265 | 10 5/10017 | 10 3/8248 |
22 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18730 | 10 7/11257 | 10 2/7473 |
23 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19906 | 10 3/5576 | 10 8/14330 |
24 | 4601104086 Coder THCS | NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20232 | 10 4/9259 | 10 5/10973 |
25 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31938 | 10 3/5258 | 10 18/26680 |
26 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 8767 | 10 1/1343 | 3.33 2/7424 |
27 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1354 | 10 1/1354 | 0 2/-- |
28 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2198 | 10 1/2198 | 0 4/-- |
29 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2418 | 10 1/2418 | |
30 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2506 | 10 1/2506 | 0 1/-- |
31 | 4601104103 Coder THCS | VŨ ĐÌNH QUANG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2554 | 10 1/2554 | 0 1/-- |
32 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2690 | 10 1/2690 | 0 3/-- |
33 | 4601104194 Coder Cao Đẳng | LÊ CÔNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3143 | 10 2/3143 | 0 5/-- |
34 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3353 | 10 1/3353 | |
35 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3507 | 10 1/3507 | |
36 | 4601104070 Coder Tiểu Học | MAI NĂNG QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3630 | 10 1/3630 | 0 1/-- |
37 | 4601104048 Coder Tiểu Học | tín hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3655 | 10 2/3655 | 0 5/-- |
38 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3847 | 10 3/3847 | 0 3/-- |
39 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4139 | 10 1/4139 | 0 1/-- |
40 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4358 | 10 1/4358 | |
41 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4516 | | 10 1/4516 |
42 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4624 | 10 2/4624 | |
43 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4919 | 10 2/4919 | |
44 | 4601104090 Coder Lớp Lá | QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4939 | 10 1/4939 | |
45 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5104 | 10 2/5104 | 0 3/-- |
46 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5131 | 10 1/5131 | 0 1/-- |
47 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5154 | 10 2/5154 | |
48 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5166 | 10 3/5166 | 0 2/-- |
49 | 4601104018 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH CHÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5176 | 10 1/5176 | |
50 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5217 | 10 1/5217 | 0 1/-- |
51 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5337 | 10 1/5337 | |
52 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5358 | 10 1/5358 | |
53 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5955 | 10 2/5955 | |
54 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5960 | 10 1/5960 | 0 2/-- |
55 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5969 | 10 2/5969 | 0 2/-- |
56 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5971 | 10 2/5971 | |
57 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6023 | 10 3/6023 | |
58 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6039 | 10 2/6039 | 0 3/-- |
59 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6118 | 10 1/6118 | |
60 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6254 | 10 2/6254 | |
61 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6431 | 10 3/6431 | |
62 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6962 | 10 2/6962 | |
63 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7001 | 10 2/7001 | |
64 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7029 | 10 3/7029 | 0 3/-- |
65 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7148 | 10 3/7148 | 0 2/-- |
66 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7278 | 10 2/7278 | 0 1/-- |
67 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7316 | 10 2/7316 | 0 2/-- |
68 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7360 | 10 2/7360 | 0 2/-- |
69 | 4601104127 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7444 | 10 3/7444 | 0 2/-- |
70 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7654 | 10 4/7654 | 0 4/-- |
71 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7906 | 10 3/7906 | 0 2/-- |
72 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8206 | 10 4/8206 | |
73 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8580 | 10 3/8580 | |
74 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8764 | 10 5/8764 | 0 3/-- |
75 | 4501104066 Coder Lớp Lá | LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8817 | 10 4/8817 | 0 3/-- |
76 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9124 | 10 4/9124 | |
77 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9241 | 10 5/9241 | |
78 | 4301104080 Coder THCS | TRỊNH ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9679 | 10 4/9679 | |
79 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9700 | 10 5/9700 | |
80 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9948 | 10 6/9948 | 0 1/-- |
81 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10624 | 10 5/10624 | 0 3/-- |
82 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10812 | 10 6/10812 | 0 1/-- |
83 | 4601104197 Coder Tiểu Học | PHẠM DUY TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13549 | 10 8/13549 | |
84 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13914 | 10 8/13914 | 0 4/-- |
85 | 4501104092 Coder Lớp Mầm | PHẠM MẠNH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15551 | 10 9/15551 | 0 1/-- |
86 | 4601104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15734 | 0 5/-- | 10 9/15734 |
87 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20470 | 10 14/20470 | |
88 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
89 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
90 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
91 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
92 | 4601104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
93 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
94 | 4601104038 Coder Lớp Mầm | Lê Văn Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
95 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
96 | 4601104044 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
97 | 4601104052 Coder Lớp Lá | CHU THỊ THÁI HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
98 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
99 | 4601104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
100 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
101 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
102 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
103 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |