Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 07:17:00 15/04/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:02:00 15/04/2021
Tổng thời gian thi: 105 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:02:00 15/04/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14601104065
CODER TIẾN SĨ
NGUYỄN MINH HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20370510
1/789
10
1/2916
24501104019
Coder THPT
NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20736610
1/2466
10
1/4900
34601104039
Coder Đại Học
NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20826710
2/4958
10
1/3309
44501104082
Coder Tiểu Học
VŨ CÔNG HIỆP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20932510
1/2947
10
2/6378
54601104075
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN HOÀNG KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       201105710
2/3684
10
2/7373
64601104122
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201121510
2/4944
10
3/6271
74601104046
Coder Tiểu Học
PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201143410
2/4006
10
2/7428
84601104150
Coder Trung Cấp
MAI TỨ QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201230210
2/3824
10
3/8478
94601104149
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC QUÝ
Chưa cài đặt thông tin trường
       201276310
1/3063
10
4/9700
104501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201297410
2/4317
10
3/8657
114601104124
Coder THCS
VƯƠNG MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201328110
2/5782
10
2/7499
124601104084
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       201336010
1/4680
10
3/8680
134501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201388310
3/4708
10
4/9175
144601104225
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       201456510
1/4697
10
4/9868
154501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201487010
3/8005
10
2/6865
164501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201568110
4/9758
10
1/5923
174601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       201602310
3/8394
10
3/7629
184601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201638710
2/7010
10
4/9377
194601104183
Coder THCS
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201684910
3/8213
10
3/8636
204601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201775410
5/10613
10
2/7141
214601104088
Coder Lớp Lá
Nguyễn Anh Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201826510
5/10017
10
3/8248
224601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201873010
7/11257
10
2/7473
234501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201990610
3/5576
10
8/14330
244601104086
Coder THCS
NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202023210
4/9259
10
5/10973
254601104198
Coder Lớp Lá
LÊ MINH TRIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       203193810
3/5258
10
18/26680
264601104165
Coder Cao Đẳng
CAO VIỆT THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.33876710
1/1343
3.33
2/7424
274601104032
Coder THPT
PHẠM QUANG DỰ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10135410
1/1354
0
2/--
284601104024
Coder THCS
PHẠM TRỌNG ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       10219810
1/2198
0
4/--
294601104079
Coder THCS
NGUYỄN CAO TUẤN KHANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10241810
1/2418
304601104015
Coder THPT
TRẦN CÔNG BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10250610
1/2506
0
1/--
314601104103
Coder THCS
VŨ ĐÌNH QUANG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10255410
1/2554
0
1/--
324501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10269010
1/2690
0
3/--
334601104194
Coder Cao Đẳng
LÊ CÔNG TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10314310
2/3143
0
5/--
344601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10335310
1/3353
354601104135
Coder THCS
HUỲNH NGỌC NHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10350710
1/3507
364601104070
Coder Tiểu Học
MAI NĂNG QUỐC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10363010
1/3630
0
1/--
374601104048
Coder Tiểu Học
tín hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       10365510
2/3655
0
5/--
384601104216
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG TRÚC VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10384710
3/3847
0
3/--
394601104029
Coder Cao Đẳng
CHỐNG CHÍ DINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10413910
1/4139
0
1/--
404601104007
Coder THCS
NGUYỄN TÔ THỤY ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10435810
1/4358
414601104072
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10451610
1/4516
424601104188
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10462410
2/4624
434601104063
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10491910
2/4919
444601104090
Coder Lớp Lá
QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       10493910
1/4939
454501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10510410
2/5104
0
3/--
464601104062
Coder THCS
NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10513110
1/5131
0
1/--
474301104034
Coder Lớp Mầm
PHAN VŨ DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       10515410
2/5154
484501104213
Coder Tiểu Học
HỒNG QUANG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10516610
3/5166
0
2/--
494601104018
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH CHÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10517610
1/5176
504201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10521710
1/5217
0
1/--
514601104159
Coder Tiểu Học
TRẦN NHẬT TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10533710
1/5337
524601104118
Coder THCS
PHẠM VƯƠNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10535810
1/5358
534601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10595510
2/5955
544601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10596010
1/5960
0
2/--
554501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10596910
2/5969
0
2/--
564601104106
Coder Tiểu Học
CHÂU NGỌC MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10597110
2/5971
574601104036
Coder Tiểu Học
ĐOÀN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10602310
3/6023
584501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10603910
2/6039
0
3/--
594601104093
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10611810
1/6118
604601104218
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10625410
2/6254
614501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10643110
3/6431
624601104092
Coder THCS
TRẦN THỊ BẢO LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10696210
2/6962
634601104109
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10700110
2/7001
644501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10702910
3/7029
0
3/--
654601104077
Coder Tiểu Học
HỒ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10714810
3/7148
0
2/--
664601104089
Coder THPT
NGUYỄN TUẤN KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10727810
2/7278
0
1/--
674601104085
Coder THCS
TRẦN ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10731610
2/7316
0
2/--
684601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10736010
2/7360
0
2/--
694601104127
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       10744410
3/7444
0
2/--
704301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10765410
4/7654
0
4/--
714401104169
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRẦN CAO PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10790610
3/7906
0
2/--
724601104111
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10820610
4/8206
734601104047
Coder THPT
TRẦN NGỌC BẢO HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10858010
3/8580
744501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10876410
5/8764
0
3/--
754501104066
Coder Lớp Lá
LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10881710
4/8817
0
3/--
764601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       10912410
4/9124
774601104187
Coder THPT
Nguyễn Thị Huyền Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10924110
5/9241
784301104080
Coder THCS
TRỊNH ANH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       10967910
4/9679
794601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10970010
5/9700
804401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10994810
6/9948
0
1/--
814601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101062410
5/10624
0
3/--
824601104211
Coder Trung Cấp
TRỊNH HOÀNG TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101081210
6/10812
0
1/--
834601104197
Coder Tiểu Học
PHẠM DUY TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101354910
8/13549
844601104173
Coder THCS
LÊ ĐỨC THI
Chưa cài đặt thông tin trường
       101391410
8/13914
0
4/--
854501104092
Coder Lớp Mầm
PHẠM MẠNH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101555110
9/15551
0
1/--
864601104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10157340
5/--
10
9/15734
874601104105
Coder THCS
TRẦN CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       102047010
14/20470
884601104199
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TÚ TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
894601104002
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
904601104005
Coder THPT
Phạm Nguyệt Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
914601104042
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
924601104008
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
934601104214
Coder THPT
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
944601104038
Coder Lớp Mầm
Lê Văn Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
954601104080
Coder Lớp Lá
ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
964601104044
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
974601104052
Coder Lớp Lá
CHU THỊ THÁI HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
984601103038
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VŨ HOÀI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
994601104121
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1004301104079
Coder Lớp Lá
HUỲNH TUẤN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1014601104081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1024601104073
Coder Tiểu Học
PHẠM THẢO HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1034601104170
Coder THCS
Huỳnh Thị Thu Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00