Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 29119 | 10 2/2387 | 10 1/1271 | 10 2/6403 | 10 2/3456 | 10 5/9815 | 10 3/5787 |
2 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 29119 | 10 2/2387 | 10 1/1271 | 10 2/6403 | 10 2/3456 | 10 5/9815 | 10 3/5787 |
3 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 58415 | 10 7/14176 | 10 1/4659 | 10 2/6728 | 10 1/7779 | 10 1/7355 | 10 5/17718 |
4 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 58415 | 10 7/14176 | 10 1/4659 | 10 2/6728 | 10 1/7779 | 10 1/7355 | 10 5/17718 |
5 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47 | 75939 | 10 2/9643 | 10 1/3055 | | 10 6/7635 | 7 3/29811 | 10 1/25795 |
6 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47 | 75939 | 10 2/9643 | 10 1/3055 | | 10 6/7635 | 7 3/29811 | 10 1/25795 |
7 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 51824 | 10 4/8765 | 10 2/4984 | | 10 1/4025 | 10 3/7391 | 4 2/26659 |
8 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 51824 | 10 4/8765 | 10 2/4984 | | 10 1/4025 | 10 3/7391 | 4 2/26659 |
9 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 96490 | 10 1/4619 | 10 1/4672 | | 10 5/15410 | 10 4/38042 | 4 1/33747 |
10 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 96490 | 10 1/4619 | 10 1/4672 | | 10 5/15410 | 10 4/38042 | 4 1/33747 |
11 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16032 | 10 1/6857 | 10 1/1918 | | 10 1/2112 | 10 1/5145 | |
12 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16032 | 10 1/6857 | 10 1/1918 | | 10 1/2112 | 10 1/5145 | |
13 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 24170 | 10 1/6977 | 10 1/2898 | | 10 3/5416 | 10 1/8879 | |
14 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 24170 | 10 1/6977 | 10 1/2898 | | 10 3/5416 | 10 1/8879 | |
15 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24272 | 10 1/5965 | 10 1/6025 | | 10 1/6091 | 10 1/6191 | |
16 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24272 | 10 1/5965 | 10 1/6025 | | 10 1/6091 | 10 1/6191 | |
17 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32380 | 10 2/8891 | 10 1/7760 | | 10 1/7829 | 10 1/7900 | |
18 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32380 | 10 2/8891 | 10 1/7760 | | 10 1/7829 | 10 1/7900 | |
19 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 37852 | 10 1/5479 | 10 3/7303 | | 10 4/8600 | 10 10/16470 | |
20 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 37852 | 10 1/5479 | 10 3/7303 | | 10 4/8600 | 10 10/16470 | |
21 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 42848 | 10 1/10607 | 10 1/10670 | | 10 1/10761 | 10 1/10810 | |
22 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 42848 | 10 1/10607 | 10 1/10670 | | 10 1/10761 | 10 1/10810 | |
23 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 44485 | 10 1/11414 | 10 1/10330 | | 10 2/11839 | 10 1/10902 | |
24 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 44485 | 10 1/11414 | 10 1/10330 | | 10 2/11839 | 10 1/10902 | |
25 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 44608 | 10 1/11075 | 10 1/11135 | | 10 1/11170 | 10 1/11228 | |
26 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 44608 | 10 1/11075 | 10 1/11135 | | 10 1/11170 | 10 1/11228 | |
27 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 45624 | 10 4/13492 | 10 1/7765 | | 10 2/14705 | 10 1/9662 | |
28 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 45624 | 10 4/13492 | 10 1/7765 | | 10 2/14705 | 10 1/9662 | |
29 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 85008 | 10 1/22328 | 10 1/19527 | | 10 1/19659 | 10 2/23494 | |
30 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 85008 | 10 1/22328 | 10 1/19527 | | 10 1/19659 | 10 2/23494 | |
31 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 113275 | 10 1/28216 | 10 1/28283 | | 10 1/28352 | 10 1/28424 | |
32 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 113275 | 10 1/28216 | 10 1/28283 | | 10 1/28352 | 10 1/28424 | |
33 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 125747 | 10 1/31481 | 10 1/31452 | | 10 1/31422 | 10 1/31392 | |
34 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 125747 | 10 1/31481 | 10 1/31452 | | 10 1/31422 | 10 1/31392 | |
35 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 27359 | 10 1/2016 | 10 1/5330 | | 10 1/5437 | 7 6/14576 | |
36 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 27359 | 10 1/2016 | 10 1/5330 | | 10 1/5437 | 7 6/14576 | |
37 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21361 | 10 2/8150 | 10 2/4397 | | 10 3/8814 | | |
38 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21361 | 10 2/8150 | 10 2/4397 | | 10 3/8814 | | |
39 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22826 | 10 1/7686 | 10 2/7506 | | 0 1/-- | 10 1/7634 | |
40 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22826 | 10 1/7686 | 10 2/7506 | | 0 1/-- | 10 1/7634 | |
41 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 27294 | 10 1/10985 | 10 1/7882 | | | 10 1/8427 | |
42 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 27294 | 10 1/10985 | 10 1/7882 | | | 10 1/8427 | |
43 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 28341 | 10 1/5538 | 10 1/7506 | | 10 5/15297 | 0 1/-- | |
44 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 28341 | 10 1/5538 | 10 1/7506 | | 10 5/15297 | 0 1/-- | |
45 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 23222 | | 10 1/7355 | | 10 1/5271 | 7 4/10596 | |
46 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 23222 | | 10 1/7355 | | 10 1/5271 | 7 4/10596 | |
47 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 39424 | | 10 1/6839 | | 10 4/32585 | 0 4/-- | |
48 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 39424 | | 10 1/6839 | | 10 4/32585 | 0 4/-- | |
49 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41435 | | 10 1/20441 | | 10 1/20994 | | |
50 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41435 | | 10 1/20441 | | 10 1/20994 | | |
51 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48008 | | 10 3/15309 | | 10 4/32699 | | |
52 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48008 | | 10 3/15309 | | 10 4/32699 | | |
53 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9067 | | | | 10 1/9067 | | |
54 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9067 | | | | 10 1/9067 | | |
55 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
56 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
57 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
58 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
59 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
60 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
61 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
62 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
63 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
64 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
65 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
66 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
67 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
68 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
69 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
70 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
71 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
72 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
73 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
74 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
75 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
76 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
77 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |