Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:02:35 08/04/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 00:02:35 09/04/2021
Tổng thời gian thi: 600 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 00:02:35 09/04/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602911910
2/2387
10
1/1271
10
2/6403
10
2/3456
10
5/9815
10
3/5787
24601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602911910
2/2387
10
1/1271
10
2/6403
10
2/3456
10
5/9815
10
3/5787
34601103036
Coder THCS
TRƯƠNG CÔNG LÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605841510
7/14176
10
1/4659
10
2/6728
10
1/7779
10
1/7355
10
5/17718
44601103036
Coder THCS
TRƯƠNG CÔNG LÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       605841510
7/14176
10
1/4659
10
2/6728
10
1/7779
10
1/7355
10
5/17718
54401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       477593910
2/9643
10
1/3055
10
6/7635
7
3/29811
10
1/25795
64401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       477593910
2/9643
10
1/3055
10
6/7635
7
3/29811
10
1/25795
74601103047
Coder Trung Cấp
TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       445182410
4/8765
10
2/4984
10
1/4025
10
3/7391
4
2/26659
84601103047
Coder Trung Cấp
TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       445182410
4/8765
10
2/4984
10
1/4025
10
3/7391
4
2/26659
94401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       449649010
1/4619
10
1/4672
10
5/15410
10
4/38042
4
1/33747
104401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       449649010
1/4619
10
1/4672
10
5/15410
10
4/38042
4
1/33747
114601103057
Coder THPT
HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401603210
1/6857
10
1/1918
10
1/2112
10
1/5145
124601103057
Coder THPT
HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401603210
1/6857
10
1/1918
10
1/2112
10
1/5145
134601103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỐNG NHẤT
Chưa cài đặt thông tin trường
       402417010
1/6977
10
1/2898
10
3/5416
10
1/8879
144601103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỐNG NHẤT
Chưa cài đặt thông tin trường
       402417010
1/6977
10
1/2898
10
3/5416
10
1/8879
154601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402427210
1/5965
10
1/6025
10
1/6091
10
1/6191
164601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402427210
1/5965
10
1/6025
10
1/6091
10
1/6191
174601103070
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TRỌNG THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403238010
2/8891
10
1/7760
10
1/7829
10
1/7900
184601103070
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TRỌNG THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403238010
2/8891
10
1/7760
10
1/7829
10
1/7900
194601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403785210
1/5479
10
3/7303
10
4/8600
10
10/16470
204601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403785210
1/5479
10
3/7303
10
4/8600
10
10/16470
214601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       404284810
1/10607
10
1/10670
10
1/10761
10
1/10810
224601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       404284810
1/10607
10
1/10670
10
1/10761
10
1/10810
234601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404448510
1/11414
10
1/10330
10
2/11839
10
1/10902
244601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404448510
1/11414
10
1/10330
10
2/11839
10
1/10902
254601103033
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       404460810
1/11075
10
1/11135
10
1/11170
10
1/11228
264601103033
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       404460810
1/11075
10
1/11135
10
1/11170
10
1/11228
274601103024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404562410
4/13492
10
1/7765
10
2/14705
10
1/9662
284601103024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404562410
4/13492
10
1/7765
10
2/14705
10
1/9662
294601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408500810
1/22328
10
1/19527
10
1/19659
10
2/23494
304601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408500810
1/22328
10
1/19527
10
1/19659
10
2/23494
314601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011327510
1/28216
10
1/28283
10
1/28352
10
1/28424
324601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011327510
1/28216
10
1/28283
10
1/28352
10
1/28424
334601103011
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       4012574710
1/31481
10
1/31452
10
1/31422
10
1/31392
344601103011
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       4012574710
1/31481
10
1/31452
10
1/31422
10
1/31392
354401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       372735910
1/2016
10
1/5330
10
1/5437
7
6/14576
364401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       372735910
1/2016
10
1/5330
10
1/5437
7
6/14576
374401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302136110
2/8150
10
2/4397
10
3/8814
384401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302136110
2/8150
10
2/4397
10
3/8814
394601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302282610
1/7686
10
2/7506
0
1/--
10
1/7634
404601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302282610
1/7686
10
2/7506
0
1/--
10
1/7634
414601103010
Coder THCS
LÊ HỮU THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302729410
1/10985
10
1/7882
10
1/8427
424601103010
Coder THCS
LÊ HỮU THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302729410
1/10985
10
1/7882
10
1/8427
434401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302834110
1/5538
10
1/7506
10
5/15297
0
1/--
444401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302834110
1/5538
10
1/7506
10
5/15297
0
1/--
454601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       272322210
1/7355
10
1/5271
7
4/10596
464601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       272322210
1/7355
10
1/5271
7
4/10596
474401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       203942410
1/6839
10
4/32585
0
4/--
484401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       203942410
1/6839
10
4/32585
0
4/--
494601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       204143510
1/20441
10
1/20994
504601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       204143510
1/20441
10
1/20994
514601103083
Coder Tiểu Học
PHẠM KHẮC VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       204800810
3/15309
10
4/32699
524601103083
Coder Tiểu Học
PHẠM KHẮC VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       204800810
3/15309
10
4/32699
534401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       10906710
1/9067
544401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       10906710
1/9067
554601103074
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
564401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
574601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
584601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
594301103036
Coder Lớp Lá
LẠI THẾ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
604601103074
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
614601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
624401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
634601103076
Coder Đại Học
ĐOÀN HUỲNH NGUYỄN CHÂU THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
644601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
654501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
664601104142
Coder Lớp Lá
Phùng Duy Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
674601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
684601103012
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
694601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
704401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
714601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
724601103053
Coder Đại Học
NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
734601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
744401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
754401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
764601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
774601103022
Coder Cao Đẳng
PHÍ HUỲNH ANH HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       00