Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 71 | 23076 | 10 1/1539 | 10 1/1760 | 10 1/1875 | 10 1/2339 | 10 1/5178 | 10 1/4101 | 5 1/2780 | 6 1/3504 |
2 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36 | 29230 | | 10 2/7481 | | 10 1/7217 | 10 1/7232 | | | 6 1/7300 |
3 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18599 | | | 10 2/7090 | 10 1/5713 | 10 1/5796 | | | |
4 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 29154 | | 10 5/13560 | 10 1/7086 | | 10 2/8508 | | | |
5 | dracuboy29... CODER TIẾN SĨ | . Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.57 | 21165 | 10 1/5875 | 10 1/6217 | 8.57 2/9073 | | | | | |
6 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.67 | 30700 | 5 2/9617 | 5 1/6603 | | | | 10 2/4380 | 5 1/3495 | 2.67 2/6605 |
7 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 12434 | | 10 1/4208 | | | | 10 1/5101 | 5 1/3125 | |
8 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 19728 | 10 1/4416 | 10 1/5952 | | | | | 5 2/9360 | |
9 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 21735 | 10 1/5883 | 10 2/8617 | | | | | 5 2/7235 | |
10 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 22826 | | 10 2/9109 | | | | 10 1/7522 | 5 1/6195 | |
11 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 28927 | 10 7/11747 | 10 9/17180 | | | | | | |
12 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 6708 | 6.67 2/3287 | 10 1/3421 | 0 3/-- | | | | | |
13 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 15811 | 0 3/-- | 10 1/7833 | | | | | | 6 1/7978 |
14 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 16496 | 10 1/8709 | 5 3/7787 | 0 1/-- | | | | | |
15 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 15200 | | | 10 1/7541 | | | | 2.5 4/7659 | |
16 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3202 | 10 1/3202 | | | | | | | |
17 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3819 | | | 10 2/3819 | | 0 2/-- | 0 1/-- | 0 2/-- | |
18 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5892 | 10 1/5892 | | | | | | | |
19 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 11327 | 8.33 8/11327 | 0 1/-- | | | | | | |
20 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 15156 | | 5 7/15156 | | | | | | |
21 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
22 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
23 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | | | | | 0 1/-- | |
24 | hoclaptrin... Coder Lớp Mầm | Mệt mỏi học lập trình Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
25 | 4601104018 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH CHÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
26 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
27 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | | | | | |
28 | TamTT Coder Lớp Lá | Tạ Thanh Tam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
29 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
30 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | | | | | |
31 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
32 | 123456789t Coder Lớp Chồi | 123456789 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
33 | 4401104071 Coder Tiểu Học | PHAN THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
34 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
35 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | | | | | |
36 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |