Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:05:31 15/04/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:35:31 15/04/2021
Tổng thời gian thi: 150 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:35:31 15/04/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       721310510
1/473
10
1/2190
10
1/613
10
1/3021
10
1/1850
10
1/2534
2
1/934
10
1/1490
24601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       721310510
1/473
10
1/2190
10
1/613
10
1/3021
10
1/1850
10
1/2534
2
1/934
10
1/1490
34601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       723489910
3/8455
10
1/201
10
1/4161
10
2/5484
10
4/10659
10
3/3474
2
1/1687
10
1/778
44601104200
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quốc Trọng
Chưa cài đặt thông tin trường
       723489910
3/8455
10
1/201
10
1/4161
10
2/5484
10
4/10659
10
3/3474
2
1/1687
10
1/778
54601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       723552710
1/3195
10
1/165
10
1/622
10
1/6151
10
1/5140
10
1/415
2
1/2380
10
10/17459
64601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       723552710
1/3195
10
1/165
10
1/622
10
1/6151
10
1/5140
10
1/415
2
1/2380
10
10/17459
74601103010
Coder THCS
LÊ HỮU THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       723575810
1/3590
10
1/335
10
1/509
10
1/6272
10
4/8449
10
2/2313
2
1/5175
10
3/9115
84601103010
Coder THCS
LÊ HỮU THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       723575810
1/3590
10
1/335
10
1/509
10
1/6272
10
4/8449
10
2/2313
2
1/5175
10
3/9115
94601103011
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       723760310
1/3627
10
1/1508
10
1/4275
10
1/6335
10
2/7354
10
1/1017
2
1/5014
10
2/8473
104601103011
Coder Lớp Lá
DƯƠNG NGỌC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       723760310
1/3627
10
1/1508
10
1/4275
10
1/6335
10
2/7354
10
1/1017
2
1/5014
10
2/8473
114601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       723773710
1/6106
10
1/273
10
1/2217
10
1/6944
10
2/8011
10
1/852
2
1/6606
10
1/6728
124601103039
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       723773710
1/6106
10
1/273
10
1/2217
10
1/6944
10
2/8011
10
1/852
2
1/6606
10
1/6728
134601103022
Coder Cao Đẳng
PHÍ HUỲNH ANH HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       723893610
1/4648
10
1/1327
10
1/739
10
1/6216
10
5/9514
10
1/4381
2
1/5209
10
1/6902
144601103022
Coder Cao Đẳng
PHÍ HUỲNH ANH HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       723893610
1/4648
10
1/1327
10
1/739
10
1/6216
10
5/9514
10
1/4381
2
1/5209
10
1/6902
154601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724013410
1/3750
10
2/9485
10
1/3449
10
1/6650
10
2/5429
10
1/1684
2
1/1613
10
1/8074
164601103019
Coder Tiểu Học
LẠI THỊ KIM DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724013410
1/3750
10
2/9485
10
1/3449
10
1/6650
10
2/5429
10
1/1684
2
1/1613
10
1/8074
174601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       724039810
2/4974
10
3/4831
10
2/5816
10
1/6829
10
1/5740
10
1/2713
2
1/4525
10
1/4970
184601103037
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       724039810
2/4974
10
3/4831
10
2/5816
10
1/6829
10
1/5740
10
1/2713
2
1/4525
10
1/4970
194601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724117510
1/4291
10
2/9376
10
1/3587
10
1/6783
10
1/5443
10
1/2023
2
1/1612
10
1/8060
204601103001
Coder Tiểu Học
TÔ THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724117510
1/4291
10
2/9376
10
1/3587
10
1/6783
10
1/5443
10
1/2023
2
1/1612
10
1/8060
214601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724166910
1/3611
10
1/1407
10
1/4289
10
2/8696
10
1/6041
10
1/1028
2
2/8088
10
2/8509
224601103061
Coder Tiểu Học
NHIÊU THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724166910
1/3611
10
1/1407
10
1/4289
10
2/8696
10
1/6041
10
1/1028
2
2/8088
10
2/8509
234601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       724281310
1/3473
10
1/1487
10
2/5303
10
1/6215
10
3/8392
10
1/1206
2
2/8197
10
2/8540
244601103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       724281310
1/3473
10
1/1487
10
2/5303
10
1/6215
10
3/8392
10
1/1206
2
2/8197
10
2/8540
254601103024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724290010
1/5793
10
1/2007
10
1/1215
10
1/6800
10
4/9857
10
1/1591
2
3/8367
10
1/7270
264601103024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẠNH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724290010
1/5793
10
1/2007
10
1/1215
10
1/6800
10
4/9857
10
1/1591
2
3/8367
10
1/7270
274601103012
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724557610
2/8438
10
1/1214
10
1/1460
10
2/8523
10
1/4746
10
1/4380
2
1/5162
10
5/11653
284601103012
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724557610
2/8438
10
1/1214
10
1/1460
10
2/8523
10
1/4746
10
1/4380
2
1/5162
10
5/11653
294601103070
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TRỌNG THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724643010
2/4603
10
2/1816
10
4/11044
10
1/6241
10
1/6147
10
1/1002
2
2/6759
10
2/8818
304601103070
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TRỌNG THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724643010
2/4603
10
2/1816
10
4/11044
10
1/6241
10
1/6147
10
1/1002
2
2/6759
10
2/8818
314601103076
Coder Đại Học
ĐOÀN HUỲNH NGUYỄN CHÂU THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724886510
1/6048
10
1/660
10
3/3689
10
1/6958
10
8/15710
10
2/1542
2
1/5898
10
2/8360
324601103076
Coder Đại Học
ĐOÀN HUỲNH NGUYỄN CHÂU THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724886510
1/6048
10
1/660
10
3/3689
10
1/6958
10
8/15710
10
2/1542
2
1/5898
10
2/8360
334601103057
Coder THPT
HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725115810
2/8578
10
1/363
10
1/2228
10
1/6093
10
5/12281
10
1/3182
2
3/8182
10
4/10251
344601103057
Coder THPT
HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725115810
2/8578
10
1/363
10
1/2228
10
1/6093
10
5/12281
10
1/3182
2
3/8182
10
4/10251
354601103033
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       726255110
2/8494
10
3/9758
10
1/3982
10
2/8615
10
2/7061
10
2/8669
2
1/5147
10
4/10825
364601103033
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tuấn Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       726255110
2/8494
10
3/9758
10
1/3982
10
2/8615
10
2/7061
10
2/8669
2
1/5147
10
4/10825
374401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       727729410
3/9709
10
3/9867
10
1/435
10
1/8254
10
6/13645
10
3/10105
2
5/12719
10
4/12560
384401104118
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       727729410
3/9709
10
3/9867
10
1/435
10
1/8254
10
6/13645
10
3/10105
2
5/12719
10
4/12560
394601103053
Coder Đại Học
NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       728026710
2/2034
10
3/10562
10
1/5268
10
7/15600
10
3/10878
10
2/9628
2
4/11978
10
6/14319
404601103053
Coder Đại Học
NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       728026710
2/2034
10
3/10562
10
1/5268
10
7/15600
10
3/10878
10
2/9628
2
4/11978
10
6/14319
414601103047
Coder Trung Cấp
TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       728180610
2/8949
10
4/11454
10
2/9143
10
3/10490
10
4/11770
10
3/10618
2
2/9523
10
3/9859
424601103047
Coder Trung Cấp
TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       728180610
2/8949
10
4/11454
10
2/9143
10
3/10490
10
4/11770
10
3/10618
2
2/9523
10
3/9859
434401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       728469310
2/8551
10
3/10451
10
2/8699
10
2/9116
10
3/10582
10
4/11848
2
4/11980
10
5/13466
444401104039
Coder Tiểu Học
BÙI HOÀNG TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       728469310
2/8551
10
3/10451
10
2/8699
10
2/9116
10
3/10582
10
4/11848
2
4/11980
10
5/13466
454601103083
Coder Tiểu Học
PHẠM KHẮC VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       728563310
2/7655
10
7/11822
10
6/14210
10
2/9059
10
3/9869
10
5/10426
2
4/8052
10
7/14540
464601103083
Coder Tiểu Học
PHẠM KHẮC VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       728563310
2/7655
10
7/11822
10
6/14210
10
2/9059
10
3/9869
10
5/10426
2
4/8052
10
7/14540
474601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       728673710
2/9570
10
16/26098
10
2/9127
10
3/10266
10
2/8576
10
1/6458
2
2/8376
10
2/8266
484601103063
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN SỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       728673710
2/9570
10
16/26098
10
2/9127
10
3/10266
10
2/8576
10
1/6458
2
2/8376
10
2/8266
494601103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỐNG NHẤT
Chưa cài đặt thông tin trường
       70.574437810
2/1816
10
2/4141
10
1/6257
10
2/9603
10
1/1583
10
1/2092
2
1/5864
8.57
5/13022
504601103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỐNG NHẤT
Chưa cài đặt thông tin trường
       70.574437810
2/1816
10
2/4141
10
1/6257
10
2/9603
10
1/1583
10
1/2092
2
1/5864
8.57
5/13022
514601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703128310
1/6393
10
1/453
10
3/3640
10
1/7722
10
1/1745
10
1/2888
10
2/8442
524601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703128310
1/6393
10
1/453
10
3/3640
10
1/7722
10
1/1745
10
1/2888
10
2/8442
534601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703515310
1/6568
10
1/632
10
1/2004
10
1/7750
10
2/3988
10
2/4330
10
3/9881
544601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703515310
1/6568
10
1/632
10
1/2004
10
1/7750
10
2/3988
10
2/4330
10
3/9881
554601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705695910
1/5493
10
2/8750
10
5/11199
10
1/2214
10
4/9239
8
3/10423
2
1/1118
10
2/8523
564601104078
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CHÍ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705695910
1/5493
10
2/8750
10
5/11199
10
1/2214
10
4/9239
8
3/10423
2
1/1118
10
2/8523
574601103074
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66482315
3/10616
10
2/5877
10
1/3586
10
1/6809
10
2/6733
10
1/1681
2
1/1361
9
4/11568
584601103074
Coder Lớp Lá
ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66482315
3/10616
10
2/5877
10
1/3586
10
1/6809
10
2/6733
10
1/1681
2
1/1361
9
4/11568
594601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       623921610
2/6496
10
3/5284
10
2/4789
10
2/8169
10
3/7186
10
1/5616
2
2/1676
0
2/--
604601103003
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ HẢI ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       623921610
2/6496
10
3/5284
10
2/4789
10
2/8169
10
3/7186
10
1/5616
2
2/1676
0
2/--
614601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       626980110
3/9588
10
2/8559
10
2/8655
10
7/15173
10
2/9228
2
2/9813
10
3/8785
624601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       626980110
3/9588
10
2/8559
10
2/8655
10
7/15173
10
2/9228
2
2/9813
10
3/8785
634601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604376610
1/842
10
3/5828
10
1/8324
10
5/10099
10
1/3803
0
2/--
10
7/14870
644601103017
Coder Tiểu Học
PHAN TẤN DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604376610
1/842
10
3/5828
10
1/8324
10
5/10099
10
1/3803
0
2/--
10
7/14870
654401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       524898710
1/2166
10
1/4068
10
1/4820
10
4/11390
10
8/14611
2
4/11932
664401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       524898710
1/2166
10
1/4068
10
1/4820
10
4/11390
10
8/14611
2
4/11932
674401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50.674635610
1/7359
10
3/3142
10
6/14239
0
1/--
10
4/12504
10
2/4353
0.67
2/4759
684401104027
Coder THCS
DƯƠNG VỊNH NGHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50.674635610
1/7359
10
3/3142
10
6/14239
0
1/--
10
4/12504
10
2/4353
0.67
2/4759
694401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       49424377
3/9677
10
3/9773
10
5/8123
10
2/7733
10
1/1920
2
1/5211
0
2/--
704401104087
Coder Tiểu Học
TRẦN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       49424377
3/9677
10
3/9773
10
5/8123
10
2/7733
10
1/1920
2
1/5211
0
2/--
714401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       46.884639310
1/3048
10
2/5824
3.45
9/16216
1.43
4/12393
10
2/1638
2
2/1958
10
2/5316
724401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       46.884639310
1/3048
10
2/5824
3.45
9/16216
1.43
4/12393
10
2/1638
2
2/1958
10
2/5316
734601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       45.67355485
1/6516
10
2/2756
10
1/2225
0
2/--
10
7/10746
10
3/6717
0.67
1/6588
0
2/--
744601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       45.67355485
1/6516
10
2/2756
10
1/2225
0
2/--
10
7/10746
10
3/6717
0.67
1/6588
0
2/--
754401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       43.434466710
1/469
10
8/16651
2.86
4/12567
10
2/2309
2
1/2529
8.57
3/10142
764401104100
Coder THPT
TRỊNH NGỌC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       43.434466710
1/469
10
8/16651
2.86
4/12567
10
2/2309
2
1/2529
8.57
3/10142
774501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402061010
1/3936
10
2/2723
10
3/10736
10
3/3215
0
13/--
784501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402061010
1/3936
10
2/2723
10
3/10736
10
3/3215
0
13/--
794301103036
Coder Lớp Lá
LẠI THẾ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403054810
4/11351
0
14/--
0
1/--
10
2/2285
8
3/3575
2
1/3032
10
3/10305
804301103036
Coder Lớp Lá
LẠI THẾ SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403054810
4/11351
0
14/--
0
1/--
10
2/2285
8
3/3575
2
1/3032
10
3/10305
814401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.43366725
1/8513
10
1/3020
10
1/5113
0
2/--
10
5/7175
2
1/1493
1.43
3/11358
824401104137
Coder THCS
NGUYỄN VĂN MẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.43366725
1/8513
10
1/3020
10
1/5113
0
2/--
10
5/7175
2
1/1493
1.43
3/11358
834401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       34.292447210
1/3943
10
1/2485
10
1/8307
4.29
2/9737
844401104190
Coder THPT
TRƯƠNG THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       34.292447210
1/3943
10
1/2485
10
1/8307
4.29
2/9737
854601104142
Coder Lớp Lá
Phùng Duy Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.07199992.07
1/8646
10
2/7328
8
1/1857
2
1/1433
10
1/735
864601104142
Coder Lớp Lá
Phùng Duy Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.07199992.07
1/8646
10
2/7328
8
1/1857
2
1/1433
10
1/735
874401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       321971810
1/816
10
3/6163
0
3/--
10
2/4061
2
2/8678
884401104057
Coder Lớp Lá
BÙI THỊ KIM CÚC
Chưa cài đặt thông tin trường
       321971810
1/816
10
3/6163
0
3/--
10
2/4061
2
2/8678
894401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302164710
6/8476
10
2/1819
10
3/11352
904401104174
Coder Tiểu Học
ĐINH NGỌC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302164710
6/8476
10
2/1819
10
3/11352
914401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201315510
1/3968
10
2/9187
924401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201315510
1/3968
10
2/9187
934601103036
Coder THCS
TRƯƠNG CÔNG LÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00