Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 13105 | 10 1/473 | 10 1/2190 | 10 1/613 | 10 1/3021 | 10 1/1850 | 10 1/2534 | 2 1/934 | 10 1/1490 |
2 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 13105 | 10 1/473 | 10 1/2190 | 10 1/613 | 10 1/3021 | 10 1/1850 | 10 1/2534 | 2 1/934 | 10 1/1490 |
3 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 34899 | 10 3/8455 | 10 1/201 | 10 1/4161 | 10 2/5484 | 10 4/10659 | 10 3/3474 | 2 1/1687 | 10 1/778 |
4 | 4601104200 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quốc Trọng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 34899 | 10 3/8455 | 10 1/201 | 10 1/4161 | 10 2/5484 | 10 4/10659 | 10 3/3474 | 2 1/1687 | 10 1/778 |
5 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 35527 | 10 1/3195 | 10 1/165 | 10 1/622 | 10 1/6151 | 10 1/5140 | 10 1/415 | 2 1/2380 | 10 10/17459 |
6 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 35527 | 10 1/3195 | 10 1/165 | 10 1/622 | 10 1/6151 | 10 1/5140 | 10 1/415 | 2 1/2380 | 10 10/17459 |
7 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 35758 | 10 1/3590 | 10 1/335 | 10 1/509 | 10 1/6272 | 10 4/8449 | 10 2/2313 | 2 1/5175 | 10 3/9115 |
8 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 35758 | 10 1/3590 | 10 1/335 | 10 1/509 | 10 1/6272 | 10 4/8449 | 10 2/2313 | 2 1/5175 | 10 3/9115 |
9 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 37603 | 10 1/3627 | 10 1/1508 | 10 1/4275 | 10 1/6335 | 10 2/7354 | 10 1/1017 | 2 1/5014 | 10 2/8473 |
10 | 4601103011 Coder Lớp Lá | DƯƠNG NGỌC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 37603 | 10 1/3627 | 10 1/1508 | 10 1/4275 | 10 1/6335 | 10 2/7354 | 10 1/1017 | 2 1/5014 | 10 2/8473 |
11 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 37737 | 10 1/6106 | 10 1/273 | 10 1/2217 | 10 1/6944 | 10 2/8011 | 10 1/852 | 2 1/6606 | 10 1/6728 |
12 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 37737 | 10 1/6106 | 10 1/273 | 10 1/2217 | 10 1/6944 | 10 2/8011 | 10 1/852 | 2 1/6606 | 10 1/6728 |
13 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 38936 | 10 1/4648 | 10 1/1327 | 10 1/739 | 10 1/6216 | 10 5/9514 | 10 1/4381 | 2 1/5209 | 10 1/6902 |
14 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 38936 | 10 1/4648 | 10 1/1327 | 10 1/739 | 10 1/6216 | 10 5/9514 | 10 1/4381 | 2 1/5209 | 10 1/6902 |
15 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 40134 | 10 1/3750 | 10 2/9485 | 10 1/3449 | 10 1/6650 | 10 2/5429 | 10 1/1684 | 2 1/1613 | 10 1/8074 |
16 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 40134 | 10 1/3750 | 10 2/9485 | 10 1/3449 | 10 1/6650 | 10 2/5429 | 10 1/1684 | 2 1/1613 | 10 1/8074 |
17 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 40398 | 10 2/4974 | 10 3/4831 | 10 2/5816 | 10 1/6829 | 10 1/5740 | 10 1/2713 | 2 1/4525 | 10 1/4970 |
18 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 40398 | 10 2/4974 | 10 3/4831 | 10 2/5816 | 10 1/6829 | 10 1/5740 | 10 1/2713 | 2 1/4525 | 10 1/4970 |
19 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 41175 | 10 1/4291 | 10 2/9376 | 10 1/3587 | 10 1/6783 | 10 1/5443 | 10 1/2023 | 2 1/1612 | 10 1/8060 |
20 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 41175 | 10 1/4291 | 10 2/9376 | 10 1/3587 | 10 1/6783 | 10 1/5443 | 10 1/2023 | 2 1/1612 | 10 1/8060 |
21 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 41669 | 10 1/3611 | 10 1/1407 | 10 1/4289 | 10 2/8696 | 10 1/6041 | 10 1/1028 | 2 2/8088 | 10 2/8509 |
22 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 41669 | 10 1/3611 | 10 1/1407 | 10 1/4289 | 10 2/8696 | 10 1/6041 | 10 1/1028 | 2 2/8088 | 10 2/8509 |
23 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 42813 | 10 1/3473 | 10 1/1487 | 10 2/5303 | 10 1/6215 | 10 3/8392 | 10 1/1206 | 2 2/8197 | 10 2/8540 |
24 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 42813 | 10 1/3473 | 10 1/1487 | 10 2/5303 | 10 1/6215 | 10 3/8392 | 10 1/1206 | 2 2/8197 | 10 2/8540 |
25 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 42900 | 10 1/5793 | 10 1/2007 | 10 1/1215 | 10 1/6800 | 10 4/9857 | 10 1/1591 | 2 3/8367 | 10 1/7270 |
26 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 42900 | 10 1/5793 | 10 1/2007 | 10 1/1215 | 10 1/6800 | 10 4/9857 | 10 1/1591 | 2 3/8367 | 10 1/7270 |
27 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 45576 | 10 2/8438 | 10 1/1214 | 10 1/1460 | 10 2/8523 | 10 1/4746 | 10 1/4380 | 2 1/5162 | 10 5/11653 |
28 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 45576 | 10 2/8438 | 10 1/1214 | 10 1/1460 | 10 2/8523 | 10 1/4746 | 10 1/4380 | 2 1/5162 | 10 5/11653 |
29 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 46430 | 10 2/4603 | 10 2/1816 | 10 4/11044 | 10 1/6241 | 10 1/6147 | 10 1/1002 | 2 2/6759 | 10 2/8818 |
30 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 46430 | 10 2/4603 | 10 2/1816 | 10 4/11044 | 10 1/6241 | 10 1/6147 | 10 1/1002 | 2 2/6759 | 10 2/8818 |
31 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 48865 | 10 1/6048 | 10 1/660 | 10 3/3689 | 10 1/6958 | 10 8/15710 | 10 2/1542 | 2 1/5898 | 10 2/8360 |
32 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 48865 | 10 1/6048 | 10 1/660 | 10 3/3689 | 10 1/6958 | 10 8/15710 | 10 2/1542 | 2 1/5898 | 10 2/8360 |
33 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 51158 | 10 2/8578 | 10 1/363 | 10 1/2228 | 10 1/6093 | 10 5/12281 | 10 1/3182 | 2 3/8182 | 10 4/10251 |
34 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 51158 | 10 2/8578 | 10 1/363 | 10 1/2228 | 10 1/6093 | 10 5/12281 | 10 1/3182 | 2 3/8182 | 10 4/10251 |
35 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 62551 | 10 2/8494 | 10 3/9758 | 10 1/3982 | 10 2/8615 | 10 2/7061 | 10 2/8669 | 2 1/5147 | 10 4/10825 |
36 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 62551 | 10 2/8494 | 10 3/9758 | 10 1/3982 | 10 2/8615 | 10 2/7061 | 10 2/8669 | 2 1/5147 | 10 4/10825 |
37 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 77294 | 10 3/9709 | 10 3/9867 | 10 1/435 | 10 1/8254 | 10 6/13645 | 10 3/10105 | 2 5/12719 | 10 4/12560 |
38 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 77294 | 10 3/9709 | 10 3/9867 | 10 1/435 | 10 1/8254 | 10 6/13645 | 10 3/10105 | 2 5/12719 | 10 4/12560 |
39 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 80267 | 10 2/2034 | 10 3/10562 | 10 1/5268 | 10 7/15600 | 10 3/10878 | 10 2/9628 | 2 4/11978 | 10 6/14319 |
40 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 80267 | 10 2/2034 | 10 3/10562 | 10 1/5268 | 10 7/15600 | 10 3/10878 | 10 2/9628 | 2 4/11978 | 10 6/14319 |
41 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 81806 | 10 2/8949 | 10 4/11454 | 10 2/9143 | 10 3/10490 | 10 4/11770 | 10 3/10618 | 2 2/9523 | 10 3/9859 |
42 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 81806 | 10 2/8949 | 10 4/11454 | 10 2/9143 | 10 3/10490 | 10 4/11770 | 10 3/10618 | 2 2/9523 | 10 3/9859 |
43 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 84693 | 10 2/8551 | 10 3/10451 | 10 2/8699 | 10 2/9116 | 10 3/10582 | 10 4/11848 | 2 4/11980 | 10 5/13466 |
44 | 4401104039 Coder Tiểu Học | BÙI HOÀNG TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 84693 | 10 2/8551 | 10 3/10451 | 10 2/8699 | 10 2/9116 | 10 3/10582 | 10 4/11848 | 2 4/11980 | 10 5/13466 |
45 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 85633 | 10 2/7655 | 10 7/11822 | 10 6/14210 | 10 2/9059 | 10 3/9869 | 10 5/10426 | 2 4/8052 | 10 7/14540 |
46 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 85633 | 10 2/7655 | 10 7/11822 | 10 6/14210 | 10 2/9059 | 10 3/9869 | 10 5/10426 | 2 4/8052 | 10 7/14540 |
47 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 86737 | 10 2/9570 | 10 16/26098 | 10 2/9127 | 10 3/10266 | 10 2/8576 | 10 1/6458 | 2 2/8376 | 10 2/8266 |
48 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 86737 | 10 2/9570 | 10 16/26098 | 10 2/9127 | 10 3/10266 | 10 2/8576 | 10 1/6458 | 2 2/8376 | 10 2/8266 |
49 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70.57 | 44378 | 10 2/1816 | 10 2/4141 | 10 1/6257 | 10 2/9603 | 10 1/1583 | 10 1/2092 | 2 1/5864 | 8.57 5/13022 |
50 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70.57 | 44378 | 10 2/1816 | 10 2/4141 | 10 1/6257 | 10 2/9603 | 10 1/1583 | 10 1/2092 | 2 1/5864 | 8.57 5/13022 |
51 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 31283 | 10 1/6393 | 10 1/453 | 10 3/3640 | 10 1/7722 | 10 1/1745 | 10 1/2888 | | 10 2/8442 |
52 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 31283 | 10 1/6393 | 10 1/453 | 10 3/3640 | 10 1/7722 | 10 1/1745 | 10 1/2888 | | 10 2/8442 |
53 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 35153 | 10 1/6568 | 10 1/632 | 10 1/2004 | 10 1/7750 | 10 2/3988 | 10 2/4330 | | 10 3/9881 |
54 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 35153 | 10 1/6568 | 10 1/632 | 10 1/2004 | 10 1/7750 | 10 2/3988 | 10 2/4330 | | 10 3/9881 |
55 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 56959 | 10 1/5493 | 10 2/8750 | 10 5/11199 | 10 1/2214 | 10 4/9239 | 8 3/10423 | 2 1/1118 | 10 2/8523 |
56 | 4601104078 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CHÍ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 56959 | 10 1/5493 | 10 2/8750 | 10 5/11199 | 10 1/2214 | 10 4/9239 | 8 3/10423 | 2 1/1118 | 10 2/8523 |
57 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 48231 | 5 3/10616 | 10 2/5877 | 10 1/3586 | 10 1/6809 | 10 2/6733 | 10 1/1681 | 2 1/1361 | 9 4/11568 |
58 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 48231 | 5 3/10616 | 10 2/5877 | 10 1/3586 | 10 1/6809 | 10 2/6733 | 10 1/1681 | 2 1/1361 | 9 4/11568 |
59 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 39216 | 10 2/6496 | 10 3/5284 | 10 2/4789 | 10 2/8169 | 10 3/7186 | 10 1/5616 | 2 2/1676 | 0 2/-- |
60 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 39216 | 10 2/6496 | 10 3/5284 | 10 2/4789 | 10 2/8169 | 10 3/7186 | 10 1/5616 | 2 2/1676 | 0 2/-- |
61 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 62 | 69801 | 10 3/9588 | 10 2/8559 | 10 2/8655 | | 10 7/15173 | 10 2/9228 | 2 2/9813 | 10 3/8785 |
62 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 62 | 69801 | 10 3/9588 | 10 2/8559 | 10 2/8655 | | 10 7/15173 | 10 2/9228 | 2 2/9813 | 10 3/8785 |
63 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 43766 | | 10 1/842 | 10 3/5828 | 10 1/8324 | 10 5/10099 | 10 1/3803 | 0 2/-- | 10 7/14870 |
64 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 43766 | | 10 1/842 | 10 3/5828 | 10 1/8324 | 10 5/10099 | 10 1/3803 | 0 2/-- | 10 7/14870 |
65 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 48987 | | 10 1/2166 | 10 1/4068 | 10 1/4820 | 10 4/11390 | 10 8/14611 | 2 4/11932 | |
66 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 48987 | | 10 1/2166 | 10 1/4068 | 10 1/4820 | 10 4/11390 | 10 8/14611 | 2 4/11932 | |
67 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50.67 | 46356 | 10 1/7359 | 10 3/3142 | 10 6/14239 | 0 1/-- | 10 4/12504 | 10 2/4353 | 0.67 2/4759 | |
68 | 4401104027 Coder THCS | DƯƠNG VỊNH NGHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50.67 | 46356 | 10 1/7359 | 10 3/3142 | 10 6/14239 | 0 1/-- | 10 4/12504 | 10 2/4353 | 0.67 2/4759 | |
69 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 49 | 42437 | 7 3/9677 | 10 3/9773 | 10 5/8123 | | 10 2/7733 | 10 1/1920 | 2 1/5211 | 0 2/-- |
70 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 49 | 42437 | 7 3/9677 | 10 3/9773 | 10 5/8123 | | 10 2/7733 | 10 1/1920 | 2 1/5211 | 0 2/-- |
71 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46.88 | 46393 | 10 1/3048 | 10 2/5824 | 3.45 9/16216 | | 1.43 4/12393 | 10 2/1638 | 2 2/1958 | 10 2/5316 |
72 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46.88 | 46393 | 10 1/3048 | 10 2/5824 | 3.45 9/16216 | | 1.43 4/12393 | 10 2/1638 | 2 2/1958 | 10 2/5316 |
73 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45.67 | 35548 | 5 1/6516 | 10 2/2756 | 10 1/2225 | 0 2/-- | 10 7/10746 | 10 3/6717 | 0.67 1/6588 | 0 2/-- |
74 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45.67 | 35548 | 5 1/6516 | 10 2/2756 | 10 1/2225 | 0 2/-- | 10 7/10746 | 10 3/6717 | 0.67 1/6588 | 0 2/-- |
75 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43.43 | 44667 | | 10 1/469 | 10 8/16651 | | 2.86 4/12567 | 10 2/2309 | 2 1/2529 | 8.57 3/10142 |
76 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43.43 | 44667 | | 10 1/469 | 10 8/16651 | | 2.86 4/12567 | 10 2/2309 | 2 1/2529 | 8.57 3/10142 |
77 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20610 | | 10 1/3936 | 10 2/2723 | | 10 3/10736 | 10 3/3215 | 0 13/-- | |
78 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20610 | | 10 1/3936 | 10 2/2723 | | 10 3/10736 | 10 3/3215 | 0 13/-- | |
79 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 30548 | | 10 4/11351 | 0 14/-- | 0 1/-- | 10 2/2285 | 8 3/3575 | 2 1/3032 | 10 3/10305 |
80 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 30548 | | 10 4/11351 | 0 14/-- | 0 1/-- | 10 2/2285 | 8 3/3575 | 2 1/3032 | 10 3/10305 |
81 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.43 | 36672 | 5 1/8513 | 10 1/3020 | 10 1/5113 | | 0 2/-- | 10 5/7175 | 2 1/1493 | 1.43 3/11358 |
82 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.43 | 36672 | 5 1/8513 | 10 1/3020 | 10 1/5113 | | 0 2/-- | 10 5/7175 | 2 1/1493 | 1.43 3/11358 |
83 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34.29 | 24472 | | 10 1/3943 | 10 1/2485 | | | 10 1/8307 | | 4.29 2/9737 |
84 | 4401104190 Coder THPT | TRƯƠNG THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34.29 | 24472 | | 10 1/3943 | 10 1/2485 | | | 10 1/8307 | | 4.29 2/9737 |
85 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.07 | 19999 | | | 2.07 1/8646 | | 10 2/7328 | 8 1/1857 | 2 1/1433 | 10 1/735 |
86 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.07 | 19999 | | | 2.07 1/8646 | | 10 2/7328 | 8 1/1857 | 2 1/1433 | 10 1/735 |
87 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 19718 | | 10 1/816 | 10 3/6163 | | 0 3/-- | 10 2/4061 | 2 2/8678 | |
88 | 4401104057 Coder Lớp Lá | BÙI THỊ KIM CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 19718 | | 10 1/816 | 10 3/6163 | | 0 3/-- | 10 2/4061 | 2 2/8678 | |
89 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21647 | | 10 6/8476 | | | | 10 2/1819 | | 10 3/11352 |
90 | 4401104174 Coder Tiểu Học | ĐINH NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21647 | | 10 6/8476 | | | | 10 2/1819 | | 10 3/11352 |
91 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13155 | | 10 1/3968 | | | | 10 2/9187 | | |
92 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13155 | | 10 1/3968 | | | | 10 2/9187 | | |
93 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |