Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:15:00 20/04/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:45:00 20/04/2021
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:45:00 20/04/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14301104202
Coder Tiểu Học
LÂM KIẾT TƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       30261910
1/591
10
1/464
10
1/1564
24401104006
Coder THCS
CỔ LÊ ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30299810
1/732
10
1/973
10
1/1293
34301104013
Coder Lớp Lá
HÀ MẠNH CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       30507410
1/1808
10
1/727
10
2/2539
44401104083
Coder Tiểu Học
ĐỖ THANH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30574010
1/787
10
1/2049
10
2/2904
54601103027
Coder Đại Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30636310
1/1370
10
1/796
10
3/4197
64201103139
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30644810
2/2706
10
1/1867
10
2/1875
74401104181
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH QUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30670110
1/2058
10
1/626
10
1/4017
84201104257
Coder Lớp Lá
HUỲNH TÂM NHÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30688710
1/2473
10
1/1686
10
1/2728
94401103022
Coder Tiểu Học
CAO LÂM VĨNH KHUÊ
Chưa cài đặt thông tin trường
       30783510
3/6460
10
1/429
10
1/946
104401704021
Coder THCS
Bùi Văn Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30787210
1/3727
10
2/2210
10
1/1935
114501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       30874510
1/3923
10
1/498
10
1/4324
124301104053
Coder THCS
NGUYỄN LONG HỒ
Chưa cài đặt thông tin trường
       30876710
1/2281
10
4/4688
10
1/1798
134401104245
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30879810
2/4857
10
1/1214
10
1/2727
144401104230
Coder Lớp Lá
PHAN THỊ HUYỀN TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30937110
2/4500
10
1/1319
10
2/3552
154401104184
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30937210
1/2622
10
3/3096
10
1/3654
164301103018
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ KIM HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       301056810
4/6946
10
1/168
10
1/3454
174601104142
Coder Lớp Lá
Phùng Duy Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301082910
1/3528
10
1/2878
10
2/4423
184401104079
Coder Tiểu Học
CHUNG VĨNH HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301137910
5/7479
10
1/1330
10
1/2570
194401104170
Coder Sơ Sinh
VŨ NGỌC PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301152510
2/2815
10
1/862
10
4/7848
204301103030
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301199310
4/5922
10
3/3257
10
1/2814
214401104217
Coder THCS
TRẦN XUÂN THÌN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301201710
1/996
10
1/1365
10
6/9656
224401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301239810
1/2668
10
2/3944
10
2/5786
234501104082
Coder Tiểu Học
VŨ CÔNG HIỆP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301279410
1/4214
10
1/1195
10
3/7385
244401104150
Coder Lớp Lá
TRẦN HỮU NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301293910
2/3990
10
2/1887
10
3/7062
254401104065
Coder Tiểu Học
VƯƠNG KIM CHÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       301333410
2/4707
10
1/1288
10
5/7339
264601103071
Coder THCS
NGUYỄN THÁI THƠM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301436110
1/4488
10
3/4066
10
2/5807
274601103046
Coder THCS
Nguyễn Hồng Thảo Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301444810
6/9967
10
1/694
10
1/3787
284301103001
Coder THCS
TRẦN VĂN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301471210
3/5230
10
2/3350
10
4/6132
294401104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301472510
2/4064
10
1/3103
10
4/7558
304401103038
Coder Lớp Lá
LƯƠNG THỊ THƠM
Chưa cài đặt thông tin trường
       301475610
2/2996
10
1/246
10
8/11514
314601103082
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHƯƠNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       301480910
2/4698
10
5/7056
10
1/3055
324401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301483010
1/3032
10
1/1014
10
6/10784
334401103020
Coder Lớp Lá
TRẦN HUỲNH MINH HƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       301519010
3/6249
10
3/3647
10
2/5294
344601104196
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG TRIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301522710
1/2443
10
1/3319
10
5/9465
354601103048
Coder THCS
HỨA THÀNH NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301558610
2/4030
10
6/7756
10
2/3800
364601103002
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301630810
1/4595
10
4/7578
10
1/4135
374601103079
Coder Lớp Lá
PHAN TRUNG TỶ
Chưa cài đặt thông tin trường
       301646910
5/8286
10
1/461
10
4/7722
384301103031
Coder Lớp Lá
CAO HOÀNG THIÊN Ý
Chưa cài đặt thông tin trường
       301740810
3/4037
10
6/7011
10
4/6360
394501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301807110
3/7580
10
2/2650
10
4/7841
404601103016
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       301891410
2/5512
10
2/2574
10
6/10828
414401103007
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302040410
10/14760
10
1/1033
10
3/4611
424601103060
Coder Tiểu Học
VŨ THANH QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       302464110
1/5098
10
7/11430
10
4/8113
434201103039
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302757810
2/5007
10
2/1851
10
16/20720
444401104194
Coder Lớp Lá
CÁP HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304967210
13/18505
10
8/12590
10
13/18577
454601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25639410
1/1207
10
1/434
5
3/4753
464501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       251494810
1/4817
10
1/1353
5
4/8778
474501103005
Coder Tiểu Học
LÊ THỊ THANH DIỄM
Chưa cài đặt thông tin trường
       251561710
1/2672
10
2/5352
5
4/7593
484601104022
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC DANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       252025510
1/4610
10
3/7214
5
4/8431
494401104120
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGÔ KIM LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.5109802.5
2/5083
10
1/2511
10
1/3386
504401103035
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.5125632.5
1/4866
10
1/264
10
4/7433
514601103026
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TUẤN HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201010510
2/5043
10
2/5062
0
13/--
524601103004
Coder Tiểu Học
HỒ NGỌC MINH ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202691910
13/19543
10
4/7376
534601103059
Coder Lớp Lá
PHẠM XUÂN QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.5185042.5
3/7236
10
4/6392
5
1/4876
544601103028
Coder Lớp Mầm
TÔ VĨNH ĐỨC HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       15103320
5/--
10
1/2323
5
4/8009
554601103077
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       15109522.5
1/4582
10
1/2343
2.5
1/4027
564601103055
CODER TIẾN SĨ
Tăng Ngọc Phụng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15153142.5
1/4720
10
1/4270
2.5
2/6324
574301104048
Coder THCS
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       103120
4/--
10
1/312
0
2/--
584601103064
Coder Lớp Lá
Võ Minh Tân
Chưa cài đặt thông tin trường
       10332410
2/3324
0
4/--
59Lehai
Coder Trung Cấp
Lê Chí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10523710
2/5237
0
3/--
604601103006
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG TÚ ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10571810
3/5718
61dracuboy29...
CODER TIẾN SĨ
.
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
624601104084
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐÌNH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
3/--
63vanv
Coder Lớp Mầm

Chưa cài đặt thông tin trường
       00
644601104198
Coder Lớp Lá
LÊ MINH TRIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
654501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
66hvt0211
Coder Lớp Lá
Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
3/--
0
4/--
674501104068
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN THỊ THU HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
68ScaredPvP
Coder Thạc Sĩ
Phan Vĩnh Khang
Đại Học Bách Khoa - HCM
       00
694201103108
Coder THCS
VÕ PHÚ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00