Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104202 Coder Tiểu Học | LÂM KIẾT TƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2619 | 10 1/591 | 10 1/464 | 10 1/1564 |
2 | 4401104006 Coder THCS | CỔ LÊ ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2998 | 10 1/732 | 10 1/973 | 10 1/1293 |
3 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5074 | 10 1/1808 | 10 1/727 | 10 2/2539 |
4 | 4401104083 Coder Tiểu Học | ĐỖ THANH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5740 | 10 1/787 | 10 1/2049 | 10 2/2904 |
5 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6363 | 10 1/1370 | 10 1/796 | 10 3/4197 |
6 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6448 | 10 2/2706 | 10 1/1867 | 10 2/1875 |
7 | 4401104181 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH QUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6701 | 10 1/2058 | 10 1/626 | 10 1/4017 |
8 | 4201104257 Coder Lớp Lá | HUỲNH TÂM NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6887 | 10 1/2473 | 10 1/1686 | 10 1/2728 |
9 | 4401103022 Coder Tiểu Học | CAO LÂM VĨNH KHUÊ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7835 | 10 3/6460 | 10 1/429 | 10 1/946 |
10 | 4401704021 Coder THCS | Bùi Văn Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7872 | 10 1/3727 | 10 2/2210 | 10 1/1935 |
11 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8745 | 10 1/3923 | 10 1/498 | 10 1/4324 |
12 | 4301104053 Coder THCS | NGUYỄN LONG HỒ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8767 | 10 1/2281 | 10 4/4688 | 10 1/1798 |
13 | 4401104245 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8798 | 10 2/4857 | 10 1/1214 | 10 1/2727 |
14 | 4401104230 Coder Lớp Lá | PHAN THỊ HUYỀN TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9371 | 10 2/4500 | 10 1/1319 | 10 2/3552 |
15 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9372 | 10 1/2622 | 10 3/3096 | 10 1/3654 |
16 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10568 | 10 4/6946 | 10 1/168 | 10 1/3454 |
17 | 4601104142 Coder Lớp Lá | Phùng Duy Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10829 | 10 1/3528 | 10 1/2878 | 10 2/4423 |
18 | 4401104079 Coder Tiểu Học | CHUNG VĨNH HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11379 | 10 5/7479 | 10 1/1330 | 10 1/2570 |
19 | 4401104170 Coder Sơ Sinh | VŨ NGỌC PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11525 | 10 2/2815 | 10 1/862 | 10 4/7848 |
20 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11993 | 10 4/5922 | 10 3/3257 | 10 1/2814 |
21 | 4401104217 Coder THCS | TRẦN XUÂN THÌN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12017 | 10 1/996 | 10 1/1365 | 10 6/9656 |
22 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12398 | 10 1/2668 | 10 2/3944 | 10 2/5786 |
23 | 4501104082 Coder Tiểu Học | VŨ CÔNG HIỆP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12794 | 10 1/4214 | 10 1/1195 | 10 3/7385 |
24 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12939 | 10 2/3990 | 10 2/1887 | 10 3/7062 |
25 | 4401104065 Coder Tiểu Học | VƯƠNG KIM CHÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13334 | 10 2/4707 | 10 1/1288 | 10 5/7339 |
26 | 4601103071 Coder THCS | NGUYỄN THÁI THƠM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14361 | 10 1/4488 | 10 3/4066 | 10 2/5807 |
27 | 4601103046 Coder THCS | Nguyễn Hồng Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14448 | 10 6/9967 | 10 1/694 | 10 1/3787 |
28 | 4301103001 Coder THCS | TRẦN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14712 | 10 3/5230 | 10 2/3350 | 10 4/6132 |
29 | 4401104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14725 | 10 2/4064 | 10 1/3103 | 10 4/7558 |
30 | 4401103038 Coder Lớp Lá | LƯƠNG THỊ THƠM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14756 | 10 2/2996 | 10 1/246 | 10 8/11514 |
31 | 4601103082 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯƠNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14809 | 10 2/4698 | 10 5/7056 | 10 1/3055 |
32 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14830 | 10 1/3032 | 10 1/1014 | 10 6/10784 |
33 | 4401103020 Coder Lớp Lá | TRẦN HUỲNH MINH HƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15190 | 10 3/6249 | 10 3/3647 | 10 2/5294 |
34 | 4601104196 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TRIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15227 | 10 1/2443 | 10 1/3319 | 10 5/9465 |
35 | 4601103048 Coder THCS | HỨA THÀNH NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15586 | 10 2/4030 | 10 6/7756 | 10 2/3800 |
36 | 4601103002 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16308 | 10 1/4595 | 10 4/7578 | 10 1/4135 |
37 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 16469 | 10 5/8286 | 10 1/461 | 10 4/7722 |
38 | 4301103031 Coder Lớp Lá | CAO HOÀNG THIÊN Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17408 | 10 3/4037 | 10 6/7011 | 10 4/6360 |
39 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18071 | 10 3/7580 | 10 2/2650 | 10 4/7841 |
40 | 4601103016 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM DUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 18914 | 10 2/5512 | 10 2/2574 | 10 6/10828 |
41 | 4401103007 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20404 | 10 10/14760 | 10 1/1033 | 10 3/4611 |
42 | 4601103060 Coder Tiểu Học | VŨ THANH QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 24641 | 10 1/5098 | 10 7/11430 | 10 4/8113 |
43 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 27578 | 10 2/5007 | 10 2/1851 | 10 16/20720 |
44 | 4401104194 Coder Lớp Lá | CÁP HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 49672 | 10 13/18505 | 10 8/12590 | 10 13/18577 |
45 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 6394 | 10 1/1207 | 10 1/434 | 5 3/4753 |
46 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 14948 | 10 1/4817 | 10 1/1353 | 5 4/8778 |
47 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 15617 | 10 1/2672 | 10 2/5352 | 5 4/7593 |
48 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 20255 | 10 1/4610 | 10 3/7214 | 5 4/8431 |
49 | 4401104120 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGÔ KIM LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 10980 | 2.5 2/5083 | 10 1/2511 | 10 1/3386 |
50 | 4401103035 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 12563 | 2.5 1/4866 | 10 1/264 | 10 4/7433 |
51 | 4601103026 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TUẤN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10105 | 10 2/5043 | 10 2/5062 | 0 13/-- |
52 | 4601103004 Coder Tiểu Học | HỒ NGỌC MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 26919 | | 10 13/19543 | 10 4/7376 |
53 | 4601103059 Coder Lớp Lá | PHẠM XUÂN QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 18504 | 2.5 3/7236 | 10 4/6392 | 5 1/4876 |
54 | 4601103028 Coder Lớp Mầm | TÔ VĨNH ĐỨC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 10332 | 0 5/-- | 10 1/2323 | 5 4/8009 |
55 | 4601103077 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 10952 | 2.5 1/4582 | 10 1/2343 | 2.5 1/4027 |
56 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 15314 | 2.5 1/4720 | 10 1/4270 | 2.5 2/6324 |
57 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 312 | 0 4/-- | 10 1/312 | 0 2/-- |
58 | 4601103064 Coder Lớp Lá | Võ Minh Tân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3324 | | 10 2/3324 | 0 4/-- |
59 | Lehai Coder Trung Cấp | Lê Chí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5237 | | 10 2/5237 | 0 3/-- |
60 | 4601103006 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TÚ ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5718 | | 10 3/5718 | |
61 | dracuboy29... CODER TIẾN SĨ | . Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
62 | 4601104084 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 3/-- | |
63 | vanv Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
64 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
65 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
66 | hvt0211 Coder Lớp Lá | Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | 0 4/-- |
67 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
68 | ScaredPvP Coder Thạc Sĩ | Phan Vĩnh Khang Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | |
69 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |