Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104039 Coder Đại Học | NGUYỄN HỮU MINH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 74060 | 2 6/13115 | 4 3/8154 | 10 1/3284 | 3 2/5004 | 4 1/4241 | 3 5/11234 | | 10 1/6508 | 10 1/6547 | 10 1/6568 | 10 3/9405 |
2 | 4601104014 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 54 | 26613 | | 4 1/1797 | 10 2/6658 | 0 2/-- | | | | 10 2/5479 | 10 1/3996 | 10 1/3810 | 10 2/4873 |
3 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 34901 | | | 10 2/2796 | | | | | 10 1/4273 | 10 1/4621 | 10 7/14083 | 10 4/9128 |
4 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.57 | 15501 | | | 10 1/1245 | | | | | 10 1/4461 | 10 1/1669 | 10 1/3061 | 8.57 1/5065 |
5 | 4401104221 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.57 | 24503 | | | 10 1/1640 | | | | 0 1/-- | 10 1/4030 | 10 1/1986 | 10 1/6135 | 8.57 6/10712 |
6 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48.57 | 30122 | | | 10 2/6859 | | | | | 10 1/5793 | 10 2/3189 | 10 1/4837 | 8.57 6/9444 |
7 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 22314 | | | 10 1/3886 | | | | | 2 2/7119 | 10 2/3758 | 10 1/3336 | 10 2/4215 |
8 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11652 | | | 10 1/1557 | | | | | | 10 1/3445 | 10 1/4639 | 10 1/2011 |
9 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15742 | | | 10 1/6438 | | | | | | 10 1/3594 | 10 1/1690 | 10 1/4020 |
10 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18719 | | | 10 1/2126 | | | | | | 10 1/6888 | 10 1/4014 | 10 4/5691 |
11 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.57 | 11741 | | | 10 1/3209 | | | | | | 10 1/2340 | 10 1/910 | 8.57 3/5282 |
12 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.57 | 12312 | | | 10 1/2735 | | | | | | 10 1/3533 | 10 1/1612 | 8.57 1/4432 |
13 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.57 | 18875 | | | 10 1/1870 | | | | | | 10 2/5688 | 10 1/4908 | 8.57 2/6409 |
14 | 4601104084 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38.57 | 22390 | | | 10 1/1986 | | | | | | 10 3/6966 | 10 1/3127 | 8.57 5/10311 |
15 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.57 | 28001 | | | 10 2/8083 | | | | | | 10 2/7655 | 10 1/5346 | 8.57 3/6917 |
16 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 23339 | | 4 1/3530 | 10 1/3061 | 3 4/10335 | | | | | 10 1/5513 | 10 1/900 | |
17 | 4401104154 Coder THPT | NGÔ HẠNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.19 | 11905 | | | 10 1/2997 | | | | | | 10 1/3204 | 10 1/3100 | 6.19 1/2604 |
18 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 22037 | | | 10 1/6349 | | | | 5 3/7944 | | | 10 2/4110 | 10 2/3634 |
19 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 31213 | | | 10 1/6098 | | | | | | 10 1/3637 | 2 2/8391 | 10 6/13087 |
20 | 4401104102 Coder Tiểu Học | TRẦN VĨNH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14958 | | | 10 1/3428 | | | | | | 10 1/2142 | | 10 3/9388 |
21 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.57 | 18810 | | | | 3 1/5953 | | | | | | 10 1/694 | 8.57 6/12163 |
22 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11214 | | | 0 1/-- | | | | | | 10 1/7035 | 10 1/4179 | |
23 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.52 | 29739 | | | 10 4/10054 | | | | | | | | 9.52 13/19685 |
24 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.1 | 16765 | | | | | | | | | | 10 1/5831 | 8.1 5/10934 |
25 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.14 | 14369 | | | | | | | | | | 10 1/5889 | 7.14 3/8480 |
26 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 7787 | 3 1/3709 | | 10 1/4078 | 0 1/-- | | | | | | | |
27 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6741 | | | | | | | | | 10 1/6741 | | |
28 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 8.1 | 5562 | | | | | | | | | | | 8.1 2/5562 |
29 | 4601104055 Coder Lớp Lá | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | | | | | | | | |
30 | 4601104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀI TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | |
31 | asdfghjkl Coder Lớp Chồi | Trần Minh Thiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | |
32 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | 0 1/-- | | | | |
33 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | |
34 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | | | | | | | | |