Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 20561 | 2 1/2739 | 3 2/5834 | 10 1/4816 | 3 1/7172 | | |
2 | 4601104124 Coder THCS | VƯƠNG MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 11393 | 3 1/3716 | 4 2/4319 | 10 1/3358 | | | |
3 | 4601104010 Coder Cao Đẳng | TÔ CHÍ BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 14308 | 1 4/9703 | 4 2/3971 | 10 1/634 | | | |
4 | 4601104146 Coder THCS | PHẠM QUỐC ANH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 4921 | | 4 1/4142 | 10 1/779 | | | |
5 | 4601104060 Coder THPT | NGUYỄN LÊ PHÚ HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 6026 | 0 2/-- | 4 1/5532 | 10 1/494 | | | 0 2/-- |
6 | 4601104125 Coder Tiểu Học | PHƯỚC CÔNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 6656 | | 4 1/5729 | 10 1/927 | | | |
7 | 4601104185 Coder THCS | Đinh Phát Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 8224 | | 4 1/7030 | 10 1/1194 | | | |
8 | 4601104153 Coder THCS | HUỲNH TRẦN NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 8426 | | 4 1/6568 | 10 1/1858 | | | |
9 | 4601104091 Coder THCS | TRẦN NGỌC PHƯƠNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 8505 | | 4 1/6735 | 10 1/1770 | | | |
10 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 11195 | | 4 1/6892 | 10 2/4303 | | | |
11 | 4301104147 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ MỘNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11 | 17280 | 1 5/11732 | | 10 1/5548 | | | |
12 | 4301104169 Coder THPT | CHÂU BẢO THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1278 | | | 10 1/1278 | | | |
13 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1300 | | | 10 1/1300 | | | |
14 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1398 | | | 10 1/1398 | | | |
15 | 4601104120 Coder Tiểu Học | THÁI KHÁNH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1525 | | | 10 1/1525 | | | |
16 | 4601104097 Coder Cao Đẳng | LÊ BẢO LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1926 | 0 1/-- | | 10 1/1926 | | | |
17 | 4601104074 Coder Tiểu Học | LÊ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3604 | | | 10 1/3604 | | | |
18 | 4601104137 Coder Tiểu Học | HUỲNH ĐĂNG PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3876 | | | 10 2/3876 | | | |
19 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3915 | | | 10 1/3915 | | | |
20 | 4601104050 Coder THPT | NGUYỄN TRỌNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4361 | | | 10 1/4361 | | | |
21 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5554 | | | 10 1/5554 | | | |
22 | 4601104113 Coder Tiểu Học | Lê Võ Huỳnh Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5872 | | | 10 3/5872 | | | |
23 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6178 | | | 10 1/6178 | | | |
24 | 4601104161 Coder Đại Học | LÊ QUANG TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6395 | | | 10 3/6395 | | | |
25 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 6803 | | 4 1/6803 | | | | |
26 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4871 | 3 1/4871 | | | 0 2/-- | 0 2/-- | |
27 | 4601104166 Coder Tiểu Học | Trần Tất Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7148 | 3 1/7148 | | | | | |
28 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 4374 | | 1 1/4374 | | | | |
29 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
30 | 4601104209 Coder THCS | LÊ ĐÌNH ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
31 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
32 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
33 | 4601104141 Coder Lớp Lá | MAI HỒNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
34 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
35 | 4601104053 Coder Tiểu Học | VŨ NGUYỄN DUY HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
36 | 4601104030 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGUYÊN ĐÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | | | | |