Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:14:30 04/05/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:24:30 04/05/2021
Tổng thời gian thi: 130 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:24:30 04/05/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14601104100
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐẠT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.6140763.6
7/13012
3
1/1064
24401104185
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.8166502.8
5/12064
3
3/4586
0
1/--
34601104049
Coder Tiểu Học
HỨA TIÊN HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.745663
1/1089
2.7
1/3477
44601104048
Coder Tiểu Học
tín hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.6107991.6
2/7604
3
1/3195
54601104063
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6131841.6
2/8845
3
1/4339
64601104176
Coder THCS
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6211881.6
11/19704
3
1/1484
74601104218
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2135383
1/1854
1.2
5/11684
84601104108
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.4114720.4
1/6980
3
2/4492
94601104205
Coder Tiểu Học
ĐINH TRẦN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.4122740.4
5/10439
3
1/1835
0
31/--
104601104201
Coder Tiểu Học
Dong Huu Trong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.4136560.4
3/9282
3
2/4374
114501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.4167670.4
2/8605
3
3/8162
124601104124
Coder THCS
VƯƠNG MINH NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.4193720.4
3/9726
3
5/9646
0
1/--
134601104197
Coder Tiểu Học
PHẠM DUY TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.4234080.4
7/14986
3
5/8422
144601104167
Coder Tiểu Học
PHAN THÀNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.4248480.4
4/10783
3
7/14065
0
3/--
154501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.4278340.4
8/16193
3
8/11641
164601104099
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CÔNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.4289100.4
6/12959
3
8/15951
174601104086
Coder THCS
NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.4352720.4
6/12722
3
15/22550
184601104069
Coder Cao Đẳng
LÂM CHẤN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       310610
15/--
3
1/1061
0
1/--
194601104054
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       317220
1/--
3
1/1722
204601104009
Coder THCS
VÕ TẤN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       318363
1/1836
214601104001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       318673
1/1867
224601104018
Coder Lớp Lá
PHẠM MINH CHÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       322053
1/2205
234601104104
Coder Tiểu Học
TRẦN KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       325213
1/2521
244601104193
Coder THCS
android
Chưa cài đặt thông tin trường
       326853
1/2685
0
1/--
254501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       332370
9/--
3
1/3237
264301103007
Coder Lớp Lá
ĐINH VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       338093
2/3809
0
1/--
274601104172
Coder Tiểu Học
BÙI TÙNG THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       349663
2/4966
284301104101
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHI LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       352440
4/--
3
3/5244
294601104044
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ
Chưa cài đặt thông tin trường
       364903
3/6490
304601104155
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       367993
4/6799
314601104103
Coder THCS
VŨ ĐÌNH QUANG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       371540
4/--
3
3/7154
0
1/--
324601104034
Coder THPT
TRẦN MINH MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       371753
3/7175
334601104004
Coder Tiểu Học
PHAN BẢO ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       372043
4/7204
0
1/--
344601104149
Coder Tiểu Học
PHẠM ĐỨC QUÝ
Chưa cài đặt thông tin trường
       373703
4/7370
354601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       386713
2/8671
364601104182
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG TRUNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       388790
2/--
3
3/8879
0
4/--
374601104064
Coder Lớp Lá
NGUYỄN XUÂN HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       398283
5/9828
384601104114
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MỸ NGA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3106883
5/10688
394601104087
Coder THPT
HUỲNH THỊ YẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3106900
1/--
3
6/10690
404601104077
Coder Tiểu Học
HỒ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3136410
3/--
3
8/13641
0
1/--
414601104023
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3160260
5/--
3
8/16026
0
1/--
424601104027
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ HỒNG DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3168893
11/16889
434601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.748582.7
1/4858
444601104073
Coder Tiểu Học
PHẠM THẢO HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454601104068
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN KHẮC HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464601104008
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474601104045
Coder Lớp Lá
KIM THANH HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484601103072
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Quang Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504601104148
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514601104133
Coder Lớp Lá
HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
524601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534601104151
Coder Lớp Lá
DƯ THỊ NHƯ QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
544601104090
Coder Lớp Lá
QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
554601104081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00