Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104100 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐẠT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 14076 | 3.6 7/13012 | 3 1/1064 | |
2 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.8 | 16650 | 2.8 5/12064 | 3 3/4586 | 0 1/-- |
3 | 4601104049 Coder Tiểu Học | HỨA TIÊN HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.7 | 4566 | | 3 1/1089 | 2.7 1/3477 |
4 | 4601104048 Coder Tiểu Học | tín hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.6 | 10799 | 1.6 2/7604 | 3 1/3195 | |
5 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 13184 | 1.6 2/8845 | 3 1/4339 | |
6 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 21188 | 1.6 11/19704 | 3 1/1484 | |
7 | 4601104218 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.2 | 13538 | | 3 1/1854 | 1.2 5/11684 |
8 | 4601104108 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.4 | 11472 | 0.4 1/6980 | 3 2/4492 | |
9 | 4601104205 Coder Tiểu Học | ĐINH TRẦN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 12274 | 0.4 5/10439 | 3 1/1835 | 0 31/-- |
10 | 4601104201 Coder Tiểu Học | Dong Huu Trong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 13656 | 0.4 3/9282 | 3 2/4374 | |
11 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 16767 | 0.4 2/8605 | 3 3/8162 | |
12 | 4601104124 Coder THCS | VƯƠNG MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 19372 | 0.4 3/9726 | 3 5/9646 | 0 1/-- |
13 | 4601104197 Coder Tiểu Học | PHẠM DUY TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 23408 | 0.4 7/14986 | 3 5/8422 | |
14 | 4601104167 Coder Tiểu Học | PHAN THÀNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 24848 | 0.4 4/10783 | 3 7/14065 | 0 3/-- |
15 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 27834 | 0.4 8/16193 | 3 8/11641 | |
16 | 4601104099 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.4 | 28910 | 0.4 6/12959 | 3 8/15951 | |
17 | 4601104086 Coder THCS | NGUYỄN TRƯƠNG ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 35272 | 0.4 6/12722 | 3 15/22550 | |
18 | 4601104069 Coder Cao Đẳng | LÂM CHẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1061 | 0 15/-- | 3 1/1061 | 0 1/-- |
19 | 4601104054 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1722 | 0 1/-- | 3 1/1722 | |
20 | 4601104009 Coder THCS | VÕ TẤN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1836 | | 3 1/1836 | |
21 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1867 | | 3 1/1867 | |
22 | 4601104018 Coder Lớp Lá | PHẠM MINH CHÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2205 | | 3 1/2205 | |
23 | 4601104104 Coder Tiểu Học | TRẦN KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2521 | | 3 1/2521 | |
24 | 4601104193 Coder THCS | android Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 2685 | | 3 1/2685 | 0 1/-- |
25 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3237 | 0 9/-- | 3 1/3237 | |
26 | 4301103007 Coder Lớp Lá | ĐINH VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 3809 | | 3 2/3809 | 0 1/-- |
27 | 4601104172 Coder Tiểu Học | BÙI TÙNG THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4966 | | 3 2/4966 | |
28 | 4301104101 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHI LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 5244 | 0 4/-- | 3 3/5244 | |
29 | 4601104044 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐẶNG QUANG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 6490 | | 3 3/6490 | |
30 | 4601104155 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 6799 | | 3 4/6799 | |
31 | 4601104103 Coder THCS | VŨ ĐÌNH QUANG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7154 | 0 4/-- | 3 3/7154 | 0 1/-- |
32 | 4601104034 Coder THPT | TRẦN MINH MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7175 | | 3 3/7175 | |
33 | 4601104004 Coder Tiểu Học | PHAN BẢO ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7204 | | 3 4/7204 | 0 1/-- |
34 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7370 | | 3 4/7370 | |
35 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8671 | | 3 2/8671 | |
36 | 4601104182 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG TRUNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8879 | 0 2/-- | 3 3/8879 | 0 4/-- |
37 | 4601104064 Coder Lớp Lá | NGUYỄN XUÂN HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9828 | | 3 5/9828 | |
38 | 4601104114 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MỸ NGA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10688 | | 3 5/10688 | |
39 | 4601104087 Coder THPT | HUỲNH THỊ YẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10690 | 0 1/-- | 3 6/10690 | |
40 | 4601104077 Coder Tiểu Học | HỒ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 13641 | 0 3/-- | 3 8/13641 | 0 1/-- |
41 | 4601104023 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 16026 | 0 5/-- | 3 8/16026 | 0 1/-- |
42 | 4601104027 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ HỒNG DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 16889 | | 3 11/16889 | |
43 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.7 | 4858 | | 2.7 1/4858 | |
44 | 4601104073 Coder Tiểu Học | PHẠM THẢO HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4601104068 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN KHẮC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4601104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4601104045 Coder Lớp Lá | KIM THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4601103072 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quang Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4601104148 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4601104133 Coder Lớp Lá | HUỲNH NGUYỄN HOÀNG NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
52 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
53 | 4601104151 Coder Lớp Lá | DƯ THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | 4601104090 Coder Lớp Lá | QUÁCH VÕ TUẤN KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
55 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |